Chủ tịch Hồ Chí Minh tặng thơ Nho sĩ
Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, thơ ca không đơn thuần là phương tiện bày tỏ tình cảm mà còn là một hình thức giao tiếp văn hóa đặc sắc. Qua những cuộc xướng họa thi ca trong các văn đàn xưa, thơ đã trở thành nhịp cầu kết nối giữa những tâm hồn đồng điệu và là nơi gặp gỡ của các bậc trí thức. Truyền thống này được thể hiện rõ nét qua cuộc đối thoại bằng thơ năm 1948 giữa Chủ tịch Hồ Chí Minh với hai vị Nho sĩ là cụ Bùi Bằng Đoàn và cụ Võ Liêm Sơn.
Dù đang trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp cam go, những vần thơ trao đổi giữa họ vẫn toát lên vẻ đẹp của văn chương bác học và tinh thần đoàn kết dân tộc. Đây không chỉ là minh chứng cho sự tiếp nối mạnh mẽ của truyền thống thi ca dân tộc, mà còn phản ánh sinh động tinh thần & khí phách của những người trí thức yêu nước thời bấy giờ.
Những tâm hồn đồng điệu
Sinh trưởng trong một gia đình Nho học, nơi thân phụ - cụ Nguyễn Sinh Sắc - là một nhà Nho uyên bác đỗ Phó bảng triều Nguyễn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sớm được thấm nhuần tinh hoa của văn hoá truyền thống. Từ thuở thiếu thời, Người đã được hun đúc nền tảng Hán học vững chắc trong môi trường học vấn nghiêm khắc của cha. Dù sau này bôn ba khắp năm châu bốn biển, tiếp thu văn minh phương Tây, nhưng trong Người vẫn luôn giữ được một tâm hồn thơ mẫn cảm và khả năng sáng tác thơ Đường luật điêu luyện.

Năm 1948, giữa lúc cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra hết sức quyết liệt, tại căn cứ địa Việt Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tặng thơ cho 2 Nho sĩ nổi tiếng:
Cụ Bùi Bằng Đoàn (1889-1955) là một nhân sĩ tiêu biểu cho thế hệ trí thức Việt Nam trong giai đoạn chuyển mình từ chế độ phong kiến sang thời kỳ cách mạng. Sinh ra trong gia đình có truyền thống Nho học tại xã Liên Bạt, huyện Ứng Hòa (nay thuộc Hà Nội), cụ được thừa hưởng nền tảng học vấn từ gia đình, với ông nội là Tiến sĩ Bùi Tuấn và thân phụ là Tuần phủ Bùi Tập.
Mặc dù sớm mồ côi cha mẹ, nhưng dưới sự dìu dắt của người chú dượng là cụ Thiếu bảo Vân Đình, Bùi Bằng Đoàn đã cùng hai người anh tạo nên hiện tượng "Hà Đông tam bằng" khi cùng đỗ đạt trong khoa thi Bính Ngọ năm 1906. Trong đó, cụ Đoàn đỗ Cử nhân và sau này phục vụ trong bộ máy triều Nguyễn, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện ở nhiều địa phương và cuối cùng là Thượng thư bộ Hình (1933-1945).
Điểm đặc biệt trong cuộc đời cụ Bùi Bằng Đoàn là sự chuyển mình kịp thời theo vận nước. Khi cách mạng thành công, cụ đã nhận lời mời của Chủ tịch Hồ Chí Minh tham gia Ban cố vấn Chủ tịch nước vào tháng 11 năm 1945. Trong thư mời, Bác Hồ đã bày tỏ sự trân trọng đối với "học vấn cao siêu, kinh nghiệm phong phú" của cụ. Sau đó, cụ được bầu làm đại biểu Quốc hội khóa I và đảm nhiệm các chức vụ quan trọng như Trưởng ban Thanh tra đặc biệt của Chính phủ và Trưởng ban Thường trực Quốc hội.

Dù trong những năm tháng kháng chiến gian khó, khi đã lâm bệnh bán thân bất toại vào cuối năm 1948, cụ vẫn tiếp tục đóng góp cho đất nước với cương vị Quyền Trưởng ban Thường trực Quốc hội tại Việt Bắc. Cuộc đời cụ là minh chứng sinh động cho tinh thần yêu nước và sự chuyển tiếp mẫu mực từ một vị quan triều Nguyễn thành một nhà lãnh đạo của chế độ mới, góp phần quan trọng vào công cuộc kháng chiến kiến quốc của dân tộc.
