Tra cứu
Danh sách chiến sĩ tỉnh Nghệ An bị địch bắt tù đày trong Cao trào Xô viết Nghệ Tĩnh
Danh sách chiến sĩ bị địch bắt tù đày trong Cao trào Xô viết Nghệ Tĩnh được xếp theo huyện (A, B, C...). Theo đó, tỉnh Nghệ An có 3.527 người thuộc 9 địa phương bị địch bắt tù đày trong Cao trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
HUYỆN ANH SƠN (1.140 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
1 | Lê Văn Duyệt | Lãng Điền |
2 | Nguyễn Tô Nghĩa | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
3 | Lương Văn Can | Tri Lễ, Đặng Sơn |
4 | Cao Tùng | Dương Xuân, Đặng Sơn |
5 | Nguyễn Hữu Ký | Khả Phong, Đặng Sơn |
6 | Trương Hữu Kỳ | Trung Thịnh, Đặng Sơn |
7 | Nguyễn Sỹ Doãn | Trương Mĩ |
8 | Nguyễn Văn Ninh | Khả Phong, Đặng Sơn |
9 | Nguyễn Duy Lương | Khả Phong, Đặng Sơn |
10 | Trần Gia Kỳ | An Thịnh, Đô Lương |
11 | Nguyễn Văn Nhâm | Dương Xuân, Đặng Sơn |
12 | Trần Văn Ngô | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
13 | Nguyễn Văn Nhân | Vĩnh Yên, Đặng Sơn |
14 | Nguyễn Quang Mười | Thanh Tân, Thuần Trung |
15 | Trần Hợp | Dương Xuân, Đặng Sơn |
16 | Trần Thế Hoàng | Đức Trang |
17 | Nguyễn Cảnh Đoan | Lưu Sơn, Bạch Hà |
18 | Đặng Bá Như | Yên Phúc, Đặng Sơn |
19 | Lê Công Hoàn | Phú Thọ, Đô Lương |
20 | Cao Xuân Huấn | Dương Xuân, Đặng Sơn |
21 | Nguyễn Văn Hanh | Dương Xuân, Đặng Sơn |
22 | Đặng Văn Hào | Thanh Tân, Bạch Hà |
23 | Nguyễn Hữu Hân | Tri Lễ, Đặng Sơn |
24 | Nguyễn Đình Lạc | Ân Thịnh |
25 | Nguyễn Văn Lai | Dương Long, Đặng Sơn |
26 | Nguyễn Văn Liêu | Nhân Hậu, Thuần Trung |
27 | Trần Kiêu | Dương Xuân, Đặng Sơn |
28 | Nguyễn Văn Mai | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
29 | Nguyễn Văn Mươi | Phúc Hậu, Đô Lương |
30 | Trần Sỹ Nghinh | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
31 | Nguyễn Hữu Ngoạn | Khả Phong, Đặng Sơn |
32 | Trần Văn Nhiệu | Lương Sơn, Đặng Sơn |
33 | Nguyễn Cảnh Nguyên | Lưu Sơn, Bạch Hà |
34 | Hoàng Văn Nhợng | Mĩ Trung, Thuần Trung |
35 | Mai Văn Nhiêu | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
36 | Phan Quế | Dương Xuân, Đặng Sơn |
37 | Đặng Khuyên | Thanh Tân, Bích Hà |
38 | Nguyễn Văn Quang | Yên Phú, Đô Lương |
39 | Chu Quang Phương | Lưu Sơn, Bạch Hà |
40 | Nguyễn Tất Toản | Lưu Sơn, Bạch Hà |
41 | Nguyễn Văn Phương | Tri Lễ, Đặng Sơn |
42 | Chu Quang Phơn | Lưu Sơn, Bạch Hà |
43 | Nguyễn Thị Nựu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
44 | Hoàng Trần Phổ | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
45 | Nguyễn Bá Trị | Thanh Tân, Bạch Hà |
46 | Đặng Đình Tựu | Yên Phúc, Tri Lễ, Đặng Sơn |
47 | Nguyễn Viết Phiếu | Yên Lương, Lãng Điền |
48 | Nguyễn Văn Tuyên | Văn Khuê, Bạch Hà |
49 | Nguyễn Văn Tuệ | Yên Tứ, Đô Lương |
50 | Nguyễn Văn Toản | Dương Xuân, Đặng Sơn |
51 | Nguyễn Vinh Nhơng | Tràng Yên, Đặng Sơn |
52 | Võ Hữu Cát | Văn Khuê, Bạch Hà |
53 | Hoàng Văn Quế | Xuân Trường Hạ, Đặng Sơn |
54 | Lê Văn Quát | Phúc Hậu, Đô Lương |
55 | Thái Doãn Tiên | Yên Lãng, Đặng Sơn |
56 | Trần Văn Thanh | Cự Phú, Bạch Hà |
57 | Nguyễn Tất Duân | Trung Hậu, Thuần Hậu |
58 | Nguyễn Trọng Tư | Tri Lễ, Đặng Sơn |
59 | Phan Hoàng Tiêm | Dương Xuân, Đặng Sơn |
60 | Nguyễn Quyến | Dương Xuân, Đặng Sơn |
61 | Nguyễn Đình Tuyết | Tri Lễ, Đặng Sơn |
62 | Đặng Đình Lộc | Tri Lễ, Đặng Sơn |
63 | Hoàng Đương Tòa | Lạng Điền |
64 | Trần Văn Tuyển | Tri Lễ, Đặng Sơn |
65 | Nguyễn Xuân Tuyền | Tri Lễ, Đặng Sơn |
66 | Cao Xuân Khoách | Dương Xuân, Đặng Sơn |
67 | Nguyễn Quang Thế | Thuần Hậu, Thuần Trung |
68 | Nguyễn Nhiên | Dương Xuân, Đặng Sơn |
69 | Hứa Văn Nhị | Dương Xuân, Đặng Sơn |
70 | Nguyễn Phiệt | Dương Xuân, Đặng Sơn |
71 | Nguyễn Bá Phùng | Thanh Lâm, Đô Lương |
72 | Nguyễn Tuyên | Tri Lễ, Đặng Sơn |
73 | Nguyễn Cảnh Tỉnh | Nhân Bội, Đô Lương |
74 | Bùi Túc | Lương Sơn, Đặng Sơn |
75 | Phan Thị Lan | Tràng Thịnh, Đô Lương |
76 | Nguyễn Quản | Dương Xuân, Đặng Sơn |
77 | Lê Doãn Quán | Dương Long, Đặng Sơn |
78 | Nguyễn Văn Quỳ | Khả Phong, Đặng Sơn |
79 | Nguyễn Quang Quỳnh | Thanh Tân, Thuần Trung |
80 | Trần Tiềm | Xuân Như, Đặng Sơn |
81 | Nguyễn Công Trình | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
82 | Nguyễn Văn Thiệp | Dương Xuân, Đặng Sơn |
83 | Nguyễn Tỷ | Anh Sơn |
84 | Phan Tuệ | Dương Xuân |
85 | Cao Tiến Khai | Nhân Trung, Đô Lương |
86 | Lê Văn Giao | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
87 | Nguyễn Văn Bác | Dương Xuân, Đặng Sơn |
88 | Dương Phúc Trọng | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
89 | Trần Doãn Tấn | Trương Mĩ, Thuần Trung |
90 | Nguyễn Công Trường | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
91 | Hà Văn Phương | Ân Thịnh, Đô Lương |
92 | Nguyễn Đức Uyển | Mĩ Ngọc, Thuần Trung |
93 | Trần Lê Cẩn | Dương Long |
94 | Nguyễn Hiếu | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
95 | Trần Văn Kiền | Lưu Sơn |
96 | Thái Khắc Cân | Yên Mĩ |
97 | Thái Khắc Châu | Hội Tâm, An Lãng |
98 | Nguyễn Thị Bản | Dương Xuân, Đặng Sơn |
99 | Nguyễn Duy Sỹ | Yên Lương |
100 | Nguyễn Xuân Yến | Văn Lâm |
101 | Đặng Đình Giao | Tri Lễ |
102 | Nguyễn Đẩu Cầm | Bột Đà |
103 | Nguyễn Hữu Cơ | Tri Lễ, Đặng Sơn |
104 | Hoàng Bạt | Anh Linh, Đặng Sơn |
105 | Nguyễn Đức Tùng | Mĩ Ngọc, Thuần Trung |
106 | Đào Công Vạn | Mĩ ngọc, Thuần Trung |
107 | Nguyễn Văn Dư | Vinh Yên, Đặng Sơn |
108 | Phạm Văn Đài | Yên Linh, Đặng Sơn |
109 | Nguyễn Hữu Tưu | Cầm Võng, Lãng Điền |
110 | Nguyễn Trọng Trang | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
111 | Trần Kim Tương | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
112 | Đặng Xuân Tương | Trạc Thanh, Đô Lương |
113 | Bùi Đức Tiêu | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
114 | Nguyễn Văn Toàn | Tri Lễ, Đặng Sơn |
115 | Nguyễn Viết Bính | Yên Lương, Lãng Điền |
116 | Nguyễn Thọ Ba | Lưu Sơn, Bạch Hà |
117 | Nguyễn Hữu Bình | Tri Lễ, Đặng Sơn |
118 | Trần Xuân Toàn | Thanh Tân, Bạch Hà |
119 | Bùi Xuân Tuân | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
120 | Đặng Duy Tiều | Tri Lễ, Đặng Sơn |
121 | Nguyễn Văn Ngân | Vĩnh Yên, Đặng Sơn |
122 | Đào Văn Mai | Nhân Trung, Phú Hậu |
123 | Trần Hữu Bưởng | Dương Long |
124 | Lê Đình Ban | Tri Lễ, Đặng Sơn |
125 | Ngô Trí Phúc | Tập Phúc, Đô Lương |
126 | Trần Văn Chương | Thuần Hậu, Thuần Trung |
127 | Hà Văn Cơ | Đa Thọ, Đặng Sơn |
128 | Nguyễn Văn Hoa | Tri Lễ, Đặng Sơn |
129 | Trần Văn Du | Yên Linh, Đặng Sơn |
130 | Nguyễn Thị Lai | Tri Lễ, Đặng Sơn |
131 | Nguyễn Ngọc Loan | Yên Phúc |
132 | Nguyễn Công Thuyết | Yên Phúc, Đặng Sơn |
133 | Đào Văn Thung | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
134 | Nguyễn Bá Dũng | Tập Phúc, Đô Lương |
135 | Nguyễn Văn Chân | Nhân Hậu |
136 | Nguyễn Văn Côi | Yên Phúc, Đặng Sơn |
137 | Đặng Quang | Phúc Yên |
138 | Hoàng Ngọc Châu | Đa Thọ, Đặng Sơn |
139 | Nguyễn Sỹ Chấp | Tri Lễ, Đặng Sơn |
140 | Phạm Chỉnh | Yên Linh, Đặng Sơn |
141 | Nguyễn Điền | Tri Lễ, Đặng Sơn |
142 | Nguyễn Cảnh Diên | Nghiêm Thắng |
143 | Nguyễn Ngọc Cư | Tri Lễ |
144 | Nguyễn Công Cưu | Yên Phúc, Đặng Sơn |
145 | Hoàng Văn Cường | Thanh Long |
146 | Đặng Đình Cúc | Tri Lễ, Đặng Sơn |
147 | Trần Quốc Cường | Cự Đại |
148 | Nguyễn Văn Chiến | Lương Sơn, Đặng Sơn |
149 | Hoàng Các | Dương Xuân |
150 | Trần Hữu Dan | Thanh Tân, Bạch Hà |
151 | Trần Hữu Duy | Lương Sơn, Đặng Sơn |
152 | Nguyễn Sỹ Bình | Văn Khuê, Bạch Hà |
153 | Hoàng Bỉnh | Tri Lễ, Đặng Sơn |
154 | Lê Văn Bật | Lương Sơn, Đặng Sơn |
155 | Nguyễn Hữu Đài | Tri Lễ, Đặng Sơn |
156 | Nguyễn Sỹ Đỉnh | Trung Mỹ |
157 | Đặng Ích Đợi | Dương Long, Đặng Sơn |
158 | Nguyễn Văn Đàm | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
159 | Đặng Bá Cấp | Tri Lễ, Đặng Sơn |
160 | Hồ Sỹ Các | Yên Linh, Đặng Sơn |
161 | Lương Văn Can | Tri Lễ, Đặng Sơn |
162 | Thái Bá Bư | Quang Lãng |
163 | Nguyễn Khắc Ái | Nhân Bồi, Đô Lương |
164 | Thái Đình Dương | Tri Lễ |
165 | Bùi Đức Diên | Thanh Lãng |
166 | Nguyễn Tất Văn | Trung Hậu, Thuần Trung |
167 | Nguyễn Viết Cần | Đại Điền |
168 | Nguyễn Đức Châu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
169 | Nguyễn Mĩ Kiểu | Văn Khuê, Bạch Hà |
170 | Đặng Đình Bảy | Yên Phúc, Đặng Sơn |
171 | Nguyễn Văn Luyện | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
172 | Nguyễn Ngọc Phát | Tri Lễ, Đặng Sơn |
173 | Nguyễn Cảnh Diêu | Quang Lãng, Đặng Sơn |
174 | Nguyễn Đình Công | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
175 | Vũ Quang Cần | Vinh Sơn |
176 | Nguyễn Trọng Bớ | Lễ Nghĩa |
177 | Thái Khắc Cơ | Hội Cầm |
178 | Trần Văn Ba | Nhân Trung, Đô Lương |
179 | Nguyễn Thế Châu | Phú Văn, Thuần Trung |
180 | Phạm Văn Sỹ | Khả Phong, Đặng Sơn |
181 | Chu Văn Phác | Văn Thiện, Lãng Điền |
182 | Trần Văn Phùng | Xuân Như, Đặng Sơn |
183 | Nguyễn Hoàng Tâm | Văn Khuê, Bạch Hà |
184 | Trần Văn Chuyên | Khả Phong, Đặng Sơn |
185 | Hồ Văn Căn | Ân Thịnh |
186 | Bùi Xuân Chương | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
187 | Nguyễn Ngô Cầu | Lãng Điền |
188 | Lê Văn Khang | Tri Lễ, Đặng Sơn |
189 | Lưu Văn Quý | Đại Điền |
190 | Nguyễn Xuân Toàn | Văn Lâm, Bạch Hà |
191 | Dương Tiến Vờn | Cự Phú, Lưu Sơn, Bạch Hà |
192 | Nguyễn Hữu Hầu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
