Alcaraz dẫn đầu ATP, Sinner bám sát ngôi số 1 cuối năm
BXH mới cập nhật: Alcaraz 11,340 điểm giữ số 1, Sinner 10,000 bám sát; Zverev 5,930 xếp thứ 3. Ở WTA, Sabalenka 10,390 dẫn đầu, Swiatek 8,703 đứng thứ 2.
Cục diện đua ngôi số 1 ATP cuối năm đang căng thẳng khi Carlos Alcaraz giữ đỉnh bảng với 11,340 điểm, ngay sau là Jannik Sinner 10,000. Khoảng cách 1,340 điểm khiến mỗi vòng đấu sắp tới có thể xoay chuyển trật tự, trong khi nhóm bám đuổi do Alexander Zverev (5,930), Taylor Fritz (4,645) và Novak Djokovic (4,580) dẫn đầu.

Bức tranh tổng quan cuộc đua số 1 ATP
Top 5 ATP đơn hiện tại và khối lượng thi đấu cho thấy cuộc đua điểm số lẫn quản trị lịch đấu:
| TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Carlos Alcaraz | Spain | 22 | 11,340 | 20 |
| 2 | Jannik Sinner | Italy | 24 | 10,000 | 17 |
| 3 | Alexander Zverev | Germany | 28 | 5,930 | 24 |
| 4 | Taylor Fritz | United States | 27 | 4,645 | 22 |
| 5 | Novak Djokovic | Serbia | 38 | 4,580 | 19 |
Nhịp độ thi đấu và quản trị điểm số
Alcaraz góp mặt ở 20 giải, Sinner là 17. Chênh lệch 1,340 điểm giữ cuộc đua mở, trong khi Zverev (24 giải) và Fritz (22) tích lũy đều đặn để bám nhóm đầu. Djokovic đứng thứ 5 với 4,580 điểm sau 19 giải.

WTA đơn: Sabalenka dẫn đầu, Swiatek bám đuổi
Ở nội dung nữ, Aryna Sabalenka duy trì vị trí số 1 với khoảng cách an toàn trước Iga Swiatek. Top 5 như sau:
| TT | Tay vợt | Quốc gia | Tuổi | Điểm | Số giải tham gia |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Aryna Sabalenka | Belarus | 27 | 10,390 | 20 |
| 2 | Iga Swiatek | Poland | 24 | 8,703 | 20 |
| 3 | Coco Gauff | United States | 21 | 7,863 | 21 |
| 4 | Amanda Anisimova | United States | 24 | 5,914 | 21 |
| 5 | Jessica Pegula | United States | 31 | 5,183 | 22 |

Đôi nam, đôi nữ và cuộc đua Race
ATP đôi
- 1. Lloyd Glasspool (Great Britain) – 31 tuổi – 7,890 điểm – 23 giải
- 2. Mate Pavic (Croatia) – 32 tuổi – 7,370 điểm – 22 giải
- 4. Julian Cash (Great Britain) – 29 tuổi – 7,325 điểm – 24 giải
- 5. Henry Patten (Great Britain) – 29 tuổi – 6,460 điểm – 23 giải
- 7. Horacio Zeballos (Argentina) – 40 tuổi – 6,415 điểm – 17 giải
WTA đôi
- 1. Katerina Siniakova (Czechia) – 29 tuổi – 9,235 điểm – 16 giải
- 2. Taylor Townsend (United States) – 29 tuổi – 8,700 điểm – 13 giải
- 3. Erin Routliffe (New Zealand) – 30 tuổi – 7,705 điểm – 24 giải
- 4. Jasmine Paolini (Italy) – 29 tuổi – 7,195 điểm – 15 giải
- 6. Gabriela Dabrowski (Canada) – 33 tuổi – 7,053 điểm – 18 giải
ATP Race đôi
- 1. Wesley Koolhof – Neal Skupski (Netherlands – Great Britain) – Tuổi: 3635
- 2. Marcelo Arevalo – Jean-Julien Rojer (El Salvador – Netherlands) – Tuổi: 3544
- 3. Nikola Mektic – Mate Pavic (Croatia – Croatia) – Tuổi: 3632
- 4. Marcel Granollers – Horacio Zeballos (Spain – Argentina) – Tuổi: 3940
- 5. Rajeev Ram – Joe Salisbury (USA – Great Britain) – Tuổi: 4133
WTA Race đôi
- 1. Veronika Kudermetova – Elise Mertens (Russia – Belgium) – Tuổi: 2829
- 2. Gabriela Dabrowski – Giuliana Olmos (Canada – Mexico) – Tuổi: 3332
- 3. Coco Gauff – Jessica Pegula (USA – USA) – Tuổi: 2131
- 4. Yifan Xu – Zhaoxuan Yang (Trung Quốc – Trung Quốc) – Tuổi: 3730
- 5. Lyudmyla Kichenok – Jelena Ostapenko (Ukraine – Latvia) – Tuổi: 3328
Lịch thi đấu và kết quả đáng chú ý
Đơn nam: Thượng Hải Masters. Đôi nam: Thượng Hải Masters.
- Arthur Rinderknech 1 – Valentin Vacherot 2 (15:40 12/10)
- Daniil Medvedev 1 – Arthur Rinderknech 2 (18:05 11/10)
- Novak Djokovic 0 – Valentin Vacherot 2 (15:40 11/10)
- Andre Goransson & Alex Michelsen 0 – Tim Puetz & Kevin Krawietz 2 (13:10 12/10)
- Tim Puetz & Kevin Krawietz 2 – Manuel Guinard & Guido Andreozzi 0 (13:10 11/10)
- Mate Pavic & Marcelo Arevalo 1 – Andre Goransson & Alex Michelsen 2 (11:35 10/10)
Tác động xếp hạng
Với khoảng cách 1,340 điểm giữa Alcaraz và Sinner, mỗi vòng đấu sắp tới có thể định hình ngôi số 1 ATP cuối năm. Ở WTA, Sabalenka tạm nắm lợi thế điểm số trước Swiatek. Các nội dung đôi cũng ghi nhận thế cân bằng giữa các cặp dẫn đầu theo BXH và Race.


