Xã hội
Danh sách tên 129 xã, phường mới của Ninh Bình sau sáp nhập
Sau khi hợp nhất 3 tỉnh Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình mới có 129 đơn vị hành chính cấp xã (97 xã và 32 phường), diện tích 3.942,62km2, quy mô dân số hơn 4,4 triệu người.

Chi tiết danh sách 3321 xã phường trên cả nước sau sáp nhập cấp tỉnh và cấp xã năm 2025 xem TẠI ĐÂY
Tên chi tiết 129 xã, phường mới của tỉnh Ninh Bình sau sáp nhập
Tên tỉnh/TP mới | Mã tỉnh (TMS) | Tên Quận huyện TMS (cũ) | Mã phường/xã mới | Tên Phường/Xã mới |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707001 | Xã Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707002 | Xã Đại Hoàng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707003 | Xã Gia Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707004 | Xã Gia Phong |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707005 | Xã Gia Vân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Gia Viễn | 11707006 | Xã Gia Trấn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705007 | Xã Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705008 | Xã Gia Lâm |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705009 | Xã Gia Tường |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705010 | Xã Phú Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705011 | Xã Cúc Phương |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705012 | Xã Phú Long |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705013 | Xã Thanh Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nho quan | 11705014 | Xã Quỳnh Lưu |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713015 | Xã Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713016 | Xã Khánh Nhạc |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713017 | Xã Khánh Thiện |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713018 | Xã Khánh Hội |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713019 | Xã Khánh Trung |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Mô | 11711020 | Xã Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Mô | 11711021 | Xã Yên Từ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Mô | 11711022 | Xã Yên Mạc |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Mô | 11711023 | Xã Đồng Thái |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715024 | Xã Chất Bình |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715025 | Xã Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715026 | Xã Quang Thiện |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715027 | Xã Phát Diệm |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715028 | Xã Lai Thành |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715029 | Xã Định Hóa |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715030 | Xã Bình Minh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Kim Sơn | 11715031 | Xã Kim Đông |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Bình Lục | 11111032 | Xã Bình Lục |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Bình Lục | 11111033 | Xã Bình Mỹ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Bình Lục | 11111034 | Xã Bình An |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Bình Lục | 11111035 | Xã Bình Giang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Bình Lục | 11111036 | Xã Bình Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Thanh Liêm | 11109037 | Xã Liêm Hà |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Thanh Liêm | 11109038 | Xã Tân Thanh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Thanh Liêm | 11109039 | Xã Thanh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Thanh Liêm | 11109040 | Xã Thanh Lâm |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Thanh Liêm | 11109041 | Xã Thanh Liêm |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107042 | Xã Lý Nhân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107043 | Xã Nam Xang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107044 | Xã Bắc Lý |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107045 | Xã Vĩnh Trụ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107046 | Xã Trần Thương |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107047 | Xã Nhân Hà |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Lý Nhân | 11107048 | Xã Nam Lý |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309049 | Xã Nam Trực |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309050 | Xã Nam Minh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309051 | Xã Nam Đồng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309052 | Xã Nam Ninh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309053 | Xã Nam Hồng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Vụ Bản | 11303054 | Xã Minh Tân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Vụ Bản | 11303055 | Xã Hiển Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Vụ Bản | 11303056 | Xã Vụ Bản |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Vụ Bản | 11303057 | Xã Liên Minh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307058 | Xã Ý Yên |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307059 | Xã Yên Đồng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307060 | Xã Yên Cường |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307061 | Xã Vạn Thắng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307062 | Xã Vũ Dương |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307063 | Xã Tân Minh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Ý Yên | 11307064 | Xã Phong Doanh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311065 | Xã Cổ Lễ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311066 | Xã Ninh Giang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311067 | Xã Cát Thành |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311068 | Xã Trực Ninh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311069 | Xã Quang Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311070 | Xã Minh Thái |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Trực Ninh | 11311071 | Xã Ninh Cường |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Xuân Trường | 11313072 | Xã Xuân Trường |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Xuân Trường | 11313073 | Xã Xuân Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Xuân Trường | 11313074 | Xã Xuân Giang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Xuân Trường | 11313075 | Xã Xuân Hồng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319076 | Xã Hải Hậu |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319077 | Xã Hải Anh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319078 | Xã Hải Tiến |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319079 | Xã Hải Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319080 | Xã Hải An |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319081 | Xã Hải Quang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319082 | Xã Hải Xuân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Hải Hậu | 11319083 | Xã Hải Thịnh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315084 | Xã Giao Minh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315085 | Xã Giao Hoà |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315086 | Xã Giao Thuỷ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315087 | Xã Giao Phúc |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315088 | Xã Giao Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315089 | Xã Giao Bình |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Giao Thuỷ | 11315090 | Xã Giao Ninh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317091 | Xã Đồng Thịnh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317092 | Xã Nghĩa Hưng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317093 | Xã Nghĩa Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317094 | Xã Hồng Phong |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317095 | Xã Quỹ Nhất |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317096 | Xã Nghĩa Lâm |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nghĩa Hưng | 11317097 | Xã Rạng Đông |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Hoa Lư | 11709098 | Phường Tây Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Hoa Lư | 11709099 | Phường Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Hoa Lư | 11709100 | Phường Nam Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Yên Khánh | 11713101 | Phường Đông Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Tam Điệp | 11703102 | Phường Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Tam Điệp | 11703103 | Phường Yên Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Tam Điệp | 11703104 | Phường Trung Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Tam Điệp | 11703105 | Phường Yên Thắng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Phủ Lý | 11101106 | Phường Hà Nam |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Phủ Lý | 11101107 | Phường Phủ Lý |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Phủ Lý | 11101108 | Phường Phù Vân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Phủ Lý | 11101109 | Phường Châu Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Phủ Lý | 11101110 | Phường Liêm Tuyền |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Duy Tiên | 11103111 | Phường Duy Tiên |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Duy Tiên | 11103112 | Phường Duy Tân |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Duy Tiên | 11103113 | Phường Đồng Văn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Duy Tiên | 11103114 | Phường Duy Hà |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Duy Tiên | 11103115 | Phường Tiên Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105116 | Phường Lê Hồ |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105117 | Phường Nguyễn Úy |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105118 | Phường Lý Thường Kiệt |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105119 | Phường Kim Thanh |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105120 | Phường Tam Chúc |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thị xã Kim Bảng | 11105121 | Phường Kim Bảng |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301122 | Phường Nam Định |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301123 | Phường Thiên Trường |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301124 | Phường Đông A |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301125 | Phường Vị Khê |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301126 | Phường Thành Nam |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301127 | Phường Trường Thi |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Huyện Nam Trực | 11309128 | Phường Hồng Quang |
Tỉnh Ninh Bình | 117 | Thành phố Nam Định | 11301129 | Phường Mỹ Lộc |