数据与得分:攻防全面,潘文德10分

忠坚 January 21, 2018 09:59

(Baonghean.vn)- 亚足联的统计数据显示,潘文德(SLNA)是越南 U23 队在对阵伊拉克 U23 队的四分之一决赛中表现最出色的球员之一。

门将:裴进勇(9分)

全场比赛发挥出色,尤其是扑出一记关键点球,为越南U23队挺进半决赛贡献力量。对阵伊拉克U23队的比赛中,田勇有4次扑救,成功率高达57.1%,成功扑救7次。

中后卫:裴进勇(8分)

Chơi tròn vai trong cả trận, trợ giúp các đồng đội Đình Trọng và Duy Mạnh trong những pha ngăn cản đối thủ. Trung vệ người Hà Tĩnh có 63 lần chạm bóng, 47 lần qua người, một pha tắc bóng truy cản cứu thua và tỷ lệ đường chuyền thành công là 80.9%.
全场比赛表现出色,协助队友丁忠和维孟阻挡对手。这位河静中场球员全场触球63次,带球47次,抢断1次,传球成功率高达80.9%。

中后卫:陈廷仲(8.5分)

Đình Trọng tiếp tục thể hiện sự tiến bộ sau từng trận đấu, anh không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ phòng ngự mà còn có quả tạt để tạo nên bàn thắng gỡ hòa 2-2 của Phan Văn Đức. Trận này, Đình Trọng có 56 lần chạm bóng, 32 lần qua người, 3 lần phạm lỗi, tỷ lệ chuyền bóng thành công là 87.5%
丁重在每场比赛后都展现出进步,他不仅出色地完成了防守任务,还通过传中为潘文德扳平比分,将比分扳成2-2。本场比赛,丁重共触球56次,带球32次,犯规3次,传球成功率高达87.5%。
中后卫:杜维孟(8分)

Một trận đấu lăn xả của cầu thủ thuộc biên chế CLB Hà Nội, anh cùng Đình Trọng nhiều lần cản phá những pha bóng nguy hiểm mười mươi trước khung thành của Tiến Dũng. Duy Mạnh có 35 lần chạm bóng, 25 lần qua người, tỷ lệ chuyền bóng thành công là 80%.
维孟是河内俱乐部的球员,在比赛中表现出色,他和丁重多次在先勇门前封堵危险射门。维孟全场触球35次,带球25次,传球成功率高达80%。

左后卫:武文清(8分)

Lên công về thủ nhịp nhàng, Văn Thanh đã vô hiệu hóa được cầu thủ Mhawi trong phần lớn thời gian của trận đấu. Khi chuyển sang cánh trái, Văn Thanh có 75 lần chạm bóng, 45 lần qua người, 1 pha truy cản cứu thua và tỷ lệ chuyền bóng thành công 88.9%.
范坦凭借着富有节奏的攻防,在比赛的大部分时间里压制住了马维的进攻。在左翼,范坦有75次触球、45次带球、1次拦截,传球成功率高达88.9%。

右后卫:范春孟(8分)

Trong lần đầu tiên được đá chính ở giải U23 châu Á thay cho Văn Hậu, Xuân Mạnh đã chơi tốt với những tình huống tích cực tranh chấp, cản phá quyết liệt các pha lên bóng của đối thủ. Số lần chạm bóng của Xuân Mạnh là 50, có 25 lần qua người, 1 pha truy cản cứu thua, 2 lần phạm lỗi và tỷ lệ chuyền bóng 76%.
春孟在U23亚洲杯上首次首发,顶替文厚出场,发挥出色,积极拼抢,强力阻截对手进攻,全场触球50次,带球突破25次,拦截1次,犯规2次,传球成功率高达76%。

中场:梁春长(8.5分)

Không chỉ duy trì phong độ và nền tảng thể lực tốt, Xuân Trường còn kiến tạo giúp Hà Đức Chinh ghi bàn nâng tỷ số lên 3-2. Trận này, Xuân Trường sở hữu 88 pha chạm bóng, 77 lần qua người, 2 lần truy cản cứu thua, 2 pha phạm lỗi và tỷ lệ chuyền bóng thành công đạt 84.4%.
春长不仅保持着良好的状态和身体状态,还助攻河德政破门,将比分扳为3-2。本场比赛,春长共完成88次触球、77次过人、2次扑救、2次犯规、4次关键助攻,传球成功率高达84.4%。

中场:范德辉(8分)