193 | Bùi Tiến Giản | Ngọc Mĩ, Bạch Hà |
194 | Phạm Văn Giảng | Thanh Tân, Bích Hà |
195 | Nguyễn Hữu Đức | Đa Văn |
196 | Nguyễn Văn Các | Tri Lễ, Đặng Sơn |
197 | Nguyễn Duy Hảo | Phú Thọ, Đô Lương |
198 | Nguyễn Văn Hạp | Tri Lễ, Đặng Sơn |
199 | Nguyễn Tất Hào | Trung Hậu |
200 | Cao Tiến Khoa | Nhân Trung, Đô Lương |
201 | Nguyễn Văn Khính | Tri Lễ, Đặng Sơn |
202 | Đặng Sỹ Bạt | Cự Phú |
203 | Nguyễn Trọng Biên | Tri Lễ, Đặng Sơn |
204 | Hoàng Viết Bá | Phú Yên, Bạch Hà |
205 | Đặng Văn Ban | Thanh Tân, Bạch Hà |
206 | Nguyễn Ngô Cầu | Lãng Điền |
207 | Phạm Văn Chu | Đa Trợ, Bạch Hà |
208 | Hoàng Văn Doãn | Long Thái, Bạch Hà |
209 | Nguyễn Thọ Đạc | Lưu Sơn |
210 | Hoàng Văn Đôi | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
211 | Nguyễn Văn Gồ | Dương Xuân, Đặng Sơn |
212 | Trần Hứng | Dương Long, Đặng Sơn |
213 | Nguyễn Văn Hy | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
214 | Đặng Văn Kỳ | Cự Phú, Bạch Hà |
215 | Nguyễn Cảnh Lan | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
216 | Nguyễn Sỹ San | Văn Khuê, Bạch Hà |
217 | Nguyễn Thúc Viêm | Lưu Sơn, Bạch Hà |
218 | Trương Văn Vịnh | Xuân Tường, Đặng Sơn |
219 | Nguyễn Văn Tiếu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
220 | Nguyễn Văn Tẻo | Nhân Bồi, Đô Lương |
221 | Nguyễn Văn Tân | Phúc Hậu, Đô Lương |
222 | Nguyễn Đình Tế | Đại Điền, Lãng Điền |
223 | Đào Viết Tồn | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
224 | Nguyễn Phúc Trư | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
225 | Nguyễn Văn Trư | Dương Xuân, Đặng Sơn |
226 | Hồ Đa Văn | Quang Lãng, Đặng Sơn |
227 | Nguyễn Xuân Vân | Văn Lâm, Bạch Hà |
228 | Phan Sĩ Thảo | Dương Long, tổng Đặng Sơn |
229 | Nguyễn Văn Quì | Làng Nhân Hậu, tổng Đặng Sơn |
230 | Phạm Văn Em | Thanh Lạng, tổng Đặng Sơn |
231 | Bùi Khôi | Làng Lương Sơn, tổng Đặng Sơn |
232 | Trần Kim Hân | Đông Trung, Đô Lương |
233 | Đặng Quang Diêu | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
234 | Nguyễn Đình Thụ | Khả Phong, Đặng Sơn |
235 | Nguyễn Văn Trác | Làng Yên Phúc, tổng Đặng Sơn |
236 | Trần Văn Phà | Yên Lĩnh, tổng Đặng Sơn |
237 | Trần Thị Phương | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
238 | Phan Văn Huấn | Lưu Sơn, Bạch Hà |
239 | Nguyễn Văn Hiếu | Vĩnh Yên, Đặng Sơn |
240 | Trần Văn Tiếu | Vĩnh Yên, Đặng Sơn |
241 | Võ Văn Tường | Nhân Trung, Đặng Sơn |
242 | Nguyễn Văn Chiêu | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
243 | Phạm Văn Chúc | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
244 | Bùi Đào | Nhân Trung, Đô Lương |
245 | Đặng Chiên | Lương Sơn, Đặng Sơn |
246 | Hà Văn Ái | Đa Thọ, Đặng Sơn |
247 | Lê Quốc Ái | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
248 | Lê Văn Ái | Long Sơn |
249 | Lê Văn Ái | Tri Lễ |
250 | Nguyễn Văn Ái | Đa Thọ, Đặng Sơn |
251 | Nguyễn Văn Am | Vạn Thiện |
252 | Bùi Thế Ẩm | Lương Sơn |
253 | Nguyễn An | Dương Xuân |
254 | Nguyễn Văn An | Dương Long, Đặng Sơn |
255 | Nguyễn Văn An | Đa Thọ |
256 | Nguyễn Viết An | Đại Điền |
257 | Ngô Trí Anh | Nhân Trung, Đô Lương |
258 | Nguyễn Văn Anh | Lương Điền |
259 | Bùi Đức Át | Đặng lâm, Đặng Sơn |
260 | Bùi Đức Ất | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
261 | Hồ Ất | Trạc Thanh, Đô Lương |
262 | Hoàng Bá Ất | Lương Sơn, Đặng Sơn |
263 | Phan Thái Ất | Anh Sơn |
264 | Trần Văn Ất | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
265 | Trần Văn Ất | Dương Long |
266 | Đặng Ích Ba | Dương Long, Đặng Sơn |
267 | Đào Văn Ba | Tao Điền |
268 | Hồ Thị Ba | Đô Lương |
269 | Lê Đình Ba | Phương Liên, Đô Lương |
270 | Lương Văn Ba | Nhân Trung, Đô Lương |
271 | Nguyễn Công Ba | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
272 | Nguyễn Diên Ba | Yên Lương |
273 | Nguyễn Văn Ba | Dương Long, Đặng Sơn |
274 | Nguyễn Văn Ba | Tri Lễ, Đặng Sơn |
275 | Trần Văn Ba | Dương Xuân, Đặng Sơn |
276 | Lê Đình Bá | Bỉnh Trung, Đô Lương |
277 | Trần Văn Bẩm | Hạ Kỳ, Bạch Hà |
278 | Bùi Thế Ban | Lương Sơn, Đặng Sơn |
279 | Hoàng Ngọc Ban | Phúc Yên, Đô Lương |
280 | Hoàng Ngọc Ban | Phúc Yên, Đô Lương |
281 | Nguyễn Văn Ban | Dương Xuân, Đặng Sơn |
282 | Trần Khắc Ban | Thượng Thọ, Đại Điền |
283 | Vũ Văn Ban | Vạn Thiện, Lãng Điền |
284 | Trần Văn Bàn | Tràng Yên |
285 | Hà Văn Bân | Đa Thọ, Đặng Sơn |
286 | Nguyễn Viết Bân | Yên Lương |
287 | Cao Tiến Bản | Nhân Trung |
288 | Nguyễn Văn Bang | Nhân Trung, Đô Lương |
289 | Đặng Văn Bàng | Đại Điền, Lãng Điền |
290 | Nguyễn Đình Bao | Đa Văn |
291 | Trần Khắc Báo | Quan Lãng |
292 | Trần Khắc Báo | Quang Lãng, Đặng Sơn |
293 | Nguyễn Khắc Bảo | Cẩm Vọng |
294 | Nguyễn Đình Bạt | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
295 | Trần Văn Bạt | Tri Lễ, Đặng Sơn |
296 | Trần Bật | Bình Lang |
297 | Nguyễn Mỹ Bảy | Văn Khuê, Bạch Hà |
298 | Bùi Nguyên Bích | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
299 | Nguyễn Văn Bích | Vĩnh Yên, Nam Sơn |
300 | Nguyễn Công Biên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
301 | Nguyễn Hữu Biên | Phúc Yên, Đô Lương |
302 | Nguyễn Trung Biên | Đặng Lâm |
303 | Nguyễn Văn Biên | Phúc Đồng |
304 | Nguyễn Văn Biên | Phúc Đồng |
305 | Trần Văn Biên | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
306 | Nguyễn Khắc Biền | Lạng Điền, tổng Lạng Điền |
307 | Nguyễn Khắc Biền | Lạng Điền |
308 | Nguyễn Khắc Biền | Lạng Điền |
309 | Nguyễn Văn Biếng | Đa Thọ, Đa Thọ |
310 | Hoàng Binh | Lương Sơn, Đô Lương |
311 | Nguyễn Văn Binh | Đa Thọ, Đặng Sơn |
312 | Phạm Văn Binh | Lãng Điền |
313 | Lê Bính | Diêu Thôn |
314 | Lê Văn Bính | Diêu Tiên |
315 | Phạm Đình Bính | Đa Thọ, Đặng Sơn |
316 | Cao Tiến Bình | Phúc Hậu, Đô Lương |
317 | Đinh Trọng Bình | Đại Điền, Lãng Điền |
318 | Lê Đăng Bình | Phúc Hậu, Đô Lương |
319 | Nguyễn Thế Bình | Long Sơn, Đặng Sơn |
320 | Nguyễn Thế Bình | Long Sơn, Đặng Sơn |
321 | Lê Quốc Bỉnh | Diêu Tiên |
322 | Nguyễn Mỹ Bỉnh | Văn Khuê, Bạch Hà |
323 | Nguyễn Văn Bỉnh | Đa Thọ, Đặng Sơn |
324 | Nguyễn Hữu Bơ | Quang Lãng |
325 | Lê Bồi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
326 | Thái Doãn Bôn | Yên Lãng |
327 | Nguyễn Văn Bơn | Khả Lãng |
328 | Trần Văn Bổn | Xuân Chi, Đặng Sơn |
329 | Bùi Đắc Bưu | Đa Thọ, Đặng Sơn |
330 | Ca | Thuần Hậu, Thuần Trung |
331 | Cửu Cả | Đặng Sơn |
332 | Hoàng Duy Các | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
333 | Phan Công Cái | Thuận Lạc |
334 | Trần Văn Cái | Tràng Yên |
335 | Bùi Đắc Cam | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
336 | Chu văn Cam | Lương Sơn, Đặng Sơn |
337 | Lê Ngọc Câm | Kha Quan, Đặng Sơn |
338 | Nguyễn Gia Câm | Xuân Chi, Đặng Sơn |
339 | Lê Ngọc Cầm | Khả Quan, tổng Đặng Sơn |
340 | Đỗ Văn Can | Đa Thọ, Đặng Sơn |
341 | Hồ Vinh Can | An Thịnh |
342 | Lê Huy Can | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
343 | Lê Văn Can | Phúc Hậu, Đô Lương |
344 | Nguyễn Công Can | Đa Thọ, Đặng Sơn |
345 | Nguyễn Đắc Can | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
346 | Nguyễn Trọng Can | Đa Thọ, Đặng Sơn |
347 | Trần Văn Can | Khả Quan |
348 | Cân | Anh Sơn |
349 | Cao Văn Cân | Xuân Trường |
350 | Nguyễn Đình Cân | Yên Lương |
351 | Nguyễn Trọng Cân | Nhân Hậu |
352 | Trần Viết Cân | Ân Thịnh |
353 | Võ Văn Cân | Đại Điền |
354 | Ngô Trí Căn | Nhân Trung, Đô Lương |
355 | Hồ Vĩnh Cẩn | Ân Thịnh, Thanh Lưu |
356 | Nguyễn Đức Cẩn | Yên Phúc, Đặng Sơn |
357 | Nguyễn Văn Cẩn | Yên Phúc, Đặng Sơn |
358 | Nguyễn Văn Cận | Tri Lễ, Đặng Sơn |
359 | Bùi Văn Canh | Lương Sơn, Đặng Sơn |
360 | Cao Tiến Canh | Nhân Trung, Đô Lương |
361 | Đặng Ích Canh | Dương Long, Đặng Sơn |
362 | Nguyễn Viết Canh | Thượng Thọ, Đại Điền |
363 | Hoàng Trần Cập | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
364 | Nguyễn Văn Câu | Tập Phúc, Đô Lương |
365 | Nguyễn Văn Câu | Thanh Lam, Đô Lương |
366 | Nguyễn Thái Chẩm | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
367 | Đặng Ich Chân | Dương Long, Đặng Sơn |
368 | Đặng Xuân Chân | Trác Thanh, Đô Lương |
369 | Lê Viết Chân | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
370 | Nguyễn Văn Chân | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
371 | Mai Văn Chấn | Đa Thọ, Đặng Sơn |
372 | Trần Văn Chấn | Làng Phú Nhuận, tổng Đặng Sơn |
373 | Hoàng Trần Chấp | Đặng Lâm |
374 | Lê Doãn Chấp | Khả Quan, Đặng Sơn |
375 | Hoàng Văn Chất | Tao Điền, Lẵng Điền |
376 | Kiều Văn Chất | Đại Điền, Lãng Điên |
377 | Nguyễn Kim Chất | Quang Lãng |
378 | Nguyễn Văn Chất | Tao Điền, Lãng Điền |
379 | Bùi Công Châu | Quang Lãng |
380 | Dương Ngọc Châu | Thượng Cát, Thuận Trung |
381 | Nguyễn Trọng Châu | Tổng Bạch Hà, Anh Sơn |
382 | Nguyễn Trọng Châu | Thanh Tân, tổng Bạch Hà |
383 | Thái Thị Châu | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
384 | Lê Văn Chế | Phúc Hậu, Đô Lương |
385 | Nguyễn Văn Chế | Nhân Hậu, Thuần Trung |
386 | Trần Thị Chế | Đại Điền, Lãng Điền |
387 | Chệt | Nhân Trung, Đô Lương |
388 | Lê Đăng Chi | Nhân Trung, Đô Lương |
389 | Bùi Nguyên Chí | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
390 | Bùi Nguyễn Chí | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
391 | Nguyễn Viết Chí | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
