Theo đó, năm 2017, có 85 người đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư và 1141 người đạt tiêu chuẩn chức danh phó giáo sư. Trong đó, có 6 giáo sư, 63 phó giáo sư là người Nghệ An. Trong số này, có 1 giáo sư và 8 phó giáo sư đang làm việc tại Nghệ An.
Phó giám đốc Sở Y tế Nghệ An đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư
Danh sách cụ thể như sau:
I. DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ ĐỢT NĂM 2017 |
|||||||
TT | Họ và tên ứng viên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành, chuyên ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | |
1 | Thái Văn | Thành | 10/01/1969 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Thành phố Vinh, Nghệ An |
2 | Trần Đại | Lâm | 16/09/1971 | Nam | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nam Đàn, Nghệ An |
3 | Nguyễn Đắc | Hoan | 20/10/1965 | Nam | Khoa học an ninh | Học viện Cảnh sát nhân dân | Nam Đàn, Nghệ An |
4 | Hoàng Thế | Liên | 10/04/1954 | Nam | Luật học | Nghỉ Hưu | Nam Đàn, Nghệ An |
5 | Nguyễn Trung | Việt | 30/08/1974 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy Lợi | Yên Thành, Nghệ An |
6 | Cao Tiến | Đức | 17/01/1957 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Tân Kỳ, Nghệ An |
II. DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ ĐỢT NĂM 2017 | |||||||
TT | Họ và tên ứng viên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | ||
1 | Phạm Kim | Đăng | 22/12/1972 | Nam | Chăn nuôi | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | Anh Sơn, Nghệ An |
2 | Phạm Thế | Huệ | 01/01/1958 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Tây Nguyên | Nam Đàn, Nghệ An |
3 | Nguyễn Quang | Huy | 20/05/1974 | Nam | Thủy sản | Viện Nghiện cứu Nuôi trồng Thủy sản 1 | Đô Lương, Nghệ An |
4 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/10/1973 | Nữ | Chăn nuôi | Viện Chăn nuôi | Thanh Chương, Nghệ An |
5 | Nguyễn Xuân | Thành | 06/10/1972 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng | Nam Đàn, Nghệ An |
6 | Nguyễn Tuấn | Anh | 03/01/1972 | Nam | Động lực | Trường Đại học Giao thông vận tải | Nam Đàn, Nghệ An |
7 | Hoàng Thị Kim | Dung | 15/04/1981 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
8 | Phạm Quốc | Hoàng | 23/03/1977 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hưng Nguyên, Nghệ An |
9 | Lương Đình | Thi | 03/07/1980 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Hưng Nguyên, Nghệ An |
10 | Trần Thị Thanh | Hải | 02/11/1978 | Nữ | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
11 | Nguyễn | Hòa | 13/04/1962 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Sài Gòn | Diễn Châu, Nghệ An |
12 | Nguyễn Nam | Hoàng | 16/05/1974 | Nam | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An |
13 | Phạm Hồng | Quang | 25/06/1960 | Nam | Công nghệ thông tin | Trung tâm Tin học và Tính toán, Viện HLKH&CN VN | Hưng Nguyên, Nghệ An |
14 | Nguyễn Xuân | Quyền | 04/03/1983 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An |
15 | Phạm Thị Thúy | Vân | 08/12/1973 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Anh Sơn, Nghệ An |
16 | Nguyễn Như | An | 22/06/1976 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Vinh | Thanh Chương, Nghệ An |
17 | Nguyễn Huy | Hoàng | 22/2/1964 | Nam | Giáo dục học | Huyện ủy Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Hưng Nguyên, Nghệ An |
18 | Nguyễn Hoài | Nam | 07/3/1974 | Nam | Giáo dục học | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An |
19 | Hồ Anh | Cương | 23/05/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
20 | Nguyễn Văn | Điệp | 20/12/1968 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Đô Lương, Nghệ An |
21 | Nguyễn Quốc | Hiển | 12/09/1973 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | Nam Đàn, Nghệ An |
22 | Hồ Thị Lan | Hương | 05/07/1975 | Nữ | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
23 | Nguyễn Cảnh | Minh | 23/03/1963 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Đô Lương, Nghệ An |
24 | Nguyễn Viết | Thanh | 27/09/1977 | Nam | Giao thông vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Yên Thành, Nghệ An |
25 | Đinh Thị Trường | Giang | 31/10/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Nam Đàn, Nghệ An |
26 | Phan Huy | Hoàng | 28/08/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Hưng Nguyên, Nghệ An |
