Xã hội
Danh sách tên 94 xã, phường mới TP Đà Nẵng sau sáp nhập
Đà Nẵng và Quảng Nam hợp nhất thành TP Đà Nẵng, có 23 phường, 70 xã và một đặc khu Hoàng Sa.
TP Đà Nẵng mới - hình thành trên cơ sở hợp nhất tỉnh Quảng Nam và TP Đà Nẵng gồm có 23 phường, 70 xã và 1 đặc khu. Trung tâm hành chính đặt tại Đà Nẵng.

Chi tiết danh sách 3321 xã phường trên cả nước sau sáp nhập cấp tỉnh và cấp xã năm 2025 xem TẠI ĐÂY
Cụ thể tên các xã, phường, đặc khu mới như sau:
Mã tỉnh (BNV) | Tên tỉnh/TP mới | Mã tỉnh (TMS) | Tên Quận huyện TMS (cũ) | Mã phường/xã mới | Tên Phường/Xã mới |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Hải Châu | 50101001 | Phường Hải Châu |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Hải Châu | 50101002 | Phường Hoà Cường |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Thanh Khê | 50103003 | Phường Thanh Khê |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Cẩm Lệ | 50115004 | Phường An Khê |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Sơn Trà | 50105005 | Phường An Hải |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Sơn Trà | 50105006 | Phường Sơn Trà |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Ngũ Hành Sơn | 50107007 | Phường Ngũ Hành Sơn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Liên Chiểu | 50109008 | Phường Hoà Khánh |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Liên Chiểu | 50109009 | Phường Hải Vân |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Liên Chiểu | 50109010 | Phường Liên Chiểu |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Quận Cẩm Lệ | 50115011 | Phường Cẩm Lệ |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hoà Vang | 50111012 | Phường Hoà Xuân |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hoà Vang | 50111013 | Xã Hoà Vang |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hoà Vang | 50111014 | Xã Hoà Tiến |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hoà Vang | 50111015 | Xã Bà Nà |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện đảo Hoàng Sa | 50113016 | Đặc khu Hoàng Sa |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325017 | Xã Núi Thành |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325018 | Xã Tam Mỹ |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325019 | Xã Tam Anh |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325020 | Xã Đức Phú |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325021 | Xã Tam Xuân |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Núi Thành | 50325022 | Xã Tam Hải |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Tam Kỳ | 50301023 | Phường Tam Kỳ |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Tam Kỳ | 50301024 | Phường Quảng Phú |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Tam Kỳ | 50301025 | Phường Hương Trà |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Tam Kỳ | 50301026 | Phường Bàn Thạch |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phú Ninh | 50302027 | Xã Tây Hồ |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phú Ninh | 50302028 | Xã Chiên Đàn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phú Ninh | 50302029 | Xã Phú Ninh |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tiên Phước | 50321030 | Xã Lãnh Ngọc |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tiên Phước | 50321031 | Xã Tiên Phước |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tiên Phước | 50321032 | Xã Thạnh Bình |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tiên Phước | 50321033 | Xã Sơn Cẩm Hà |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Bắc Trà My | 50327034 | Xã Trà Liên |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Bắc Trà My | 50327035 | Xã Trà Giáp |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Bắc Trà My | 50327036 | Xã Trà Tân |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Bắc Trà My | 50327037 | Xã Trà Đốc |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Bắc Trà My | 50327038 | Xã Trà My |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Trà My | 50329039 | Xã Nam Trà My |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Trà My | 50329040 | Xã Trà Tập |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Trà My | 50329041 | Xã Trà Vân |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Trà My | 50329042 | Xã Trà Linh |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Trà My | 50329043 | Xã Trà Leng |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315044 | Xã Thăng Bình |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315045 | Xã Thăng An |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315046 | Xã Thăng Trường |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315047 | Xã Thăng Điền |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315048 | Xã Thăng Phú |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Thăng Bình | 50315049 | Xã Đồng Dương |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Quế Sơn | 50317050 | Xã Quế Sơn Trung |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Quế Sơn | 50317051 | Xã Quế Sơn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Quế Sơn | 50317052 | Xã Xuân Phú |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Quế Sơn | 50317053 | Xã Nông Sơn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Quế Sơn | 50317054 | Xã Quế Phước |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Duy Xuyên | 50311055 | Xã Duy Nghĩa |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Duy Xuyên | 50311056 | Xã Nam Phước |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Duy Xuyên | 50311057 | Xã Duy Xuyên |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Duy Xuyên | 50311058 | Xã Thu Bồn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309059 | Phường Điện Bàn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309060 | Phường Điện Bàn Đông |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309061 | Phường An Thắng |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309062 | Phường Điện Bàn Bắc |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309063 | Xã Điện Bàn Tây |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thị xã Điện Bàn | 50309064 | Xã Gò Nổi |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Hội An | 50303065 | Phường Hội An |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Hội An | 50303066 | Phường Hội An Đông |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Hội An | 50303067 | Phường Hội An Tây |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Thành phố Hội An | 50303068 | Xã Tân Hiệp |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đại Lộc | 50307069 | Xã Đại Lộc |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đại Lộc | 50307070 | Xã Hà Nha |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đại Lộc | 50307071 | Xã Thượng Đức |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đại Lộc | 50307072 | Xã Vu Gia |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đại Lộc | 50307073 | Xã Phú Thuận |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313074 | Xã Thạnh Mỹ |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313075 | Xã Bến Giằng |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313076 | Xã Nam Giang |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313077 | Xã Đắc Pring |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313078 | Xã La Dêê |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Nam Giang | 50313079 | Xã La Êê |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đông Giang | 50305080 | Xã Sông Vàng |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đông Giang | 50305081 | Xã Sông Kôn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đông Giang | 50305082 | Xã Đông Giang |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Đông Giang | 50305083 | Xã Bến Hiên |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tây Giang | 50304084 | Xã Avương |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tây Giang | 50304085 | Xã Tây Giang |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Tây Giang | 50304086 | Xã Hùng Sơn |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hiệp Đức | 50319087 | Xã Hiệp Đức |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hiệp Đức | 50319088 | Xã Việt An |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Hiệp Đức | 50319089 | Xã Phước Trà |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phước Sơn | 50323090 | Xã Khâm Đức |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phước Sơn | 50323091 | Xã Phước Năng |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phước Sơn | 50323092 | Xã Phước Chánh |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phước Sơn | 50323093 | Xã Phước Thành |
21 | Tp Đà Nẵng | 501 | Huyện Phước Sơn | 50323094 | Xã Phước Hiệp |