Lịch kinh tế ngày 18/12/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 18/12/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 18/12/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:00 | AUD | Chỉ Số Hàng Đầu của MI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | |
7:00 | GBP | CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.60% | 3.30% |
7:00 | GBP | CPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.40% | |
7:00 | GBP | Đầu Ra PPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.70% | |
7:00 | GBP | Đầu Ra PPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
7:00 | GBP | RPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.50% | |
7:00 | GBP | RPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.80% | |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.60% | |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.60% | 2.30% |
7:00 | GBP | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 135 | |
7:00 | GBP | CPIH (Năm trên năm) | 2.60% | |
7:00 | GBP | Đầu Vào PPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | 0.10% |
7:00 | GBP | Đầu Vào PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.30% | |
7:00 | GBP | Đầu Ra PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | -0.80% | |
7:00 | GBP | Đầu Ra PPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | 0.00% |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Bán Lẻ RPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.70% | 3.40% |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Bán Lẻ RPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.50% | |
9:00 | EUR | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB | ||
9:30 | GBP | Chỉ Số Giá Nhà (Năm trên năm) | 3.10% | 2.90% |
9:30 | EUR | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức | ||
10:00 | EUR | Sản Lượng Ngành Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.70% | 2.70% |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.60% | -0.60% |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.30% | 2.30% |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.30% | 0.30% |
10:00 | EUR | CPI không tính Thuốc Lá (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
10:00 | EUR | CPI không tính Thuốc Lá (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.90% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 126.67 | 127.03 |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.80% | 2.80% |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.40% | 0.30% |
11:00 | EUR | Báo Cáo Hàng Tháng của NHTW Đức | ||
11:00 | EUR | Giá Nhà (Năm trên năm) (Tháng 10) | 10.00% | |
11:00 | EUR | Giá Nhà (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.90% | |
12:00 | USD | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA | 6.67% | |
12:00 | USD | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA (Tuần trên tuần) | 5.40% | |
12:00 | USD | Chỉ Số Mua Hàng MBA | 154.9 | |
12:00 | USD | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp | 225.5 | |
12:00 | USD | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp | 634 | |
13:30 | USD | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 11) | 1.430M | 1.419M |
13:30 | USD | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.40% | |
13:30 | USD | Tài Khoản Vãng Lai (Quý 3) | -286.0B | -266.8B |
13:30 | USD | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -3.10% | |
13:30 | USD | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 11) | 1.350M | 1.311M |
14:00 | CHF | Bản Tin Hàng Quý của SNB | ||
15:30 | USD | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) | ||
15:30 | USD | Dự Trữ Dầu Thô | -1.425M | |
15:30 | USD | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA (Tuần trên tuần) | -0.251M | |
15:30 | USD | Nhập Khẩu Dầu Thô | -0.170M | |
15:30 | USD | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma | -1.298M | |
15:30 | USD | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất | -0.086M | |
15:30 | USD | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA | 3.235M | |
15:30 | USD | Sản Xuất Xăng | 0.549M | |
15:30 | USD | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ | 0.504M | |
15:30 | USD | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA (Tuần trên tuần) | -0.90% | |
15:30 | USD | Trữ Kho Xăng Dầu | 5.086M | |
17:30 | BRL | Luồng Ngoại Hối Brazil | -2.641B | |
19:00 | USD | Dự báo lãi suất - Năm đầu tiên (Quý 4) | 3.40% | |
19:00 | USD | Dự báo lãi suất - Năm thứ 2 (Quý 4) | 2.90% | |
19:00 | USD | Dự báo lãi suất - Năm thứ 3 (Quý 2) | 2.90% | |
19:00 | USD | Dự báo lãi suất - Hiện tại (Quý 4) | 4.40% | |
19:00 | USD | Dự báo lãi suất - Lâu hơn (Quý 4) | 2.90% | |
19:00 | USD | Dự Báo Kinh Tế của FOMC | ||
19:00 | USD | Bản Tuyên Bố của FOMC | ||
19:00 | USD | Quyết Định Lãi Suất | 4.50% | 4.75% |
19:30 | USD | Cuộc Họp Báo FOMC | ||
21:45 | NZD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | -0.20% | -0.20% |
21:45 | NZD | GDP Hàng Năm (Năm trên năm) (Quý 3) | -0.40% | -0.50% |
21:45 | NZD | GDP Trung Bình Hàng Năm (Quý 3) | -0.20% | |
21:45 | NZD | Chi Phí GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.00% | |
23:50 | JPY | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài | -640.8B | |
23:50 | JPY | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản | 482.3B |