STT | Mã số thuế | Tên người nộp thuế | Tổng số nợ thuế tính đến 31/8/2017 | Trong đó nợ trên 90 ngày tính đến 31/8/2017 |
|
| Tổng cộng: | 196,547,688,992 | 194,269,586,511 | 1 | 2900503722 | Công ty TNHH Tổng Công Ty Hợp Tác Kinh Tế Việt Lào | 27,628,836,130 | 27,440,076,312 | 2 | 2900512886 | Công ty CP Xây Dựng Cầu Đường Nghệ An | 18,539,189,861 | 18,351,286,388 | 3 | 2900324434 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 24 | 17,856,784,136 | 17,856,784,136 | 4 | 2900484195 | Công ty CP tư vấn và xây dựng công trình Miền Trung | 16,782,307,720 | 16,639,926,949 | 5 | 2900324346 | Công Ty CP 482 | 16,142,454,294 | 16,023,627,507 | 6 | 2900601261 | Công Ty CP Xây Dựng 16-Vinaconex | 16,088,307,608 | 15,966,947,546 | 7 | 2900325413 | Công Ty CP Tổng Công Ty Xây Lắp Dầu Khí Nghệ An | 15,702,425,919 | 15,540,146,260 | 8 | 0301267078-003 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại Minh Khang - Thành An - Minh Khang | 7,870,345,155 | 7,753,073,792 | 9 | 2900578799 | Công Ty CP Gốm Vinh Viglacera | 7,765,473,864 | 7,690,852,316 | 10 | 2900601092 | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 9.1 | 7,044,914,355 | 6,795,397,781 | 11 | 2901129080 | Công ty CP Him Lam Nghệ An | 6,220,521,329 | 6,161,772,032 | 12 | 2901072243 | Công Ty CP Công Trình Giao Thông Và Thương Mại Miền Trung | 5,916,560,391 | 5,858,331,650 | 13 | 2900594053 | Công Ty CP Kinh Doanh Vận Tải, Thiết Bị Và Xuất Nhập Khẩu Linh Sơn | 5,646,267,916 | 5,579,452,172 | 14 | 0302485061-001 | Tổng công ty Tecco- Chi nhánh tại Nghệ An | 4,435,919,489 | 4,106,985,975 | 15 | 3000107911 | Công Ty Cổ Phần 475 | 3,572,270,600 | 3,474,109,333 | 16 | 2900861213 | Công Ty CP Sài Gòn-Trung Đô | 3,384,840,790 | 3,373,885,807 | 17 | 2900531550 | Công ty TNHH xây lắp tổng hợp Miền Trung | 2,343,370,787 | 2,307,484,254 | 18 | 2900533269 | Công Ty Cp Xây Dựng Thuỷ Lợi 3 Nghệ An | 1,989,195,415 | 1,955,061,836 | 19 | 2900600927 | Công Ty CP Doanh Nghiệp Trẻ Nghệ An | 1,980,890,118 | 1,939,409,069 | 20 | 2900523510 | Công Ty CP Xây Dựng Và Phát Triển Nông Thôn Nghệ Tĩnh | 1,876,847,487 | 1,917,467,893 | 21 | 2901398340 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoa Hùng | 1,759,041,069 | 1,725,534,643 | 22 | 2901447598 | Công Ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nhi Dũng | 1,581,201,539 | 1,550,514,413 | 23 | 2900494595 | Công ty TNHH thiết bị xây dựng Hùng Lĩnh | 1,405,369,486 | 1,375,253,911 | 24 | 2900326343 | Công ty CP TM đầu tư và XD 424 | 936,049,310 | 851,606,528 | 25 | 2900325300 | Công ty CP nạo vét và xây dựng đường Biển II | 925,251,068 | 901,183,337 | 26 | 2900653333 | Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Số II Nghệ An | 633,398,088 | 623,623,923 | 27 | 2901501012 | Công Ty TNHH XNK Hồng Hạnh | 519,655,068 | 509,790,748 |
|