Trong cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa vào năm 1948, Bác Hồ đã làm bài thơ "Tặng Bùi công" bằng chữ Nho:
贈裴公
看書山鳥棲窗扦,
批札春花照硯池。
捷報頻來勞驛馬,
思公即景贈新詩。
Phiên âm:
Tặng Bùi công
Khán thư sơn điểu thê song hãn,
Phê trát xuân hoa chiếu nghiễn trì.
Tiệp báo tần lai lao dịch mã,
Tư công tức cảnh tặng tân thi.
Dịch nghĩa:
Khi xem sách, chim rừng đậu ở song cửa sổ,
Lúc phê công văn, đoá hoa xuân soi bóng trong nghiên mực.
Luôn luôn phải về báo tin thắng trận, con ngựa trạm cũng vất vả,
Nhớ cụ, vừa tức cảnh thành bài thơ gửi tặng cụ.
Bài thơ tuy ngắn nhưng vừa mang đậm phong cách cổ điển, vừa chứa đựng những thông điệp sâu sắc về thời cuộc. Hai câu đầu vẽ nên một khung cảnh thanh bình đậm chất thư phòng: chim rừng đậu bên song cửa lúc đọc sách, hoa xuân in bóng trong nghiên mực khi phê duyệt công văn. Đây không chỉ là những hình ảnh thi vị, mà còn phản ánh không khí làm việc tận tụy của một vị quan chính trực. Bác Hồ đã khéo léo sử dụng những hình ảnh này để tôn vinh phẩm chất của cụ Bùi Bằng Đoàn - một nhà Nho yêu nước đã chuyển mình theo thời cuộc, nhưng vẫn giữ được phong thái thanh cao của bậc trí thức.

Hai câu cuối lại chuyển từ không gian tĩnh tại sang không khí sôi động của cuộc kháng chiến. Hình ảnh "ngựa trạm vất vả" chở những tin thắng trận, không chỉ nói lên không khí hào hùng của thời đại, mà còn ngầm ca ngợi sự đóng góp của cụ Bùi trong việc xây dựng chính quyền cách mạng. Câu kết "Tư công tức cảnh tặng tân thi" thể hiện tình cảm trân trọng, gần gũi của Bác đối với một người đồng chí đáng kính.
Điều đặc biệt là cách Bác Hồ khéo léo kết hợp hai mảng tương phản trong bài thơ: một bên là không gian tĩnh lặng của thư phòng với chim rừng, hoa xuân; một bên là không khí khẩn trương của cuộc kháng chiến với những chuyến ngựa trạm tải tin thắng trận. Sự đối lập này không tạo ra cảm giác đứt đoạn mà ngược lại, càng làm nổi bật được khí chất của một trí thức yêu nước, vừa giữ được phong thái thanh cao của kẻ sĩ, vừa tích cực tham gia vào công cuộc kháng chiến kiến quốc.
Đáp lại tấm chân tình này, cụ Bùi Bằng Đoàn đã làm bài hoạ nguyên vận:
鐵石一心扶種族,
江山萬里守城池。
知公國事無餘暇,
操筆仍成退虜詩。
Phiên âm:
Thiết thạch nhất tâm phù chủng tộc,
Giang sơn vạn lý thủ thành trì.
Tri công quốc sự vô dư hạ,
Thao bút nhưng thành thoái lỗ thi.
Dịch nghĩa:
Sắt đá một lòng vì chủng tộc,
Non sông muôn dặm giữ cơ đồ.
Biết Người việc nước không hề rảnh,
Vung bút thành thơ đuổi giặc thù.
Bài thơ họa của cụ Bùi Bằng Đoàn không chỉ là một sáng tác “đáp lễ” thông thường mà còn là lời bày tỏ tâm huyết của một trí thức yêu nước, thể hiện sự đồng điệu sâu sắc với con đường cách mạng. Hai câu đầu thể hiện một tuyên ngôn mạnh mẽ về lập trường chính trị và tinh thần yêu nước. Hình ảnh "thiết thạch" (sắt đá) không chỉ nói lên ý chí kiên định mà còn thể hiện sự bất khuất, một lòng một dạ vì dân tộc. Cụm từ "giang sơn vạn lý" (non sông muôn dặm) vừa gợi lên không gian bao la của đất nước, vừa nhấn mạnh trách nhiệm to lớn trong việc bảo vệ từng tấc đất quê hương. Qua đó, cụ Bùi đã khẳng định rõ lập trường của mình: dù xuất thân từ tầng lớp quan lại triều Nguyễn nhưng đã hoàn toàn đặt niềm tin vào cách mạng.