392 | Nguyễn Đắc Chỉ | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
393 | Trần Hữu Chiêm | Thanh Tân |
394 | Lê Văn Chiếm | Quang Lãng, Đặng Sơn |
395 | Lê Văn Chiến | Lương Sơn, Đặng Sơn |
396 | Lê Văn Chiêu | Vĩnh Yên |
397 | Đặng Ích Chín | Dương Xuân, Đặng Sơn |
398 | Đinh Văn Chín | Quang Lãng, Đặng Sơn |
399 | Trương Thị Chín | Xuân Trang, Đặng Sơn |
400 | Lê Văn Chinh | Đa Thọ, Đặng Sơn |
401 | Thái Bá Chinh | Dương Xuân, Đặng Sơn |
402 | Thái Doãn Chinh | Yên Lãng |
403 | Hoàng Văn Chính | Đa Thọ, Đặng Sơn |
404 | Nguyễn Văn Chỉnh | Vĩnh Yên, Đặng Sơn |
405 | Bùi Đức Chử | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
406 | Lê Ngọc Chung | Long Sơn, Đặng Sơn |
407 | Nguyễn Canh Chung | Nghiêm Thăng, Đô Lương |
408 | Phan Sỹ Chung | Dương Long, Đặng Sơn |
409 | Trần Đăng Chung | Quang Lãng, Đặng Sơn |
410 | Hoàng Văn Chúng | Long Sơn |
411 | Bùi Chương | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
412 | Bùi Nguyên Chương | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
413 | Hoàng Như Chương | Lễ Nghĩa |
414 | Lê Văn Chương | Đa Thọ, Đặng Sơn |
415 | Nguyễn Cảnh Chương | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
416 | Nguyễn Sỹ Chương | Tri Lễ, Đặng Sơn |
417 | Trần Quốc Chương | Mỹ Ngọc |
418 | Trần Trọng Chương | Lễ Nghĩa |
419 | Lê Cơ | Tập Phúc, Đô Lương |
420 | Đặng Bá Cối | Yên Phúc |
421 | Hoàng Văn Cơi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
422 | Lê Thị Cới | Phú Hậu, Nhân Trung |
423 | Mai Văn Côn | Long Sơn |
424 | Nguyễn Viết Côn | Đại Điền |
425 | Nguyễn Hữu Cớn | Đại Điền, Lãng Điền |
426 | Đặng Đình Công | Yên Phúc |
427 | Nguyễn Thị Công | Đại Điền, Lãng Điền |
428 | Nguyễn Văn Công | Đa Thọ |
429 | Cao Tiến Cu | Nhân Trung, Đô Lương |
430 | Đặng Bá Cư | Yên Phúc, Đặng Sơn |
431 | Đặng Văn Cư | Thanh Tân, Bạch Hà |
432 | Nguyễn Văn Cư | Phúc Yên |
433 | Võ Hữu Cư | Văn Khuê |
434 | Cung | Dương Long, Đặng Sơn |
435 | Bùi Khắc Cương | Đa Thọ |
436 | Mai Văn Cương | Đa Thọ, Đặng Sơn |
437 | Nguyễn Công Cương | Lĩnh Kìa |
438 | Nguyễn Doãn Cương | Đào Mỹ |
439 | Đặng Sỹ Cừu | Nhân Trung |
440 | Nguyễn Văn Cửu | Văn Giang |
441 | Thái Tất Đa | Kim Liên, Yên Lãng |
442 | Phan Đình Đạc | Trang Mỹ |
443 | Doàng Văn Dai | Lương Sơn, Đặng Sơn |
444 | Thái Dai | Dương Xuân |
445 | Trần Văn Dai | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
446 | Thái Đình Đài | Tri Lễ, Đặng Sơn |
447 | Bùi Đình Đại | Nhân Trung, Đô Lương |
448 | Hoàng Văn Đại | Lương Sơn, Đặng Sơn |
449 | Hoàng Văn Đại | Đa Thọ, Đặng Sơn |
450 | Hoàng Văn Đại | Nhân Trung, Đô Lương |
451 | Thái Thị Đại | Hội Tâm |
452 | Trần Văn Đại | Tràng Yên, Đặng Sơn |
453 | Đậu Đức Dâm | Yên Lộc |
454 | Đinh Văn Đam | Kim Liên, Yên Lãng |
455 | Lê Văn Đàm | Long Sơn, Đặng Sơn |
456 | Nguyễn Tri Đàm | Thuận Lạc, Trương Mỹ |
457 | Trần Khắc Đạm | Đại Điền, Lãng Điền |
458 | Nguyễn Bá Dan | Thanh Tân, Bạch Hà |
459 | Nguyễn Văn Dan | Dương Xuân, Đặng Sơn |
460 | Đặng Bá Đan | Triều Dương, Bạch Hà |
461 | Nguyễn Quang Đàn | Bình Thọ, Bạch Hà |
462 | Nguyễn Đản | Đa Thọ, Đặng Sơn |
463 | Cao Tiến Dang | Nhân Trung, Đô Lương |
464 | Lê Đăng Dang | Phúc Hậu, Đô Lương |
465 | Lê Hữu Dang | Đa Thọ, Đặng Sơn |
466 | Nguyễn Trọng Đáng | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
467 | Bùi Đàng | Quang Lãng, Đặng Sơn |
468 | Nguyễn Ngọc Đăng | Yên Phúc, Đặng Sơn |
469 | Trần Văn Đăng | Xuân Trường, Đặng Sơn |
470 | Vũ Văn Đằng | Nhân Trung, Đô Lương |
471 | Bùi Công Danh | Quang Lãng |
472 | Cao Tiến Danh | Nhân Trung |
473 | Hoàng Ngọc Danh | Phúc Yên, Đô Lương |
474 | Thành Đang Đao | Long Thái |
475 | Đào | Phú Thọ, Đô Lương |
476 | Đặng Ích Đào | Dương Xuân, Đặng Sơn |
477 | Nguyễn Đức Đào | Phú Thọ, Đô Lương |
478 | Nguyễn Sỹ Đào | Văn Khuê, Bạch Hà |
479 | Nguyễn Ngọc Đáp | Trung Thượng, Thuần Trung |
480 | Bùi Văn Đạt | Lương Sơn, Đặng Sơn |
481 | Cai Đạt | Anh Sơn |
482 | Châu Văn Đạt | Văn Thiện, Lãng Điền |
483 | Hoàng Văn Đạt | Vạn Thiện, Lãng Điền |
484 | Lê Văn Đạt | Long Sơn, Đặng Sơn |
485 | Ngô Trí Đạt | Nhân Trung, Đô Lương |
486 | Nguyễn Sỹ Đạt | Tri Lễ, Đặng Sơn |
487 | Nguyễn Tất Đạt | Trung Hậu, Thuần Trung |
488 | Phan Văn Đạt | Hoành Sơn |
489 | Trần Văn Đạt | Dương Long, Đặng Sơn |
490 | Ngô Trí Dầu | Nhân Trung, Đô Lương |
491 | Mai Xuân Dê | làng Thanh Tân, tổng Bạch Hà |
492 | Hoàng Văn Đệ | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
493 | Nguyễn Văn Đệ | Dương Xuân, Đặng Sơn |
494 | Bá Đém | Anh Sơn |
495 | Nguyễn Văn Đi | Tri Lễ, Đặng Sơn |
496 | Nguyễn Văn Dịch | Yên Phúc, Đặng Sơn |
497 | Lê Đăng Đích | Phú Hậu, Đô Lương |
498 | Hoàng Trần Diêm | Đặng Lâm |
499 | Nguyễn Diêm | Dương Xuân |
500 | Cao Tiến Diệm | Phúc Hậu, Đô Lương |
501 | Nguyễn Hữu Diệm | Phúc Yên, Đô Lương |
502 | Nguyễn Quang Diệm | Bình Thọ, Bạch Hà, |
503 | Đặng Đình Điếm | Yên Phúc, Đặng Sơn |
504 | Bùi Diên | Lương Sơn |
505 | Kiêu Văn Diên | Đại Điền, Lãng Điền |
506 | Nguyễn Đình Diên | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
507 | Nguyễn Sỹ Diên | Văn Khuê, Bạch Hà |
508 | Nguyễn Văn Diên | Phúc Yên, Đô Lương |
509 | Nguyễn Văn Diên | Lương Sơn, Đặng Sơn |
510 | Nguyễn Văn Diên | Hội Tiên |
511 | Phạm Văn Diên | Khả Phong, Đặng Sơn |
512 | Trần Hữu Diên | Thanh Tân, tổng bạch hà |
513 | Trần Văn Diên | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
514 | Nguyễn Văn Diền | Tri Lễ, Đặng Sơn |
515 | Cao Thị Diễn | Dương Xuân, tổng Đặng Sơn |
516 | Đào Văn Điền | Tao Điền, Lãng Điền |
517 | Nguyễn Đình Điền | Yên Lương, Lãng Điền |
518 | Bùi Đức Diêu | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
519 | Lưu Diêu | Dương Long, Đặng Sơn |
520 | Trần Văn Diêu | Phú Thọ, Đô Lương |
521 | Đặng Quang Diêu | Phú Nhuận, tổng Đặng Sơn |
522 | Cao Thị Diệu | Dương Xuân, Đặng Sơn |
523 | Hà Huy Diệu | Dương Long, Đặng Sơn |
524 | Nguyễn Đình Diệu | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
525 | Nguyễn Văn Diệu | Đa Thọ, Đặng Sơn |
526 | Nguyễn Văn Diệu | Dương Xuân, Đặng Sơn |
527 | Trần Minh Điêu | Phú Thọ, Đô Lương |
528 | Đặng Văn Điều | Lưu Sơn, Bạch Hà |
529 | Cao Văn Dinh | Dương Xuân, Đặng Sơn |
530 | Chu Văn Dinh | Vạn Thiên, Lẵng Điền |
531 | Hà Thị Dinh | Dương Long, Đặng Sơn |
532 | Hoàng Văn Dinh | Đông Trung |
533 | Nguyễn Văn Dinh | Dương Xuân, Đặng Sơn |
534 | Phùng Văn Dinh | Lễ Nghĩa, Đô Lương |
535 | Trần Văn Dinh | Xuân Nha, Đặng Sơn |
536 | Trần Đình | Xuân Như, Đặng Sơn |
537 | Lê Văn Định | Yên Phúc, Đặng Sơn |
538 | Nguyễn Sỹ Định | Quang Lãng, Đặng Sơn |
539 | Nguyễn Văn Định | Dương Xuân, Đặng Sơn |
540 | Nguyễn Văn Định | Dương Xuân, Đặng Sơn |
541 | Bùi Đức Đô | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
542 | Nguyễn Đỗ | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
543 | Mai Văn Đỏ | Đa Thọ, Đặng Sơn |
544 | Hoàng Văn Đoài | Phúc Yên, Đô Lương |
545 | Lê Văn Doan | Phúc Hậu, Đô Lương |
546 | Nguyễn Văn Doan | Tao Điền |
547 | Trần Văn Doãn | Cự Phú, Lưu Sơn |
548 | Trần Văn Doãn | Cự Phú, làng Lưu Sơn, tổng Bạch Hà |
549 | Trần Văn Đoàn | Nhân Trung, Đô Lương |
550 | Cao Doi | Dương Xuân |
551 | Nguyễn Năng Đợi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
552 | Thái Bá Đợi | Dương Xuân, Đặng Sơn |
553 | Nguyễn Công Don | Yên Trạch, Bạch Hà |
554 | Nguyễn Trọng Đồn | Mỹ Ngọc, Thuần Trung |
555 | Nguyễn Văn Đơn | Đa Thọ, Đặng Sơn |
556 | Trần Văn Đơn | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
557 | Đặng Đình Đởn | Dương Xuân, Đặng Sơn |
558 | Hồ Văn Đồng | Quang Lãng, Đặng Sơn |
559 | Cao Đăng Du | Xuân Chi, Đặng Sơn |
560 | Trần Văn Du | Khả Quan, Đặng Sơn |
561 | Hoàng Văn Dư | Long Thái |
562 | Nguyễn Văn Duân | Văn Khuê |
563 | Nguyễn Văn Duân | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
564 | Đặng Ích Dục | Dương Long, Đặng Sơn |
565 | Đặng Văn Dục | Đa Thọ, Đặng Sơn |
566 | Trong Văn Dục | Xuân Trang, Đặng Sơn |
567 | Hoàng Văn Đức | Trạc Thanh, Đô Lương |
568 | Lê Văn Đức | Trung Thịnh, Đặng Sơn |
569 | Mai Văn Đức | Đa Thọ, Đặng Sơn |
570 | Nguyễn Văn Đức | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
571 | Trần Văn Đức | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
572 | Cao Văn Duệ | Đa Thọ, Đặng Sơn |
573 | Đặng Xuân Duệ | Trạc Thanh, Đô Lương |
574 | Nguyễn Bá Duệ | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
575 | Bùi Thị Dung | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
576 | Nguyễn Văn Dùng | Lưu Sơn, Bạch Hà |
577 | Nguyễn Trọng Được | Lễ Nghĩa |
578 | Đặng Sỹ Dươn | Nhân Trung, Đô Lương |
579 | Bùi Văn Dương | Lương Sơn, Đặng Sơn |
580 | Cao Tiến Dương | Nhân Trung, Đô Lương |
581 | Đậu Đức Dương | Yên lộc, Bạch Hà |
582 | Lê Đang Dương | Phúc Hậu, Đô Lương |
583 | Lê Đăng Dương | Phúc Yên, Đô Lương |
584 | Nguyễn Dương | Thanh Long, Đặng Sơn |
585 | Nguyễn Hữu Dương | Khả Phong, Đặng Sơn |
586 | Nguyễn Hữu Dương | Tri Lễ, Đặng Sơn |
587 | Nguyễn Thị Dương | Tri Lễ, Đặng Sơn |
588 | Nguyễn Viết Dương | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
589 | Trần Văn Dương | Đa Thọ, Đặng Sơn |
590 | Dường | Trương An, Đặng Sơn |
591 | Thái Đình Dưỡng | Tri Lễ, Đặng Sơn |
592 | Bùi Văn Đương | Lương Sơn, Đặng Sơn |
593 | Hồ Văn Dươu | Văn Thiện, Lẵng Điền |
