Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học:Từ cơ hội vàng đến thách thức hệ thống
Đề án “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025 - 2035, tầm nhìn 2045” vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt là “cơ hội vàng” trong kỷ nguyên hội nhập, nhưng cũng là “nút thắt” lớn khi học sinh thiếu một môi trường sử dụng tiếng Anh xuyên suốt, và “bộ điều khiển” của đề án là giáo viên thì chưa đủ điều kiện nhập cuộc.
“Nút thắt” của “cơ hội vàng”
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số đang tái cấu trúc thị trường lao động, thì Đề án “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025 - 2035, tầm nhìn 2045” được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt ngày 27/10/2025, là bước đi chiến lược nhằm nâng cao năng lực hội nhập của nguồn nhân lực Việt Nam trong dài hạn.

Theo Ethnologue (2023), tiếng Anh hiện là ngôn ngữ chính thức hoặc thứ hai tại 54 quốc gia và 27 vùng lãnh thổ, tạo ra nhóm kinh tế chiếm khoảng 45% GDP toàn cầu. Web of Science (2023) ghi nhận 95% công bố khoa học quốc tế được viết bằng tiếng Anh; trong khi Internet World Stats cho thấy 63% nội dung truyền thông toàn cầu sử dụng ngôn ngữ này.
Trong môi trường học thuật, tri thức gốc thường xuất hiện bằng tiếng Anh trước khi được dịch. Ở quy mô tri thức, tiếng Anh vận hành như “giao thức truyền dữ liệu” của thế giới: chậm một vòng dịch thuật là chậm một nhịp trí tuệ.
Những năm gần đây, năng lực ngoại ngữ của học sinh Việt Nam đã có bước tiến rõ rệt, đội ngũ giáo viên cũng được bồi dưỡng thường xuyên. Tuy vậy, vẫn cần nhìn nhận một thực tế: phần lớn học sinh học để thi hơn là học để dùng; kỹ năng thuyết trình, phản biện còn yếu; trong khi phần lớn học liệu số và nền tảng AI lại được phát triển bằng tiếng Anh - ngôn ngữ mà nhiều em vẫn chỉ tiếp cận ở mức “môn học”, chưa phải “công cụ sống”.
Nếu không dịch chuyển kịp thời, học sinh Việt Nam có nguy cơ đứng ngoài cuộc trò chuyện học thuật toàn cầu - nơi tri thức được trao đổi nhanh với sự hỗ trợ của công nghệ và trí tuệ nhân tạo.
Đề án xác định tiếng Anh là năng lực nền tảng, không chỉ là phương tiện giao tiếp trong nhà trường, mà còn là ngôn ngữ của dự án học tập, công cụ tiếp cận tri thức học thuật và cầu nối hợp tác quốc tế.
Mục tiêu của đề án được triển khai theo từng cấp học, hình thành một tuyến năng lực liên tục trong toàn bộ hệ thống giáo dục. Ở mầm non, trẻ được rèn phản xạ tự nhiên và trải nghiệm tích cực với tiếng Anh; ở phổ thông, phát triển tư duy học tập bằng tiếng Anh; ở đại học, mở rộng các học phần giảng dạy bằng tiếng Anh; ở giáo dục nghề nghiệp, tăng cường năng lực sử dụng tiếng Anh cho thị trường lao động; và ở giáo dục thường xuyên, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời. Tuyến năng lực này vượt xa khuôn khổ vài tiết ngoại ngữ mỗi tuần, hướng tới một hệ sinh thái ngôn ngữ sống trong toàn xã hội.
Việc triển khai dự kiến tác động đến khoảng 50.000 cơ sở giáo dục, gần 30 triệu người học và khoảng 1 triệu giáo viên, cán bộ quản lý, với lộ trình gồm ba giai đoạn: 2025 - 2030: xây dựng nền tảng, chuẩn hóa môi trường, 2030 - 2035: tăng tần suất sử dụng tiếng Anh trong học tập, giao tiếp, 2035 - 2045: hoàn thiện hệ sinh thái tiếng Anh tự nhiên trong nhà trường.