Hai câu cuối chuyển sang bày tỏ sự ngưỡng mộ và thấu hiểu sâu sắc đối với Bác Hồ. Câu "Tri công quốc sự vô dư hạ" cho thấy cụ Bùi hiểu rõ những bận rộn, vất vả của Người trong việc lãnh đạo đất nước. Đặc biệt, câu kết "Thao bút nhưng thành thoái lỗ thi" không chỉ ca ngợi tài năng văn chương của Bác mà còn nhấn mạnh vai trò của thơ ca trong cuộc kháng chiến - ngay cả những vần thơ cũng trở thành vũ khí đánh đuổi kẻ thù. Điều này rất gần gũi với quan điểm thơ ca của Bác: “nhà thơ cũng phải biết xung phong”.

Nếu bài thơ của Bác Hồ vẽ nên bức tranh thanh bình giữa thời chiến, thì bài họa của cụ Bùi lại mang âm hưởng hào hùng, dũng mãnh hơn. Điều này thể hiện qua việc sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ như "thiết thạch", "vạn lý", và đặc biệt là động từ "thủ" (giữ), "thoái" (đuổi) - những từ ngữ mang tính chiến đấu rõ rệt.
Bài thơ còn cho thấy sự chuyển biến trong tư tưởng của tầng lớp trí thức Nho học thời bấy giờ. Từ chỗ là những quan lại của triều đình phong kiến, họ đã nhận ra được xu thế của thời đại, đặt niềm tin vào cách mạng và tích cực tham gia kháng chiến. Cụ Bùi Bằng Đoàn là một điển hình tiêu biểu cho sự chuyển biến này, và bài thơ họa chính là minh chứng sinh động cho tinh thần yêu nước, ý chí đồng hành cùng cách mạng của cụ.
Ngoài cụ Bùi Bằng Đoàn, còn có cụ Võ Liêm Sơn vốn sinh ra trong một gia đình Nho học có truyền thống yêu nước tại làng Phổ Minh, Can Lộc, Hà Tĩnh. Thân phụ là Nho sĩ Võ Kiều Sơn, một người từng tham gia phong trào Cần Vương chống Pháp. Năm 1905, cụ Võ Liêm Sơn vào học trường Quốc học Huế, nơi có duyên gặp gỡ người bạn học sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh (khi đó còn là Nguyễn Tất Thành).

Với nền tảng Hán học vững chắc, cụ lần lượt đỗ bằng Thành chung (1911) và Cử nhân Hán học (1912). Dù được bổ nhiệm làm Tri huyện Duy Xuyên (Quảng Nam), nhưng với khí tiết của một người trí thức yêu nước, cụ đã dám đương đầu với thực dân Pháp và bị huyền chức. Trong sự nghiệp giáo dục sau đó, cụ đã đào tạo nên nhiều nhân tài cho đất nước như Trần Phú, Võ Nguyên Giáp, Hà Huy Tập, Phan Đăng Lưu, Nguyễn Chí Diểu, Đào Duy Anh, Nguyễn Khoa Văn (Hải Triều), Tạ Quang Bửu…
Khi Nhật đảo chính Pháp năm 1945, cụ tham gia Việt Minh cùng người con trai Võ Giới Sơn. Trong những năm kháng chiến chống Pháp, đau xót trước cái chết của con trai do giặc sát hại, cụ kiên định con đường cách mạng, đảm nhiệm nhiều trọng trách trong bộ máy kháng chiến của Liên khu IV.
Năm 1948, trong chuyến ra Việt Bắc dự Hội nghị văn hóa toàn quốc, cụ có dịp gặp lại người học trò cũ là Đại tướng Võ Nguyên Giáp và người bạn học năm xưa, nay là Chủ tịch Hồ Chí Minh. Chính trong dịp này, Bác Hồ đã làm bài thơ Đường bằng chữ Nho "Tặng Võ công" - một tác phẩm không chỉ thể hiện tình bạn tri kỷ mà còn phản ánh được khí phách của thời đại và niềm tin vào thắng lợi của cuộc kháng chiến:
贈武公
千里公尋我,
百感一言中。
事民願盡孝,
事國願盡忠。
公來我欣喜,
公去我思公。
贈公只一句,
抗戰必成功。
Phiên âm:
Tặng Võ công
Thiên lý công tầm ngã,
Bách cảm nhất ngôn trung.