594 | Lê Văn Dưu | Nhân Trung, Đô Lương |
595 | Lê Viết Dưu | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
596 | Lê Văn Duy | Phúc Hậu, Đô Lương |
597 | Nguyễn Hàm Duy | Bạch Hà |
598 | Bùi Duyên | Lương Sơn |
599 | Cao Tiến Duyên | Nhân Trung, Đô Lương |
600 | Hoàng Văn Duyên | Nhân Trung, Đô Lương |
601 | Lê Duyên | Diên Tiên |
602 | NguyễnTrọng Duyên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
603 | Đặng Bá Duyệt | Yên Phúc, Tri Lễ |
604 | Đặng Văn Duyệt | Xuân Nha, Đặng Sơn |
605 | Nguyễn Trọng Duyệt | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
606 | Nguyễn Văn Duyệt | Lễ Nghĩa |
607 | Trần Duyệt | Dương Xuân |
608 | Trần Văn Duyệt | Dương Xuân, Đặng Sơn |
609 | Nguyễn Văn Dy | Phúc Yên, Đô Lương |
610 | Nguyễn Văn Dỹ | Tri Lễ, Đặng Sơn |
611 | Nguyễn Canh Em | Tràng Mỹ, Thuần Trung |
612 | Nguyễn Đình Em | Đại Điền, Lạng Điền |
613 | Nguyễn Thị Em | Dương Xuân, Đặng Sơn |
614 | Nguyễn Văn Em | Cự Đại, Bạch Hà |
615 | Đặng Ich Gia | Dương Long, Đặng Sơn |
616 | Phạm Trọng Giai | Quang Lãng |
617 | Ngô Trí Gián | Nhân Trung |
618 | Nguyễn Giao | Tri Lễ, Đặng Sơn |
619 | Nguyễn Trọng Giáp | Thôn Nhân Thọ, Lễ Nghĩa |
620 | Hoàng Trần Hà | Đặng Lâm, Đặng Sơn, Anh Sơn |
621 | Hoàng Trần Hà | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
622 | Hoàng Văn Hạ | Sơn La, Thuần Trung |
623 | Nguyễn Đăng Hạ | Đa Thọ, Đặng Sơn |
624 | Trần Ngọc Hách | Phúc Yên, Đô Lương |
625 | Hai | Anh Sơn |
626 | Lê Huy Hai | Tri Lễ, Đặng Sơn |
627 | Hồng Hải | Anh Sơn |
628 | Lê Hữu Han | Lương Sơn, Đặng Sơn |
629 | Phạm Văn Han | Đa Thọ, Bạch Hà |
630 | Trần Công Hán | Tao Điền, Lãng Điền |
631 | Đặng Đình Hàn | Yên Phúc, Đặng Sơn |
632 | Nguyễn Hàn | Đa Thọ, Đặng Sơn |
633 | Đỗ Văn Hân | Đa Thọ, Đặng Sơn |
634 | Lê Hữu Hân | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
635 | Nguyễn Văn Hân | Đông Trung, Đô Lương |
636 | Trần Duy Hân | Vạn Thiên, Lãng Điền |
637 | Trần Khắc Hân | Đại Điền, Lãng Điền |
638 | Trần Kim Hân | Đông Trung, tổng Đô Lương, Anh Sơn |
639 | Hồ Hằng | Trác Thanh, Đô Lương |
640 | Nguyễn Đức Hạng | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
641 | Hoàng Thế Hanh | Diên Tiên, Đô Lương |
642 | Lê Dinh Hanh | Yên Phúc, Đặng Sơn |
643 | Dương Phúc Hánh | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
644 | Lê Văn Hành | Lương Sơn,Đặng Sơn |
645 | Nguyễn Hữu Hành | Tri Lễ, Đặng Sơn |
646 | Lê Văn Hào | Phúc Hậu, Đô Lương |
647 | Nguyễn Hữu Hào | Tri Lễ, Đặng Sơn |
648 | Nguyễn Sỹ Hào | Quang Lãng, Đặng Sơn |
649 | Đặng Bá Hảo | Yên Phúc, Đặng Sơn |
650 | Nguyễn Hữu Hảo | Đại Điền |
651 | Thái Hạp | Yên Mĩ |
652 | Nguyễn Văn Hâu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
653 | Lê Thị Hậu | Đa Thọ, Đặng Sơn |
654 | Nguyễn Duy Hậu | Thuận Lạc, Thuần Trung |
655 | Nguyễn Quang Hiên | Bình Thọ, Bạch Hà |
656 | Nguyễn Văn Hiên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
657 | Đào Văn Hiền | Nhân Trung, Đô Lương |
658 | Nguyễn Văn Hiệp | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
659 | Chu Văn Hiếu | Vạn Thiện, Lãng Điền |
660 | Đào Văn Hiếu | Phúc Hậu, Đô Lương |
661 | Đậu Văn Hiếu | Dục Mỹ, Đô Lương |
662 | Hồ Hiếu | Trác Thanh, Đô Lương |
663 | Hoàng Văn Hiếu | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
664 | Lê Hiếu | Trác Thanh, Đô Lương |
665 | Lê Ngọc Hiểu | Trạc Thanh, Đô Lương |
666 | Phan Văn Hộ | Lương Sơn, Đặng Sơn |
667 | Nguyễn Thị Hoa | Dục Mỹ |
668 | Nguyễn Văn Hoa | Dương Xuân, Đặng Sơn |
669 | Đặng Ích Hoài | Dương Xuân, Đặng Sơn |
670 | Bùi Khắc Hoan | Đa Thọ, Đặng Sơn |
671 | Nguyễn Đức Hoan | Yên Phúc, Đặng Sơn |
672 | Nguyễn Sỹ Hoan | Tri Lễ, Đặng Sơn |
673 | Hoàng Văn Hoàn | Long Thái, Bạch Hà |
674 | Phạm Văn Hoàn | Phú Hậu, Đô Lương |
675 | Lê Đăng Hoàng | Nhân Trung, Đô Lương |
676 | Nguyễn Đình Hoàng | Thanh Tâm, Bạch Hà |
677 | Nguyễn Văn Hoạt | Tri Lễ, Đặng Sơn |
678 | Hà Văn Học | Đa Thọ |
679 | Bùi Công Hòe | Quang Lãng, Đặng Sơn |
680 | Cao Tiến Hòe | Nhân Trung, Đô Lương |
681 | Đặng Bá Hòe | Yên Phúc |
682 | Lê Văn Hòe | Phúc Hậu, Đô Lương |
683 | Nguyễn Văn Hòe | Dương Xuân, Đặng Sơn |
684 | Trần Hữu Hối | làng Thanh Tân, tổng Bạch Hà, phủ Anh Sơn |
685 | Nguyễn Văn Hơn | Tao Điền, Lãng Điền |
686 | Lê Văn Hụa | Long Sơn, tổng Đặng Sơn, phủ Anh Sơn |
687 | Lưu Thị Huân | Dương Long, Đặng Sơn |
688 | Nguyễn Văn Huân | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
689 | Bùi Công Huấn | Quang Lãng, Đặng Sơn |
690 | Nguyễn Khắc Huấn | Đô Lương |
691 | Nguyễn Văn Huâng | Dương Xuân, Đặng Sơn |
692 | Bùi Đức Hùng | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
693 | Nguyễn Tất Hùng | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
694 | Nguyễn Quang Hương | Thuần Hậu, Thuần Trung |
695 | Nguyễn Văn Hương | Dương Xuân, Đặng Sơn |
696 | Hoàng Hữu Hường | Đặng Lâm, Đặng Sơn, Anh Sơn |
697 | Trần Văn Hươu | Lương Sơn, Đặng Sơn |
698 | Cao Tiến Hưu | Phúc Hậu, Đô Lương |
699 | Nguyễn Văn Hưu | Nhân thọ, Lễ Nghĩa |
700 | Nguyễn Duy Hữu | Khả phong, Đặng Sơn |
701 | Nguyễn Văn Huya | Phúc Yên, Đô Lương |
702 | Bùi Thế Huyên | Lương Sơn, Đặng Sơn |
703 | Đặng Văn Huyên | Nhân Trung, Đô Lương |
704 | Nguyễn Công Huyên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
705 | Nguyễn Văn Huyên | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
706 | Trân Hữu Huyên | Dương Xuân, Đô Lương |
707 | Trần Văn Huyên | Dương Xuân, Đặng Sơn |
708 | Đinh Văn Huynh | Lưu Sơn, Bạch Hà |
709 | Hà Văn Hy | Đa Thọ, Đặng Sơn |
710 | Lê Hy | Trạc Thanh, Đô Lương |
711 | Lê Công Ich | Đa Thọ, Đặng Sơn |
712 | Đoàn Doãn Kế | Phúc Yên, Đô Lương |
713 | Hoàng Văn Kha | Lương Sơn, Đặng Sơn |
714 | Nguyễn Văn Kha | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
715 | Đặng Ích Khai | Dương Long, Đặng Sơn |
716 | Trần Văn Khai | Tràng Yên |
717 | Trần Văn Khai | Dương Long, Đặng Sơn |
718 | Mai Văn Kham | Phú Nhuân, Đặng Sơn |
719 | Nguyễn Hàm Khám | Bạch Hà |
720 | Lê Văn Khang | Tri Lễ, tổng Đặng Sơn |
721 | Nguyễn Xuân Khang | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
722 | Đỗ Đăng Khanh | Phúc Yên, Đô Lương |
723 | Hoàng Đình Khanh | Tri Lễ, Đặng Sơn |
724 | Lê Như Khanh | Đặng Thượng, Đặng Sơn |
725 | Trần Khắc Khánh | Quang Lãng, Đặng Sơn |
726 | Nguyễn Hữu Khê | Khả Phong |
727 | Nguyễn Đình Khiêu | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
728 | Cao Tiến Khoa | Nhân Trung, Đô Lương |
729 | Hà Văn Khoa | Đa Thọ, Đặng Sơn |
730 | Lê Văn Khoan | Phú Hậu, Đô Lương |
731 | Nguyễn Văn Khoan | Tràng Mỹ, Thuần Trung |
732 | Trần Hữu Khoan | Dương Xuân, Đô Lương |
733 | Ngô Trí Khoát | Nhân Trung, Đô Lương |
734 | Bùi Khôi | Làng Lương Sơn,tổng Đặng Sơn |
735 | Lê Quốc Khôi | Quang Lãng, Đặng Sơn |
736 | Nguyễn Cảnh Khôi | Thanh Lâm, Đô Lương |
737 | Lê Văn Khơi | Long Sơn, Đặng Sơn |
738 | Võ Khơi | Phúc Yên, Đô Lương |
739 | Nguyễn Đăng Khon | Đa Thọ, Đặng Sơn |
740 | Nguyễn Đăng Khon | Đa Thọ, Đặng Sơn |
741 | Bùi Nguyên Khong | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
742 | Lương Văn Khong | Nhân Trung, Đô Lương |
743 | Nguyễn Trọng Khuê | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
744 | Trần Hữu Khuôn | Dương Xuân, Đặng Sơn |
745 | Đặng Sỹ Khương | Nhân Trung, Đô Lương |
746 | Nguyễn Ngọ Khương | Lãng Điền |
747 | Trần Khương | Trường Yên, Đặng Sơn |
748 | Đặng Ích Khuyên | Dương Long, Đặng Sơn |
749 | Nguyên Văn Khuyên | Dương Xuân, Đặng Sơn |
750 | Nguyễn Kiêm | Quang Lãng |
751 | Lê Sỹ Kiên | Dương Long, Đặng Sơn |
752 | Lê Văn Kiên | ĐặngThượng, Đặng Sơn |
753 | Nguyên Văn Kiên | Tao Điền, Lẵng Điền |
754 | Trần Văn Kiêu | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
755 | Đinh Xuân Kiều | Văn Giai, Xuân Lâm |
756 | Phạm Hữu Kiều | Vạn Thiên, Lãng Điền |
757 | Lê Tiến Kinh | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
758 | Lê Văn Kinh | Lương Sơn, Đặng Sơn |
759 | Lê Tiến Kính | Nhân Hậu, Đặng Sơn, Anh Sơn |
760 | Nguyễn Thế Kính | Long Sơn, Đặng Sơn |
761 | Chu Văn Kình | Lương Giang, Đặng Sơn |
762 | Lê Hữu Ky | Phúc Hậu, Đô Lương |
763 | Nguyễn Văn Ky | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
764 | Nguyễn Văn Ky | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
765 | Trần Văn Ky | Tràng Yên, Đặng Sơn |
766 | Đặng Văn Kỳ | Cự Phú, Bạch Hà |
767 | Hoàng Trần Lai | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
768 | Ngô Trí Lai | Tập Phúc, Đô Lương |
769 | Nguyễn Thị Lai | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
770 | Nguyễn Văn Lai | Xuân Chi, Đặng Sơn |
771 | Hoàng Khắc Lan | Yên lĩnh, Đặng Sơn |
772 | Phạm Văn Lan | Thuần Hậu, Thuần Trung |
773 | Lê Văn Lang | Xuân Chi, Đặng Sơn |
774 | Cao Tiến Liêm | Nhân Trung, Đô Lương |
775 | Lê Hữu Liêm | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
776 | Nguyễn Duy Liêm | Yên Phúc, Đặng Sơn |
777 | Nguyễn Trung Liêm | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
778 | Nguyễn Văn Liêm | Tri Lễ, Đặng Sơn |
779 | Nguyễn Văn Liêm | Trung Thịnh, Đặng Sơn |
780 | Trần Duy Liêm | Vạn Thiện, Lãng Điền |
781 | Bạch Liên | Vĩnh Sơn |
782 | Cao Tiến Liên | Nhân Trung, Đô Lương |
783 | Đinh Hữu Liên | Yên Vượng, Lãng Điền |
784 | Nguyễn Trọng Liên | Ngọc Mỹ, Bạch Hà |
785 | Hoàng Trần Liễn | |