Để đạt được mục tiêu đó, Đề án hướng tới đào tạo khoảng 12.000 giáo viên tiếng Anh mầm non, gần 10.000 giáo viên tiểu học, và khoảng 200.000 giáo viên có khả năng giảng dạy bằng tiếng Anh vào năm 2035. Đây chính là “nút thắt” then chốt, bởi đội ngũ giáo viên - “bộ xử lý trung tâm” của hệ sinh thái này - vẫn chưa đủ điều kiện để nhập cuộc. Trang thiết bị có thể đầu tư nhanh, môi trường có thể tạo dựng, nhưng năng lực sư phạm và tư duy học thuật chỉ có thể được bồi đắp bằng thời gian và chuẩn mực.
Thách thức đi kèm rủi ro
Báo cáo Future of Jobs (WEF, 2023) dự báo rằng năng lực ngoại ngữ và năng lực số sẽ là nhóm kỹ năng then chốt trong giai đoạn 2025 - 2030. UNESCO (2024) cũng khẳng định việc sử dụng tiếng Anh giúp người học truy cập dữ liệu học thuật và nền tảng AI hiệu quả hơn. Những dẫn chứng này cho thấy, nếu Đề án được triển khai đúng hướng, học sinh và sinh viên Việt Nam có thể tiếp cận tri thức nguyên bản, phát triển tư duy phản biện và sáng tạo, mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế, đồng thời nâng cao năng lực nghiên cứu.

Ngôn ngữ chỉ thực sự sống trong giao tiếp, không sống trong các kỳ thi. Vì vậy, Đề án đòi hỏi một sự dịch chuyển lớn: từ học vì điểm sang học vì năng lực, từ nói đúng sang dùng được trong bối cảnh thực, và từ chạy theo điểm số sang xây dựng năng lực ứng dụng.
Theo Khảo sát quốc tế về dạy học và học tập (TALIS) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) thực hiện năm 2022: Việc chạy theo điểm số trong giáo dục có thể dẫn đến suy giảm năng lực giao tiếp thực và gia tăng áp lực tâm lý kéo dài. Như vậy, một hệ sinh thái ngôn ngữ méo mó dễ tạo ra “tín hiệu sai” cho phụ huynh và học sinh, khiến thị trường giáo dục vận hành như một hệ thống bị nhiễu thông tin.
"Thói quen sử dụng thường xuyên là nền tảng của sự phát triển ngôn ngữ bền vững". (Báo cáo của OECD Education 2030 - năm 2021)
"Ngôn ngữ chỉ thực sự trở thành năng lực khi được vận dụng trong tình huống thật" (Cambridge Assessment - 2021 - nhấn mạnh)
Do đó, nếu Đề án được triển khai thiếu đồng bộ, hệ thống giáo dục vẫn khó thoát khỏi lối đánh giá cũ - nơi năng lực tiếng Anh bị “chứng chỉ hóa”, áp lực thi cử tiếp tục gia tăng, người học vẫn tiếp cận tiếng Anh theo lối học thuộc máy móc, thiếu khả năng vận dụng thực tế, và xã hội có nguy cơ hình thành “lạm phát kỳ vọng” về năng lực ngoại ngữ - khi chứng chỉ tăng nhanh hơn năng lực thật.
Để đảm bảo hiệu quả triển khai, cần xây dựng khung năng lực giáo viên cho dạy học liên môn bằng tiếng Anh, tăng cường hỗ trợ vùng khó khăn trong tiếp cận hạ tầng công nghệ, triển khai mô hình học tập theo dự án bằng tiếng Anh (project-based ESL), và chuyển trọng tâm đánh giá từ kiến thức ngôn ngữ sang năng lực vận dụng tiếng Anh trong thực tế. Chỉ khi đó, đầu tư vào ngôn ngữ mới thực sự trở thành đầu tư cho “chi phí cơ hội” của tương lai.
Ngoại ngữ là để biết, còn ngôn ngữ thứ hai là để sống cùng. Đề án này đánh dấu một sự chuyển tầm nhìn, từ mục tiêu đến cách thực hiện và hệ sinh thái xoay quanh người học. Khi điều đó được hiểu rõ, tiếng Anh không còn là “môn học”, mà là năng lực sống còn trong thời đại hội nhập và kỷ nguyên AI. Ngôn ngữ giống như hệ miễn dịch của tri thức, chỉ mạnh khi được rèn luyện mỗi ngày. Không ồn ào. Không phong trào. Nhưng bền bỉ, thật và đúng!