Lịch kinh tế ngày 7/11/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 7/11/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 7/11/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:30 | AUD | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.20% | |
0:30 | AUD | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.20% | |
0:30 | AUD | Chấp Thuận Nhà Ở Tư Nhân | 2.20% | |
0:30 | AUD | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 9) | 5.240B | 5.644B |
1:30 | AUD | Chấp Thuận Xây Dựng (Tháng trên tháng) | 4.40% | -3.90% |
3:00 | CNY | Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 10) | 1.60M | |
3:00 | CNY | Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 10) | -0.50M | |
3:00 | CNY | Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 10) | 582.62B | |
3:00 | CNY | Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | 5.00% | 2.40% |
3:00 | CNY | Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (Năm trên năm) (Tháng 10) | -1.50% | 0.30% |
3:00 | CNY | Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 10) | 73.50B | 81.71B |
3:35 | JPY | Đấu Giá JGB 10 Năm | 0.87% | |
6:00 | ZAR | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 10) | 63.63B | |
6:00 | ZAR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 10) | 61.029B | |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | 0.30% |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Năm trên năm) (Tháng 10) | 4.20% | 4.70% |
7:00 | SEK | Swedish CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.10% | 0.20% |
7:00 | SEK | CPI Thụy Điển (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.50% | 1.60% |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Năm trên năm) | 1.30% | 1.10% |
7:00 | SEK | CPI tại mức lãi suất bất biến (Tháng trên tháng) | 0.30% | 0.30% |
7:00 | EUR | Xuất Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -1.40% | 1.30% |
7:00 | EUR | Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.40% | -3.40% |
7:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -1.10% | 2.90% |
7:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 9) | 20.8B | 22.5B |
7:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Năm trên năm) (Tháng 9) | -2.51% | |
7:00 | NOK | Sản Lượng Sản Xuất của Na Uy (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -1.10% | |
7:45 | EUR | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp của Pháp (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.00% | 0.00% |
7:45 | EUR | Tổng Tài sản Dự trữ của Pháp (Tháng 10) | 260,783.0M | |
8:00 | CHF | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 10) | 715.6B | |
8:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp của Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 9) | 0.20% | -0.10% |
8:00 | CNY | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Trung Quốc (USD) (Tháng 10) | 3.290T | 3.316T |
8:10 | EUR | Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB | ||
8:30 | SEK | Quyết Định Lãi Suất của Thụy Điển | 2.75% | 3.25% |
8:30 | EUR | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng tại Ý từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 47.8 | |
8:30 | EUR | Chỉ số PMI Xây Dựng IHS S&P Global (Tháng 10) | 41.7 | |
8:30 | HKD | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 10) | 422.80B | |
8:30 | EUR | Chỉ Số PMI Ngành Xây Dựng từ IHS S&P Global (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 42.1 | |
9:00 | SGD | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Singapore theo USD (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 389.8B | |
9:00 | NOK | Quyết Định Lãi Suất của Na Uy | 4.50% | 4.50% |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 9) | 1.30% | 0.80% |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.40% | 0.20% |
10:45 | EUR | Bài Phát Biểu của Elderson từ ECB | ||
11:00 | CAD | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.22% | |
11:00 | EUR | Irish CPI (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.70% | |
11:00 | EUR | CPI Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.90% | |
11:00 | EUR | HICP Ai Len (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.10% | 0.00% |
11:00 | EUR | HICP Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.30% | -1.00% |
12:00 | GBP | Cắt giảm theo số phiếu của MPC (Tháng 11) | 8 | 1 |
12:00 | GBP | Gia tăng theo số phiếu của MPC (Tháng 11) | 0 | 0 |
12:00 | GBP | Không thay đổi theo số phiếu của MPC (Tháng 11) | 1 | 8 |
12:00 | GBP | Quyết Định Lãi Suất (Tháng 11) | 4.75% | 5.00% |
12:00 | GBP | Biên Bản Họp của MPC | ||
13:00 | BRL | Sản Xuất Tự Động (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -11.40% | |
13:00 | BRL | Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.40% | |
13:15 | CAD | Tổng Tài Sản Dự Trữ (Tháng 10) | 128.1B | |
13:30 | USD | Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp | 1,880K | 1,862K |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu | 223K | 216K |
13:30 | USD | Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần | 236.50K | |
13:30 | USD | Năng Suất Phi Nông Nghiệp (Quý trên quý) (Quý 3) | 2.60% | 2.50% |
13:30 | USD | Phí Tổn Nhân Công Đơn Vị (Quý trên quý) (Quý 3) | 1.10% | 0.40% |
13:30 | EUR | Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB | ||
14:15 | GBP | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE | ||
15:00 | USD | Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 9) | 0.10% | 0.50% |
15:00 | USD | Tồn Kho Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.10% | -0.10% |
15:00 | USD | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.10% | |
15:15 | GBP | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE | ||
15:15 | EUR | Bài Phát Biểu của Buch, Phó Chủ Tịch Buba Đức | ||
15:30 | USD | Dự Trữ Khí Tự Nhiên | 67B | 78B |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần | 4.58% | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần | 455.00% | |
18:00 | USD | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) | 2.40% | 2.40% |
19:00 | USD | Bản Tuyên Bố của FOMC | ||
19:00 | USD | Quyết Định Lãi Suất | 4.75% | 5.00% |
19:30 | USD | Cuộc Họp Báo FOMC | ||
20:00 | USD | Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 9) | 12.20B | 8.93B |
21:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 7,013B | |
21:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.216T | |
23:00 | JPY | Chỉ Số Reuters Tankan (Tháng 11) | 7 | |
23:30 | JPY | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.70% | 2.00% |
23:30 | JPY | Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Năm trên năm) (Tháng 9) | -1.80% | -1.90% |
23:50 | JPY | Mua Trái Phiếu Nước Ngoài | -889.6B | |
23:50 | JPY | Đầu Tư Nước Ngoài vào Chứng Khoán Nhật Bản | 8.0B | |
23:50 | JPY | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 10) | 1,254.9B |