Lịch kinh tế ngày 2/1/2025, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 2/1/2025, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 2/1/2025
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
Ngày nghỉ | Thụy Sỹ - Lễ Tết Dương Lịch | |||
Ngày nghỉ | New Zealand - Lễ Tết Dương Lịch | |||
Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Lễ Thị Trường | |||
0:00 | SGD | GDP Singapore (Quý trên quý) (Quý 4) | 2.0% | 3.2% |
0:00 | SGD | GDP Singapore (Năm trên năm) (Quý 4) | 3.8% | 5.4% |
0:30 | KRW | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei Hàn Quốc (Tháng 12) | 50.6 | |
0:30 | SGD | Chỉ Số Tài Sản URA (Quý trên quý) (Quý 4) | -0.70% | |
0:30 | VND | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei Việt Nam (Tháng 12) | 50.8 | |
1:01 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Ai Len (Tháng 12) | 49.9 | |
1:45 | CNY | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Caixin Trung Quốc (Tháng 12) | 51.6 | 51.5 |
5:00 | INR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei S&P Global (Tháng 12) | 57.4 | 56.5 |
5:30 | AUD | Giá Cả Hàng Hóa (Năm trên năm) (Tháng 12) | -11.8% | |
7:00 | GBP | Chỉ Số HPI của Nationwide (Năm trên năm) (Tháng 12) | 3.8% | 3.7% |
7:00 | GBP | Chỉ Số HPI của Nationwide (Tháng trên tháng) (Tháng 12) | 0.1% | 1.2% |
7:30 | SEK | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Thụy Điển (Tháng 12) | 53.8 | |
8:15 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Tây Ban Nha (Tháng 12) | 53.6 | 53.1 |
8:30 | SEK | Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của Thụy Điển | ||
8:30 | CHF | PMI procure.ch | 48.4 | 48.5 |
8:30 | HKD | Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.9% | |
8:45 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Italy (Tháng 12) | 44.9 | 44.5 |
8:50 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 12) | 41.9 | 43.1 |
8:55 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 12) | 42.5 | 43.0 |
9:00 | EUR | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Hi Lạp (Tháng 12) | 50.9 | |
9:00 | NOK | PMI Sản Xuất của Na Uy (Tháng 12) | 50.7 | |
9:00 | EUR | Cung Tiền M3 (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.5% | 3.4% |
9:00 | EUR | Cung Tiền M3 (Tháng 11) | 16,577.4B | |
9:00 | EUR | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 12) | 45.2 | 45.2 |
9:00 | EUR | Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính (Tháng 11) | 1.2% | |
9:00 | EUR | Khoản Cho Vay Tư Nhân (Năm trên năm) (Tháng 11) | 0.9% | 0.8% |
9:00 | ZAR | Chỉ Số PMI Sản Xuất Nam Phi (Tháng 12) | 52.8 | |
9:30 | GBP | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 12) | 47.3 | 48.0 |
11:00 | EUR | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô (Năm trên năm) (Tháng 12) | 6.40% | |
11:00 | EUR | Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 12) | 2.5 | |
11:00 | EUR | Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 12) | -14.00 | |
12:00 | USD | Tỷ Suất Cho Vay Thế Chấp 30 Năm của MBA | 6.75% | |
12:00 | USD | Hồ Sơ Xin Vay Thế Chấp của MBA (Tuần trên tuần) | -0.7% | |
12:00 | USD | Chỉ Số Mua Hàng MBA | 157.1 | |
12:00 | USD | Chỉ Số Thị Trường Thế Chấp | 224.0 | |
12:00 | USD | Chỉ Số Tái Huy Động Vốn Thế Chấp | 617.5 | |
13:00 | BRL | Chỉ Số PMI Sản Xuất của S&P Global (Tháng 12) | 52.3 | |
13:00 | SGD | PMI Singapore (Tháng 12) | 51.0 | |
13:30 | USD | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp | 1,910K | |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu | 220K | 219K |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần | 226.50K | |
14:30 | CAD | Chỉ Số PMI Sản Xuất của (Tháng 12) | 51.9 | 52.0 |
14:45 | USD | Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 12) | 48.3 | 49.7 |
15:00 | USD | Chi Tiêu Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.3% | 0.4% |
16:00 | USD | Dự Trữ Dầu Thô | -4.237M | |
16:00 | USD | Lượng dầu thô mà nhà máy lọc dầu tiêu thụ theo EIA (Tuần trên tuần) | 0.205M | |
16:00 | USD | Nhập Khẩu Dầu Thô | 0.995M | |
16:00 | USD | Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma | -0.320M | |
16:00 | USD | Sản Xuất Nhiên Liệu Chưng Cất | 0.178M | |
16:00 | USD | Trữ Lượng Chưng Cất Hàng Tuần của EIA | -1.694M | |
16:00 | USD | Sản Xuất Xăng | 0.051M | |
16:00 | USD | Dự Trữ Dầu Đốt Mỹ | -0.062M | |
16:00 | USD | Tỷ lệ sử dụng của nhà máy lọc dầu hàng tuần theo EIA (Tuần trên tuần) | 0.7% | |
16:00 | USD | Trữ Kho Xăng Dầu | 1.630M | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần | 4260% | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần | 4265% | |
17:30 | BRL | Luồng Ngoại Hối Brazil | -11.640B | |
18:00 | USD | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) | 3.1% | 3.1% |
21:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 6,886B | |
21:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.218T | |
23:00 | KRW | GDP Hàn Quốc (Năm trên năm) (Quý 4) | 1.5% | |
23:00 | KRW | GDP Hàn Quốc (Quý trên quý) (Quý 4) | 0.1% | |
23:50 | JPY | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài | -919.2B | |
23:50 | JPY | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản | -1,022.6B |