Chuyển đổi số

Nhật Bản nỗ lực lấy lại vị thế là một quốc gia dẫn đầu về công nghệ như thế nào?

Phan Văn Hòa 02/10/2024 14:25

Nhật Bản, quốc gia từng là biểu tượng của công nghệ cao với những phát minh đột phá như rô-bốt, ô tô và các thiết bị điện tử tiêu dùng, đang nỗ lực không ngừng để lấy lại vị thế dẫn đầu về công nghệ trên trường quốc tế.

Sự thành công vượt bậc của Trung Quốc trong việc sử dụng chính sách công nghiệp để mở rộng nền kinh tế và tài trợ cho sản xuất xanh đã góp phần gây ra cuộc cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia, nhằm phát triển và bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

Đã 40 năm trôi qua kể từ khi xuất hiện những lo lắng về tiềm năng có một cường quốc châu Á đang trỗi dậy, thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ vào các nền kinh tế thị trường tự do lớn nhất phương Tây. Nhưng vào thời điểm đó, nguồn gốc của sự lo lắng là Nhật Bản chứ không phải Trung Quốc như ngày nay.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa.

Kết quả khảo sát năm 1990 cho thấy, gần 2/3 người Mỹ cho biết đầu tư của Nhật Bản vào nước này gây ra mối đe dọa đến nền độc lập kinh tế quốc gia. Sự lo lắng về các công ty Nhật Bản lên đến đỉnh điểm, ngay khi xuất hiện dấu hiệu suy thoái sau sự sụp đổ của bong bóng bất động sản và thị trường chứng khoán Nhật Bản năm 1991.

Hiện nay, sau một thời kỳ trì trệ mà Bộ Kinh tế Nhật Bản gọi là "ba thập kỷ mất mát", chính quyền Tokyo đang cố gắng vực dậy bằng cách đầu tư hàng tỷ USD vào các ngành công nghiệp hiện đại nhằm đưa đất nước trở lại thời kỳ phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc gia dẫn đầu về công nghệ như trước đây.

Nỗ lực thúc đẩy hợp tác với các quốc gia trên thế giới về lĩnh vực công nghệ

Trước đây, Nhật Bản ít khi hợp tác với các công ty công nghệ nước ngoài. Tuy nhiên, lần này Nhật Bản đang hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu tại Mỹ và các quốc gia khác - một cách tiếp cận mang tính hợp tác mà nhiều thập kỷ trước đây là điều không thể tưởng tượng được.

Mặc dù Nhật Bản đang có những nỗ lực mở cửa hơn, nhưng việc Nhật Bản muốn mua lại công ty sản xuất thép lớn nhất của Mỹ US Steel đã gây ra nhiều tranh cãi và trở thành tâm điểm của cuộc chiến bảo hộ thương mại. Điều này cho thấy, ngay cả khi Nhật Bản có ý định hợp tác hơn, Mỹ vẫn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu và sẵn sàng bảo vệ các ngành công nghiệp cốt lõi của mình.

Nhật Bản hiện đang tập trung đầu tư mạnh vào các công nghệ tiên tiến như pin, năng lượng mặt trời và đặc biệt là ngành bán dẫn. Chính phủ Nhật Bản đã rót hơn 27 tỷ USD vào ngành bán dẫn trong vòng ba năm qua, với mục tiêu giành lại vị trí dẫn đầu trên thị trường toàn cầu.

Theo ông Akira Amari, cựu Bộ trưởng Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, tương lai sẽ chứng kiến sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia. Một bên là những nước có khả năng tự sản xuất chip, còn bên kia là những nước phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung chip từ nước ngoài. Ông Amari khẳng định rằng, đây chính là sự phân chia giữa người chiến thắng và kẻ thua cuộc.

"Chúng tôi nhận thấy rằng, để thành công trong lĩnh vực chip, sự hợp tác quốc tế là vô cùng quan trọng. Vì vậy, Nhật Bản đang tích cực hợp tác với các đối tác quốc tế ngay từ những giai đoạn đầu của các dự án, dựa trên những bài học kinh nghiệm đã rút ra được", ông Akira Amari chia sẻ.

Trong khi các quốc gia khác đang đổ hàng trăm tỷ USD vào cuộc đua công nghệ, Nhật Bản nổi bật với một cách tiếp cận khác biệt. Họ dựa vào kinh nghiệm thành công trong việc sử dụng chính sách công nghiệp để phục hồi nền kinh tế sau Thế chiến thứ II.

Alessio Terzi, một nhà kinh tế tại Ủy ban châu Âu, nhận định: "Nhật Bản không cần phải bắt đầu lại từ đầu như các quốc gia khác, bởi vì họ đã có những nền tảng riêng".

