不同国家的城市铁路是如何运营的?

DNUM_CCZAFZCABH 12:01

(Baonghean.vn)- 发达国家通常会选择地下地铁系统,以节省空间并为城市打造最美丽的景观。然而,目前全球60条地铁线路中,只有10条完全位于地下。

1.菲律宾

Hệ thống Metrostar Express ở Philippines vận chuyển hơn 600.000 hành khách mỗi ngày, được trang bị khả năng lên xuống trực tiếp tàu, không cần rào chắn và dùng thẻ từ để tiện quản lý khách.
菲律宾的Metrostar Express系统每天运送超过60万名乘客,配备了直接在火车上上下车的功能,无障碍,并使用磁卡进行便捷的乘客管理。

2.俄罗斯莫斯科

Hệ thống tàu điện ngầm Moscow, Nga được mở cửa từ năm 1934. Hiện nay hệ thống có tổng chiều dài 325km, 194 ga và phục vụ khoảng 2.5 tỷ lượt khách mỗi năm. Đây không chỉ đơn giản là một hệ thống giao thông mà còn là biểu tượng văn hóa cũng như địa điểm du lịch nổi tiếng ở thủ đô Moscow. Hệ thống ngầm này đưc trang trí với những tranh đầy màu sắc trên tường, những khối đèn chùm rực rỡ trên trần cùng nhiều chi tiết trang trí tinh tế khác. Có lẽ vì thế mà hệ thống tàu điện ngầm Moscow còn được ví như “Cung điện dưới lòng đất” của nước Nga.
俄罗斯莫斯科地铁系统于1934年开通,全长325公里,设有194个车站,每年服务约25亿乘客。这套地下系统装饰着色彩斑斓的壁画,天花板上悬挂着璀璨的吊灯,以及许多其他精致的装饰细节。或许正因如此,莫斯科地铁系统也被称为俄罗斯的“地下宫殿”。

3.新加坡

Tại Singapore, hệ thống metro dài hơn 150km với 113 ga tàu có thể phục vụ 3 triệu lượt khách mỗi ngày. Bên cạnh đó, các ga tàu có khả năng chịu được bom và sử dụng như một boongke trú ẩn.
新加坡的地铁系统全长超过150公里,拥有113个车站,每天可服务300万乘客。此外,这些车站具备防爆功能,可用作掩体。

4.韩国首尔

Hệ thống tàu điện ngầm tại Seoul, Hàn Quốc được nhiều khách hàng đánh giá vô cùng hiện đại văn minh.
韩国首尔地铁系统相当年轻:它于 1974 年开通。该系统全长 327 公里,设有 296 个车站,每年服务多达 25 亿乘客,被许多乘客认为非常现代化和文明。

5.日本东京

Hệ thống tàu điện ngầm Tokyo có thể phục vụ 8 triệu hành khách/ngày. Nhà ga Shinjuku đã được đưa vào kỷ lục Guinness có thể phục vụ 3.64 triệu khách/ngày với hơn 200 cổng ra/vào.
日本东京地铁系统每日客流量达800万人次。新宿站拥有超过200个出入口,每日客流量达364万人次,已被列入吉尼斯纪录。

6. 法国巴黎

Hệ thống tàu điện ngầm Metro de Paris được mở cửa từ năm 1900, là hệ thống cổ thứ 5 trên thế giới. Hệ thống này bao gồm 303 nhà ga trải dài trên 214km. Đây là hệ thống tàu điện ngầm đông đúc đứng thì nhì châu Âu (sau Moscow, Nga) với khoảng 4.2 triệu lượt người được phục vụ mỗi ngày. “Metro de Paris” không chỉ là một hệ thống giao thông công cộng mà còn được coi là biểu tượng của thành phố. Tất cả các lối vào nhà ga đều được trang trí theo phong cách nghệ thuật Nouveau (Tân Nghệ Thuật) nổi tiếng của nước Pháp.
巴黎地铁系统于1900年开通,是世界第五古老的地铁系统。它拥有303个车站,总长214公里。它是欧洲第二繁忙的地铁系统,每天服务约420万名乘客。

7.英国伦敦

Hệ thống tàu điện ngầm London hay còn có tên “The Tube” là hệ thống lâu đời nhất thế giới, đón khách vào năm 1863 và đường tàu điện đầu tiên đi vào hoạt động năm 1890. Đây là hệ thống tàu điện ngầm dài thứ 3 thế giới với chiều dài 402 km và đón 1.2 tỷ lượt hành khách mỗi năm. Tuy nhiên, các tuyến tàu điện chỉ chạy ngầm khoảng 45% tổng chiều dài toàn tuyến, còn lại là chạy trên mặt đất.
伦敦地铁,又称“地铁”,是世界上最古老的地铁系统,于1863年正式通车,第一条有轨电车线路于1890年投入运营。伦敦地铁是世界第三长的地铁系统,全长402公里,每年客流量达12亿人次。然而,伦敦地铁线路仅有约45%的线路在地下运行,其余线路则位于地面。

8.美国华盛顿

Hệ thống tàu điện ở thủ đô Washington, Mỹ thường được gọi là metro, phục vụ hành khách trong khu vực nội đô. Với mạng lưới 6 đường ray, 91 nhà ga và 188km toàn tuyến, đây là hệ thống tàu điện đông đúc thứ 2 tại Mỹ.
华盛顿特区地铁系统(通常称为华盛顿DC)服务于大都会区的乘客。该系统拥有6条轨道、91个车站和188公里总线路的网络,是美国第二繁忙的地铁系统。

9.西班牙马德里

Hệ thống tàu điện ngầm Madrid, Tây Ban nha là cái tên đứng thứ 3 trong danh sách, có 300 nhà ga, thua Metro de Paris 3 nhà ga. Hệ thống này được mở cửa từ năm 1919 và được coi là một trong những hệ thống tàu điện ngầm có tốc độ mở rộng nhanh nhất thế giới. Đến nay, toàn tuyến có tổng chiều dài khoảng 293km.
西班牙马德里地铁位列第三,拥有300个车站。该系统于1919年开通,被认为是世界上发展最快的地铁系统之一。迄今为止,该线路总长度约为293公里。

10.中国上海

Hệ thống tàu điện ngầm Thượng Hải Trung Quốc tuy chỉ đứng thứ 6 trên thế giới nếu xét về số lượng nhà ga nhưng lại là hệ thống dài nhất thế giới với tổng chiều dài 538km và vẫn tiếp tục đang được mở rộng. Mới được khai trương vào năm 1993, hệ thống này được coi là một trong những thành tựu lớn của cách mạng hiện đại hóa Trung Quốc. Hệ thống phục vụ khoảng 2.5 tỷ lượt hành khách mỗi năm.
上海地铁(中国)总长538公里,目前仍在扩建中。该地铁系统于1993年正式开通,被认为是中国现代化建设的伟大成就之一。上海地铁每年服务约25亿乘客。

相关新闻