Sự dân nguyện tận hiếu,
Sự quốc nguyện tận trung.
Công lai ngã hân hỉ,
Công khứ ngã tư công.
Tặng công chỉ nhất cú:
"Kháng chiến tất thành công".
Dịch nghĩa:
Đường xa, nghìn dặm cụ đến tìm tôi,
Biết bao tình cảm ngụ trong một lời nói!
Thờ dân mong sao hết đạo hiếu,
Thờ nước mong sao hết đạo trung.
Cụ đến, tôi mừng rỡ,
Cụ về, tôi lại nhớ cụ.
Chỉ xin tặng cụ một câu này:
"Kháng chiến nhất định thành công".
Bài thơ này vừa thể hiện tình cảm sâu đậm giữa những người bạn tri kỷ, vừa phản ánh tinh thần yêu nước và niềm tin vào thắng lợi của cách mạng. Hai câu đầu mở ra không gian rộng lớn của cuộc hội ngộ: "Thiên lý công tầm ngã, bách cảm nhất ngôn trung". Hình ảnh "thiên lý" (nghìn dặm) không chỉ nói lên khoảng cách địa lý mà còn ẩn chứa cả quãng thời gian dài từ khi hai người xa cách - từ những ngày còn là bạn học ở trường Quốc học Huế đến lúc gặp lại nhau trên cương vị lãnh tụ cách mạng. "Bách cảm nhất ngôn trung" cho thấy dù thời gian có trôi qua, tình bạn vẫn đậm sâu đến nỗi chỉ một lời nói cũng đủ gợi lên trăm mối cảm xúc.
Hai câu tiếp theo: "Sự dân nguyện tận hiếu, sự quốc nguyện tận trung" là lời ca ngợi phẩm chất cao đẹp của cụ Võ Liêm Sơn. Bác Hồ đã khéo léo sử dụng hai chữ "hiếu" và "trung" theo cách hiểu mới: không phải là trung quân như quan niệm phong kiến, mà là trung với nước, hiếu với dân. Đây cũng chính là sự gặp gỡ trong tư tưởng của hai người - từ nền tảng Nho học truyền thống đã tiến tới con đường cách mạng vì dân vì nước.
Cặp câu thứ ba: "Công lai ngã hân hỉ, công khứ ngã tư công" là những câu thơ đầy xúc động, thể hiện tình cảm chân thành, gần gũi của Bác đối với người bạn cũ. Niềm vui khi gặp mặt và nỗi nhớ khi chia xa được diễn tả một cách giản dị nhưng chân thành, làm nổi bật tình bạn bền chặt vượt qua thời gian và địa vị.
Còn ở 2 câu kết: "Tặng công chỉ nhất cú, kháng chiến tất thành công" vừa mang tính cá nhân, vừa mang ý nghĩa thời đại. Đây không đơn thuần là lời tặng cho riêng cụ Võ Liêm Sơn, mà còn là niềm tin, là khẳng định mạnh mẽ về thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến. Việc đặt câu "Kháng chiến tất thành công" vào vị trí kết thúc bài thơ càng nhấn mạnh thêm ý nghĩa này.
Và cụ Võ Liêm Sơn đã hoạ lại bằng bài thơ đầy khí phách:
逢君喜公健,
戰事百忙中。
對話惟軍國,
相期在孝忠。
雄才源不勢,
大道本為公。
相見重來日,
抗戰已成功。
Phiên âm:
Phùng công hỉ công kiện,
Chiến sự bách mang trung.
Đối thoại duy quân quốc,
Tương kỳ tại hiếu trung.
Hùng tài nguyên bất thế,
Đại đạo bản vi công.
Tương kiến trùng lai nhật,
Kháng chiến dĩ thành công.
Dịch nghĩa
(Bản dịch của học giả Đào Duy Anh)
Gặp ông mừng ông khoẻ
Trăm mối bận bình phong
Trò chuyện vì Dân, Nước
Hẹn hò ở Hiếu, Trung
Tài hùng nguyên rất hiếm
Đạo lớn vốn đều chung
Gặp nhau ngày trở lại
Kháng chiến đã thành công.
Bài thơ hoạ không chỉ đáp lại tình cảm của Bác Hồ mà còn thể hiện khí phách của một trí thức yêu nước và niềm tin mãnh liệt vào thắng lợi của cách mạng. Ở 2 câu đầu bày tỏ niềm vui khi gặp lại người bạn cũ trong hoàn cảnh đất nước đang kháng chiến. Cụm từ "bách mang" (trăm điều bận rộn) cho thấy sự thấu hiểu sâu sắc về trọng trách của người đứng đầu đất nước trong thời chiến, đồng thời cũng thể hiện sự quan tâm, thông cảm của người bạn.
