Lịch kinh tế ngày 5/12/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 5/12/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 5/12/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:30 | AUD | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -4.30% | |
0:30 | AUD | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -3.10% | |
0:30 | AUD | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 10) | 4.580B | 4.609B |
1:30 | JPY | Bài Phát Biểu của Kataoka, Thành Viên Hội Đồng Quản Trị Ngân Hàng Trung Ương Nhật Bản | ||
3:35 | JPY | Đấu Giá JGB 30 Năm | 2.27% | |
5:00 | SGD | Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.40% | |
5:00 | SGD | Doanh Số Bán Lẻ Singapore (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.00% | |
6:45 | CHF | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 2.50% | |
6:45 | CHF | Tỷ Lệ Thất Nghiệp điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 2.70% | 2.60% |
7:00 | SEK | CPI Thụy Điển (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.60% | |
7:00 | SEK | Swedish CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.40% | |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.50% | |
7:00 | SEK | Tài Khoản Vãng Lai (Quý 3) | 153.9B | |
7:00 | EUR | Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -2.00% | 4.20% |
7:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch của Phần Lan (Tháng 10) | 0.29B | |
7:45 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | -0.90% |
8:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp của Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.60% | |
8:30 | EUR | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Ý từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 48.2 | |
8:30 | EUR | Chỉ số PMI Xây Dựng IHS S&P Global (Tháng 11) | 40.2 | |
8:30 | EUR | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Pháp từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 37.9 | |
8:30 | EUR | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 43 | |
9:00 | GBP | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô (Năm trên năm) (Tháng 11) | -6.00% | |
9:00 | ZAR | Tài Khoản Vãng Lai (Quý 3) | -64.6B | |
9:00 | ZAR | Tài Khoản Vãng Lai % của GDP (Quý 3) | -0.90% | |
9:30 | GBP | PMI Xây Dựng (Tháng 11) | 53.5 | 54.3 |
10:00 | USD | Cuộc họp OPEC | ||
10:00 | EUR | Đấu Giá OAT 10 Năm của Pháp | 3.24% | |
10:00 | EUR | Đấu Giá OAT 30 Năm của Pháp | 3.78% | |
10:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Quý của Hi Lạp (Quý 3) | 9.80% | |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.40% | 0.50% |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.90% | |
11:00 | CAD | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.25% | |
11:00 | EUR | GDP Ai Len (Quý trên quý) (Quý 3) | 2.00% | -1.00% |
11:00 | EUR | GDP Ai Len (Năm trên năm) (Quý 3) | -1.20% | -4.00% |
11:00 | EUR | GNP Ai Len (Năm trên năm) (Quý 3) | -1.60% | |
11:00 | EUR | GNP Ai Len (Quý trên quý) (Quý 3) | 3.30% | |
12:30 | USD | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Tháng 11) | 55.597K | |
12:30 | USD | Cắt Giảm Việc Làm của hãng Challenger (Năm trên năm) | 50.90% | |
13:00 | BRL | Sản Xuất Tự Động (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 8.30% | |
13:00 | BRL | Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 12.10% | |
13:30 | USD | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp | 1,907K | |
13:30 | USD | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 10) | 267.90B | |
13:30 | USD | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 10) | 352.30B | |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu | 215K | 213K |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần | 217.00K | |
13:30 | USD | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 10) | -75.70B | -84.40B |
13:30 | CAD | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 10) | 63.88B | |
13:30 | CAD | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 10) | 65.15B | |
13:30 | CAD | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 10) | -0.60B | -1.26B |
15:00 | CAD | Chỉ Số PMI Ivey không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 52.2 | |
15:00 | CAD | Chỉ Số PMI Ivey (Tháng 11) | 53.1 | 52 |
15:30 | USD | Dự Trữ Khí Tự Nhiên | -2B | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần | 4.55% | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần | 4.50% | |
16:30 | USD | Bài Phát Biểu của Barkin, Thành Viên FOMC | ||
18:00 | BRL | Cán Cân Mậu Dịch Brazil (Tháng 11) | 4.34B | |
21:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 6,905B | |
21:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.234T | |
23:00 | KRW | Tài Khoản Vãng Lai của Hàn Quốc (Tháng 10) | 11.12B | |
23:30 | JPY | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.40% | -1.30% |
23:30 | JPY | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Năm trên năm) (Tháng 10) | -2.60% | -1.10% |
23:30 | JPY | Tổng lương của người lao động (Tháng 10) | 2.60% | 2.50% |
23:30 | JPY | Lương Giờ Phụ Trội (Năm trên năm) (Tháng 10) | -0.90% | |
23:50 | JPY | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 11) | 1,239.0B |