Danh sách tên 114 xã, phường mới của TP Hải Phòng sau sáp nhập
Từ ngày 1/7, TP Hải Phòng mới sau sáp nhập có 114 xã phường và 2 đặc khu, trong đó Hải Dương có 64 phường, xã; Hải Phòng (cũ) là 50 xã, phường và 2 đặc khu.
Thành phố Hải Phòng sau khi sáp nhập với tỉnh Hải Dương có diện tích tự nhiên là 3.194,72km2, dân số là 4.664.124 người.
Trung tâm hành chính được đặt tại Khu đô thị mới Bắc Sông Cấm, thuộc phường Thủy Nguyên.
1 số đơn vị hành chính có quy mô, khang trang như trung tâm hành chính quận Ngô Quyền, Hải An…sẽ được tận dụng để làm nơi làm việc mới của 1 số ban ngành, mặt trận khối đảng.
Sau sáp nhập, TP Hải Phòng mới có có 114 xã, phường và đặc khu.

Chi tiết danh sách 3321 xã phường trên cả nước sau sáp nhập cấp tỉnh và cấp xã năm 2025 xem TẠI ĐÂY
Tên chi tiết 114 xã, phường mới của TP Hải Phòng sau sáp nhập
Tên tỉnh/TP mới | Mã tỉnh (TMS) | Tên Quận huyện TMS (cũ) | Mã phường/xã mới | Tên Phường/Xã mới |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311001 | Phường Thuỷ Nguyên |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311002 | Phường Thiên Hương |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311003 | Phường Hoà Bình |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311004 | Phường Nam Triệu |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311005 | Phường Bạch Đằng |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311006 | Phường Lưu Kiếm |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311007 | Phường Lê Ích Mộc |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Hồng Bàng | 10301008 | Phường Hồng Bàng |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Hồng Bàng | 10301009 | Phường Hồng An |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Ngô Quyền | 10303010 | Phường Ngô Quyền |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Ngô Quyền | 10303011 | Phường Gia Viên |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Lê Chân | 10305012 | Phường Lê Chân |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Lê Chân | 10305013 | Phường An Biên |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Hải An | 10304014 | Phường Hải An |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Hải An | 10304015 | Phường Đông Hải |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Kiến An | 10307016 | Phường Kiến An |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Kiến An | 10307017 | Phường Phù Liễn |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Đồ Sơn | 10309018 | Phường Nam Đồ Sơn |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Đồ Sơn | 10309019 | Phường Đồ Sơn |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Dương Kinh | 10327020 | Phường Hưng Đạo |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận Dương Kinh | 10327021 | Phường Dương Kinh |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận An Dương | 10313022 | Phường An Dương |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận An Dương | 10313023 | Phường An Hải |
Tp Hải Phòng | 103 | Quận An Dương | 10313024 | Phường An Phong |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện An Lão | 10315025 | Xã An Hưng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện An Lão | 10315026 | Xã An Khánh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện An Lão | 10315027 | Xã An Quang |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện An Lão | 10315028 | Xã An Trường |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện An Lão | 10315029 | Xã An Lão |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kiến Thụy | 10317030 | Xã Kiến Thụy |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kiến Thụy | 10317031 | Xã Kiến Minh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kiến Thụy | 10317032 | Xã Kiến Hải |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kiến Thụy | 10317033 | Xã Kiến Hưng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kiến Thụy | 10317034 | Xã Nghi Dương |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319035 | Xã Quyết Thắng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319036 | Xã Tiên Lãng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319037 | Xã Tân Minh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319038 | Xã Tiên Minh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319039 | Xã Chấn Hưng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tiên Lãng | 10319040 | Xã Hùng Thắng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321041 | Xã Vĩnh Bảo |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321042 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321043 | Xã Vĩnh Am |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321044 | Xã Vĩnh Hải |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321045 | Xã Vĩnh Hoà |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321046 | Xã Vĩnh Thịnh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Vĩnh Bảo | 10321047 | Xã Vĩnh Thuận |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 10311048 | Xã Việt Khê |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cát Hải | 10323049 | Đặc khu Cát Hải |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Bạch Long Vĩ | 10325050 | Đặc khu Bạch Long Vĩ |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701051 | Phường Hải Dương |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701052 | Phường Lê Thanh Nghị |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701053 | Phường Việt Hoà |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701054 | Phường Thành Đông |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701055 | Phường Nam Đồng |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701056 | Phường Tân Hưng |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701057 | Phường Thạch Khôi |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cẩm Giàng | 10717058 | Phường Tứ Minh |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Hải Dương | 10701059 | Phường Ái Quốc |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703060 | Phường Chu Văn An |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703061 | Phường Chí Linh |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703062 | Phường Trần Hưng Đạo |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703063 | Phường Nguyễn Trãi |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703064 | Phường Trần Nhân Tông |
Tp Hải Phòng | 103 | Thành phố Chí Linh | 10703065 | Phường Lê Đại Hành |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709066 | Phường Kinh Môn |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709067 | Phường Nguyễn Đại Năng |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709068 | Phường Trần Liễu |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709069 | Phường Bắc An Phụ |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709070 | Phường Phạm Sư Mạnh |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709071 | Phường Nhị Chiểu |
Tp Hải Phòng | 103 | Thị xã Kinh Môn | 10709072 | Xã Nam An Phụ |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Nam Sách | 10705073 | Xã Nam Sách |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Nam Sách | 10705074 | Xã Thái Tân |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Nam Sách | 10705075 | Xã Hợp Tiến |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Nam Sách | 10705076 | Xã Trần Phú |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Nam Sách | 10705077 | Xã An Phú |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Hà | 10707078 | Xã Thanh Hà |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Hà | 10707079 | Xã Hà Tây |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Hà | 10707080 | Xã Hà Bắc |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Hà | 10707081 | Xã Hà Nam |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Hà | 10707082 | Xã Hà Đông |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cẩm Giàng | 10717083 | Xã Cẩm Giang |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cẩm Giàng | 10717084 | Xã Tuệ Tĩnh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cẩm Giàng | 10717085 | Xã Mao Điền |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Cẩm Giàng | 10717086 | Xã Cẩm Giàng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Bình Giang | 10719087 | Xã Kẻ Sặt |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Bình Giang | 10719088 | Xã Bình Giang |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Bình Giang | 10719089 | Xã Đường An |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Bình Giang | 10719090 | Xã Thượng Hồng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Gia Lộc | 10713091 | Xã Gia Lộc |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Gia Lộc | 10713092 | Xã Yết Kiêu |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Gia Lộc | 10713093 | Xã Gia Phúc |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Gia Lộc | 10713094 | Xã Trường Tân |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715095 | Xã Tứ Kỳ |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715096 | Xã Tân Kỳ |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715097 | Xã Đại Sơn |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715098 | Xã Chí Minh |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715099 | Xã Lạc Phượng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Tứ Kỳ | 10715100 | Xã Nguyên Giáp |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Ninh Giang | 10723101 | Xã Ninh Giang |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Ninh Giang | 10723102 | Xã Vĩnh Lại |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Ninh Giang | 10723103 | Xã Khúc Thừa Dụ |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Ninh Giang | 10723104 | Xã Tân An |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Ninh Giang | 10723105 | Xã Hồng Châu |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Miện | 10721106 | Xã Thanh Miện |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Miện | 10721107 | Xã Bắc Thanh Miện |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Miện | 10721108 | Xã Hải Hưng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Miện | 10721109 | Xã Nguyễn Lương Bằng |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Thanh Miện | 10721110 | Xã Nam Thanh Miện |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kim Thành | 10711111 | Xã Phú Thái |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kim Thành | 10711112 | Xã Lai Khê |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kim Thành | 10711113 | Xã An Thành |
Tp Hải Phòng | 103 | Huyện Kim Thành | 10711114 | Xã Kim Thành |