Cặp câu tiếp nối và đối ứng với ý trong bài thơ của Bác về "hiếu" và "trung". Nếu như Bác Hồ dùng hai chữ này để ca ngợi phẩm chất của cụ Võ, thì ở đây cụ Võ đã khẳng định đây là điểm tương đồng, là lý tưởng chung của cả hai người. "Quân quốc" ở đây không còn mang nghĩa phong kiến mà đã được nâng lên thành "Dân, Nước" - thể hiện tư tưởng tiến bộ, cách mạng.
Hai câu giữa là những câu thơ đặc sắc, vừa thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng của Bác, vừa khẳng định con đường cách mạng là con đường chính nghĩa. "Hùng tài" ám chỉ tài năng phi thường của Bác Hồ, trong khi "Đại đạo" chính là con đường cách mạng vì độc lập dân tộc. Cụm từ "bản vi công" (vốn vì công) nhấn mạnh tính chất vì dân vì nước của cuộc kháng chiến.
Hai câu kết: "Tương kiến trùng lai nhật, Kháng chiến dĩ thành công" là câu trả lời đầy tự tin với lời nhắn gửi của Bác. Nếu như Bác nói "Kháng chiến tất thành công" (nhất định sẽ thành công), thì cụ Võ đã dùng "dĩ thành công" (đã thành công) - một cách diễn đạt mạnh mẽ hơn, thể hiện niềm tin tuyệt đối vào thắng lợi của cách mạng. Hình ảnh "ngày trở lại" gợi lên một tương lai tươi sáng khi đất nước đã hoàn toàn giải phóng.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt thể thức thơ Đường luật, với những đối ngẫu tinh tế: "đối thoại" đối với "tương kỳ", "quân quốc" đối với "hiếu trung", "hùng tài" đối với "đại đạo". Đặc biệt, việc sử dụng điển tích và từ ngữ Hán học một cách linh hoạt đã góp phần làm nổi bật tư tưởng cách mạng trong khuôn khổ của một bài thơ cổ điển.
Nghệ thuật thu phục nhân tâm qua thơ ca của Hồ Chủ tịch
Nghệ thuật thu phục nhân tâm qua thi ca của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một chủ đề sâu sắc, thể hiện tài năng và tầm nhìn chiến lược của Người trong việc vận dụng văn hóa truyền thống vào sự nghiệp cách mạng. Điều đặc biệt trong nghệ thuật này không chỉ nằm ở khía cạnh văn chương thuần túy, mà còn ở chiều sâu tư tưởng và tính nhân văn sâu sắc.

Trước hết, cần phải nhìn nhận việc Bác Hồ sử dụng thơ ca như một phương tiện giao tiếp trong bối cảnh lịch sử đặc biệt của dân tộc. Thời kỳ đầu của cách mạng, đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình từ xã hội phong kiến sang thời kỳ đấu tranh giành độc lập. Trong bối cảnh đó, tầng lớp trí thức Nho học vẫn còn đóng vai trò quan trọng trong xã hội, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi họ có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và đời sống tinh thần của người dân.
Bác Hồ, với tầm nhìn chiến lược sâu sắc, đã nhận thức được rằng để thực hiện thành công sự nghiệp cách mạng, cần phải có sự đồng thuận và ủng hộ của mọi tầng lớp trong xã hội, trong đó có tầng lớp trí thức Nho học. Người đã khéo léo sử dụng chính ngôn ngữ, văn hóa và phương thức giao tiếp quen thuộc của họ - thơ ca cổ điển - để xây dựng cầu nối văn hóa và tư tưởng.
Nghệ thuật thu phục nhân tâm của Bác thể hiện qua nhiều khía cạnh tinh tế.
Thứ nhất là sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa. Trong các bài thơ xướng họa với các bậc túc nho, Bác luôn tuân thủ nghiêm ngặt những quy tắc của thơ Đường luật về niêm luật, đối ngẫu. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa truyền thống và những giá trị mà các bậc trí thức Nho học đề cao.