786 | Nguyễn Văn Liêu | Yên Phúc |
787 | Lê Sỹ Liệu | Diên Tiên, Đô Lương |
788 | Lê Thị Liệu | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
789 | Nguyễn Văn Liệu | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
790 | Thái khắc linh | Hội Tâm, Yên Lãng |
791 | Nguyễn Đức Loan | Đào Mỹ, Bạch Hà |
792 | Nguyễn Lộc | Tri Lễ, Đặng Sơn |
793 | Lê Công Lợi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
794 | Nguyễn Văn Lợi | Yên Linh, Đặng Sơn |
795 | Trần Văn Lợi | Tràng Yên, Đặng Sơn |
796 | Hoàng Văn Lon | Phúc Yên, Đô Lương |
797 | Ngô Trí Long | Phúc Yên, Đô Lương |
798 | Nguyễn Hữu Long | Khả Phong, Đặng Sơn |
799 | Nguyễn Văn Long | Đa Thọ, Đặng Sơn |
800 | Trần Sĩ Long | Phú Nhuận, tổng Đặng Sơn |
801 | Trần Sỹ Long | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
802 | Hoàng Duy Lư | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
803 | Nguyễn Công Lư | Đa Thọ, Đặng, Sơn |
804 | Phan Văn Lư | Tang Mỹ, Thuần Trung |
805 | Nguyễn Công Luân | Đa Thọ, Đặng Sơn |
806 | Nguyễn Hữu Luân | Yên Mĩ, Yên Lãng |
807 | Nguyễn Khắc Luân | Cẩm Vọng |
808 | Phạm Đình Luân | Phương Liên, Đô Lương |
809 | Nguyễn Đình Lục | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
810 | Nguyên Văn Lục | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
811 | Hứa Văn Lưu | Dương Xuân, Đặng Sơn |
812 | Hoàng Hữu Luyên | Đặng Lâm, Đặng Sơn, Anh Sơn |
813 | Lê Văn Luyện | Đa Thọ, Đặng Sơn |
814 | Mai Văn Luyện | Đa Thọ, Đặng Sơn |
815 | Nguyễn Khắc Luyện | Anh Sơn |
816 | Trần Văn Luyện | Khả Phong, Đặng Sơn |
817 | Bùi Mạch | Quan La, Đặng Sơn |
818 | Hoàng Văn Mân | Long Thái, Bạch Hà |
819 | Nguyễn Trọng Mân | Đại Điền, Lãng Điền |
820 | Trần Thị Mân | Dương Long, Đặng Sơn |
821 | Hoàng Văn Mão | Phúc Yên, Đô Lương |
822 | Lê Khắc Mạo | Tập Phúc, Đô Lương |
823 | Hoàng Văn Mật | Nhân Trung, Đô Lương |
824 | Bùi Văn Mâu | Phúc Yên, Đô Lương |
825 | Trần Thị May | Dương Xuân, Đặng Sơn |
826 | Đặng Duy Mày | Tri Lễ, Đặng Sơn |
827 | Đinh Văn Mây | Dương Long, Đặng Sơn |
828 | Bùi Trọng Mia | Yên Lương, Lãng Điền |
829 | Nguyễn Văn Mich | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
830 | Bùi Văn Miên | Lương Sơn, Đặng Sơn |
831 | Nguyễn Văn Miêu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
832 | Đào Văn Minh | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
833 | Lê Văn Minh | Phúc Hậu, Đô Lương |
834 | Nguyễn Sỹ Minh | Tràng Mỹ, Thuần Trung |
835 | Võ Minh | Nhân Trung, Đô Lương |
836 | Mô | Đa Thọ, Đặng Sơn |
837 | Đặng Ich Mon | Dương Long, Đặng Sơn |
838 | Hoàng Văn Mon | Tao Điên, Lẵng Điền |
839 | Thị Môn | Yên Lộc |
840 | Hoàng Bá Mưu | Lương Sơn, Đặng Sơn |
841 | Nguyễn Văn Mưu | Tri Lễ, Đặng Sơn |
842 | Đào văn Mỹ | Tao Điền, Lãng Điền |
843 | Nguyễn Đình Mỹ | Quang Lãng |
844 | Nguyễn Văn Nam | Dương Xuân, Đặng Sơn |
845 | Trần Đăng Nam | |
846 | Nguyễn Công Năng | Bích Thọ, Bạch Hà |
847 | Nguyễn Cảnh Nay | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
848 | Thái Thị Nay | Hội Tâm |
849 | Phạm Đình Ngạn | Đa Thọ, Đặng Sơn |
850 | Lê Nghi | Trác Thanh, Đô Lương |
851 | Trần Văn Nghi | Dương Xuân, Đặng Sơn |
852 | Lê Duy Nghĩa | Dương Xuân |
853 | Lê Văn Nghĩa | Phúc Hậu, Đặng Sơn |
854 | Hoàng Thị Nghiêm | Dương Long, Đặng Sơn |
855 | Nguyễn Đắc Nghiêm | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
856 | Trần Hữu Nghiêm | Dương Xuân, Đặng Sơn |
857 | Trần Văn Nghiêm | Phúc Yên, Đô Lương |
858 | Lê Văn Nghiên | Phúc Hậu, Đô Lương |
859 | Trần Sĩ Nghinh | Phú Nhuận, tổng Đặng Sơn |
860 | Lê Đăng Nghinh | Khả Quan, Đặng Sơn |
861 | Nguyễn Duy Ngọ | Khả Quan, tổng Đặng Sơn |
862 | Nguyễn Đăng Ngoan | Bình Trung |
863 | Dương Hữu Ngơi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
864 | Ngô Trí Ngơi | Phúc Yên, Đô Lương |
865 | Ngô Trí Ngung | Phúc Yên, Đô Lương |
866 | Nguyễn Sỹ Nguôn | Đại Điền, Lãng Điền |
867 | Trần Văn Nguyên | Yên Phúc, Tri Lễ |
868 | Nguyễn Cảnh Nguyên | Xóm Cự Phú, làng Lưu Sơn, tổng Bạch Hà |
869 | Trần Văn Nguyên | Tri Lễ, Đặng Sơn |
870 | Hoàng Trần Nhạc | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
871 | Đặng Ich Nham | Dương Long, Đặng Sơn |
872 | Nguyễn Văn Nhân | Dương Xuân, Đặng Sơn |
873 | Trần Văn Nhân | Dương Xuân, Đặng Sơn |
874 | Hà Văn Nhiên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
875 | Trần Khắc Nhiên | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
876 | Bùi Văn Nhiếp | Lương Sơn, Đặng Sơn |
877 | Nguyễn Đăng Nhiêu | Hà Kỳ, Bạch Hà |
878 | Hoàng Văn Nhơn | Phúc Yên, Đô Lương |
879 | Đào Văn Nhông | Văn Sơn, làng Lễ Nghĩa, tổng Thuần Trung |
880 | Lê Khắc Nhu | Bình Thọ, Bạch Hà |
881 | Trần Văn Nhu | Dương Long, Đặng Sơn |
882 | Trần Văn Nhu | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
883 | Như | Đô Lương |
884 | Hồ Sỹ Như | Tri Lễ, Đặng Sơn |
885 | Bùi Đình Nhuận | Nhân Trung, Đô Lương |
886 | Lê Văn Nhuận | Trạc Thanh, Đô Lương |
887 | Nguyễn Hữu Nhuận | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
888 | Hồ Nhương | Trác Thanh, Đô Lương |
889 | Nguyễn Văn Nhương | Dương Xuân, Đặng Sơn |
890 | Nguyễn Hữu Niêm | Phúc Yên, Đô Lương |
891 | Thái Tiên Niệm | Tri Lễ, Đặng Sơn |
892 | Nguyễn Văn Niên | Mỹ Ngọc, Thuần Trung |
893 | Cao Tiến Ninh | Đặng sơn, anh sơn |
894 | Lê Văn Nương | Phúc Hậu, Đô Lương |
895 | Hoàng Văn Oi | Đa Thọ, Đặng Sơn |
896 | Trần Văn Phà | Yên Lĩnh, Đặng Sơn, |
897 | Phạm Đình Phai | Đa Thọ, Đặng Sơn |
898 | Lê Phan | Phúc Yên, Đô Lương |
899 | Châu Văn Phát | Anh Sơn |
900 | Trần Văn Phi | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
901 | Lê Khắc Phia | Phúc Yên, Đô Lương |
902 | Bùi Nguyên Phiên | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
903 | Hồ Phiêu | Trạc Thanh, Đô Lương |
904 | Cao Xuân Phôi | Dương Xuân, Đặng Sơn |
905 | Cao Xuân Phôi | Dương Xuân, tổng Đặng Sơn |
906 | Lê Hữu Phon | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
907 | Trần Văn Phon | Trác Thanh, Đô Lương |
908 | Chu Văn Phồn | Vạn Thiện, Lãng Điền |
909 | Nguyễn Văn Phong | Phúc Yên, Đô Lương |
910 | Bùi Đức Phú | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
911 | Lê Phu Phụ | Khả Quan, Đặng Sơn |
912 | Lê Thị Phụ | Khả Quan, tổng Đặng Sơn |
913 | Đặng Thị Phúc | Tri Lễ, Đặng Sơn |
914 | Nguyễn Cảnh Phúc | Thanh Lâm, Đô Lương |
915 | Nguyễn Bá Phức | Hội Tiên, Lãng Điền |
916 | Đặng Khắc Phương | Mỹ Ngọc |
917 | Hoàng Văn Phương | Đức Mĩ, Đô Lương |
918 | Nguyễn Công Phương | Đa Thọ, Đặng Sơn |
919 | Nguyễn Đức Phương | Thanh Lam, Đô Lương |
920 | Nguyễn Công Phượng | Tràng Yên, Tri Lễ, Đặng Sơn |
921 | Lê Huy Quan | Dương Long, Đặng Sơn |
922 | Nguyễn Đức Quân | Yên Phúc, Tri Lễ |
923 | Hoàng Duy Quang | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
924 | Ngô Thị Quat | Nhân Trung, Đô Lương |
925 | Nguyễn Hữu Quát | Đa Văn, Tri Lễ |
926 | Ngô Đình Quế | Quang Lãng, Đặng Sơn |
927 | Phan Văn Quế | Làng Dương Xuân, tổng Đặng Sơn |
928 | Nguyễn Viết Quớn | Yên Lương |
929 | Thái Quang Quý | Kim Liên, An Lạng |
930 | Vương Đình Quý | Quang Lãng, Đặng Sơn |
931 | Lê Văn Quỵ | Long Sơn, Đặng Sơn |
932 | Lê Đăng Sắc | Đa Thọ, Đặng Sơn |
933 | Nguyễn Viết San | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
934 | Hoàng Trần Siêu | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
935 | Phạm Kim Sơn | Yên Lĩnh, Đặng Sơn |
936 | Ngô Trí Song | Trường Thịnh, Đô Lương |
937 | Trần Văn Song | Đô Lương |
938 | Nguyễn Đình Sum | Quang Lãng, Đặng Sơn |
939 | Nguyễn Cảnh Sung | Yên Lãng |
940 | Bùi Xuân Sỹ | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
941 | Trần Văn Sỹ | Tràng Yên |
942 | Trương Văn Sỹ | Xuân Tràng, Đặng Sơn |
943 | Nguyễn Bá Tài | Lãng Điền |
944 | Nguyễn Hữu Tài | Tri Lễ, Đặng Sơn |
945 | Nguyễn Khắc Tam | Yên Lương |
946 | Nguyễn Sỹ Tam | Quang Lãng, Đặng Sơn |
947 | Nguyễn Sỹ Tam | Đại Điền, Lãng Điền |
948 | Nguyễn Văn Tam | Thanh Tân, Thuần Trung |
949 | Trương Công Tám | Văn Lâm, Bạch Hà |
950 | Đào Đình Tân | Làng Lễ Nghĩa, tồng Thuần Trung |
951 | Lê Văn Tân | Long Sơn, Đặng Sơn |
952 | Nguyễn Canh Tân | Thanh Lâm, Đô Lương |
953 | Nguyễn Trọng Tấn | Tri Lễ, Đặng Sơn |
954 | Trần Doãn Tấn | Trường Mỹ, Thuần Trung |
955 | Cao Tần | Dương Xuân, Đặng Sơn |
956 | Nguyễn Văn Tần | Tri Lễ, Đặng Sơn |
957 | Mai Văn Tạo | Long Điền, Đa Thọ |
958 | Mai Văn Tập | Long Sơn, Đặng Sơn |
959 | Nguyễn Văn Tập | Quang Lãng, Đặng Sơn |
960 | Trần Nhật Thái | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
961 | Bùi Xuân Thải | Lương Sơn, Đặng Sơn |
962 | Phan Văn Thâm | Lương Sơn, Đặng Sơn |
963 | Nguyễn Văn Thân | Văn Lâm, Bạch Hà |
964 | Hà Văn Thành | An Thịnh, Đô Lương |
965 | Hồ Hữu Thành | Đại Điền, Lãng Điền |
966 | Nguyễn Văn Thành | Quang Lãng, Đặng Sơn |
967 | Nguyễn Sỹ Thao | Đa Văn, Đặng Sơn |
968 | Lê Văn Thảo | Lạng Điền |
969 | Nguyễn Hữu Thảo | Tri Lễ, Đặng Sơn |
970 | Nguyễn Gia Thập | Xuân Chi, Đặng Sơn |
971 | Hoàng Trần Thấu | Đặng Lâm, tổng Đặng Sơn |
972 | Nguyễn Đình Thấu | Khả Phong, Đặng Sơn |
973 | Nguyễn Trọng Thê | Đa Văn |
974 | Bùi Xuân Thỉ | Thanh Lạng |
975 | Thái Khắc Thị | Hội Tâm |
976 | Nguyễn Văn Thích | Xuân Tràng, Đặng Sơn |
977 | Bùi Văn Thiêm | Lương Sơn, Đặng Sơn |
978 | Lê Văn Thiêm | Long Sơn, Đặng Sơn |
