对世界历史影响深远的10个诺贝尔奖

October 3, 2017 15:39

(Baonghean.vn)——三位美国科学家刚刚荣获2017年诺贝尔医学奖。世界各地,许多个人和组织在各个领域获得了诺贝尔奖。以下是10位在世界历史上产生重大影响的诺贝尔奖。

1.玛丽·居里:1903年诺贝尔物理学奖,1911年诺贝尔化学奖

Marie Curie: Người phụ nữ đầu tiên và duy nhất trên thế giới 2 lần nhận giải thưởng Nobel trong hai lĩnh vực khác nhau chính là Marie Curie. Năm 1903, vợ chồng Pierre và Marie Curie chia sẻ giải Nobel Vật lý với nhà vật lý người Pháp Henri Becquerel. Ông Becquerel được trao giải vì phát hiện hiện tượng phóng xạ tự nhiên, trong khi vợ chồng nhà Curie được ghi nhận vì nghiên cứu về hiện tượng phóng xạ do Becquerel phát hiện. Năm 1911, Marie Curie đạt giải Nobel Hóa học với thành tựu khám phá ra 2 nguyên tố radium và polonium.
玛丽·居里是世界上第一位也是唯一一位在两个不同领域两次获得诺贝尔奖的女性。1903年,皮埃尔·居里夫妇与法国物理学家亨利·贝克勒尔共同获得了诺贝尔物理学奖。贝克勒尔因发现天然放射性而获奖,而居里夫妇则因贝克勒尔发现的放射性研究而获得表彰。1911年,玛丽·居里因发现镭和钋元素而获得诺贝尔化学奖。

2.阿尔伯特·爱因斯坦:1921年诺贝尔物理学奖

Albert Einstein: Nhà khoa học vĩ đại nhất thế kỷ 20 giành giải Nobel Vật lý năm 1921 nhờ khám phá ra hiệu ứng quang điện. Đây là hiện tượng các hạt electron bật ra khỏi miếng kim loại được chiếu sáng. Thông thường, electron quay quanh hạt nhân nguyên tử. Khi “va chạm” với ánh sáng có tần số thích hợp, electron sẽ hấp thụ năng lượng của photon rồi bật ra khỏi nguyên tử kim loại. Phát hiện của Einstein mở đường cho hàng loạt lĩnh vực như phát thanh, truyền hình,... đặt nền móng cho vật lý hiện đại.
阿尔伯特·爱因斯坦是20世纪最伟大的科学家,他因发现光电效应而于1921年获得诺贝尔物理学奖。光电效应是指电子从被照射的金属片中逸出的现象。通常情况下,电子围绕原子核运动。当电子与特定频率的光“碰撞”时,它会吸收光子的能量,然后从金属原子中逸出。爱因斯坦的发现为无线电、电视等一系列领域铺平了道路,奠定了现代物理学的基础。

3.伊万·彼得罗维奇·巴甫洛夫:1904年诺贝尔医学奖

Ivan Petrovich Pavlov: Nhà sinh lý học, tâm lý học và thầy thuốc người Nga nhận giải Nobel Y học năm 1904 nhờ công trình nghiên cứu công phu về hệ thống tiêu hóa. Ông tìm hiểu về các chức năng dạ dày của chó bằng cách quan sát loài vật này tiết dịch vị, sau đó phân tích dịch vị và phản xạ của chúng dưới nhiều điều kiện khác nhau. Kết quả cho thấy mỗi khi có thức ăn, dịch vị của chó sẽ tiết ra nhiều hơn. Đây chính là tiền đề để Pavlov đưa ra định luật về phản xạ có điều kiện.
伊万·彼得罗维奇·巴甫洛夫是一位俄国生理学家、心理学家和医学家,因其在消化系统方面的广泛研究而于1904年获得诺贝尔医学奖。他通过观察动物胃液的分泌情况来研究狗的胃功能,并分析了它们在不同情况下的胃液分泌和反射情况。结果表明,只要有食物,狗就会分泌更多的胃液。这为巴甫洛夫提出条件反射定律奠定了基础。

