Lịch kinh tế ngày 12/12/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 12/12/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 12/12/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:30 | AUD | Thay Đổi Việc Làm (Tháng 11) | 26.0K | 15.9K |
0:30 | AUD | Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 11) | 9.7K | |
0:30 | AUD | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 11) | 67.10% | 67.10% |
0:30 | AUD | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 11) | 4.20% | 4.10% |
5:30 | SEK | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 11) | 6.90% | |
7:00 | SEK | CPIF không Bao Gồm Năng Lượng (theo tháng) (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.20% | |
7:00 | SEK | CPIF không Bao Gồm Năng Lượng (theo năm) (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.40% | |
7:00 | SEK | Swedish CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | 0.30% |
7:00 | SEK | CPI Thụy Điển (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.60% | 1.60% |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.90% | 1.90% |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.50% | 0.50% |
8:30 | CHF | Quyết Định Lãi Suất (Quý 4) | 0.75% | 1.00% |
8:30 | CHF | Đánh Giá Chính Sách Tiền Tệ SNB | ||
8:30 | HKD | Sản Lượng Công Nghiệp (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.70% | |
8:30 | HKD | Chỉ Số Giá Cả Hàng Hóa Công Ty CGPI (Năm trên năm) (Quý 3) | 3.10% | |
9:00 | USD | Báo Cáo Hàng Tháng của IEA | ||
9:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Quý của Italy | 6.60% | 6.80% |
9:00 | CHF | Cuộc Họp Báo SNB | ||
9:30 | ZAR | Lòng Tin Kinh Doanh (Tháng 10) | 110.2 | |
9:30 | ZAR | PPI Nam Phi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.70% | |
9:30 | ZAR | South African PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | -0.70% | |
9:31 | ZAR | Lòng Tin Kinh Doanh (Tháng 11) | ||
9:40 | EUR | Đấu Giá Bonos 3 Năm của Tây Ban Nha | 2.53% | |
9:40 | EUR | Đấu Giá Bonos 5 Năm của Tây Ban Nha | 2.76% | |
10:10 | EUR | Đấu Giá BTP 15 Năm của Italy | 3.93% | |
10:10 | EUR | Đấu Giá BTP 3 Năm của Italy | 2.73% | |
10:10 | EUR | Đấu Giá BTP 30 Năm của Italy | 4.04% | |
10:10 | EUR | Đấu Giá BTP 7 Năm của Italy | 3.23% | |
10:30 | INR | CPI Ấn Độ (Năm trên năm) (Tháng 11) | 5.50% | 6.21% |
10:30 | INR | Sản Lượng Công Nghiệp Tích Lũy (Tháng 10) | 4.00% | |
10:30 | INR | Sản Lượng Công Nghiệp của Ấn Độ (Năm trên năm) (Tháng 10) | 3.70% | 3.10% |
10:30 | INR | Sản Lượng Sản Xuất Ấn Độ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 3.90% | |
11:00 | GBP | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 12) | 49.9 | |
11:00 | SEK | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 53.59 | |
11:00 | EUR | Chỉ Số PCSI Từ Thomson Reuters IPSOS của Ý (Tháng 12) | 43.91 | |
11:00 | EUR | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Đức (Tháng 12) | 46.43 | |
11:00 | EUR | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Pháp (Tháng 12) | 42.17 | |
11:00 | EUR | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 48.44 | |
11:00 | EUR | Irish CPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | 0.70% | |
11:00 | EUR | CPI Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
11:00 | EUR | HICP Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.50% | 0.30% |
11:00 | EUR | HICP Ai Len (Năm trên năm) (Tháng 11) | 0.50% | 0.10% |
11:00 | EUR | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 48.87 | |
11:00 | ZAR | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 49.37 | |
12:00 | BRL | Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.50% | |
12:00 | BRL | Doanh Số Bán Lẻ Brazil (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.10% | |
13:15 | EUR | Tỷ Lệ Phương Tiện Tiền Gửi (Tháng 12) | 3.25% | |
13:15 | EUR | Công Cụ Cho Vay Thanh Khoản của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu | 3.65% | |
13:15 | EUR | Báo cáo chính sách tiền tệ của ECB | ||
13:15 | EUR | Quyết Định Lãi Suất (Tháng 12) | 3.15% | 3.40% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI không bao gồm Thực Phẩm/Năng Lượng/Vận Tải (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.50% | |
13:30 | USD | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp | 1,871K | |
13:30 | USD | PPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.30% | 3.10% |
13:30 | USD | PPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | 0.30% |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu | 221K | 224K |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần | 218.25K | |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | 0.20% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.50% | 2.40% |
13:30 | CAD | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 11.50% | |
13:45 | EUR | Số Dư Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ của Đức (Tháng 10) | 22.6B | |
13:45 | EUR | Cuộc Họp Báo ECB | ||
15:15 | EUR | Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu | ||
15:30 | USD | Dự Trữ Khí Tự Nhiên | -30B | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần | 4.40% | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần | 4.35% | |
18:00 | USD | Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm | 4.61% | |
21:00 | KRW | Giá Xuất Khẩu (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.00% | |
21:00 | KRW | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.50% | |
21:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 6,896B | |
21:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.216T | |
21:30 | NZD | Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 11) | 45.8 | |
21:45 | NZD | Di Cư Ra Ngoài & Khách Ghé Thăm (Tháng 10) | 0.90% | |
21:45 | NZD | Di Cư Vĩnh Viễn/Dài Hạn (Tháng 10) | 2,310 | |
21:45 | NZD | Lượt Du Khách (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 1.10% | |
23:50 | JPY | CAPEX Tất Cả Ngành Công Nghiệp Lớn Tankan (Quý 4) | 9.60% | 10.60% |
23:50 | JPY | CAPEX Tất Cả Ngành Công Nghiệp Nhỏ Tankan (Quý 4) | 2.60% | |
23:50 | JPY | Chỉ Số Triển Vọng Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 4) | 14 | |
23:50 | JPY | Chỉ Số Các Nhà Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 4) | 13 | 13 |
23:50 | JPY | Chỉ Số Khuếch Tán Các Nhà Phi Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 4) | 28 | 28 |
23:50 | JPY | Chỉ Số Các Nhà Phi Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 4) | 33 | 34 |
23:50 | JPY | Chỉ Số Khuếch Tán Các Nhà Sản Xuất Nhỏ Tankan (Quý 4) | 0 | |
23:50 | JPY | Chỉ Số Sản Xuất Nhỏ Tankan (Quý 4) | -2 | 0 |
23:50 | JPY | Chỉ Số Khuếch Tán Các Phi Nhà Sản Xuất Nhỏ Tankan (Quý 4) | 11 | |
23:50 | JPY | Chỉ Số Phi Sản Xuất Nhỏ Tankan (Quý 4) | 11 | 14 |