979 | Cao Xuân Thiềm | Dương Xuân, Đặng Sơn |
980 | Đặng Duy Thiềm | Tri Lễ, Đặng Sơn |
981 | Phan Văn Thiềm | Dương Xuân, Đặng Sơn |
982 | Nguyễn Hữu Thiên | Đại Điền, Lãng Điền |
983 | Hoàng Khắc Thiện | Diên Tiên, Đô Lương |
984 | Nguyễn Văn Thiệp | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
985 | Trần Văn Thiệp | Đại Điều, Lãng Điền |
986 | Trần Đình Thiều | Làng Dương Xuân, tổng Đặng Sơn |
987 | Đặng Đình Thoại | Yên Phúc, Tri Lễ |
988 | Thoan | Vạn Thiện, Lãng Điền |
989 | Nguyễn Cảnh Thởn | Yên tư, Đô Lương |
990 | Nguyễn Văn Thông | Phương Kỳ |
991 | Trần Văn Thứ | Lương Giang, Đặng Sơn |
992 | Nguyễn Công Thuần | Tràng Yên, Đặng Sơn |
993 | Nguyễn Hữu Thuần | Cẩm Vọng, Lãng Điền |
994 | Đặng Đình Thuận | Tri Lễ, Đặng Sơn |
995 | Lê Văn Thuận | Trạc Thanh, tổng Đô Lương |
996 | Nguyễn Đức Thuận | Yên Phúc, Tri Lễ |
997 | Lê Đăng Thục | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
998 | Nguyễn Trọng Thức | Thanh Tân, tổng Bạch Hà |
999 | Nguyễn Tất Thung | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
1000 | Hoàng Hữu Thước | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1001 | Bùi Nguyên Thương | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1002 | Phạm Công Thường | Đức Mĩ, Đô Lương |
1003 | Đinh Văn Thưởng | Cự Phú, Bạch Hà |
1004 | Nguyễn Thị Thưởng | Dương Xuân, Đặng Sơn |
1005 | Phạm Đình Thưởng | Đa Thọ, Đặng Sơn |
1006 | Nguyễn Văn Thuyên | Dương Xuân, Đặng Sơn |
1007 | Bùi Đức Tích | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
1008 | Lê Đình Tích | Phúc Hậu, Đô Lương |
1009 | Nguyễn Văn Tích | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
1010 | Hoàng Kim Tiên | Long Thái, Bích Hà |
1011 | Nguyễn Đình Tiếp | Đại Điền, Lãng Điền |
1012 | Nguyễn Bá Tiêu | Lãng Điền |
1013 | Nguyễn Đức Tiêu | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
1014 | Trần Văn Tiêu | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
1015 | Nguyễn Hữu Tiếu | Đa Văn, Đặng Sơn |
1016 | Nguyễn Sỹ Tín | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1017 | Hoàng Văn Tinh | Lương Sơn, Đặng Sơn |
1018 | Lê Văn Tinh | Đặng Sơn |
1019 | Bùi Đức Tính | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1020 | Lê Thế Tính | Bạch Hà |
1021 | Nguyễn Văn Tiu | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1022 | Hoàng Trần Tô | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1023 | Hoàng Trần Tộ | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1024 | Mai Văn Toại | Đa Thọ |
1025 | Lê Văn Toan | Long Sơn, Đặng Sơn |
1026 | Nguyễn Công Toàn | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1027 | Nguyễn Xuân Toàn | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1028 | Nguyễn Thế Toản | Ngọc Luật, Bạch Hà |
1029 | Hoàng Đình Toát | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1030 | Nguyễn Văn Tơu | Lương Sơn, Đặng Sơn |
1031 | Hoàng Khắc Trác | Yên linh, Đặng Sơn |
1032 | Lê Đăng Trác | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
1033 | Nguyễn Hữu Trân | Kỳ Trung |
1034 | Thái Bá Trân | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1035 | Nguyễn Trọng Trang | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
1036 | Nguyễn Văn Trang | Xuân Trang, Đặng Sơn |
1037 | Trần Văn Trang | Tràng Yên, Đặng Sơn |
1038 | Nguyễn Hữu Tráng | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1039 | Đào Văn Tri | Vân Sơn, Lễ Nghĩa |
1040 | Hoàng Duy Tri | Phú Nhận, Đặng Sơn |
1041 | Nguyễn Bá Tri | Văn Khuê |
1042 | Hoàng Duy Trí | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
1043 | Lê Doãn Trì | Khả Quan, Đặng Sơn |
1044 | Nguyễn Hữu Trì | Văn Thiện, Lãng Điền |
1045 | Trần Văn Trì | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1046 | Nguyễn Triêm | Văn Khuê, Bạch Hà |
1047 | Nguyễn Triền | Dương Xuân, Đặng Sơn |
1048 | Nguyễn Sỹ Trinh | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
1049 | Phan Duy Trinh | Quang Lãng, Đặng Sơn |
1050 | Lê Trác Trình | Lãng Điền |
1051 | Nguyễn Văn Trình | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1052 | Phạm Đình Trịnh | Đa Thọ, Đặng Sơn |
1053 | Trần Đăng Trịnh | Quang Lãng, Đặng Sơn |
1054 | Nguyễn Văn Trớc | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1055 | Trần Văn Trờng | Phú NHuận, Đặng Sơn |
1056 | Nguyễn Bá Tru | Thanh Lam, Đô Lương |
1057 | Phạm Văn Trù | Đa Trợ, Bạch Hà |
1058 | Phan Sỹ Trung | Yên Tứ, Đô Lương |
1059 | Trần Trung | Vĩnh Giang, Lãng Điền |
1060 | Nguyễn Đình Trương | An Lương, Lãng Điền |
1061 | Nguyễn Đức Trường | Đa Văn, Tri Lễ |
1062 | Bùi Đức Tư | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
1063 | Nguyễn Đăng Tuân | Làng Văn Khuê, tổng Bạch Hà, |
1064 | Nguyễn Đăng Tuân | Văn Khuê, tổng Bạch Hà |
1065 | Nguyễn Văn Tuân | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1066 | Hoàng Duy Túc | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
1067 | Hoàng Trần Tùng | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1068 | Lê Hữu Tương | Lương Sơn, Đặng Sơn |
1069 | Phan Văn Tường | Thanh Lạng, Đặng Sơn |
1070 | Bùi Tiến Tựu | Mỹ Ngọc, Bạch Hà |
1071 | Đoàn Văn Tuy | Yên Lĩnh, Đặng Sơn |
1072 | Phó Túy | Triều Dương |
1073 | Đặng Xuân Tuyết | Phúc Yên, Đô Lương |
1074 | Trần Văn U | Dương Long, Đặng Sơn |
1075 | Nguyễn Văn Uy | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1076 | Bùi Xuân Ủy | Thanh Lãng, Đặng Sơn |
1077 | Đặng Ngọc Vân | Yên Lương, Lãng Điền |
1078 | Hoàng Văn Vân | Lương Sơn, Đặng Sơn |
1079 | Nguyễn Công Vân | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
1080 | Nguyễn Đình Vân | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1081 | Hoàng Cầm Văn | Anh Sơn |
1082 | Hoàng Trần Vị | An Tứ, Đô Lương |
1083 | Nguyễn Công Vịa | Bạch Hà |
1084 | Hồ Sỹ Viêm | Yên Linh, Đặng Sơn |
1085 | Hồ Văn Viêm | An Linh, Đặng Sơn |
1086 | Nguyễn Sỹ Viêm | Nghiêm Thắng, Đô Lương |
1087 | Cao Xuân Viên | Dương Xuân, Đặng Sơn |
1088 | Ngô Thị Viên | Nhân Trung, Đô Lương |
1089 | Nguyễn Văn Viên | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1090 | Phạm Đình Viên | Đa Thọ, Đặng Sơn |
1091 | Phạm Đình Viên | Khả Phong, tổng Đặng Sơn |
1092 | Trần Văn Viên | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
1093 | Đặng Đình Viện | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1094 | Phạm Đình Viện | Khả Phong, Đặng Sơn |
1095 | Nguyễn Duy Viềng | Cự Phú, Bạch Hà |
1096 | Nguyễn Ngọc Viết | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1097 | Việt | Anh Sơn |
1098 | Cao Tiến Việt | Nhân Trung, Đô Lương |
1099 | Ngô Quang Vinh | Ân Thịnh, Đô Lương |
1100 | Nguyễn Hữu Vinh | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1101 | Nguyễn Trọng Vinh | Mỹ Ngọc, tổng Thuần Trung |
1102 | Phan Vinh | Phúc Yên, Đô Lương |
1103 | Trần Đăng Vinh | Thanh Tân |
1104 | Lê Hữu Vịnh | Văn Khuê, Nhân Luật, Bạch Hà |
1105 | Phan Bá Vóc | Thuần Hậu, Thuần Trung |
1106 | Nguyễn Hữu Vương | Đa Văn, Đặng Sơn |
1107 | Nguyễn Hữu Vượng | Đại Điền, Lãng Điền |
1108 | Nguyễn Văn Vy | Phúc Đồng, Thuận Trung |
1109 | Đặng Đình Vỹ | Yên Phúc, Đặng Sơn |
1110 | Nguyễn Văn Vỹ | Phượng Kỳ, tổng Thuần Trung |
1111 | Hoàng Trần Vỵ | An Tứ, tổng Đô Lương |
1112 | Đặng Xang | Đặng Sơn |
1113 | Phan Sỹ Xáng | Yên Lãng |
1114 | Nguyễn Văn Xảo | Quang Lãng, Đặng Sơn |
1115 | Lê Văn Xênh | Lý Trung, Thuần Trung |
1116 | Dương Trọng Xích | Kim Liên, Yên Lãng |
1117 | Bùi Đức Xiêm | Đặng Lâm, Đặng Sơn |
1118 | Bùi Đức Xiêm | Làng Đặng Lâm, tổng Đặng Sơn |
1119 | Nguyễn Xin | Trường Mỹ, Thuần Trung |
1120 | Nguyễn Văn Xừ | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
1121 | Kỳ Xuân | Anh Sơn |
1122 | Nguyễn Hữu Xuân | Khả Phong, Đặng Sơn |
1123 | Trần Văn Xuân | Lương Giang, Đặng Sơn |
1124 | Lê Khắc Xương | Phú Hậu, Đô Lương |
1125 | Nguyễn Bá Xương | Yên Lộc, Bạch Hà |
1126 | Trần Xương | Dương Xuân, Đặng Sơn |
1127 | Nguyễn Văn Xướng | Nhân Hậu, Đặng Sơn |
1128 | Hoàng Thanh Xuyên | Lễ Nghĩa, Thuần Trung |
1129 | Nguyễn Văn Xuyên | Xuân Tràng, Đặng Sơn |
1130 | Bùi Đức Xý | Quang Lãng, Đặng Sơn |
1131 | Trần Văn Xý | Phú Nhuận, Đặng Sơn |
1132 | Nguyễn Văn Ý | Đa Thọ, Đặng Sơn |
1133 | Trần Văn Ý | Đa Thọ, Đặng Sơn |
1134 | Đinh Yên | Tri Lễ, Đặng Sơn |
1135 | Nguyễn Thị Yên | Phương Liên |
1136 | Nguyễn Văn Yên | Yên lương, Lãng Điền |
1137 | Phùng Hữu Yên | Yên Lương, Lãng Điền |
1138 | Trần Doãn Yên | Tràng Mỹ, Thuần Trung |
1139 | Nguyễn Đình Yêng | Lương Sơn |
1140 | Trần Hữu Thiều | Dương Xuân, Đặng Sơn |
HUYỆN DIỄN CHÂU (388 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
1141 | Ngô Sỹ Luật | Đông Giai |
1142 | Nguyễn Triêm | Lý Nhân, Lý Trai |
1143 | Lộc Dinh | Thu Lộc, Lý Trai |
1144 | Bùi Thiện | Kim Lũy, Vạn Phần |
1145 | Cao Hoàn | Mỹ Lộc, Vạn Phần |
1146 | Hồ Kinh | Phượng Lịch, Lý Trai |
1147 | Nguyễn Lộc | Thừa Sủng |
1148 | Ngô Hoàn | Đông Giai, Hoàng Trường |
1149 | Trương Mại | Vạn Phần |
1150 | Hồ Sỹ Nghĩa | Cao Quan, Cao Xá |
1151 | Lê Nhu | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1152 | Hồ Huấn | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1153 | Nguyễn Hào | Đông Giai, Hoàng Trường |
1154 | Trần Trọng Hoàn | Thanh Bích, Lý Trai |