Đức Huy tiếp tục đóng vai trò người hùng thầm lặng nơi tuyến giữa của U23 Việt Nam với 86 lần chạm bóng. Khả năng tranh chấp quyết liệt của anh giúp đội bóng của HLV Park Hang Seo có được thế trận không lép vế so với đối thủ. Anh có 70 pha qua người, 1 pha truy cản cứu thua và tỷ lệ chuyền bóng thành công đạt 84.3%.
德辉继续扮演越南U23国家队中场的无名英雄角色,共触球86次。他凶悍的拼抢能力帮助主教练朴恒绪的球队打出了一场不逊于对手的比赛。他有70次过人、1次拦截,传球成功率高达84.3%。

中场:阮光海(8分)

Không còn thể lực tốt nhất sau những trận nỗ lực đến cùng ở vòng bảng nhưng Quang Hải vẫn chơi tròn vai trong vị trí tiền vệ cánh với 1 cú dứt điểm, 70 pha chạm bóng, 55 pha qua người, 3 lần truy cản cứu thua và tỷ lệ chuyền bóng thành công 70.9%.
小组赛拼尽全力后,虽然身体状态不再最佳,但张光海依然发挥着边锋的作用,射门1次,触球70次,带球55次,扑救3次,传球成功率70.9%。

中场:潘文德(10分)

Một pha tung móc kiến tạo, một cú dứt điểm quyết đoán để san bằng tỷ số 2-2. Phan Văn Đức xứng đáng được vinh danh ở trận này. Tiền vệ của SLNA có 4 cú dứt điểm, 2 đường kiến tạo quyết định, 65 lần chạm bóng, 44 pha qua người, 4 pha tắc bóng truy cản và tỷ lệ đường chuyền thành công là 75%.
一次勾手助攻,一次关键射门,将比分扳成2-2平。潘文德在这场比赛中值得被表彰。这位塞拉利昂国民军中场球员全场贡献4次射门、2次关键助攻、65次触球、44次过人、4次抢断,传球成功率高达75%。

前锋:Nguyen Cong Phuong(8分)

Ngoài bàn thắng ghi được, Công Phượng còn có nhiều pha xử lý xuất sắc trong những lần hiếm hoi U23 Việt Nam sở hữu cơ hội tấn công. Anh sở hữu 1 cú dứt điểm và trúng đích, 33 lần chạm bóng, 23 pha qua người và tỷ lệ chuyền bóng thành công là 73.9%.
除了进球之外,在越南U23国家队难得的进攻机会中,孔芳也贡献了许多精彩的跑位。他有1次射门,33次触球,23次带球突破,传球成功率高达73.9%。

后卫:Nguyen Thanh Chung(8分)

Chỉ chơi trong khoảng thời gian hiệp phụ nhưng Thành Chung vẫn đảm bảo tốt vị trí khi đá thay Duy Mạnh với 31 lần chạm bóng, 12 pha qua người, 2 pha truy cản cứu thua, tỷ lệ chuyền bóng thành công là 58.3%.
虽然只打了加时赛,但青忠在替换维孟出场时仍然很好地确保了自己的位置,共完成 31 次触球、12 次带球、2 次扑救,传球成功率高达 58.3%。

前锋:河德政(8.5分)

Không có nhiều dấu ấn trong phần lớn thời gian trên sân nhưng Đức Chinh đã có bàn thắng nâng tỷ số lên 3-2 bằng pha lắc đầu hoàn hảo. Tổng cộng Hà Đức Chinh tung ra 2 cú dứt điểm, 18 lần chạm bóng, 13 pha qua người, tỷ lệ chuyền bóng thành công là 61.5%.
河德政在场上大部分时间都未能发挥太大作用,但凭借一记完美的头球破门,将比分扳为3-2。河德政全场共有2次射门、18次触球、13次带球突破,传球成功率高达61.5%。

前锋:阮文全(8分)

Góp mặt trên sân trong hiệp phụ, Văn Toàn đóng góp công lớn trong bàn thắng gỡ hòa 2-2 của Văn Đức. Văn Toàn sở hữu 1 cú dứt điểm và trúng đích, 1 đường kiến tạo thành bàn, 12 lần chạm bóng, 7 pha qua người và 57.1% là tỷ lệ chuyền bóng thành công.
加时赛中,范托安为范杜克扳平比分(2-2)做出了巨大贡献。范托安全场1次射门,1次助攻,12次触球,7次过人,传球成功率高达57.1%。

忠坚