Giá phân bón hôm nay 9/8: Giá phân Lâm Thao, phân Ure, phân NPK, phân Kali toàn quốc
Giá phân bón hôm nay 9/8/2024. Hiện tại, giá phân NPK 20 - 20 - 15 Song Gianh tiếp tục duy trì trong khoảng 940.000 – 960.000 đồng/bao và Đầu Trâu có giá khoảng 970.000 - 1.000.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Trung
Theo khảo sát, giá phân bón hôm nay (9/8) đi ngang tại khu vực miền Trung..
Cụ thể, phân NPK 16 - 16 - 8 Đầu Trâu, Phú Mỹ có cùng mức giá dao động từ 720.000 đồng/bao đến 750.000 đồng/bao.
Song song đó, đối với phân NPK 16 - 16 - 8 thương hiệu Lào Cai có giá bán thấp hơn, rơi vào khoảng 720.000 - 740.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 9/8/2024 tại khu vực Miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 9/8/2024 | Ngày 30/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 560.000 – 600.000 | 560.000 – 600.000 | – |
Ninh Bình | 550.000 – 590.000 | 550.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 940.000 – 980.000 | 940.000 – 980.000 | – |
Song Gianh | 910.000 – 950.000 | 920.000 – 960.000 | – 10.000 |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 530.000 – 580.000 | 520.000 – 570.000 | + 10.000 |
Hà Anh | 520.000 – 590.000 | 520.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 720.000 – 740.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 250.000 – 280.000 | 250.000 – 280.000 | – |
Lào Cai | 250.000 – 270.000 | 250.000 – 270.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Tây Nam Bộ
Cũng theo ghi nhận, thị trường phân bón tại khu vực Tây Nam Bộ đồng loạt chững lại.
Hiện, phân DAP Hồng Hà, Đình Vũ có giá niêm yết lần lượt là 980.000 - 1.030.000 đồng/bao và 730.000 - 790.000 đồng/bao.
Tương tự, phân kali Miểng Cà Mau vẫn giữ nguyên mức giá, tiếp tục được các đại lý bán ra từ 490.000 - 520.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 9/8/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 9/8/2024 | Ngày 30/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 540.000 – 560.000 | 540.000 – 560.000 | – |
Phú Mỹ | 520.000 – 540.000 | 520.000 – 540.000 | – |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 980.000 – 1.030.000 | 980.000 – 1.030.000 | – |
Đình Vũ | 730.000 – 790.000 | 730.000 – 790.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 490.000 – 520.000 | 490.000 – 520.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 620.000 – 660.000 | 620.000 – 660.000 | – |
Phú Mỹ | 620.000 – 660.000 | 620.000 – 660.000 | – |
Việt Nhật | 610.000 – 650.000 | 610.000 – 650.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 850.000 – 900.000 | 850.000 – 900.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Đông Nam Bộ - Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 9/8/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 9/8/2024 | Ngày 29/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 560.000 – 590.000 | 560.000 – 590.000 | – |
Phú Mỹ | 560.000 – 590.000 | 560.000 – 590.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 600.000 – 620.000 | 600.000 – 620.000 | – |
Phú Mỹ | 600.000 – 620.000 | 600.000 – 620.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 270.000 – 290.000 | 270.000 – 290.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 9/8/2024 tại khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 9/8/2024 | Ngày 29/7 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 570.000 – 590.000 | 570.000 – 590.000 | – |
Phú Mỹ | 570.000 – 590.000 | 570.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 830.000 | 800.000 – 830.000 | – |
Phú Mỹ | 810.000 – 830.000 | 810.000 – 830.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 570.000 – 630.000 | 570.000 – 630.000 | – |
Hà Anh | 570.000 – 600.000 | 570.000 – 600.000 | – |