4.亚历山大·弗莱明:1945年诺贝尔医学奖

Alexander Fleming: Nhà khoa học Scotland nhận giải thưởng Nobel Y học năm 1945 nhờ khám phá chất penicilin dùng trong thuốc kháng sinh. Khám phá lịch sử này thay đổi ngành y tế mãi mãi bởi thuốc kháng sinh có thể chữa được nhiều loại bệnh nguy hiểm, cứu sống nhiều người.
亚历山大·弗莱明是一位苏格兰科学家,他因发现抗生素青霉素而于1945年获得诺贝尔医学奖。这一历史性发现永远地改变了医学,因为抗生素可以治愈许多危险的疾病,挽救许多生命。

5.红十字国际委员会:1917年、1944年和1963年诺贝尔和平奖

Ủy ban chữ thập đỏ quốc tế: Tổ chức này là một phần của Phong trào chữ thập đỏ - Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế, có tổng hành dinh ở Geneve. Ủy ban chữ thập đỏ quốc tế được thành lập năm 1863 với mục tiêu trợ giúp nhân đạo cho những người bị ảnh hưởng bởi bạo lực vũ trang, thúc đẩy pháp luật bảo vệ nạn nhân của chiến tranh, thiên tai. Tổ chức này được trao giải Nobel Hòa bình vào các năm 1917, 1944 và 1963.
红十字国际委员会是国际红十字与红新月运动的一部分,总部位于日内瓦。红十字国际委员会成立于1863年,旨在为受武装暴力影响的人们提供人道主义援助,并推动立法保护战争和自然灾害的受害者。该组织曾于1917年、1944年和1963年荣获诺贝尔和平奖。

6.特蕾莎修女:1979年诺贝尔和平奖

Mẹ Teresa: Bà Agnes Gonxhe Bojaxhiu, còn được gọi là Mẹ Teresa Calcutta, là nữ tu Công giáo người Albania, người sáng lập Dòng Thừa sai Bác Ái ở Calcutta, Ấn Độ năm 1950. Trong khoảng 40 năm hoạt động, bà đã chăm sóc người nghèo, bệnh tật, trẻ mồ côi và hoàn thành sứ mệnh truyền giáo ở Ấn Độ cũng như nhiều quốc gia khác. Bà được trao giải Nobel Hòa bình năm 1979 và vẫn tiếp tục hoạt động sau đó. Bà qua đời năm 1979 và được Giáo hoàng phong danh hiệu chân phước.
阿格尼丝·贡克西·博贾丘,又名加尔各答的特蕾莎修女,是一位阿尔巴尼亚裔天主教修女,于1950年在印度加尔各答创立了仁爱传教修女会。在近40年的时间里,她关怀穷人、病人和孤儿,并在印度和许多其他国家开展传教工作。她于1979年荣获诺贝尔和平奖,此后一直致力于传教事业。她于1979年去世,并被教皇列为真福。

7.马丁·路德·金:1964年诺贝尔和平奖

Martin Luther King: Ông là nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng người Mỹ gốc Phi, một trong những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử Mỹ cũng như lịch sử đương đại thế giới, được trao giải Nobel Hoà bình năm 1964. Martin Luther King được nhiều người trên khắp hành tinh ngưỡng mộ như một anh hùng, nhà kiến tạo hoà bình và thánh tử đạo. Ông lãnh đạo các phong trào đấu tranh đòi bình đẳng cho người da màu, công nhân trong các nhà máy và nhiều đối tượng khác trong xã hội.
马丁·路德·金是著名的非裔美国人民权运动家,是美国历史上乃至当代世界历史上最具影响力的领袖之一,并于1964年荣获诺贝尔和平奖。马丁·路德·金被世界各地许多人尊崇为英雄、和平缔造者和殉道者。他领导的运动为有色人种、工厂工人以及社会上许多其他群体争取平等。