Dự án "hồi sinh" ngành chip bán dẫn của Nhật Bản: Từ một cuộc gọi điện thoại đến công trường khổng lồ ở Hokkaido

Giữa những cánh đồng hoa nở rộ và những ngọn núi phủ tuyết trắng ở Hokkaido, một hòn đảo cực bắc của Nhật Bản, một công trường xây dựng sầm uất đang dần hình thành. Đây không chỉ là một công trường bình thường, mà là nơi đặt nền móng cho nhà máy sản xuất chip bán dẫn tiên tiến nhất của Nhật Bản, một phần trong nỗ lực hồi sinh ngành công nghiệp từng làm nên tên tuổi của quốc gia này.

Ý tưởng về nhà máy này bắt nguồn từ một cuộc gọi điện thoại vào mùa hè năm 2020. John E. Kelly III, một giám đốc điều hành kỳ cựu của IBM, đã liên hệ với Tetsuro Higashi, Chủ tịch của Rapidus, một công ty khởi nghiệp sản xuất chip của Nhật Bản. Kelly chia sẻ với Higashi về một công nghệ chip 2 nanomet mới, cực kỳ tiên tiến, mà IBM đã phát triển thành công tại phòng thí nghiệm ở Albany, New York. Ông đề xuất ý tưởng về một sự hợp tác giữa hai công ty, nhằm sản xuất loại chip này tại Nhật Bản.

Công trường xây dựng nhà máy chip bán dẫn Rapidus ở Hokkaido, Nhật Bản
Công trường xây dựng nhà máy chip bán dẫn Rapidus ở Hokkaido, Nhật Bản

Đối với Higashi, đây là một cơ hội không thể bỏ lỡ. Ông nhận ra rằng Nhật Bản, từng là một cường quốc trong lĩnh vực sản xuất chip, đang dần mất đi vị thế của mình. Việc không nắm bắt cơ hội này có thể khiến Nhật Bản tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh trong cuộc đua công nghệ. Sau khi thảo luận kỹ lưỡng, Higashi đã quyết định hợp tác với IBM và tiến hành xây dựng nhà máy sản xuất chip tại Hokkaido.

Để hiện thực hóa dự án này, Higashi đã liên hệ với Akira Amari, một quan chức cấp cao của chính phủ Nhật Bản, người phụ trách chính sách công nghiệp. Với sự ủng hộ từ chính phủ, dự án đã nhanh chóng được triển khai. Nhà máy mới, được tài trợ hàng tỷ USD, sẽ sử dụng công nghệ chip 2 nanomet tiên tiến của IBM, hứa hẹn mang lại một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp bán dẫn của Nhật Bản.

Hình ảnh một nhà máy hiện đại đang dần hình thành trên vùng đất Hokkaido, nơi nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, là một minh chứng rõ ràng cho sự quyết tâm của Nhật Bản trong việc khôi phục vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ cao.

Những chính sách mới nhằm đưa Nhật Bản trở lại vị thế là một quốc gia dẫn đầu về công nghệ toàn cầu

Đại dịch COVID-19 đã phơi bày những lỗ hổng nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, gây ra tình trạng khan hiếm hàng loạt mặt hàng, từ những linh kiện công nghệ cao như chip máy tính đến những sản phẩm tiêu dùng quen thuộc như tương ớt sriracha.

Bên cạnh đó, cuộc xung đột tại Ukraine càng làm trầm trọng thêm tình hình, đẩy giá năng lượng lên cao và gây ra nhiều bất ổn khác. Trước tình hình đó, chính phủ Nhật Bản và các chính phủ khác trên thế giới đã nhận ra rõ ràng tầm quan trọng cấp thiết của việc xây dựng một chuỗi cung ứng an toàn, ổn định và bền vững.

Vào năm 2020, Nhật Bản đã đưa ra một loạt chính sách khuyến khích các doanh nghiệp trong nước sản xuất các sản phẩm thiết yếu như chất bán dẫn, tua bin gió, và các vật tư y tế. Mục tiêu của chính sách này là giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn cung ứng từ nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc, đồng thời tăng cường khả năng tự chủ trong sản xuất.

Trước những thách thức ngày càng tăng của nền kinh tế toàn cầu, Nhật Bản đã có một bước chuyển lớn trong chính sách công nghiệp vào năm 2021. Bộ Thương mại đã công bố một loạt biện pháp can thiệp tích cực nhằm thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trọng điểm.

Theo đánh giá của Ủy ban hoạch định chính sách mới, nguyên nhân chính dẫn đến sự trì trệ kinh tế của Nhật Bản trong nhiều năm qua là do việc áp dụng quá mức nguyên tắc không can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế. Việc thay đổi này cho thấy Nhật Bản đã nhận thức rõ về tầm quan trọng của vai trò chủ động của nhà nước trong việc định hình tương lai kinh tế của đất nước.

Bộ Thương mại đã tiến hành một cuộc nghiên cứu sâu rộng về các chính sách công nghiệp của các đối thủ cạnh tranh lớn như Mỹ, Liên minh châu Âu và Trung Quốc. Bên cạnh việc so sánh các chính sách hiện hành, Bộ còn tiến hành phân tích kỹ lưỡng các chính sách công nghiệp và kinh tế mà Nhật Bản đã từng áp dụng trong quá khứ, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu để xây dựng chiến lược phát triển mới.

Ủy ban khẳng định rằng 'hướng đi mới' này sẽ đánh dấu một sự thay đổi căn bản so với các chính sách công nghiệp trước đây, vốn tập trung vào việc bảo hộ và thúc đẩy một số ngành công nghiệp cụ thể. Thay vào đó, chính phủ sẽ sử dụng toàn bộ bộ công cụ chính sách để theo đuổi các mục tiêu lớn hơn, như thúc đẩy công nghệ xanh và bảo tồn năng lượng. Những dự án này được định hướng sẽ có quy mô lớn, thời gian thực hiện dài hạn và được hoạch định một cách chặt chẽ.

Những ý tưởng được đưa ra trong bản báo cáo này phản ánh một sự thay đổi đáng kể trong tư duy kinh tế, đặc biệt là chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà kinh tế nổi tiếng như Mariana Mazzucato (Ý) và Dani Rodrik (Đại học Harvard, Mỹ). Các nhà kinh tế này đã và đang tích cực ủng hộ vai trò chủ động của chính phủ trong việc định hướng phát triển kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chuyển đổi xanh và số hóa. Những ý tưởng của họ đã đóng góp đáng kể vào việc định hình chính sách công nghiệp mới này.

Cách đây 25 năm, trước sự suy giảm của ngành công nghiệp chip, Nhật Bản đã quyết định thực hiện một cuộc tái cấu trúc lớn. Họ đã hợp nhất một số công ty sản xuất chip hàng đầu thành một tập đoàn duy nhất, Elpida Memory, với hy vọng tạo ra một "gã khổng lồ" đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chính phủ Nhật Bản đã rót vào Elpida một lượng lớn vốn đầu tư và các khoản vay ưu đãi. Tuy nhiên, những nỗ lực này đã không mang lại kết quả như mong đợi. Năm 2012, Elpida đã phải tuyên bố phá sản, trở thành một trong những vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử kinh tế Nhật Bản kể từ sau Thế chiến thứ II.

Ngày nay, chip bán dẫn không chỉ đơn thuần là sản phẩm của một quốc gia. Ví dụ, các công ty Đài Loan có thể sản xuất chip dựa trên thiết kế của các kỹ sư Mỹ, sử dụng các thiết bị sản xuất cực kỳ tinh vi đến từ Hà Lan và Nhật Bản. Điều này cho thấy, quá trình sản xuất một con chip là kết quả của sự hợp tác phức tạp giữa nhiều quốc gia, mỗi nước đóng góp một phần quan trọng vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Công ty khởi nghiệp chip bán dẫn Rapidus, được chính phủ Nhật Bản hậu thuẫn mạnh mẽ, đang tiến hành một dự án đầy tham vọng nhằm phát triển công nghệ sản xuất chip bán dẫn tiên tiến. Công ty này sẽ chuyển giao công nghệ từ IBM, một trong những gã khổng lồ trong ngành công nghiệp chip, để sản xuất các chip hiệu suất cao.

Để đảm bảo thành công của dự án, hàng trăm kỹ sư Nhật Bản đã được cử đến các cơ sở nghiên cứu của IBM tại Albany, Mỹ, để học hỏi và làm việc trực tiếp với các chuyên gia hàng đầu. Chính phủ Nhật Bản không chỉ đầu tư vào những dự án lớn như Rapidus mà còn hỗ trợ cả những dự án nhỏ hơn, nhằm mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái sản xuất chip mạnh mẽ và toàn diện trong nước.

Nhật Bản đã thành công trong việc thu hút TSMC, nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới của Đài Loan, đến đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại thị trấn Kikuyo. Dự án này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong nỗ lực phục hồi ngành công nghiệp bán dẫn của Nhật Bản.

Với sự tham gia của các doanh nghiệp trong nước như Sony và sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ, nhà máy đã chính thức đi vào hoạt động vào tháng 2. Sự hợp tác giữa các bên đã tạo ra một liên minh công nghiệp mạnh mẽ, góp phần đưa Nhật Bản trở lại vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn.

Một hội nghị diễn ra vào mùa xuân năm nay tại Trung tâm Nghiên cứu Chính sách châu Á thuộc Viện Brookings (Mỹ) đã lưu ý rằng: "Nếu không có sự can thiệp của chính phủ, nhiều dự án hiện đang được triển khai tại Nhật Bản có thể sẽ không thành hiện thực".

Nhưng vẫn có những ý kiến hoài nghi ở Nhật Bản. Nhà máy Rapidus đã bị chỉ trích vì thời hạn đầy tham vọng và không thu hút được nhiều đầu tư từ khu vực tư nhân. Mặc dù vậy, ông Amari cho rằng không có giải pháp thay thế nào khác: "Nếu không tham gia vào ngành bán dẫn ngay bây giờ, bạn sẽ ở nhóm thua cuộc ngay từ đầu. Nhật Bản sẽ không bao giờ lựa chọn điều đó".

Phan Văn Hòa