27 | Hồ Sỹ | Thắng | 30/04/1975 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Đồng Tháp | Diễn Châu, Nghệ An |
28 | Nguyễn Anh | Tiến | 6/1/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM | Yên Thành, Nghệ An |
29 | Trần Quốc | Trị | 20/01/1961 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Đồng Tháp | Hưng Nguyên, Nghệ An |
30 | Phan Tiến | Dũng | 20/04/1980 | Nam | Khoa học an ninh | Trường Đại học Cảnh sát nhân dân | Hưng Nguyên, Nghệ An |
31 | Phan Bá | Toản | 22/09/1968 | Nam | Khoa học an ninh | Học viện An ninh nhân dân | Thanh Chương, Nghệ An |
32 | Phan Văn | Giáp | 27/05/1965 | Nam | Khoa học quân sự | Học viện Lục quân | Nam Đàn, Nghệ An |
33 | Võ Văn | Hải | 14/07/1975 | Nam | Khoa học quân sự | Viện Khoa học xã hội Nhân văn Quân sự, Bộ Quốc phòng | Nghi Lộc, Nghệ An |
34 | Chu Văn | Luyến | 04/02/1963 | Nam | Khoa học quân sự | Học viện Quốc phòng | Diễn Châu, Nghệ An |
35 | Nguyễn Thị Trang | Thanh | 03/09/1974 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Vinh | Thanh Chương, Nghệ An |
36 | Đinh Xuân | Thành | 27/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An |
37 | Nguyễn Văn | Trung | 19/08/1977 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ-Địa chất | Nam Đàn, Nghệ An |
38 | Phan Thị Thục | Anh | 19/12/1970 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Yên Thành, Nghệ An |
39 | Phan Thế | Công | 03/07/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương Mại | Yên Thành, Nghệ An |
40 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 06/10/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đô Lương, Nghệ An |
41 | Nguyễn Duy | Lợi | 12/06/1972 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Chính Trị Thế Giới, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Thanh Chương, Nghệ An |
42 | Đinh Thị | Nga | 18/09/1978 | Nữ | Kinh tế | Viện Kinh tế, Học viện Chính trị Quốc gia Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An |
43 | Trần Quang | Trung | 21/10/1974 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An |
44 | Lê Văn | Trung | 13/10/1972 | Nam | Luật học | Viện Nghiên cứu quyền con người, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thanh Chương, Nghệ An |
45 | Nguyễn Tất | Thắng | 19/12/1974 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Đà Lạt | Đô Lương, Nghệ An |
46 | Phạm Thị Thanh | Thùy | 06/03/1977 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Nam Đàn, Nghệ An |
47 | Hồ Tuấn | Anh | 25/02/1969 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Nam Đàn, Nghệ An |
48 | Lê Bảo | Thanh | 14/10/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm nghiệp | Nam Đàn, Nghệ An |
49 | Nguyễn Đình | Thi | 26/03/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
50 | Dương Thị Anh | Đào | 25/01/1968 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Nghi Lộc, Nghệ An |
51 | Võ Thị Mai | Phương | 25/04/1974 | Nữ | Dân tộc học | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An |
52 | Phùng Vĩnh | An | 24/04/1972 | Nam | Thủy lợi | Viện khoa Học Thủy lợi Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An |
53 | Nguyễn Nghĩa | Hùng | 25/10/1976 | Nam | Thủy lợi | Viện khoa Học Thủy lợi Việt Nam | Nghi Lộc, Nghệ An |
54 | Đào Văn | Hưng | 03/11/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy Lợi | Đô Lương, Nghệ An |
55 | Lê Trung | Thành | 27/10/1975 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thủy Lợi | Diễn Châu, Nghệ an |
56 | Đinh Trung | Thành | 20/04/1970 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | Thị xã Thái Hòa, Nghệ An |
57 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 07/11/1976 | Nữ | Triết học | Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam | Diễn Châu, Nghệ An |
58 | Trần Mạnh | Cường | 10/02/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | Thanh Chương, Nghệ An |
59 | Chu Mạnh | Hoàng | 13/07/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Diễn Châu, Nghệ An |
60 | Dương Đình | Chỉnh | 30/04/1972 | Nam | Y học | Sở Y tế Nghệ An | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
61 | Hồ Sỹ | Hùng | 25/09/1971 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
62 | Thái Thị Hoàng | Oanh | 20/08/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nam Đàn, Nghệ An |
63 | Trần Văn | Thanh | 18/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | Quỳnh Lưu, Nghệ An |