112 giải được trao cho các vận động viên Nghệ An tại Giải Vô địch Võ cổ truyền các lứa tuổi
(Baonghean.vn) -Có 78 giải nội dung đối kháng và 34 giải nội dung Quyền được trao cho các vận động viên tại Giải Vô địch Võ cổ truyền các lứa tuổi tỉnh Nghệ An năm 2020.
Ngày 20/12, tại TP. Vinh, Sở Văn hóa và Thể thao tổ chức bế mạc và trao giải cho các vận động viên tham gia Giải Vô địch Võ cổ truyền các lứa tuổi tỉnh Nghệ An năm 2020.
Đây là giải đấu được tổ chức nhằm đánh giá phong trào tập luyện môn Võ cổ truyền trong toàn tỉnh; thúc đẩy phong trào tập luyện môn Võ cổ truyền ở các huyện, thị, thành. Tuyển chọn những VĐV có năng khiếu bổ sung cho đội tuyển của tỉnh chuẩn bị tham gia các giải Quốc gia.
Trận chung kết ở nội dung đối kháng có hạng cân 41 - 45 kg giữa 2 VĐV của TP. Vinh và huyện Thanh Chương. Ảnh: Đức Anh |
Sau 3 ngày tranh tài sôi nổi ở 26 nội dung thi đấu đối kháng, 12 nội dung Quyền – Đối luyện. Với chất lượng chuyên môn cao, các trận đấu đã diễn ra đầy gay cấn và hấp dẫn, trên tinh thần Đoàn kết – Trung thực – Cao thượng của gần 200 VĐV tham dự. Giải đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giá đến xem và cổ vũ.
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương - Trưởng BTC trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh |
Ông Nguyễn Hữu Phương - Phó BTC trao giải cho các VĐV ở nội dung quyền. Ảnh: Đức Anh |
Ông Nguyễn Hoàng Trung - Giám đốc Trung tâm Đào tạo và Huấn luyện thể dục, thể thao Nghệ An trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh |
Đại võ sư Bùi Duy Vinh trao giải cho các VĐV ở nội dung đối kháng. Ảnh: Đức Anh |
Kết thúc giải, BTC đã trao giải cho các nội dung thi đấu đối kháng và quyền. Có 78 giải nội dung đối kháng, trong đó, có 26 giải Nhất, 26 giải Nhì ở các lứa tuổi nam và nữ trên các hạng cân đã được trao cho các vận động viên. Có 34 giải nội dung quyền, trong đó, có 12 giải Nhất, 12 giải Nhì ở các lứa tuổi nam và nữ được trao cho các vận động viên.
Danh sách khen thưởng các nội dung
Nội dung Quyền – Đối luyện
2 | Nguyễn Đình Hào | Nam | 2006 | Diễn Châu | Ô Long Đao | HCB | |
3 | Nguyễn Đình Nam | Nam | 2010 | Nghi Lộc | Tam Tấn | HCĐ | |
TỰ CHỌN NỮ | |||||||
1 | Nguyễn Xuân Tú Anh | Nữ | 2002 | TP. Vinh | Binh Khí Dài | HCV | |
2 | Trương Thị Ngọc Minh | Nữ | 2004 | Quỳ Hợp | Hùng Kế Quyền | HCB | |
3 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 2001 | Nam Đàn | Liên Hoa Kiếm | HCĐ | |
ĐỐI LUYỆN | |||||||
1 | Ngô Đình Đức | Nam | 2006 | Nghĩa Đàn | TK - BK | HCV | |
Đậu Quyền Linh | Nam | 2006 | |||||
Lê Minh Huỳnh | Nam | 2005 | |||||
2 | Trịnh Thị Văn Bình | Nữ | 2001 | Nam Đàn | TK - BK | HCB | |
Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 1996 | |||||
3 | Cao Nam Thành | Nam | 2008 | TP. Vinh | TK - BK | HCĐ | |
Lê Duy Quân | Nam | 2008 |
Nội dung đối kháng nam 14 - 16 tuổi
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | Đối kháng | Hạng cân | Thành tích |
1 | Nguyễn Hữu Cửu | Nam | 2008 | Nam Đàn | Đối kháng | - 40 | HCV |
2 | Nguyễn Bá Nam | Nam | 2007 | Nghi Lộc | Đối kháng | - 40 | HCB |
3 | Trần Quang Thắng | Nam | 2008 | Cửa Lò | Đối kháng | - 40 | HCĐ |
4 | Hồ Tuấn Phú | Nam | 2008 | Thái Hòa | Đối kháng | - 40 | HCĐ |
5 | Phan Công Hiếu | Nam | 2004 | Thanh Chương | Đối kháng | 41 - 45 | HCV |
6 | Nguyễn Trọng Cầm | Nam | 2005 | TP. Vinh | Đối kháng | 41 - 45 | HCB |
7 | Nguyễn Hoàng Phong | Nam | 2008 | Thái Hòa | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