8. 斯蒂芬·赫尔:2014年诺贝尔化学奖

Vào năm 2014, Stefan Hell, nhà vật lý người Đức gốc Rumani là người đã đoạt giải Nobel hóa học vì đã có công phát minh ra
2014年,德裔罗马尼亚物理学家斯蒂芬·赫尔因发明“超分辨率荧光显微镜”而荣获诺贝尔化学奖。他当时并不知道,他的发现竟然颠覆了物理学的一条基本定律,并让科学家们为试图重新解释这一定律而疯狂。

9.伊丽莎白·布莱克本:2009年诺贝尔生理学或医学奖

năm 2009, nhà khoa học có dòng máu lai Úc-Mỹ, Elizabeth Blackburn, đã đoạt được giải Nobel Sinh lý và Y khoa cho việc khám phá cách thức nhiễm sắc thể được bảo vệ bởi các enzyme telomere và telomerase.  Elizabeth đã phát hiện ra telomere khi bà đang tiến hành nghiên cứu loài Tetrahymena - một sinh vật đơn bào sống trong cặn bã bùn ao. Những sinh vật nhỏ bé này đã giúp nhà khoa học tìm ra cách thức các phân tử được gọi là telomere, tập trung trên đầu của nhiễm sắc thể, giúp cho chúng có khả năng phân chia mà không bị hư hỏng. Khi hiểu được quá trình bảo vệ của telomere thì đây sẽ là chìa khóa để làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
2009年,澳大利亚裔美国科学家伊丽莎白·布莱克本因发现端粒和端粒酶如何保护染色体而荣获诺贝尔生理学或医学奖。伊丽莎白在研究四膜虫(一种生活在池塘浮渣中的单细胞生物)时发现了端粒。这些微小的生物帮助科学家们阐明了端粒分子(聚集在染色体末端)如何使染色体分裂而不发生退化。了解端粒如何保护细胞可能是减缓细胞衰老的关键。

10.斯维特兰娜·阿列克谢耶维奇:2015年诺贝尔文学奖

Svetlana Alexievich là nhà văn nữ thứ 14 được trao giải thưởng này. Sinh ngày 31/5/1948 ở thị trấn Ivano-Frankivsk nước Ukraine, bà có cha là người Belarus còn mẹ là người Ukraine. Alexievich lớn lên ở Belarus, nơi cả cha mẹ bà làm nghề giáo. Bà học báo chí ở Đại học Minsk từ năm 1967 đến 1972. Sau khi tốt nghiệp, bà hoạt động trong nghề báo ở biên giới Ba Lan rồi chuyển về thủ đô Minsk làm việc.   Trong sự nghiệp làm báo, bà từng phỏng vấn hàng nghìn nhân chứng trải qua những sự kiện chấn động nhất khối Liên Xô gồm Thế chiến II, Chiến tranh Liên Xô - Afghanistan (1979 - 1989), sự sụp đổ của Liên Xô (1991) và thảm họa hạt nhân Chernobyl (1985). Những tác phẩm của bà được coi là biên niên sử bằng văn chương và bằng cảm xúc về lịch sử cũng như con người Xô Viết.
斯维特兰娜·阿列克谢耶维奇是一位乌克兰作家。她成长于白俄罗斯,父母都是教师。1967年至1972年,她在明斯克大学学习新闻学。毕业后,她曾在波兰边境担任记者,后迁至首都明斯克工作。在记者生涯中,她采访了数千名苏联时期最令人震惊的事件的目击者,包括第二次世界大战、苏阿战争(1979-1989)、苏联解体(1991)以及切尔诺贝利核事故(1985)。她的作品被认为是苏联历史和人民的文学和情感记录。

和平

(合成的)

相关新闻