Đề thi và đáp án môn Tiếng Anh thi vào lớp 10 tỉnh Bình Dương năm 2025
Đáp án đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm học 2025–2026 do Sở GD&ĐT Bình Dương tổ chức sẽ giúp các em học sinh dễ dàng đối chiếu với bài làm của mình, từ đó ước tính điểm số một cách thuận tiện và chính xác.
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT công lập tại Bình Dương diễn ra trong hai ngày 28 và 29/5/2025, gồm ba môn thi chính: Tiếng Anh, Toán và Ngữ văn.
Riêng các thí sinh đăng ký vào Trường THPT chuyên Hùng Vương sẽ tiếp tục dự thi các môn chuyên trong hai ngày 30 và 31/5/2025.
Mời các em theo dõi phần đáp án chi tiết dưới đây để tham khảo và kiểm tra kết quả bài thi môn Tiếng Anh của mình.
Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Bình Dương năm 2025



Đáp án đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh Bình Dương năm 2025 - 2026
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | Listening | |
2 | Listening | |
3 | Listening | |
4 | Listening | |
5 | Listening | |
6 | Listening | |
7 | Listening | |
8 | Listening | |
9 | Listening | |
10 | Listening | |
11 | B | /t/ - các phương án còn lại /d/ |
12 | D | /ə/ - các phương án còn lại /æ/ |
13 | C | trọng âm 2 - các phương án còn lại trọng âm 1 |
14 | D | trọng âm 2 - các phương án còn lại trọng âm 1 |
15 | C | Cháu ăn gì hàng ngày? |
16 | D | Đó không phải là một chế độ ăn lành mạnh. |
17 | A | Đúng vậy, đó có thể chính là nguyên nhân. |
18 | F | Thêm vào đó, cháu cần có thời gian nghỉ khi học bài và cháu phải cố gắng ngủ đủ giấc. |
19 | E | Nếu cháu còn đau bụng, chúng tôi sẽ kiểm tra lại lần nữa. |
20 | B | Không có gì. |
21 | D | whose được dùng để chỉ sự sở hữu (cánh cửa thuộc về ngôi nhà). |
22 | B | would love + to V là cấu trúc chuẩn (would love to stay). |
23 | D | recommend + to V: yêu cầu, gợi ý ai đó làm việc gì |
24 | A | Since = vì, bởi vì → hợp lý về ngữ nghĩa trong mệnh đề nguyên nhân. |
25 | A | “whether ... or not” là cấu trúc chuẩn cho lựa chọn 2 khả năng. |
26 | C | Hành động đang xảy ra (was cleaning) bị xen vào bởi một hành động khác (found → quá khứ đơn). |
27 | B | Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V. |
28 | C | Mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thêm thông tin → dùng “which” và có dấu phẩy. |
29 | C | So sánh dùng “more + adj dài” và “adj ngắn + -er”. |
30 | D | “light” (sáng) <-> “dark” (tối) -> trái nghĩa về ánh sáng. |
31 | D | on + tháng kèm ngày |
32 | C | space traveller: nhà du hành không gian |
33 | D | xét nghĩa, đưa astronauts (phi hành gia, người) lên không gian, nhưng “the capsule had problems” -> không mang được người (people) về. |
34 | A | xét thì |
35 | B | plan to do: dự định làm gì |
36 | A | gain = get: đạt được |
37 | B | they-> chỉ các môn học được nhắc đến trước đó |
38 | B | Dòng chứa “renewable energy scientist” (Students should study science and maths to prepare) |
39 | C | A. Yoga instructors may still be needed in 2040. -> Đúng ->Giáo viên dạy yoga vẫn sẽ cần trong tương lai. B. Some future jobs will focus on health and well-being. ->Đúng ->Điều này nói đến công việc tập trung vào sức khỏe và phúc lợi. D. Future students should continue studying traditional subjects. -> Đúng -> Học sinh nên tiếp tục học các môn học truyền thống. => C sai |
40 | D | bài đề cập đến các future jobs + subjects cần học để có thể làm tốt jobs (skills) |
Writing outline:
- Topic sentence: Packing a suitcase is important when traveling on holiday. Here are three items people should consider bringing with them.
- Ideas + reasons:
+ a basic first-aid kit - in case of injuries or sickness
+ a travel pillow - necessary for rest, improve comfort during travel
+ a reusable water bottle - stay hydrated and reduce plastic waste
- Conclusive sentence: Travelers need to bring necessary things for a comfortable and prepared holiday.