Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025 từ 18 đến 26,27, ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa cao nhất.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025
TT | Mã xét tuyển | Tên ngành/ chương trình đào tạo | Phương thức | Điểm chuẩn trúng tuyển | Tiêu chí phụ |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | PT2, PT3 | 20,75 | TTNV≤3 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | PT2, PT3 | 21,35 | TTNV≤2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | PT2, PT3 | 23,00 | TTNV≤7 |
4 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) | PT2, PT3 | 22,50 | TTNV=1 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | PT2, PT3 | 20,00 | TTNV≤3 |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | PT2, PT3 | 21,50 | TTNV≤2 |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | PT2, PT3, PT4 | 20,00 | TTNV≤6 |
8 | 7310612 | Trung Quốc học | PT2, PT3 | 21,55 | TTNV≤2 |
9 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | PT2, PT3, PT4 | 21,25 | TTNV≤46 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | PT2, PT3, PT4 | 20,25 | TTNV≤14 |
11 | 73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | PT2, PT3, PT4 | 20,00 | TTNV≤12 |
12 | 7340115 | Marketing | PT2, PT3, PT4 | 22,50 | TTNV≤11 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | PT2, PT3, PT4 | 20,75 | TTNV≤5 |
14 | 7340301 | Kế toán | PT2, PT3, PT4 | 20,00 | TTNV≤16 |
15 | 7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT4 | 20,25 | TTNV≤4 |
16 | 7340302 | Kiểm toán | PT2, PT3, PT4 | 20,00 | TTNV≤42 |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | PT2, PT3, PT4 | 21,25 | TTNV≤18 |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | PT2, PT3, PT4 | 20,00 | TTNV≤13 |
19 | 7480101 | Khoa học máy tính | PT2, PT3, PT5 | 23,72 | TTNV≤10 |
20 | 7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT5 | 20,45 | TTNV≤3 |
21 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | PT2, PT3, PT5 | 21,70 | TTNV≤5 |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | PT2, PT3, PT5 | 21,75 | TTNV≤5 |
23 | 7480104 | Hệ thống thông tin | PT2, PT3, PT5 | 21,10 | TTNV≤5 |
24 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | PT2, PT3, PT5 | 21,85 | TTNV=1 |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | PT2, PT3, PT5 | 23,09 | TTNV≤5 |
26 | 74802012 | Công nghệ đa phương tiện | PT2, PT3, PT5 | 22,25 | TTNV≤3 |
27 | 74802021 | An toàn thông tin | PT2, PT3, PT5 | 23,43 | TTNV≤7 |
28 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | PT2, PT3, PT5 | 23,72 | TTNV≤2 |
29 | 7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT5 | 20,45 | TTNV=1 |
30 | 75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | PT2, PT3, PT5 | 22,50 | TTNV≤7 |
31 | 75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | PT2, PT3, PT5 | 21,35 | TTNV≤3 |
32 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | PT2, PT3, PT5 | 25,17 | TTNV≤4 |
33 | 75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | PT2, PT3, PT5 | 24,30 | TTNV≤10 |
34 | 75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | PT2, PT3, PT5 | 23,93 | TTNV≤7 |
35 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | PT2, PT3, PT5 | 22,50 | TTNV=1 |
36 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT5 | 20,00 | TTNV≤3 |
37 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | PT2, PT3, PT5 | 21,85 | TTNV≤8 |
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | PT2, PT3, PT5 | 23,93 | TTNV≤2 |
39 | 7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT5 | 20,10 | TTNV≤3 |
40 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | PT2, PT3, PT5 | 20,75 | TTNV≤5 |
41 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | PT2, PT3, PT5 | 22,75 | TTNV≤13 |
42 | 7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT5 | 20,00 | TTNV≤3 |
43 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | PT2, PT3, PT5 | 20,60 | TTNV≤3 |
44 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | PT2, PT3, PT5 | 26,27 | TTNV≤2 |
45 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | PT2, PT3, PT5 | 22,50 | TTNV≤9 |
46 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | PT2, PT3, PT5 | 20,25 | TTNV=1 |
47 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | PT2, PT3, PT5 | 18,75 | TTNV≤3 |
48 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | PT2, PT3, PT4 | 22,76 | TTNV≤3 |
49 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | PT2, PT3, PT5 | 22,50 | TTNV≤3 |
50 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | PT2, PT3, PT5 | 21,75 | TTNV≤3 |
51 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | PT2, PT3, PT5 | 20,60 | TTNV=1 |
52 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | PT2, PT3, PT4 | 18,25 | TTNV≤6 |
53 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | PT2, PT3, PT4 | 18,00 | TTNV≤16 |
54 | 7720203 | Hóa dược | PT2, PT3, PT5 | 21,35 | TTNV≤6 |
55 | 7810101 | Du lịch | PT2, PT3, PT4 | 21,85 | TTNV≤13 |
56 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT4 | 18,00 | TTNV≤11 |
57 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | PT2, PT3, PT4 | 22,25 | TTNV≤4 |
58 | 7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT4 | 18,10 | TTNV≤4 |
59 | 7810201 | Quản trị khách sạn | PT2, PT3, PT4 | 21,75 | TTNV≤3 |
60 | 7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT4 | 18,25 | TTNV≤9 |
61 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | PT2, PT3, PT4 | 20,85 | TTNV=1 |
62 | 7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng Tiếng Anh) | PT2, PT3, PT4 | 18,60 | TTNV=1 |
- TTNV là thứ tự nguyện vọng đăng ký xét tuyển vào mã ngành/chương trình đào tạo trên hệ thống tuyển sinh chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thí sinh tra cứu kết quả xét tuyển tại địa chỉ website: https://xettuyen.haui.edu.vn/tra-cuu
- Từ ngày 23/8/2025 đến trước 17h00 ngày 30/8/2025 thí sinh xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống: http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn
- Từ ngày 23/8/2025 đến 05/9/2025 thí sinh làm thủ tục nhập học trực tuyến và cập nhật thông tin sinh viên trên trang https://nhaphoc.haui.edu.vn hoặc trên ứng dụng MyHaUI (tải MyHaUI trên CH Play hoặc App Store).