“解码”世界著名品牌的名称

September 24, 2016 08:39

乐高、谷歌、百事可乐、锐步、索尼、亚马逊、星巴克……等世界著名品牌的名字都是以一种非常特殊的方式诞生的。

Ban đầu, nước uống này có tên Brad’s Drink, lấy theo người sáng chế công thức – Caleb Bradham. Về sau, nó được đổi thành Pepsi, lấy trong từ Dyspepsia – có nghĩa là “chứng khó tiêu” - đại diện cho quan điểm của Bradham rằng nước uống này lành mạnh và hỗ trợ tiêu hóa
这款饮料最初名为“布拉德饮料”(Brad's Drink),以纪念其创始人迦勒·布拉德汉姆(Caleb Bradham)。后来,它被重新命名为百事可乐(Pepsi),取自“消化不良”(Dyspepsia)一词,代表布拉德汉姆认为这款饮料有益健康,有助于消化。
Tên của hãng đồ chơi trẻ em nổi tiếng Lego là sự kết hợp giữa hai từ trong tiếng Đan Mạch “leg got”, có nghĩa là “chơi vui”
著名儿童玩具公司乐高(Lego)的名字是由两个丹麦单词“leg got”组合而成,意为“玩得好”。
Người sáng lập ra hãng xe hơi Audi – Horch đã đặt tên thương hiệu này theo cách dịch tên mình sang tiếng Latin là “Hark”, có nghĩa là “Listen” trong tiếng Anh (nghe)
奥迪的创始人——霍希用自己名字的拉丁语译名“Hark”来命名这个品牌,英文中意为“倾听”(listen)。
Skype là tên viết tắt của Sky Peer – to – peer, ban đầu được rút gọn thành Skyper, cuối cùng mới thành Skype
Skype 是 Sky Peer-to-peer 的缩写,最初缩写为 Skyper,最后缩写为 Skype。
Ban đầu, hãng máy ảnh Nhật Bản Canon có tên là “Kwanon” - tức Quan âm bồ tát trong đạo Phật. Vào năm 1935, công ty đổi tên thành Canon để phù hợp với khách hàng quốc tế
日本相机公司佳能(Canon)最初名为“Kwanon”,意为观世音菩萨。1935年,为了吸引国际客户,公司更名为佳能(Canon)。
Intel là từ viết tắt của Integrated Electronics (điện tử hội nhập)
英特尔代表集成电子。
Tên gọi của điện thoại BlackBerry ra đời vào năm 1999, xuất phát từ việc bàn phím của những chiếc điện thoại do hãng này sản xuất trông rất giống với bề mặt quả mâm xôi (blackberry)
BlackBerry手机这个名字诞生于1999年,源于该公司生产的手机的键盘看起来与黑莓手机的表面非常相似。
“Gã khổng lồ” tìm kiếm trên Internet - Google có tên gọi bắt nguồn từ “googol”, thuật ngữ toán học dùng để chỉ con số được tạo thành bởi số 1 đứng đầu và 100 số 0 đứng sau
互联网搜索巨头谷歌的名字来源于“googol”,这是一个数学术语,用来描述由1后面跟着100个零的数字。
Khi đặt tên công ty, nhà sáng lập hãng thương mại điện tử lớn nhát thế giới Amazon - Jeff Bezos muốn có một cái tên bắt đầu bằng chữ “A” để đứng ở phần đầu bảng danh sách theo thứ tự alphabet. Ông đã nghĩ tới dòng sông lớn nhất thế giới, sông Amazon, với hy vọng công ty của mình cũng sẽ là công ty lớn nhất thế giới
全球最大电商公司亚马逊的创始人杰夫·贝佐斯在给自己的公司命名时,希望一个以字母“A”开头的名字,能够位于字母表的首位。他想到了世界上最大的河流——亚马逊河,希望自己的公司也能成为世界上最大的公司。
Chuỗi cửa hiệu cà phê lớn nhất thế giới Starbucks được đặt tên theo nhân vật chính trong tác phẩm văn học “Moby Dick” của Herman Melville nhằm gợi nhớ đến sự lãng mạn của biển cả và truyền thống đi biển của những thương nhân cà phê thuở xưa
全球最大的咖啡连锁店星巴克以赫尔曼·梅尔维尔文学作品《白鲸》中的主人公命名,以唤起人们对大海的浪漫情怀和古代咖啡商人的航海传统。
Tên của hãng đồ thể thao Reebok là một cách đánh vần khác của từ “rhebok” - một từ gốc Hà Lan dùng để chỉ một loài linh dương. Tên gọi này nhằm gợi nhớ đến tốc độ và sự uyển chuyển
运动品牌锐步(Reebok)的名称是“rhebok”的另一种拼写,在荷兰语中意为一种羚羊。这个名字意在唤起速度和敏捷。

据VOV报道

相关新闻