Lịch kinh tế ngày 31/10/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 31/10/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường. Các chỉ số như GDP (Tổng sản phẩm quốc nội), CPI (Chỉ số giá tiêu dùng), quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương và báo cáo thất nghiệp thường xuất hiện trong lịch này.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai. Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 31/10/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:00 | NZD | Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 10) | 60.9 | |
0:00 | NZD | Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 10) | 45.30% | |
0:30 | AUD | Chấp Thuận Xây Dựng (Năm trên năm) (Tháng 9) | 7.90% | |
0:30 | AUD | Chấp Thuận Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -6.10% | |
0:30 | AUD | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (Quý trên quý) (Quý 3) | -5.90% | |
0:30 | AUD | Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 9) | 0.40% | |
0:30 | AUD | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Quý trên quý) (Quý 3) | -0.20% | 1.00% |
0:30 | AUD | Chấp Thuận Nhà Ở Tư Nhân (Tháng 9) | 0.50% | |
0:30 | AUD | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.50% | 0.50% |
0:30 | AUD | Doanh Số Bán Lẻ (Quý trên quý) (Quý 3) | -0.30% | |
1:30 | AUD | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.70% |
1:30 | CNY | Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 10) | 50.4 | |
1:30 | CNY | Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 10) | 50 | 49.8 |
1:30 | CNY | Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 10) | 50.4 | 50 |
1:35 | GBP | Bài Phát Biểu của Breeden, BoE | ||
2:00 | NZD | Cung Tiền M3 (Tháng 9) | 415.0B | |
2:30 | JPY | Báo Cáo Chính Sách Tiền Tệ BoJ | ||
3:00 | JPY | Báo Cáo Triển Vọng của BoJ (Năm trên năm) | ||
3:00 | JPY | Quyết Định Lãi Suất | 0.25% | 0.25% |
5:00 | JPY | Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Năm trên năm) (Tháng 9) | 8.70% | |
5:00 | JPY | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Năm trên năm) (Tháng 9) | -4.10% | -5.10% |
6:30 | JPY | Cuộc Họp Báo BoJ | ||
7:00 | EUR | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.40% | |
7:00 | EUR | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Năm trên năm) (Tháng 9) | 0.20% | |
7:00 | EUR | Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.40% | -3.40% |
7:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Năm trên năm) (Tháng 9) | 1.60% | 2.10% |
7:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.80% | 1.60% |
7:00 | NOK | Cung Tiền M3 (Tháng 9) | 3,217.3B | |
7:00 | NOK | Chỉ Báo Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 9) | 3.80% | |
7:30 | CHF | Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) | 2.50% | 3.20% |
7:45 | EUR | CPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | -1.20% |
7:45 | EUR | CPI Của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.00% | 1.10% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.50% | 1.40% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | -1.30% |
7:45 | EUR | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Năm trên năm) (Tháng 9) | -6.30% | |
7:45 | EUR | PPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.20% | |
8:00 | CHF | Tài Sản Dự Trữ Chính Thức (Tháng 9) | 777.8B | |
8:30 | HKD | GDP Hồng Kông (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.00% | 0.40% |
8:30 | HKD | GDP Hồng Kông (Năm trên năm) (Quý 3) | 3.10% | 3.30% |
8:30 | HKD | Cung Tiền M3 (Tháng 9) | 1.90% | |
9:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Tháng của Italy (Tháng 9) | 6.20% | 6.20% |
9:00 | EUR | Tài Khoản Vãng Lai của Tây Ban Nha (Tháng 8) | 5.79B | |
9:00 | NOK | Mua Ngoại Tệ Ngân Hàng Trung Ương (Tháng 11) | 400.0M | |
9:00 | EUR | Báo Cáo Hàng Tháng của ECB | ||
9:30 | EUR | CPI Bồ Đào Nha (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.10% | |
9:30 | EUR | CPI Bồ Đào Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 1.30% | |
9:30 | ZAR | PPI Nam Phi (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.30% | |
9:30 | ZAR | South African PPI (Năm trên năm) (Tháng 9) | 2.80% | |
10:00 | GBP | Bài Phát Biểu của Breeden, BoE | ||
10:00 | EUR | CPI của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.00% | -0.20% |
10:00 | EUR | CPI của Italy (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.00% | 0.70% |
10:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.80% | 0.70% |
10:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | 1.20% |
10:00 | INR | Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 9) | 4,351.76B | |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 8) | -2.80% | |
10:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Hi Lạp (Tháng 9) | 9.50% | |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.60% | 2.70% |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.10% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.90% | 1.70% |
10:00 | EUR | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 10) | 126.6 | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.70% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.00% | |
10:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 9) | 6.40% | 6.40% |
11:00 | EUR | Italian Industrial Sales (Năm trên năm) (Tháng 8) | -4.70% | |
11:00 | EUR | Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 8) | -0.40% | |
11:00 | VND | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) (Tháng 10) | 17.30B | |
11:30 | USD | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Năm trên năm) | 53.40% | |
11:30 | USD | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Tháng 10) | 72.821K | |
11:30 | INR | Bản Đánh Giá Thông Tin Tiền Tệ và Tín Dụng của RBI | ||
12:00 | INR | Đầu Ra của Cơ Sở Hạ Tầng (Năm trên năm) (Tháng 9) | -1.80% | |
12:00 | BRL | Biên Bản Họp Hội Đồng Tiền Tệ Quốc Gia BCB | ||
12:00 | BRL | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil (Tháng 9) | 6.50% | 6.60% |
12:00 | ZAR | Cán Cân Mậu Dịch của Nam Phi (Tháng 9) | 5.63B | |
12:30 | USD | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp | 1,890K | 1,897K |
12:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Năm trên năm) (Tháng 9) | 2.70% | |
12:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.10% |
12:30 | USD | Phúc Lợi Việc Làm (Quý trên quý) (Quý 3) | 1.00% | |
12:30 | USD | Chỉ Số Chi Phí Nhân Công (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.90% | 0.90% |
12:30 | USD | Tiền Lương Công Việc (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.90% | |
12:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu | 229K | 227K |
12:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần | 238.50K | |
12:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE (Năm trên năm) (Tháng 9) | 2.10% | 2.20% |
12:30 | USD | Chỉ số giá PCE (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.20% | 0.10% |
12:30 | USD | Thu Nhập Cá Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.20% |
12:30 | USD | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.40% | 0.20% |
12:30 | USD | Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.10% | |
12:30 | CAD | Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Năm trên năm) (Tháng 8) | 4.48% | |
12:30 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 8) | 0.20% | |
12:30 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 8) | 0.10% | 0.20% |
12:30 | BRL | Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 9) | 62.00% | |
12:30 | BRL | Số Dư Ngân Sách (Tháng 9) | -66.800B | -90.381B |
12:30 | BRL | Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 9) | -21.425B | |
12:30 | BRL | Tỷ Lệ Nợ so với GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 78.50% | |
13:00 | USD | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 9) | 1.50% | |
13:45 | USD | Chỉ số PMI Chicago (Tháng 10) | 47.1 | 46.6 |
14:30 | USD | Dự Trữ Khí Tự Nhiên | 79B | 80B |
15:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần | 4.65% | |
15:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần | 4.59% | |
15:30 | USD | Atlanta Fed GDPNow | 2.80% | 2.80% |
20:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 7,029B | |
20:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.228T | |
21:45 | NZD | Cho Phép Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -5.30% | |
22:00 | AUD | Chỉ Số PMI Sản Xuất (Tháng 10) | 46.6 | 46.7 |