Lịch kinh tế ngày 15/11/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 15/11/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 15/11/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
1:30 | CNY | Giá Nhà ở Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | -5.80% | |
2:00 | KRW | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 40.76 | |
2:00 | INR | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 66.34 | |
2:00 | AUD | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 49.55 | |
2:00 | JPY | Chỉ số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS (Tháng 11) | 39.27 | |
2:00 | CNY | Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Trung Quốc (Tháng 11) | 69.36 | |
2:00 | CNY | Đầu Tư Tài Sản Cố Định Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | 3.50% | 3.40% |
2:00 | CNY | Sản Lượng Công Nghiệp của Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | 5.50% | 5.40% |
2:00 | CNY | Sản Lượng Ngành Công Nghiệp của Trung Quốc Từ Đầu Năm Tới Nay (Năm trên năm) (Tháng 10) | 5.80% | |
2:00 | CNY | Doanh Số Bán Lẻ Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | 3.80% | 3.20% |
2:00 | CNY | Doanh Số Bán Lẻ Từ Đầu Năm Tới Nay của Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | 3.35% | |
2:00 | CNY | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Trung Quốc (Tháng 10) | 5.10% | 5.10% |
2:00 | CNY | Cuộc Họp Báo của Cục Thống Kê Quốc Gia Trung Quốc | ||
3:35 | JPY | Đấu Giá JGB 5 Năm | 0.56% | |
4:30 | JPY | Sử Dụng Năng Lực Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -5.30% | |
4:30 | JPY | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 1.40% | 1.40% |
4:30 | JPY | Chỉ Số Hoạt Động Ngành Công Nghiệp Dịch Vụ (Tháng 9) | 0.2 | -2.9 |
7:00 | GBP | Đầu Tư Kinh Doanh (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.50% | 1.40% |
7:00 | GBP | Đầu Tư Kinh Doanh (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.20% | |
7:00 | GBP | Sản Lượng Ngành Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.40% |
7:00 | GBP | Sản Xuất Xây Dựng Anh Quốc (Năm trên năm) (Tháng 9) | -0.50% | 0.30% |
7:00 | GBP | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.20% | 0.20% |
7:00 | GBP | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.20% | 0.50% |
7:00 | GBP | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.10% | 0.70% |
7:00 | GBP | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Tháng 9) | 1.10% | 1.00% |
7:00 | GBP | Chỉ Số Dịch Vụ | 0.20% | 0.10% |
7:00 | GBP | Sản Lượng Công Nghiệp (Năm trên năm) (Tháng 9) | -1.20% | -1.60% |
7:00 | GBP | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.20% | 0.50% |
7:00 | GBP | Sản Lượng Sản Xuất (Năm trên năm) (Tháng 9) | 0.10% | -0.30% |
7:00 | GBP | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.00% | 1.10% |
7:00 | GBP | Thay Đổi GDP Hàng Tháng (3 tháng/3 tháng) (Tháng 9) | 0.20% | 0.20% |
7:00 | GBP | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 9) | -15.30B | -15.06B |
7:00 | GBP | Cán Cân Mậu Dịch của các nước không thuộc Châu Âu (Tháng 9) | -4.95B | |
7:00 | SEK | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 10) | 8.20% | |
7:00 | EUR | German WPI (Năm trên năm) (Tháng 10) | -1.60% | |
7:00 | EUR | WPI của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.10% | -0.30% |
7:00 | NOK | Cán Cân Mậu Dịch của Na Uy (Tháng 10) | 42.8B | |
7:30 | CHF | Chỉ Số PPI của Thụy Sỹ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.10% | -0.10% |
7:30 | CHF | Chỉ Số PPI của Thụy Sỹ (Năm trên năm) (Tháng 10) | -1.30% | |
7:45 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | |
7:45 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.20% | |
7:45 | EUR | CPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | -1.30% |
7:45 | EUR | CPI Của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.20% | 1.10% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.50% | 1.50% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | 0.30% |
7:45 | EUR | Lạm Phát của Indonesia (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.00% | |
8:30 | HKD | GDP Hồng Kông (Quý trên quý) (Quý 3) | -1.10% | -1.10% |
8:30 | HKD | GDP Hồng Kông (Năm trên năm) (Quý 3) | 1.80% | 1.80% |
9:00 | EUR | CPI của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.00% | -0.20% |
9:00 | EUR | CPI của Italy (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.90% | 0.70% |
9:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Ý Không Bao Gồm Thuốc Lá (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.60% | |
9:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | 1.20% |
9:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.00% | 0.70% |
9:30 | GBP | Năng Suất Lao Động (Quý 2) | 0.10% | |
10:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch của Italy (Tháng 9) | 2.550B | 1.431B |
10:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch Italy với các quốc gia thuộc Châu Âu (Tháng 9) | -1.36B | |
10:00 | INR | Hàng Hóa Xuất Khẩu Ấn Độ (USD) (Tháng 10) | 34.58B | |
10:00 | INR | Hàng Hóa Nhập Khẩu Ấn Độ (USD) (Tháng 10) | 55.36B | |
10:00 | INR | Cán Cân Mậu Dịch Ấn Độ (Tháng 10) | -20.78B | |
10:00 | EUR | Dự báo Kinh tế EU | ||
10:00 | EUR | Eurozone họp bộ trưởng tài chính | ||
11:00 | EUR | Tổng Tài Sản Dự Trữ (Tháng 10) | 1,318.88B | |
11:30 | GBP | Công cụ theo dõi GDP hàng tháng NIESR (Tháng 10) | 0.20% | |
11:30 | CAD | Doanh Số Bán Xe Hơi Mới (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 169.0K | |
11:30 | INR | Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ | 11.50% | |
11:30 | INR | Tăng Trưởng Tiền Gửi | 11.70% | |
11:30 | INR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD | 682.13B | |
11:30 | EUR | Bài Phát Biểu của McCaul, từ ECB | ||
13:30 | USD | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | 0.50% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (Năm trên năm) (Tháng 10) | -2.10% | |
13:30 | USD | Giá Xuất Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | -0.70% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | -0.40% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Năm trên năm) (Tháng 10) | -0.10% | |
13:30 | USD | Chỉ Số Sản Xuất Empire State tại NY (Tháng 11) | -0.3 | -11.9 |
13:30 | USD | Kiểm Soát Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.70% | |
13:30 | USD | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | 0.40% |
13:30 | USD | Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.74% | |
13:30 | USD | Doanh Số Bán Lẻ không tính Khí Ga/Tự Động Hóa (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.70% | |
13:30 | CAD | Doanh Số Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.80% | -1.30% |
13:30 | CAD | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.90% | -0.60% |
14:15 | USD | Tỷ Lệ Sử Dụng Năng Lực Sản Xuất (Tháng 10) | 77.40% | 77.50% |
14:15 | USD | Sản Lượng Công Nghiệp (Năm trên năm) (Tháng 10) | -0.64% | |
14:15 | USD | Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.30% | -0.30% |
14:15 | USD | Sản Lượng Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.50% | -0.40% |
15:00 | USD | Hàng Tồn Kho Kinh Doanh (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.20% | 0.30% |
15:00 | USD | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 9) | 0.10% | 0.50% |
15:00 | EUR | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB | ||
15:30 | CAD | Khảo Sát Cán Bộ Tín Dụng Cấp Cao của BoC (Quý 3) | 6.9 | |
18:00 | USD | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) | 2.50% | 2.50% |
18:00 | USD | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan | 479 | |
18:00 | USD | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ | 585 | |
18:15 | USD | Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC | ||
20:30 | GBP | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC | 45.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC | 3.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC | 23.7K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC | 102.6K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC | 196.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC | 255.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC | 16.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC | -156.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC | 113.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC | 53.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC | -89.0K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC | -22.5K | |
20:30 | CAD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC | -175.2K | |
20:30 | CHF | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC | -30.0K | |
20:30 | AUD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC | 31.0K | |
20:30 | BRL | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC | -12.5K | |
20:30 | JPY | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC | -44.2K | |
20:30 | NZD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC | -8.2K | |
20:30 | EUR | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC | -21.7K |