驾驶员需要了解的汽车轮胎5个参数

玉英 November 25, 2018 08:35

(Baonghean.vn)——了解这些参数,你会发现你每天使用的汽车的轮胎寿命会显著增加。这也是制造商希望你牢记的细节。

1.轮胎类型名称

Thông số về kích thước lốp thường bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ký tự, ví dụ như P hoặc LT. Những ký tự này cho chúng ta biết chiếc lốp dành cho loại xe hoặc điều kiện sử dụng nào...Ví dụ LT235/75R15 104/101S/C). Đây là loại lốp dành cho xe tải nhẹ, xe bán tải chở hàng, xe tải nặng có tải trọng từ 750kg đến 1 tấn. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng cho một số chiếc SUV hoặc Vans Full-size.

轮胎尺寸规格通常以 1 或 2 个字母开头,例如 P 或 LT。这些字母告诉我们轮胎的适用车型或工况……例如 LT235/75R15 104/101S/C。这款轮胎适用于轻型卡车、货运皮卡以及载重能力为 750 公斤至 1 吨的重型卡车。此外,它也适用于一些 SUV 或全尺寸厢式货车。

2.轮胎宽度

Là bề mặt diện tích tiếp xúc của lốp ô tô với mặt đường. Chiều rộng lốp xe được tính bằng đơn vị mm và đo từ góc này sang góc kia.

它是轮胎与路面接触的表面积。该参数位于轮胎类型符号的正后方。它是轮胎一侧胎侧到另一侧胎侧的距离,以毫米为单位。例如,P 225/45R17 91V 表示轮胎宽度为 225 毫米。轮胎宽度可以转换为英寸;P225 轮胎对应的宽度为 8.86 英寸。

3. 轮胎结构

Ví dụ P225/45 R17 91V. Đây là lốp có cấu trúc bố dạng tỏa tròn (Ký hiệu chữ R - viết tắt của radial). Theo số liệu thống kê thì 98% lốp xe hiện nay có cấu trúc bộ dạng tỏa tròn. Ngoài ra còn có cấu trúc bố chéo (ký hiệu chữ D - Bias). Bên cạnh đó, chúng ta có thể bắt gặp ký hiệu B, cấu trúc bố tương tự chư bố chéo nhưng có thêm lớp đai gia cố bên dưới gai lốp.

例如,P225/45 R17 91V。这是一种子午线轮胎(符号 R - 子午线的缩写)。据统计,目前 98% 的轮胎都采用子午线结构。此外,还有一种斜交结构(符号 D - 斜交)。此外,我们还可以看到符号 B,这种结构与斜交结构类似,但在胎面下方增加了一层加强带。

4.限速指数

例如轮胎P225/45R17 91 V,字母V表示该轮胎所能运行的最高速度限制,为220km/h。此外,还有从M到Z的其他指数,分别对应最高速度从130km/h到240km/h以上。

5.极限荷载指数

Chỉ số tải trọng giới hạn

自1991年以来,所有轮胎制造商都必须明确标明其轮胎的负载限制。例如,P225/45R17 91V轮胎的负载指数为91,相当于615公斤。通常,负载指数的范围是71到110,相当于345公斤到1060公斤的负载……

玉英