世界上最大的10辆超级卡车

December 27, 2017 09:15

对很多人来说,集装箱卡车或油罐车都显得庞大。然而,在采矿业,能够运载数百吨土石方的重型卡车足以胜任这项任务。这些“超级卡车”的长度可以比​​公共游泳池还长,可以运载50头大象。

以下是截至 2017 年世界上最大、最强大的 10 辆卡车。

10. Caterpillar 794C:794C là chiếc xe tải cỡ lớn mới nhất của hãng Caterpillar, xuất hiện trên thị trường từ tháng 9/2016. Chiều dài: 15,5 m, cao: 7,9 m, rộng: 9,7 m. Công suất: 3.500 mã lực. Trọng tải: 291 tấn
10.卡特彼勒794C:794C是卡特彼勒最新推出的大型卡车,于2016年9月上市。车长15.5米,车高7.9米,车宽9.7米。功率3500马力。有效载荷291吨。

9. Komatsu 930E- 4: Komatsu 930E-4 là một sản phẩm của công ty Nhật Bản. Xe được cung cấp sức mạnh bởi động cơ diesel 10 xy-lanh. Chiều dài: 15,5 m, cao: 7,4 m, rộng: 9,1 m. Công suất: 2.700 mã lực. Trọng tải: 291,7 tấn
9.小松930E-4:小松930E-4是日本公司的产品。该车搭载10缸柴油发动机。车长15.5米,车高7.4米,车宽9.1米。功率2700马力。有效载荷291.7吨。

8. Hitachi EH5000AC-3: Đây là chiếc xe tải duy nhất của Hitachi lọt vào top 10. EH5000AC-3 là một trong những chiếc xe dài nhất danh sách. Với dung tích thùng lên tới 197 m3, chiếc xe này có thể đổ đầy 1.000 bồn tắm trong nhà bạn. Chiều dài: 15,5 m, cao: 7,5 m, rộng: 8,6 m. Công suất: 2.850 mã lực. Tải trọng: 296 tấn
8.日立EH5000AC-3:这是前十名中唯一一辆日立卡车。EH5000AC-3 是榜单上最长的卡车之一。这款卡车的油箱容量为 197 立方米,足以装满您家中 1000 个浴缸。长度:15.5 米,高度:7.5 米,宽度:8.6 米。功率:2850 马力。有效载荷:296 吨。

7. Caterpillar 795F-AC: 795F là chiếc xe lớn thứ hai trong danh mục sản phẩm của Carterpillar. Chiếc xe có thể cao tới 15 m khi thùng được kích lên. Chiều dài: 15,1 m, cao: 7 m, rộng: 9,4. Công suất: 3.440 mã lực. Tải trọng: 313 tấn.
7.卡特彼勒795F-AC:795F是卡特彼勒产品系列中第二大的车辆。车厢升起后,高度可达15米。长度:15.1米,高度:7米,宽度:9.4米。功率:3,440马力。有效载荷:313吨。

6. Komatsu 960E-2: 960E-2 là chiếc xe lớn thứ hai của hãng Komatsu. Nếu chạy trên xa lộ, chiếc xe này sẽ chiếm ba làn đường. Chiều dài: 15,6 m, cao: 7,3 m, rộng: 9,4 m. Công suất: 3.500 mã lực. Tải trọng: 326,6 tấn.
6.小松960E-2:960E-2是小松第二大车型。如果在高速公路上行驶,该车将占用三条车道。长度:15.6米,高度:7.3米,宽度:9.4米。功率:3500马力。有效载荷:326.6吨。

5. Belaz 75600: 75600 là chiếc xe tải duy nhất của Belaz nằm trong top 10 xe tải lớn nhất thế giới. Được sản xuất tại quốc gia nhỏ bé Belarus ở châu Âu, Belaz 75600 có tải trọng lên tới 360 tấn, đủ chở 50 con voi đực trưởng thành. Chiều dài: 15,5 m, cao: 7,5 m, rộng: 9,4 m. Công suất: 3.500 mã lực. Tải trọng: 360 tấn.
5. 别拉兹 75600:75600是全球十大最大卡车中唯一的别拉斯卡车。别拉斯75600产自欧洲小国白俄罗斯,有效载荷高达360吨,足以运载50头成年雄象。车长15.5米,车高7.5米,车宽9.4米。功率3500马力。有效载荷360吨。

4. Liebherr T284: Liebherr T284 là chiếc xe tải duy nhất của Đức lọt vào danh sách. Đây cũng là chiếc xe tải lớn nhất trên dây chuyền sản xuất của công ty. Chiều dài: 15,7 m, rộng: 7,4 m, cao: 9,7 m. Công suất: 3.969 mã lực. Tải trọng: 363 tấn
4.利勃海尔T284:利勃海尔T284是榜单上唯一的德国卡车,也是该公司生产线上最大的卡车。长度:15.7米,宽度:7.4米,高度:9.7米。功率:3969马力。有效载荷:363吨。

3. Caterpillar 797: Đây là chiếc xe tải lớn nhất do Caterpillar sản xuất. Lốp của nó cao gấp hai lần chiều cao một người đàn ông trung bình. Để thay thế bộ lốp, chủ xe tốn khoảng 183.000 USD. Tuy nhiên đáng ngạc nhiên nhất là tốc độ tối đa của nó lên tới 68 km/h, mặc dù tổng khối lượng lên tới 687,5 tấn. Chiều dài: 14,8 m, cao: 6,5 m, rộng: 9,8 m. Công suất: 4.000 mã lực. Tải trọng: 363 tấn.
3.卡特彼勒797:这是卡特彼勒生产的最大卡车。它的轮胎比普通人高出一倍。为了更换轮胎,车主花费了大约18.3万美元。然而,最令人惊讶的是,尽管总质量高达687.5吨,它的最高时速却高达68公里/小时。长度:14.8米,高度:6.5米,宽度:9.8米。功率:4000马力。有效载荷:363吨。

2. Komatsu 980E-4: Đây là chiếc xe lớn nhất của Komatsu, 980E-4 có kích thước tương đương với quái vật Godzilla. Đây là mẫu xe đàn anh của 960E-2 ở vị trí thứ 6. Chiều dài: 13,7 m, cao: 8 m, rộng: 10 m. Công suất: 3.500 mã lực. Tải trọng: 369,4 tấn.
2.小​​松980E-4:980E-4是小松最大的车型,体型堪比哥斯拉怪兽。它是排名第六的960E-2的兄弟车型。长13.7米,高8米,宽10米。功率:3500马力。有效载荷:369.4吨。
1. Belaz 75710: Đứng vị trí số 1 là chiếc Belaz 75710, có kích thước lớn hơn một ngôi biệt thự. Hãng sản xuất Belarus chế tạo khối động cơ mạnh 11.012 mã lực, tương đương với máy những chiếc tàu thủy cỡ lớn. Nó có sức mạnh tương đương 7 chiếc Bugatti Chiron. Chiều dài: 20,5 m, cao: 8,2 m, rộng: 9,8 m. Công suất: 11.012 mã lực. Tải trọng: 450 tấn.
1. 别拉兹 75710:排名第一的是别拉斯75710,它比一栋别墅还要大。这家白俄罗斯制造商制造了一台11012马力的发动机,相当于大型船舶的发动机。它的动力相当于7辆布加迪凯龙。长20.5米,高8.2米,宽9.8米。功率11012马力。有效载荷450吨。

据news.zing.vn报道

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
世界上最大的10辆超级卡车
供电内容管理系统- 产品