8 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 2006 | Anh Sơn | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
9 | Phan Thế Lâm | Nam | 2005 | Thái Hòa | Đối kháng | 46 - 50 | HCV |
10 | Lê Văn Hiếu | Nam | 2004 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 46 - 50 | HCB |
11 | Hoàng Chu Ngọc Nguyên | Nam | 2004 | Diễn Châu | Đối kháng | 46 - 50 | HCĐ |
12 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 2004 | TP. Vinh | Đối kháng | 46 - 50 | HCĐ |
13 | Trần Ngọc Tài | Nam | 2006 | Quỳnh Lưu | Đối kháng | 51 - 55 | HCV |
14 | Phạm Đức Thắng | Nam | 2005 | Thái Hòa | Đối kháng | 51 - 55 | HCB |
15 | Trịnh Tuấn Anh | Nam | 2005 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
16 | Nguyễn Đình Quảng | Nam | 2004 | Nam Đàn | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
17 | Thái Bá Hưng | Nam | 2006 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 56 - 60 | HCV |
18 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 2004 | TP. Vinh | Đối kháng | 56 - 60 | HCB |
19 | Nguyễn Trung Chiến | Nam | 2004 | Hưng Nguyên | Đối kháng | 61 - 65 | HCV |
20 | Nguyễn Trường Hải | Nam | 2006 | Quỳnh Lưu | Đối kháng | 61 - 65 | HCB |
Nội dung Đối kháng nam 17 - 32 tuổi
TT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | Đối kháng | Hạng cân | Thành tích |
1 | Đặng Lê Minh Hiếu | Nam | 2006 | Diễn Châu | Đối kháng | - 40 | HCV |
2 | Vũ Nhật Hùng | Nam | 2005 | Quỳnh Lưu | Đối kháng | - 40 | HCB |
3 | Chu Duy Lập | Nam | 2002 | Diễn Châu | Đối kháng | 41 - 45 | HCV |
4 | Lê Duy Phúc | Nam | 2007 | Hưng Nguyên | Đối kháng | 41 - 45 | HCB |
5 | Hoàng Khánh Duy | Nam | 2004 | Thái Hòa | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
6 | Dương Xuân Trọng | Nam | 2002 | TP. Vinh | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
7 | Phan Trọng Quý | Nam | 2003 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 46 - 50 | HCV |
8 | Phan Thanh Toàn | Nam | 1998 | Nghi Lộc | Đối kháng | 46 - 50 | HCB |
9 | Lê Mạnh Quang | Nam | 2003 | Thái Hòa | Đối kháng | 46 - 50 | HCĐ |
10 | Võ Văn Thắng | Nam | 2002 | Nam Đàn | Đối Kháng | 46 - 50 | HCĐ |
11 | Nguyễn Cảnh Bằng | Nam | 2003 | Nam Đàn | Đối kháng | 51 - 55 | HCV |
12 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 2003 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 51 - 55 | HCB |
13 | Phạm Đức Anh | Nam | 2006 | Thái Hòa | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
14 | Nguyễn Huy Mạnh | Nam | 2003 | Cửa Lò | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
15 | Lại Thế Toàn | Nam | 2002 | Diễn Châu | Đối kháng | 56 - 60 | HCV |
16 | Lương Văn Vương | Nam | 2003 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 56 - 60 | HCB |
17 | Bùi Đức Cường | Nam | 1998 | Nam Đàn | Đối kháng | 56 - 60 | HCĐ |
18 | Nguyễn Gia Hải | Nam | 1997 | Thanh Chương | Đối kháng | 56 - 60 | HCĐ |
19 | Lê Văn Mạnh | Nam | 2001 | Đô Lương | Đối kháng | 61 - 65 | HCV |
20 | Trần Xuân Trung | Nam | 2003 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 61 - 65 | HCB |
21 | Phan Sỹ Thắng | Nam | 2003 | Diễn Châu | Đối kháng | 61 - 65 | HCĐ |
22 | Trần Quang Bình | Nam | 2003 | Quỳnh Lưu | Đối kháng | 61 - 65 | HCĐ |
23 | Trần Quang Chung | Nam | 1999 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 66 - 70 | HCV |
24 | Nguyễn Tân Đạt | Nam | 2001 | Thanh Chương | Đối kháng | 66 - 70 | HCB |
