Suzuki e Vitara bản thuần điện: Đánh giá chi tiết
SUV điện cỡ B của Suzuki xuất hiện tại Việt Nam trong dịp kỷ niệm 30 năm. Pin 61,1 kWh cho tầm chạy WLTP 428 km, mô-tơ 171,7 mã lực, 0–100 km/h 8,7 giây. Bố trí nội thất hiện đại, chú trọng tính thực dụng.
Suzuki e Vitara được trưng bày tại Việt Nam trong khuôn khổ sự kiện kỷ niệm 30 năm Suzuki Việt Nam, ngay sau khi mẫu xe thuần điện này có màn ra mắt toàn cầu (11/2024) và chào sân thị trường Indonesia cuối tháng 7. Với thông số kích thước và cấu hình phù hợp đô thị, e Vitara cho thấy định hướng thực dụng, tập trung hiệu quả sử dụng năng lượng và trải nghiệm đơn giản, dễ làm quen.
Trên giấy tờ, gói thông số then chốt của e Vitara tạo nền tảng cạnh tranh rõ ràng ở phân khúc SUV điện cỡ B: pin 61,1 kWh, phạm vi hoạt động tối đa 428 km theo chu trình WLTP, mô-tơ điện công suất 171,7 mã lực, mô-men xoắn 193 Nm và khả năng tăng tốc 0–100 km/h trong 8,7 giây. Bên trong, cách tiếp cận “đúng chỗ cần số hóa, đúng chỗ giữ phím cơ” hứa hẹn đem lại trải nghiệm người dùng mạch lạc.
Phong cách gọn chắc, tập trung hiệu quả khí động
e Vitara có kích thước 4.275 x 1.800 x 1.640 mm, chiều dài cơ sở 2.700 mm, tương đồng các mẫu SUV cỡ B phổ biến tại Việt Nam. Đầu xe thiết kế kín đặc trưng xe điện, giúp tối ưu khí động học. Toàn bộ hệ thống chiếu sáng dùng LED, nhấn mạnh vẻ hiện đại và cải thiện hiệu suất chiếu sáng.
Tổng thể tạo cảm giác cơ bắp với nhiều đường nét dứt khoát. Mâm xe đi kèm ốp khí động học, một chi tiết thường thấy trên xe điện nhằm giảm lực cản gió để cải thiện hiệu quả năng lượng. Tư duy thiết kế thiên về công năng này phù hợp định vị của e Vitara trong vai trò phương tiện di chuyển hàng ngày.

Cabin đề cao sự rõ ràng, giữ phím vật lý ở vị trí trọng yếu
Bước vào khoang lái, e Vitara mang phong cách hiện đại với phối màu tương phản. Ghế bọc kết hợp da và nỉ, tạo cân bằng giữa cảm giác chạm và độ bền trong sử dụng thường nhật. Vô lăng 2 chấu đáy phẳng bọc da đem lại diện mạo trẻ trung, dễ thao tác.
Nằm sau vô lăng là cụm màn hình đôi, cung cấp giao diện số cho thông tin vận hành và giải trí. Đáng chú ý, khu vực trung tâm táp-lô vẫn duy trì cụm điều khiển điều hòa bằng phím vật lý, đi kèm núm xoay chỉnh âm lượng đặt cạnh – lựa chọn giúp thao tác nhanh, chính xác mà không cần rời mắt khỏi đường quá lâu.
Bệ trung tâm bố trí cần số điện tử dạng núm xoay, phanh tay điện tử và nút Auto Hold. Cấu hình 5 chỗ ngồi đáp ứng nhu cầu gia đình nhỏ hoặc người dùng đô thị. Tổng thể giao diện và bố cục ưu tiên sự thân thiện, giảm độ dốc học sử dụng khi chuyển từ xe xăng sang xe điện.



Thông số vận hành trên giấy tờ và kỳ vọng sử dụng
Phiên bản e Vitara trưng bày tại Việt Nam sử dụng mô-tơ điện 171,7 mã lực, 193 Nm. Khả năng tăng tốc 0–100 km/h trong 8,7 giây cho thấy biên độ sức mạnh đủ rộng cho nhu cầu tăng tốc nhập làn hoặc vượt xe ở tốc độ phổ thông. Với pin 61,1 kWh và quãng đường công bố 428 km theo chuẩn WLTP, mẫu xe hướng tới thói quen sạc theo tuần hoặc vài ngày/lần tùy điều kiện sử dụng thực tế.
Trong khuôn khổ trưng bày, trải nghiệm vận hành thực tế chưa được tiến hành. Do đó, các đánh giá về độ êm, cách âm, phản hồi vô lăng và đặc tính giảm xóc sẽ cần kiểm chứng khi xe được lái thử. Tuy nhiên, trên phương diện thông số, e Vitara cho thấy sự cân đối giữa hiệu năng, phạm vi hoạt động và tính thực dụng thường ngày.

An toàn và công nghệ hỗ trợ người lái
Xe trang bị hệ thống chiếu sáng LED toàn diện. Các công nghệ an toàn chủ động và hỗ trợ người lái nâng cao chưa được nhà sản xuất công bố chi tiết cho xe trưng bày; xếp hạng an toàn theo các tổ chức độc lập cũng chưa có thông tin. Danh mục trang bị cụ thể có thể thay đổi tùy thị trường và phiên bản khi thương mại hóa.
Giá bán và định vị
e Vitara thuộc phân khúc SUV điện cỡ B, phù hợp nhu cầu sử dụng ở đô thị và đường trường ngắn. Mẫu xe đã ra mắt toàn cầu, dự kiến chính thức mở bán tại Indonesia vào đầu năm sau. Tại Việt Nam, sự xuất hiện lần này nhiều khả năng là bước chuẩn bị trước khi hãng giới thiệu xe tới người dùng; giá bán và cấu hình chi tiết chưa được công bố.
Thông số kỹ thuật chính
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 4.275 x 1.800 x 1.640 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Mô-tơ điện | 171,7 mã lực; 193 Nm |
| Tăng tốc 0–100 km/h | 8,7 giây |
| Dung lượng pin | 61,1 kWh |
| Phạm vi hoạt động | 428 km (WLTP) |
| Hệ thống chiếu sáng | LED |
| Mâm | Thiết kế ốp khí động học |
| Hệ truyền động | Chưa công bố |
Kết luận
Ở vai trò SUV điện cỡ B, Suzuki e Vitara đặt trọng tâm vào tính đúng mục đích: kích thước gọn, khoang lái dễ làm quen và bộ thông số pin – hiệu năng cân bằng. Sự kết hợp giữa giao diện số và phím cơ ở các chức năng quan trọng cho thấy triết lý thiết kế chú ý đến người dùng thực tế.
- Ưu điểm: Pin 61,1 kWh, phạm vi WLTP 428 km; mô-tơ 171,7 mã lực, 193 Nm, tăng tốc 0–100 km/h 8,7 giây; đèn LED toàn bộ; nội thất hiện đại, vẫn giữ phím vật lý ở điều hòa và âm lượng; mâm ốp khí động học.
- Nhược điểm: Chưa công bố danh mục ADAS và xếp hạng an toàn; chưa rõ thông số sạc; chưa có giá bán và cấu hình chi tiết cho thị trường Việt Nam; chưa có trải nghiệm lái thực tế.