1155 | Hồ Hiến | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1156 | Lê Kinh | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1157 | Nguyễn Nhẫn | Lý Nhân, Lý Trai |
1158 | Ngô Miều | Hữu Lộc, Lý Trai |
1159 | Nguyễn Nha | Vĩnh Lộc, Hoàng Trường |
1160 | Võ Nghệ | Tam Khôi, Hoàng Trường |
1161 | Chu Văn Ngữ | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1162 | Bùi Nguyễn | Đức Thịnh, Vạn Phần |
1163 | Lê Mẫn | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1164 | Chu Tùy | Cẩm Bào, Hoàng Trường |
1165 | Nguyễn Hào | Đông Giai, Hoàng Trường |
1166 | Lý Triêm | Đông Tháp, Lý Trai |
1167 | Hồ Trấp | Đông Giai, Hoàng Trường |
1168 | Phan Phượng | Kim Ân |
1169 | Thạch Tư | Hữu Bằng, Lý Trai |
1170 | Ngô Sỹ Trữ | Đông Trai |
1171 | Nguyễn Hương | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1172 | Hoàng Thúc Hoạch | Ca Đức, Vạn Phần |
1173 | Nguyễn Từ | Cao Hậu Đoài |
1174 | Cao Quỳnh | Tiên Song, Cao Xá |
1175 | Lê Đức Nhiếp | Yên Lý |
1176 | Lê Nhị | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1177 | Hồ Nhiếp | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1178 | Lê Kham | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1179 | Hồ Tựu | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1180 | Bùi Xuân Tuần | Kim Lũy, Vạn Phần |
1181 | Nguyễn Tín | Vạn Phần |
1182 | Trần Thiệu | Đông Phái, Lý Trai |
1183 | Nguyễn Lựu | Thừa Sủng, Lý Trai |
1184 | Nguyễn Xuân Lương | Quần Phương, Thái Xá |
1185 | Trần Quynh | Đông Phái, Lý Trai |
1186 | Hoàng Trung | Hạnh Kiều, Lý Trai |
1187 | Võ Trường | Yên Sở, Thái Xá |
1188 | Nguyễn Trúc | Vạn Phần |
1189 | Lý Thiệp | Đông Tháp, Lý Trai |
1190 | Chu Duy Thích | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1191 | Trần Thành | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1192 | Nguyễn Sỹ Tiến | Vạn Phần |
1193 | Ngô Tào | Đông Trai |
1194 | Cao Văn Quang | Thiện Tước, Cao Xá |
1195 | Chu Phiệt | Quần Ngọa |
1196 | Chu Văn Đàm | Long An Trung, Hoàng Trường |
1197 | Ngô Sỹ Ban | Thượng Lịch, Lý Trai |
1198 | Hồ Vy | Long An Đông, Hoàng Trường |
1199 | Nguyễn Sảnh | Thừa Sủng, Lý Trai |
1200 | Trần Uẩn | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1201 | Ngô Quế | Đông Phái, Lý Trai |
1202 | Phạm Văn Thắc | Vạn Phần |
1203 | Nguyễn Tùy | Mỹ Quan Trung, Vạn Phần |
1204 | Lê Tính | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1205 | Trần Tập | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1206 | Võ Trị | Hậu Luật, Thái Xá |
1207 | Ngô Sỹ Luật | Đông Giai |
1208 | Nguyễn Trâm | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1209 | Ngô Ân | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1210 | Hồ Sỹ Tiếp | Tập Phúc, Cao Xá |
1211 | Nguyễn Bá Tiếp | Luyện Đồng |
1212 | Trần Tương | Trang Thung, Lý Trai |
1213 | Nguyễn Thị Tuyết | Đông Trai |
1214 | Bùi Cường | Hựu Thượng |
1215 | Lê Cầm | Vĩnh Thọ |
1216 | Nguyễn Côn | Đông tháp, lý trai |
1217 | Nguyễn Trung Phu | Văn Tiệp, Bút Điền |
1218 | Nguyễn Chính | Yên Lý Đông |
1219 | Phạm Thị Kim Trâm | Mai Các, Cao Xá |
1220 | Trần Văn | Diễn Châu |
1221 | Chu Trang | Long Ân Trung |
1222 | Ngô Trục | Lý Trai |
1223 | Phạm Tài | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1224 | Trần Tư | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1225 | Trần Tiến | Vạn Phần |
1226 | Nguyễn Bách | Thanh Bích, Lý Trai |
1227 | Nguyễn Tân | Phú Thọ, Lý Trai |
1228 | Cao Xuân Trự | Diễn Châu |
1229 | Võ Kiều | Mỹ Lý |
1230 | Phạm Thu | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1231 | Trần Bình | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1232 | Phạm Văn Thắc | Vạn Phần |
1233 | Lương Bản | Hữu Bằng |
1234 | Ngô Chuân | Phượng Lịch, Lý Trai |
1235 | Võ Địch | Vạn Phần |
1236 | Đặng Cương | Xuân Lôi |
1237 | Đào Cương | Phú Lộc, Cao Xá |
1238 | Chu Viết | Yên Sở |
1239 | Văn Dy | Diễn Châu |
1240 | Đặng Án | Tây Tháp, Lý Trai |
1241 | Vũ Cầu | Hậu Luật, Thái Xá |
1242 | Trần Ba | Vạn Phần |
1243 | Lê Kinh | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1244 | Chu Hạp | Cao Hậu Đông |
1245 | Hồ Duyệt | Đông Giai, Hoàng Trường |
1246 | Ngô Sỹ Ba | Đông Trai, Lý Trai |
1247 | Nguyễn Thằng | Hà Cát, Thái Xá |
1248 | Nguyễn Thứ | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1249 | Hoàng Đắc | Kim Âu |
1250 | Trương Mân | Mỹ Lý, Lý Trai |
1251 | Lê Chiêm | Đức Thịnh, Vạn Phần |
1252 | Trần Chức | Cao Hậu Đông |
1253 | Nguyễn Từ | Cao Hậu Đoài |
1254 | Nguyễn Cơ | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1255 | Nguyễn Sỹ Tiến | Vạn Phần |
1256 | Phan Đức | Nho Lâm, Cao Xá |
1257 | Võ Giá | Hậu Luật, Thái Xá |
1258 | Lê Ngọc Hải | Phú Lộc, Lý Trai |
1259 | Nguyễn Hạnh | Thừa Sủng, Lý Trai |
1260 | Nguyễn Trung Điềm | Văn Tâp |
1261 | Nguyễn Văn Đức | Tây Khê, Vạn Phần |
1262 | Trương Biên | Hạnh Kiều, Lý Trai |
1263 | Mai Cừ | Đông Khê |
1264 | Nguyễn Hảo | Hoàng La, Hoàng Trường |
1265 | Trần Khiển | Vinh Nghĩa, Hoàng Trường |
1266 | Đinh Văn Khiển | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1267 | Nguyễn Kình | Đông Giai, Hoàng Trường |
1268 | Lê Dân Lương | Phú Lộc, Lý Trai |
1269 | Nguyễn Huệ | Yên Lý Thượng, Vạn Phần |
1270 | Nguyễn Dương | Vĩnh Lộc, Hoàng Trường |
1271 | Nguyễn Uyển | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1272 | Võ Thiêm | Hoàng La, Hoàng Trường |
1273 | Hồ Bưu | Đông Giai, Hoàng Trường |
1274 | Võ Ban | Vạn Phần |
1275 | Nguyễn Bách | Kim Lũy |
1276 | Phạm Bàng | Đông Giai, Hoàng Trường |
1277 | Lê Cần | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1278 | Võ Văn Đàm | Diễn Luật, Lý Trai |
1279 | Trương Đức Đại | Kim Lũy |
1280 | Trần Đôn | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1281 | Phạm Em | Vạn Phần |
1282 | Lê Sỹ Huyền | Phú Lộc, Lý Trai |
1283 | Nguyễn Ngọc Lâm | Đông Phải, Lý Trai |
1284 | Trần Lam | Hoàng Lê, Vạn Phần |
1285 | Lê Văn Nho | Đan Trung, Thái Xá |
1286 | Trần Phổ | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1287 | Nguyễn Văn Tịch | Hữu Bằng, Lý Trai |
1288 | Lê Tào | Đức Thịnh, Vạn Phần |
1289 | Chu Văn Tảo | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1290 | Chu Toàn | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1291 | Võ Văn Đàm | Diễn Luật, Lý Trai |
1292 | Châu Khắc Trung | Diễn Châu |
1293 | Võ Duy Trọng | Thanh Bích, Lý Trai |
1294 | Lê Vận | Đức Thịnh |
1295 | Lê Uông | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1296 | Đặng Yến | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1297 | Hồ Xiên | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1298 | Đào Xớn | Đông Tháp, Lý Trai |
1299 | Võ Xước | Hoàng La, Hoàng Trường |
1300 | Trần Xán | Đan Trung, Thái Xá |
1301 | Nguyễn Xuân | Nhân Trai, Lý Trai |
1302 | Vương Xuân | Hạnh Kim, Lý Trai |
1303 | Hồ Văn | Ngọa Thường, Hoàng Trường |
1304 | Phạm Phú | Hưng Lê, Lý Trai |
1305 | Lê Niêm | Làng Đức Thịnh, tổng Hoàng Trường |
1306 | Trần Phác | Làng Cao Hậu Đông, tổng Hoàng Trường |
1307 | Võ Kiền | Làng Hoàng La, tổng Hoàng Trường, phủ Diễn Châu |
1308 | Nguyễn Quyền | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1309 | Nguyễn Ba | Trang Thung, Lý Trai |
1310 | Nguyễn Văn An | Lý Nhân |
1311 | Trần An | Cao Hậu Đông |
1312 | Nguyễn An | Hoàng Trường |
1313 | Nguyễn An | Hoàng Trường |
1314 | Trần Ân | Tiên Song |
1315 | Nguyễn Ấn | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1316 | Thái Ba | Nho Lâm |
1317 | Võ Văn Ban | Kỷ Luật, Lý Trai |
1318 | Phạm Ban | Hoàng Lê |
1319 | Vũ Văn Bang | Kỷ Luật, Lý Trai |
1320 | Cao Bang | Phượng Lịch, Phủ Diễn |
1321 | Võ Bành | Kỷ Luật, Lý Trai |
1322 | Hồ Bật | Ngọc Bội |
1323 | Ngu Bau | Đông Tác |
1324 | Nguyễn Văn Bau | Hữu Bang, Lý Trai |
1325 | Võ Bảy | Hoàng La, Hoàng Trường |
1326 | Nguyễn Đức Biên | Yên Lý |
1327 | Cụ Biện | Cao Xá |
1328 | Lê Thị Biều | Yên Lý |
1329 | Nguyễn Bính | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1330 | Chu Quang Bính | Kỳ Ngoại Trung, Hoàng Trường |
1331 | Cao Xuân Cẩm | Thịnh Mỹ |
1332 | Hồ Can | Ngọa Trường |
1333 | Chu Cân | Cao Hậu Đông |
1334 | Vũ Cân | Hoàng Hà, Hoàng Trường |
1335 | Nguyễn Căn | Phượng Lịch |
1336 | Hồ Quang Canh | Phú Lương |
1337 | Lê Canh | Đông Sương, Vạn Phần |
1338 | Đào Cáp | Đông Tháp |
1339 | Hồ Chánh | Kỷ Luật, Lý Trai |
1340 | Hoàng Chất | Đông Tháp |
1341 | Trần Chất | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1342 | Phạm Châu | Mai Các, Cao Xá |
1343 | Phan Chế | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1344 | Trần Chi | Đông Phái |
1345 | Lê Chinh | Đan Trung |
1346 | Phan Văn Chính | Vạn Phần |
1347 | Nguyễn Chử | Thừa Sủng, Lý Trai |
1348 | Hồ Chuân | Ngọa Trường |
1349 | Mai Chước | Yên Lý, Vạn Phần |
1350 | Nguyễn Chương | Cao Hậu Đài |
1351 | Cao Chương | Thịnh Mỹ, Cao Xá |
1352 | Phạm Chuyên | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1353 | Hồ Côn | Đông Giai, Hoàng Trường |
1354 | Võ Công | Phù Gia, Hoàng Trường |
1355 | Chu Cư | Kỳ Ngai Trung, Hoàng Trường |
1356 | Nguyễn Ngọc Cừ | Đông Phái, Lý Trai |
1357 | Võ Cúc | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1358 | Nguyễn Cung | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1359 | Nguyễn Củng | Ngọa Trường |
1360 | Tăng Cước | Hạnh Kiều |
1361 | Phan Cuông | Nho Lâm |
1362 | Cương | Mai Các |