25 | Ngũ Văn Tú | Nam | 2000 | Hưng Nguyên | Đối kháng | 66 - 70 | HCĐ |
26 | Đậu Đức Tài | Nam | 2003 | TP. Vinh | Đối Kháng | 66 - 70 | HCĐ |
27 | Bùi Duy Chí Thành | Nam | 2004 | TP. Vinh | Đối kháng | + 70 | HCV |
28 | Phan Văn Thông | Nam | 1996 | Nghi Lộc | Đối kháng | + 70 | HCB |
29 | Nguyễn Cảnh Đức | Nam | 2001 | Đô Lương | Đối kháng | + 70 | HCĐ |
30 | Đinh Gia Bảo | Nam | 2004 | Hưng Nguyên | Đối kháng | + 70 | HCĐ |
Nội dung đối kháng nữ 14 - 16 tuổi
TT | Họ Ttn | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | Đối kháng | Hạng cân | Thành tích |
1 | Phạm Thị Hải Mến | Nữ | 2007 | Anh Sơn | Đối kháng | - 40 | HCV |
2 | Nguyễn Thị Kiều Ly | Nữ | 2007 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | - 40 | HCB |
3 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 2004 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 41 - 45 | HCV |
4 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 2006 | Anh Sơn | Đối kháng | 41 - 45 | HCB |
5 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 2007 | Diễn Châu | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
6 | Võ Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 2004 | Thái Hòa | Đối kháng | 41 - 45 | HCĐ |
7 | Hoàng Thị Đoan | Nữ | 2004 | Nam Đàn | Đối kháng | 46 - 50 | HCV |
8 | Phan Thị Diệu Thảo | Nữ | 2006 | Đô Lương | Đối kháng | 46 - 50 | HCB |
9 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 2004 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 46 - 50 | HCĐ |
10 | Nguyễn Cẩm Ly | Nữ | 2008 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 46 - 50 | HCĐ |
11 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 2005 | Đô Lương | Đối kháng | 51 - 55 | HCV |
12 | Hà Thị Mùi | Nữ | 2004 | Quỳ Hợp | Đối kháng | 51 - 55 | HCB |
13 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | Nữ | 2008 | TP. Vinh | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
14 | Trần Cẩm Nhung | Nữ | 2004 | Yên Thành | Đối kháng | 51 - 55 | HCĐ |
15 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 2004 | Anh Sơn | Đối kháng | 56 - 60 | HCV |
16 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 2005 | Nghĩa Đàn | Đối kháng | 56 - 60 | HCB |
Nội dung đối kháng nữ 17 - 32 tuổi
TT | Họ Ttn | Giới tính | Ngày sinh | Hộ khẩu | Đối kháng | Hạng cân | Thành tích |
1 | Phan Thị Tuyết Mai | Nữ | 2008 | Thái Hòa | Đối kháng | - 40 | HCV |
2 | Đào Thị Hà Giang | Nữ | 2003 | Anh Sơn | Đối kháng | - 40 | HCB |
3 | Nguyễn Xuân Tú Anh | Nữ | 2002 | TP. Vinh | Đối kháng | 41 - 45 | HCV |
4 | Hoàng Anh Xuân | Nữ | 2003 | Thanh Chương | Đối kháng | 41 - 45 | HCB |
5 | Trần Thị Cẩm Viên | Nữ | 2003 | Anh Sơn | Đối kháng | 46 - 50 | HCV |
6 | Lê Thị Phương Linh | Nữ | 2006 | TP. Vinh | Đối kháng | 46 - 50 | HCB |
7 | Hồ Thị Hoa | Nữ | 2003 | Cửa Lò | Đối kháng | 51 - 55 | HCV |
8 | Lương Thị Mai Linh | Nữ | 2003 | Anh Sơn | Đối kháng | 51 - 55 | HCB |
9 | Nguyễn Trà My | Nữ | 2001 | TP. Vinh | Đối kháng | 56 - 60 | HCV |
10 | Lương Thùy Trang | Nữ | 2003 | Anh Sơn | Đối kháng | 56 - 60 | HCB |
11 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 2002 | Nghi Lộc | Đối kháng | 61 - 65 | HCV |
12 | Thái Quỳnh Giang | Nữ | 2006 | Thanh Chương | Đối kháng | 61 - 65 | HCB |
13 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | Nữ | 2002 | Nam Đàn | Đối kháng | + 65 | HCV |
14 | Cao Ngọc Phương Trinh | Nữ | 2002 | Nghi Lộc | Đối kháng | + 65 | HCB |