Thứ hai là nghệ thuật "dĩ cổ ngộ kim" - dùng cái cũ để thức tỉnh cái mới. Bác đã khéo léo đưa những tư tưởng cách mạng, những giá trị mới vào trong khuôn khổ của thơ ca cổ điển. Chẳng hạn, trong bài thơ tặng cụ Võ Liêm Sơn, Bác đã tái diễn giải khái niệm "trung hiếu" theo tinh thần cách mạng: trung với nước, hiếu với dân. Đây là cách chuyển hóa những giá trị truyền thống một cách khéo léo, không phủ định hoàn toàn mà nâng lên một tầm cao mới, phù hợp với yêu cầu của thời đại.
Thứ ba là nghệ thuật "ôn cố tri tân" - nhìn lại quá khứ để hiểu hiện tại. Trong các cuộc đối thoại bằng thơ, Bác thường nhắc đến những kỷ niệm xưa, những mối quan hệ cũ để gợi lên tình cảm và sự đồng cảm. Từ đó, Người dẫn dắt người đối thoại đến với những suy nghĩ về hiện tại và tương lai của đất nước. Đây là cách tiếp cận tâm lý rất tinh tế, tạo được sự gần gũi và tin tưởng.

Thứ tư là nghệ thuật "hòa nhi bất đồng" - dung hòa những khác biệt. Bác không áp đặt tư tưởng cách mạng một cách cứng nhắc mà luôn tìm cách kết nối những điểm chung giữa tư tưởng truyền thống và cách mạng. Trong thơ của Người, những giá trị như yêu nước, thương dân, đạo đức, trí tuệ... được đề cao theo cách vừa phù hợp với tư tưởng Nho giáo, vừa mang tinh thần cách mạng.
Đặc biệt, nghệ thuật thu phục nhân tâm của Bác còn thể hiện ở việc Người luôn giữ được sự chân thành và bình dị trong giao tiếp. Dù đã là lãnh tụ của dân tộc, trong thơ Bác vẫn thể hiện tình cảm chân thành, gần gũi với bạn cũ. Điều này tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ, khiến người đọc cảm nhận được sự chân thật và cao thượng trong tư tưởng của Người.
Hiệu quả của nghệ thuật thu phục nhân tâm này được thể hiện rõ qua những bài thơ họa của các bậc túc nho. Họ không chỉ đáp lại bằng những vần thơ tương xứng về mặt nghệ thuật, mà còn bày tỏ sự đồng tình, ủng hộ đối với con đường cách mạng. Điều này thể hiện qua việc họ cũng sử dụng những hình ảnh, ý tưởng mang tính cách mạng trong thơ của mình, như trong bài họa của cụ Võ Liêm Sơn với câu "Kháng chiến dĩ thành công"
Nghệ thuật thu phục nhân tâm qua thi ca của Bác Hồ còn có ý nghĩa lớn trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc. Thông qua những cuộc đối thoại bằng thơ, Bác đã góp phần quan trọng trong việc thu phục được sự ủng hộ của tầng lớp trí thức Nho học đối với cách mạng. Nhiều người trong số họ đã trở thành những người tích cực tham gia kháng chiến, đóng góp trí tuệ và tâm huyết cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Những bài học từ nghệ thuật thu phục nhân tâm của Bác Hồ vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Đó là bài học về việc tôn trọng và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, về nghệ thuật tìm điểm chung để tạo sự đồng thuận, và về vai trò quan trọng của văn hóa trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Trong bối cảnh hiện đại, khi đất nước đang trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, những bài học này càng trở nên có ý nghĩa trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc và phát triển đất nước.
Có thể nói, nghệ thuật thu phục nhân tâm qua thi ca của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một minh chứng sinh động cho tài năng và tầm nhìn chiến lược của Người. Đây không chỉ là nghệ thuật về mặt văn chương mà còn là nghệ thuật lãnh đạo, nghệ thuật xây dựng và phát triển lực lượng cách mạng. Những vần thơ đối đáp giữa Người với các bậc túc nho không chỉ là những áng văn chương đẹp mà còn là những bài học quý giá về nghệ thuật đoàn kết, tập hợp lực lượng trong sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
Đến nay, sau hơn 75 năm, những vần thơ đối đáp giữa Chủ tịch Hồ Chí Minh và các vị Nho sĩ vẫn còn nguyên giá trị lịch sử và nhân văn sâu sắc. Chúng không chỉ là những áng thơ hay về mặt nghệ thuật, mà còn là những tài liệu quý giá phản ánh tinh thần đoàn kết dân tộc và sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa truyền thống và cách mạng trong tư tưởng Hồ Chí Minh.