STT | Mã số thuế | Tên người nộp thuế | Tổng số nợ thuế tính đến 13/10/2017 | Trong đó nợ trên 90 ngày tính đến 13/10/2017 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 |
|
| Tổng cộng: | 193,744,521,317 | 189,979,456,998 | 1 | 2900503722 | Công ty TNHH Tổng Công Ty Hợp Tác Kinh Tế Việt Lào | 27,724,763,250 | 27,532,909,010 | 2 | 2900512886 | Công ty CP Xây Dựng Cầu Đường Nghệ An | 18,727,093,334 | 18,443,697,925 | 3 | 2900324434 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng 24 | 18,252,483,504 | 18,252,483,504 | 4 | 2900484195 | Công ty CP tư vấn và xây dựng công trình Miền Trung | 16,856,712,480 | 16,587,521,537 | 5 | 2900324346 | Công Ty CP 482 | 16,526,465,749 | 16,065,033,081 | 6 | 2900601261 | Công Ty CP Xây Dựng 16-Vinaconex | 16,141,999,483 | 16,019,132,822 | 7 | 2900325413 | Công Ty CP Tổng Công Ty Xây Lắp Dầu Khí Nghệ An | 16,020,067,987 | 15,540,146,260 | 8 | 0301269078-003 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại Minh Khang - Thành An - Minh Khang | 7,909,860,506 | 7,848,633,490 | 9 | 2900578799 | Công Ty CP Gốm Vinh Viglacera | 7,803,396,292 | 7,727,551,436 | 10 | 2900601092 | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 9.1 | 6,622,321,108 | 6,553,690,509 | 11 | 2901129080 | Công ty CP Him Lam Nghệ An | 6,279,290,626 | 6,190,665,129 | 12 | 2901072243 | Công Ty CP Công Trình Giao Thông Và Thương Mại Miền Trung | 5,946,152,045 | 5,886,968,737 | 13 | 2900594053 | Công Ty CP Kinh Doanh Vận Tải, Thiết Bị Và Xuất Nhập Khẩu Linh Sơn | 5,680,223,458 | 5,612,312,374 | 14 | 0302485061-001 | Tổng công ty Tecco- Chi nhánh tại Nghệ An | 4,567,496,727 | 3,766,329,023 | 15 | 2900324667 | Công ty cổ phần xây lắp điện Nghệ An | 4,406,115,488 | 3,904,717,349 | 16 | 2500107911 | Công Ty Cổ Phần 475 | 3,574,042,865 | 3,482,223,898 | 17 | 2900531550 | Công ty TNHH xây lắp tổng hợp Miền Trung | 2,361,645,105 | 2,325,145,401 | 18 | 2900861213 | Công Ty CP Sài Gòn-Trung Đô | 2,324,480,585 | 2,324,696,578 | 19 | 2900600927 | Công Ty CP Doanh Nghiệp Trẻ Nghệ An | 2,001,990,651 | 1,939,409,069 | 20 | 2900533269 | Công Ty Cp Xây Dựng Thuỷ Lợi 3 Nghệ An | 2,000,332,281 | 1,958,642,663 | 21 | 2900522510 | Công Ty CP Xây Dựng Và Phát Triển Nông Thôn Nghệ Tĩnh | 1,917,627,793 | 1,917,547,193 | 22 | 2901398340 | Công ty TNHH XNK Hoa Hùng | 1,769,967,077 | 1,736,460,651 | 23 | 2901447598 | Công Ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nhi Dũng | 1,601,548,438 | 1,590,861,312 | 24 | 2900494595 | Công ty TNHH thiết bị xây dựng Hùng Lĩnh | 1,284,887,012 | 1,265,377,760 | 25 | 2900326343 | Công ty CP TM đầu tư và XD 424 | 943,943,255 | 857,751,674 | 26 | 2900325250 | Công ty CP nạo vét và xây dựng đường Biển II | 933,099,241 | 909,031,510 | 27 | 2901574638 | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Dịch vụ Thương mại Quang Trung | 785,821,524 | 394,898,448 | 28 | 2900653333 | Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Số II Nghệ An | 636,573,556 | 629,986,620 | 29 | 2901001012 | Công Ty TNHH Xnk Hồng Hạnh | 526,195,541 | 516,250,221 | 30 | 2900579979 | Công ty cổ phần Tổng công ty giao thông vận tải & thương mại nghệ an | 405,189,664 | 149,408,612 | 31 | 2900491724 | Công ty Cổ phần Xây dựng Thuỷ lợi 1 Nghệ An | 136,117,229 | 89,226,254 | 32 | 2901272900 | Công ty CP đầu tư và phát triển nhà hà nội số 30.6 | 36,488,815 | 27,784,273 |
|