(Baonghean) - Bảo hiểm xã hội Nghệ An cung cấp danh sách các đơn vị nợ BHXH kéo dài tính đến ngày 31/07/2016.
STT |
Tên đơn vị |
Mã ĐV |
Số lao động |
Địa chỉ liên hệ |
Số tháng nợ BHXH |
Số tiền nợ |
Tổng số |
||||||
1 |
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng 24 |
400001032 |
100 |
88 Võ Thị Sáu, phường Trường Thi, TP Vinh |
13 |
14,591,453,454 |
2 |
Tổng công ty Xây lắp dầu khí Nghệ An |
400001610 |
81 |
Tầng 10 (Toà nhà dầu khí), số 7, Quang Trung, Tp Vinh |
13 |
10,025,639,483 |
3 |
Công ty CP 482 |
400001631 |
360 |
Số 155, đường Trường Chinh, TP Vinh, Nghệ An |
13 |
8,361,043,722 |
4 |
Công ty CP: Tổng công ty giao thông vận tải & thương mại Nghệ An |
400002621 |
15 |
Số 26, Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, Thành phố Vinh |
13 |
8,041,516,385 |
5 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Thủy lợi I |
400001524 |
85 |
216 Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, Tp Vinh, Nghệ An |
13 |
4,915,325,819 |
6 |
Công ty CP Nạo vét và Xây dựng Đường Biển 2 |
400001702 |
7 |
60 đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, TP Vinh |
13 |
3,654,210,612 |
7 |
Công ty CP Xây dựng và Thương mại 423 |
400001633 |
175 |
Số 61, Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, TP. Vinh |
9 |
2,879,927,418 |
8 |
Công ty CP công nghiệp ôtô Trường Sơn |
400002347 |
4 |
Đường N2, KCN Bắc Vinh, xã Hưng Đông, Thành phố Vinh |
13 |
2,770,298,939 |
9 |
CN C.ty TNHH TM Minh Khang - BV Thành An Sài Gòn |
400001550 |
105 |
54, Lý Thường Kiệt, P.Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An; |
13 |
2,557,685,305 |
10 |
Xí nghiệp may thêu xuất khẩu Khải Hoàn |
400011108 |
210 |
Khối 4 a, Thị trấn Anh Sơn, Nghệ An; TT. Anh Sơn; Huyện Anh Sơn |
9 |
2,229,259,635 |
11 |
Cty CP XD Hạ Tầng Dầu Khí Nghệ An |
400004669 |
16 |
Tầng 19-P4, Tòa tháp B, Tòa nhà Dầu khí, số 7 Quang Trung, Vinh |
13 |
2,112,554,554 |
12 |
Công ty CP XD công trình và TM 747 |
400002572 |
3 |
161/1, đường Trường Chinh, P. Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An |
13 |
2,027,820,717 |
13 |
Công ty Cổ phần 473 |
400001542 |
439 |
Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh |
4 |
1,984,684,709 |
14 |
Công ty CP Xây dựng Thuỷ lợi 3 Nghệ An |
400001582 |
31 |
Số 1,Ngõ 64, đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, TP. Vinh |
13 |
1,983,109,587 |
15 |
Công ty CP Bệnh viện quốc tế Vinh |
400003993 |
179 |
Xóm 23, xã Nghi Phú, TP. Vinh |
10 |
1,973,648,945 |
16 |
Công ty CP Venture Nghệ An |
400012189 |
304 |
Xóm 2, Xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, Nghệ An |
4 |
1,877,210,351 |
17 |
Công ty CP Xây dựng và đầu tư 419 |
400001642 |
352 |
Số 01, đường Nguyễn Du, phường Trung Đô, TP. Vinh, Nghệ An. |
4 |
1,678,936,215 |
18 |
Công ty CP Xây dựng và Tư vấn Thiết kế Cầu đường Nghệ An |
400001962 |
1 |
Số 65 Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, Thành phố Vinh |
13 |
1,600,875,773 |
19 |
Cty cổ phần Xây dựng số 9.1 |
400002335 |
16 |
Số 3 đường Mai Hắc Đế, P. Quán Bàu, Vinh, Nghệ An |
13 |
1,329,770,671 |
20 |
