4 lựa chọn xe máy điện VinFast dưới 40 triệu đồng đáng cân nhắc
Với mức giá dưới 40 triệu đồng, 4 mẫu xe điện VinFast chính hãng nổi bật như Feliz S, Feliz Neo, Klara S2 và Klara Neo đang là những gợi ý hấp dẫn
Ngày 12/7 vừa qua, Chính phủ đã ban hành chỉ thị quan trọng về các nhiệm vụ cấp bách nhằm giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường. Trong đó, Hà Nội được yêu cầu triển khai các giải pháp cụ thể để từ ngày 1/7/2026, toàn bộ xe máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch (xe xăng) sẽ không được phép lưu thông trong khu vực vành đai 1.
Lộ trình hạn chế phương tiện cá nhân dùng nhiên liệu hóa thạch sẽ được mở rộng dần:
Từ 1/1/2028: Hạn chế ô tô cá nhân dùng nhiên liệu hóa thạch trong vành đai 1 và vành đai 2.
Đến năm 2030: Áp dụng quy định trên với toàn bộ phương tiện cá nhân dùng nhiên liệu hóa thạch trong phạm vi vành đai 3.
Gợi ý 4 mẫu xe máy điện VinFast chính hãng dưới 40 triệu đồng
Trước thông tin về lộ trình cấm xe máy xăng, nhu cầu tìm hiểu và sở hữu xe máy điện chính hãng đang tăng cao. Theo khảo sát, thị trường hiện có nhiều lựa chọn xe máy điện trung cấp với mức giá chỉ dưới 40 triệu đồng. Trong đó, các mẫu xe của VinFast được quan tâm đặc biệt với đa dạng tính năng và mức giá phù hợp.
Dưới đây là 4 mẫu xe máy điện VinFast tiêu biểu, có giá dưới 40 triệu đồng (đã bao gồm VAT và 01 bộ sạc; một số mẫu bao gồm cả pin):
VinFast Feliz S: Giá 29.700.000 đồng.
VinFast Feliz Neo: Giá 22.400.000 đồng (bao gồm pin).
VinFast Klara S2: Giá 36.500.000 đồng.
VinFast Klara Neo: Giá 28.800.000 đồng (bao gồm pin).
Thông số chi tiết các mẫu xe điện VinFast
1. Xe máy điện VinFast Feliz S:

* Tốc độ tối đa: 78 km/h.
* Quãng đường di chuyển mỗi lần sạc: khoảng 198 km.
* Dung lượng pin: 3,5 kWh (01 pin LFP), sạc khoảng 6 giờ.
* Công suất: Danh định 1800 W, tối đa 3000 W.
* Cốp xe: 25 lít; Trọng lượng: 110 kg (bao gồm pin).
* Hệ thống phanh: Đĩa trước, cơ sau; Giảm xóc: Ống lồng - thủy lực (trước), đôi - thủy lực (sau).
* Khoảng sáng gầm: 135 mm; Vành: 14 inch.
* Chống nước: IP67 (ngập 0,5m trong 30 phút); Chế độ lái: Eco và Sport; Đèn: Full LED, pha Projector ECE châu Âu.
2. Xe máy điện VinFast Feliz Neo:

* Tốc độ tối đa: 60 km/h.
* Quãng đường di chuyển mỗi lần sạc: khoảng 114 km.
* Dung lượng pin: 2,0 kWh (01 pin LFP), sạc khoảng 5 giờ 20 phút.
* Công suất: Danh định 1500 W, tối đa 2500 W.
* Cốp xe: 21 lít; Trọng lượng: 99 kg (bao gồm pin).
* Hệ thống phanh: Đĩa trước, cơ sau; Giảm xóc: Ống lồng - thủy lực (trước), đôi - thủy lực ((sau).
* Khoảng sáng gầm: 145 mm; Vành: 14 inch.
* Chống nước: IP67 (ngập 0,5m trong 30 phút); Chế độ lái: Eco và Sport; Đèn: LED.
3. Xe máy điện VinFast Klara S2:

* Tốc độ tối đa: 78 km/h.
* Quãng đường di chuyển mỗi lần sạc: khoảng 194 km.
* Dung lượng pin: 3,5 kWh (01 pin LFP), sạc khoảng 6 giờ.
* Công suất: Danh định 1800 W, tối đa 3000 W.
* Cốp xe: 23 lít; Trọng lượng: 112 kg (bao gồm pin).
* Hệ thống phanh: Đĩa trước và sau; Giảm xóc: Ống lồng - thủy lực (trước), đôi - thủy lực (sau).
* Khoảng sáng gầm: 125 mm; Kích thước tổng thể: D1895 x R678 x C1130 mm; Chiều cao yên: 760 mm.
* Đèn pha: LED; Chống nước: IP67; Trang bị thêm: Chống trộm, định vị.
4. Xe máy điện VinFast Klara Neo:

* Tốc độ tối đa: 60 km/h.
* Quãng đường di chuyển mỗi lần sạc: khoảng 112 km.
* Dung lượng pin: 2,0 kWh (01 pin LFP), sạc khoảng 5 giờ 20 phút.
* Công suất: Danh định 1500 W, tối đa 2450 W.
* Cốp xe: 22 lít; Trọng lượng: 99 kg (bao gồm pin).
* Hệ thống phanh: Đĩa trước, cơ sau; Giảm xóc: Ống lồng - thủy lực (trước), đôi - thủy lực (sau).
* Khoảng sáng gầm: 136 mm; Kích thước tổng thể: D1895 x R678 x C1130 mm; Chiều cao yên: 760 mm.
* Kích thước lốp: Trước 90/90-14, Sau 120/70-12; Đèn pha: LED; Chống nước: IP67; Chế độ lái: Eco và Sport.
Với lộ trình loại bỏ xe máy xăng và những ưu điểm về chi phí vận hành, bảo vệ môi trường, xe máy điện đang trở thành lựa chọn ngày càng hấp dẫn. Các mẫu xe VinFast kể trên mang đến sự đa dạng về hiệu năng và mức giá, phù hợp với nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng.