Lịch kinh tế ngày 20/12/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 20/12/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 20/12/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:30 | AUD | Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 11) | 0.5% | |
0:30 | AUD | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.5% | 0.6% |
0:30 | AUD | Tổng Tài Sản Dự Trữ (Tháng 11) | 98.1B | |
1:00 | CNY | Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC (Tháng 12) | 3.60% | 3.60% |
1:15 | CNY | Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC | 3.10% | 3.10% |
2:00 | NZD | Chi Tiêu Thẻ Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 11) | 0.3% | |
6:00 | EUR | Chỉ Số Giá Xuất Khẩu của Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.0% | |
6:00 | EUR | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu của Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 11) | -3.7% | |
6:00 | EUR | PPI Phần Lan (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.3% | |
7:00 | GBP | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.0% | |
7:00 | GBP | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.9% | |
7:00 | GBP | Số Tiền Vay Ròng Khu Vực Công (Tháng 11) | 15.50B | 17.35B |
7:00 | GBP | Yêu Cầu Giá Trị Thực Tiền Mặt Khu Vực Công Không Tính (Tháng 11) | 11.133B | |
7:00 | GBP | Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.4% | |
7:00 | GBP | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.5% | -0.7% |
7:00 | SEK | PPI Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.5% | |
7:00 | SEK | Swedish PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | -1.3% | |
7:00 | SEK | Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.4% | |
7:00 | SEK | Swedish Retail Sales (Năm trên năm) (Tháng 11) | 0.9% | |
7:00 | EUR | PPI của Đức (Năm trên năm) (Tháng 11) | -1.1% | |
7:00 | EUR | PPI của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.3% | 0.2% |
7:00 | NOK | Cung Tiền M3 (Tháng 11) | 3,211.6B | |
7:00 | NOK | Chỉ Báo Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.8% | |
7:00 | NOK | Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 12) | 77.94K | |
7:00 | NOK | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 12) | 2.00% | |
7:45 | EUR | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Năm trên năm) (Tháng 11) | -5.70% | |
7:45 | EUR | PPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.9% | |
8:00 | SEK | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 12) | 102.0 | |
8:00 | SEK | Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 12) | 95.8 | |
8:30 | HKD | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | |
8:30 | HKD | CPI Hồng Kông (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.40% | |
9:00 | EUR | Lòng Tin Kinh Doanh của Italy (Tháng 12) | 86.5 | |
9:00 | EUR | Niềm Tin Tiêu Dùng của Italy (Tháng 12) | 96.6 | |
10:00 | EUR | Italian Industrial Sales (Năm trên năm) (Tháng 10) | -5.70% | |
10:00 | EUR | Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.30% | |
10:00 | EUR | Niềm Tin Tiêu Dùng của Bỉ (Tháng 12) | -8 | |
10:00 | EUR | Tài Khoản Vãng Lai của Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 10) | -0.316B | |
11:00 | GBP | Khảo Sát Thương Nghiệp Phân Phối của CBI (Tháng 12) | -10 | -18 |
11:00 | GBP | Đơn Đặt Hàng Xu Hướng Công Nghiệp của CBI (Tháng 12) | -19 | |
11:00 | EUR | PPI của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.7% | |
11:00 | EUR | PPI của Italy (Năm trên năm) (Tháng 11) | -2.8% | |
11:00 | BRL | Niềm Tin Tiêu Dùng FGV (Tháng 12) | 95.6 | |
11:30 | INR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD | 654.86B | |
11:30 | INR | Biên Bản Họp của MPC thuộc RBI | ||
13:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.2% | 0.3% |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.8% | |
13:30 | USD | Chỉ Số Giá PCE (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.3% | |
13:30 | USD | Chỉ số giá PCE (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.2% | |
13:30 | USD | Thu Nhập Cá Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.4% | 0.6% |
13:30 | USD | Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.5% | 0.4% |
13:30 | USD | Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.1% | |
13:30 | CAD | Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.5% | 0.9% |
13:30 | CAD | Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.4% | 0.4% |
13:30 | BRL | Thu Nhập Thuế Liên Bang (Tháng 11) | 247.92B | |
14:00 | USD | PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 11) | 2.30% | |
14:00 | EUR | Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh của Ngân Hàng Quốc Gia Bỉ (Tháng 12) | -11.7 | -11.1 |
15:00 | USD | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 12) | 2.9% | 2.6% |
15:00 | USD | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 12) | 3.1% | 3.2% |
15:00 | USD | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 12) | 71.6 | 76.9 |
15:00 | USD | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 12) | 74.0 | 71.8 |
15:00 | USD | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 12) | 77.7 | 63.9 |
15:00 | EUR | Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 12) | -14.0 | -13.7 |
15:30 | USD | Atlanta Fed GDPNow (Quý 4) | 3.2% | 3.2% |
16:00 | CAD | Số Dư Ngân Sách (Tháng 10) | -3.17B | |
16:00 | CAD | Số Dư Ngân Sách (Năm trên năm) (Tháng 10) | -13.01B | |
18:00 | USD | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan | ||
18:00 | USD | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ | ||
20:30 | GBP | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC | 27.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC | 2.7K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC | 11.0K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC | 224.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC | 190.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC | 275.6K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC | 35.6K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC | -140.6K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC | -83.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC | 41.2K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC | -86.2K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC | -59.3K | |
20:30 | CAD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC | -181.6K | |
20:30 | CHF | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC | -35.0K | |
20:30 | AUD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC | 8.5K | |
20:30 | BRL | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC | -16.4K | |
20:30 | JPY | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC | 25.8K | |
20:30 | NZD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC | -28.2K | |
20:30 | EUR | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC | -75.6K |