Công ty Cổ phần 422 |
400001728 |
367 |
29 Quang Trung, phường Quang Trung, Thành phố Vinh |
3 |
1,323,527,926 |
21 |
Công ty CP Bê tông và xây dựng dầu khí Nghệ An |
400004519 |
42 |
Xóm Mai Lộc, xã Hưng Đông, TP.Vinh, Nghệ An |
13 |
1,268,013,876 |
22 |
Công ty CP TV TK- XD GT Miền Tây |
400003138 |
10 |
Số 12 Đinh Bạt Tuy, P. Trường Thi, TP Vinh |
13 |
1,103,257,661 |
23 |
Công ty CP Sản xuất & cung ứng rau quả sạch Quốc Tế |
400006212 |
150 |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
10 |
1,084,973,513 |
24 |
Công ty Cổ phần 475 |
400001593 |
152 |
Số 89, Nguyễn Đình Chiểu, phường Lê Lợi, Thành phố Vinh |
6 |
996,778,620 |
25 |
Công ty CP Thực phẩm Nghệ An |
400002363 |
124 |
47, Nguyễn Cảnh Hoan, phường Quán Bàu, Thành phố Vinh |
7 |
996,070,373 |
26 |
Công ty CP Mía đường Sông Lam |
400011073 |
167 |
Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
5 |
931,389,928 |
27 |
CTy CP Đầu tư và Xây dựng dầu khí Nghệ An |
400004667 |
7 |
Số 2, Đ. Trần Thủ Độ, phường Trường Thi, Thành phố Vinh |
13 |
877,076,361 |
28 |
Công ty CP 787 Tư vấn ĐT và Xây dựng |
400002775 |
6 |
Số 213 Phan Chu Trinh, P. Quang Trung, TP Vinh - Nghệ An |
13 |
872,818,270 |
29 |
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An |
400011886 |
294 |
Lô CN 1.8, khu CN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai |
3 |
779,835,655 |
30 |
CTy CP Tư vấn XD giao thông VINACO |
400001912 |
76 |
Số 217A, Lê Lợi, Thành phố Vinh |
6 |
774,442,229 |
31 |
Công ty CP Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9 |
400003318 |
84 |
Số 1A, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, TP. Vinh |
7 |
731,750,107 |
32 |
Công ty CP Quản lý và Xây dựng giao thông thủy bộ Nghệ An |
400001724 |
156 |
Số 126 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, Thành phố Vinh |
4 |
714,833,912 |
33 |
Công ty TNHH An Châu |
400001776 |
3 |
Nhà số 2, ngõ 5, đường Siêu Hải, khối 14, P. Cửa Nam, phường Cửa Nam, Thành phố Vinh |
13 |
701,306,078 |
34 |
Xí nghiệp Chế biến dịch vụ Chè bãi phủ |
400011081 |
150 |
Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
6 |
686,109,883 |
35 |
Công ty CP TV và ĐT XD 805 Nghệ An |
400002909 |
2 |
28, Nguyễn Sỹ Sách, P. Hưng Bình, Thành phố Vinh |
13 |
668,117,743 |
36 |
Công ty CPTV và XD CT miền Trung |
400002595 |
8 |
Số 104, Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh |
13 |
656,668,148 |
37 |
Công ty cổ phần 496 |
400001602 |
155 |
Số 56, đường Phan Đăng Lưu, Thành phố Vinh |
3 |
591,656,218 |
38 |
Công ty CP Quản lý và Xây dựng công trình giao thông 487 |
400001692 |
82 |
Số 5 Nguyễn Du, phường Trung Đô, Thành phố Vinh |
6 |
565,425,876 |
39 |
Xí nghiệp Gạch Tuynen Đô Lương |
400008855 |
32 |
Nhân Sơn, Đô Lương, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương |
13 |
562,969,486 |
40 |
Công ty CP Bia Sài Gòn - Sông Lam |
400002702 |
201 |
Số 3 Trần Phú, phường Lê Mao, Thành phố Vinh |
3 |
539,114,355 |
41 |
Công ty CP SX điện tử Việt - Hàn |
400011948 |
109 |
Số 02, Ngô Thì Nhậm, phường Trung Đô, Thành phố Vinh |
5 |
533,917,408 |
TỔNG CỘNG |
4,860 |
94,555,025,920 |