1363 | Nguyễn Đài | Hoàng Trường |
1364 | Nguyễn Đài | Hoàng Trường |
1365 | Nguyễn Đại | Hoàng Hà |
1366 | Nguyễn Đại | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1367 | Võ Bá Đại | Diễn Châu |
1368 | Trương Đại | Ngọc Bội, Hoàng Trường |
1369 | Lê Dam | Khánh Duệ, Lý Trai |
1370 | Nguyễn Đàm | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1371 | Đặng Dân | Diễn Châu |
1372 | Nguyễn Đản | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1373 | Hồ Đang | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1374 | Trần Đặng | Vĩnh Nghĩa, Hoàng Trường |
1375 | Lê Đệ | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1376 | Trần Dều | Vĩnh Nghĩa, Hoàng trường |
1377 | Dịch | Diễn Châu |
1378 | Nguyễn Diêm | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1379 | Lê Diệm | Khanh Duệ |
1380 | Chu Điền | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1381 | Lộc Ding | Làng Phú Lộc, tổng Lý Trai |
1382 | Nguyễn Dinh | Mai Tao |
1383 | Nguyễn Dinh | Phú Gia |
1384 | Nguyễn Dinh | Thừa Sủng |
1385 | Võ Văn Đính | Mỹ Lý, Lý Trai |
1386 | Phạm Định | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1387 | Nguyễn Xin Đô | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1388 | Lê Đô | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1389 | Võ Đoài | Hoàng La, Hoàng Trường |
1390 | Hoàng Doãn | Vạn Phần |
1391 | Lê Doãn | Phú Lộc, Lý Trai, Đông Thành |
1392 | Trương Đoàn | Ngọc Bội, Hoàng Trường |
1393 | Hoàng Sỹ Đôn | Nho Lâm, Cao Xá |
1394 | Hồ Đơn | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1395 | Đặng Văn Du | Nho Lâm |
1396 | Đậu Du | Vĩnh Lại, Đông Lũy, Vạn Phần |
1397 | Phạm Duân | Tràng Thân |
1398 | Cao Xuân Dục | Thịnh Mỹ |
1399 | Phan Dục | Nho Lâm |
1400 | Phạm Dung | Lệnh Kiệt |
1401 | Lại Dung | Tây Khê, Vạn Phần |
1402 | Phạm Dung | Thổ Hào, Lý Trai |
1403 | Cao Dương | Nho Lâm, Cao Xá |
1404 | Hồ Dương | Làng Ngọa Tràng, tổng Hoàng Trường |
1405 | Nguyễn Duy | Lý Nhân, Lý Trai |
1406 | Dương Duyên | Yên Lý Ngoại |
1407 | Trương Duyên | Hạnh Kiều, Lý Trai |
1408 | Nguyễn Hữu Giai | Lý Nhân, Lý Trai |
1409 | Trần Giám | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1410 | Trần Giám | Kim Bảng, tổng Hoàng Trường |
1411 | Nguyễn Giang | Cao Hậu Đông |
1412 | Võ Giục | Đông Hạnh, Lý Trai |
1413 | Kỷ Hai | Diễn Châu |
1414 | Trần Han | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1415 | Trần Hàn | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1416 | Đỗ Hân | Kim Âu, Vạn Phần |
1417 | Phạm Hân | Tây Tháp, Lý Trai |
1418 | Phan Hanh | Nhân Trai, Lý Trai |
1419 | Trương Đức Hạp | Kim Ủy, Vạn Phần |
1420 | Chu Hiên | Long Ân Trung |
1421 | Chu Hiên | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1422 | Hoàng Hiêu | Thọ Xuân |
1423 | Võ Nguyên Hiếu | Hậu Luật, Thái Xá |
1424 | Nguyễn Hiệu | Đàn Trung |
1425 | Hồ Hiệu | Làng Long Ân Trung, tổng Hoàng Trường |
1426 | Trần Hoan | Vĩnh Nghĩa, Hoàng Trường |
1427 | Phạm Xuân Hòe | Vạn Phần |
1428 | Trần Huệ | Gia Hậu, Lý Trai |
1429 | Trần Hung | Đông Khê |
1430 | Lê Văn Hùng | Hữu Lộc, Lý Trai |
1431 | Nguyễn Khai | Phú Gia, Hoàng Trường |
1432 | Trần Khoát | Yên Sở, Thái Xá |
1433 | Trần Khởi | Trang Thung, Lý Trai |
1434 | Cao Huy Khương | Thịnh Mỹ, Cao Xá |
1435 | Nguyễn Kiều | Trang Thung, Lý Trai |
1436 | Nguyễn Ky | Hoàng Hà, Hoàng Trường |
1437 | Nguyễn Kỳ | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1438 | Đoàn Lập | Yên Lý, Vạn Phần |
1439 | Phạm Lịch | Trung Thân, Cao Xá |
1440 | Phạm Thụy Liên | Tràng Thân, Cao Xá |
1441 | Nguyễn Khắc Liên | Đông Giai, Hoàng Trường |
1442 | Vũ Liễn | Làng Phú Thọ, tổng Lý Trai |
1443 | Mạnh Văn Liễu | Mỹ Quan Thượng |
1444 | Hồ Liệu | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1445 | Hồ Liệu | Long Ân Trung, tổng Hoàng Trường |
1446 | Lê Lộc | Đức Thịnh, Vạn Phần |
1447 | Đậu Thị Lợi | Tiên Song, Cao Xá |
1448 | Phạm Lương | Vạn Phần, tổng Vạn Phần |
1449 | Cao Mai | Đông Tháp, Lý Trai |
1450 | Phạm Xuân Mân | Linh Kiệt |
1451 | Trần Mat | Đông Tháp, Lý Trai |
1452 | Lê Mậu | Kỳ Ngại Đông, Hoàng Trường |
1453 | Nguyễn Minh | Làng Nho Lâm, tổng Cao Xá, phủ Diễn Châu |
1454 | Trần Mỹ | Đông Phái, Lý Trai |
1455 | Nguyễn Văn Năng | Thanh Đức Trung |
1456 | Phạm Đình Nga | Vạn Phần |
1457 | Nguyễn Thị Ngân | Ngọc Bội |
1458 | Nguyễn Ngân | Đông Phái, Lý Trai |
1459 | Trương Nghiệm | Ngọc Bội, Hoàng Trường |
1460 | Hồ Nguyên | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1461 | Trịnh Nhợi | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1462 | Phạm Đức Nhuận | Mai Các, Cao Xá |
1463 | Nguyễn Phiệt | Vĩnh Lộc, Hoàng Trường |
1464 | Trương Quế | Tây Tháp, Lý Trai |
1465 | Lê Quốc | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1466 | Chu Sính | Làng Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1467 | Lý Sở | Đông Tháp, Lý Trai |
1468 | Ngô Sỹ | Đông Giai, Hoàng Trường |
1469 | Ngô Tâm | Đông Trai, Lý Trai |
1470 | Lê Văn Tâm | Vạn Phần |
1471 | Đô Tán | Hữu Bằng, Lý Trai |
1472 | Lê Tán | Kim Bảng, Hoàng Trường |
1473 | Hồ Tân | Phượng Lịch, Lý Trai |
1474 | Hồ Tân | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1475 | Lê Tấn | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1476 | Phan Thành | Hoàng Hà, Hoàng Trường |
1477 | Cao Thê | Đông Phú |
1478 | Võ Thiện | Hoàng La, Hoàng Trường |
1479 | Hoàng Văn Thìn | Cao Hậu Đông |
1480 | Trương Thịnh | Làng Ngọc Bội, tổng Hoàng Trường |
1481 | Ngô Thị Thơ | Thanh Bích, Lý Trai |
1482 | Chu Thừa | Cẩm Bào, Hoàng Trường |
1483 | Chu Thuần | Cẩm Bào, Hoàng Trường |
1484 | Phan Thuần | Kim An, Vạn Phần |
1485 | Nguyễn Thức | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1486 | Nguyễn Tích | Cao Hậu Đông, Hoàng Trường |
1487 | Võ Tiếp | Hoàng La, Hoàng Trường |
1488 | Nguyễn Tiếp | Cự Phú, Thái Xá |
1489 | Chu Tiêu | Long Ân Trung, Hoàng Trường |
1490 | Đinh Văn Tiêu | Mỹ Quan Thượng, Vạn Phần |
1491 | Cao Tiếu | Kim Lũy, Vạn Phần |
1492 | Nguyễn Tình | Hoàng Trường |
1493 | Nguyễn Toàn | Đông Hạnh, Lý Trai |
1494 | Hoàng Tôn | Ngọc Lâm |
1495 | Hồ Trân | Long Ân, Hoàng Trường |
1496 | Ngô Tri | Đông Phái, Lý Trai |
1497 | Cao Hữu Tri | Phượng Lịch, Lý Trai |
1498 | Đậu Trì | Thàng Trung, Lý Trai |
1499 | Chu Triêm | Ngọc Bội, Hoàng Trường |
1500 | Hồ Trong | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1501 | Nguyễn Trọng | Luyện Đồng, Hoàng Trường |
1502 | Võ Tru | Phúc Thiêm, Cao Xá |
1503 | Chu Trù | Tây Tháp, Lý Trai |
1504 | Nguyễn Trực | Cao Hậu Đoài, Hoàng Trường |
1505 | Chu Trực | Long Ân, Hoàng Trường |
1506 | Phan Trung | Hoàng Hà, Hoàng Trường |
1507 | Phạm Tưu | Hưng Lê |
1508 | Nguyễn Tuy | Đức Thịnh |
1509 | Lê Ty | Làng Kỳ Ngoại Đông, tổng Hoàng Trường |
1510 | Phan Ước | Kim Bàng, Hoàng Trường |
1511 | Trương Úy | Ngọc Bội, Hoàng Trường |
1512 | Cao Xuân Van | Diễn Châu |
1513 | Võ Vê | Tam Khôi, Hoàng Trường |
1514 | Cao Viên | Phượng Lịch, Lý Trai |
1515 | Nguyễn Vương | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1516 | Lưu Vy | Phú Hậu, Cao Xá |
1517 | Phạm Vỵ | Yên Lý Đông, Vạn Phần |
1518 | Hồ Xán | Ngọa Trường, Hoàng Trường |
1519 | Nguyễn Đình Xán | Làng Cao Hậu Đoài, tổng Hoàng Trường |
1520 | Hồ Xân | Đông Tháp, Lý Trai |
1521 | Ngô Xích | Hữu Lộc |
1522 | Phan Xon | Ngu Lạc |
1523 | Nguyễn Xuy | Yên Lý Ngoại, Vạn Phần |
1524 | Trần Y | Xuân Yên |
1525 | Phan Thị Yên | Tập Phúc |
1526 | Võ Yên | Hoàng La, Hoàng Trường |
1527 | Võ trọng | Lý Trai |
1528 | Nguyễn Trểm | Lý Trai |
HUYỆN HƯNG NGUYÊN (417 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
1529 | Nguyễn Văn Am | Mỹ Thôn, Đô Yên |
1530 | Nguyễn Đức Ấm | Tùng Thôn |
1531 | Nguyễn Đức An | Yên Dũng Thượng |
1532 | Võ Trọng Ân | Phù Xá |
1533 | Nguyễn Quốc Ân | Yên Phú, Phù Long |
1534 | Trần Áng | Long Động |
1535 | Nguyễn Anh | Yên Dũng Thượng |
1536 | Nguyễn Quỳnh Anh | Phú Hậu |
1537 | Nguyễn Thế Anh | Ngọc Điền |
1538 | Nguyễn Ất | Yên Dũng Thượng |
1539 | Trần Ất | Xuân Thủy |
1540 | Nguyễn Ba | Hoàng Câu, Thông Lãng |
1541 | Nguyễn Ba | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1542 | Nguyễn Văn Ba | Phúc Mỹ |
1543 | Đinh Ba | Phú Văn, Đô Yên |
1544 | Nguyễn Ba | Yên Thọ, Phù Long |
1545 | Ngô Văn Ba | Phù Xá |
1546 | Lê Ba | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1547 | Nguyễn Ba | Phù Xá, Phù Long |
1548 | Nguyễn Cu Ba | Long Cù |
1549 | Nguyễn Khánh Ba | Xuân Nha |
1550 | Phan Lưu Ba | Văn Xá, Thông Lãnh |
1551 | Thầy Nho Ba | Phù Xá, Phù Long |
1552 | Trần Ba | Long Đông |
1553 | Võ Trọng Ba | Phù Xá, Phù Long |
1554 | Hoàng Văn Bá | Đức Thịnh |
1555 | Nguyễn Hữu Bá | Phan Thôn |
1556 | Nguyễn Bái | Yên Phúc, Đô Yên |
1557 | Lê Bài | Láng Đông |
1558 | Lê Ban | Long Xuyên |
1559 | Đỗ Ban | Phù Long |
1560 | Cao Bang | Hà Khê |
1561 | Nguyễn Bát | Yên Phúc, Đô Yên |
1562 | Nguyễn Bật | Phú Vinh |
1563 | Bảy | Rú Thành |
1564 | Nguyễn Thị Bảy | Hoàng Cần |
1565 | Bích | Quán Hành |
1566 | Nguyễn Biên | Yên Phúc, Đô Yên |
1567 | Lê Biên | Xuân Hòa |
1568 | Trần Biên | Yên Lưu |
1569 | Nguyễn Binh | Yên Dũng |
1570 | Võ Trọng Binh | Phù Xá, Phù Long |
1571 | Lê Bính | Phù Xá, Phù Long |
1572 | Hoàng Bình | Khánh Sơn, Văn Viên |
1573 | Nguyễn Viết Bình | Phúc Xuyên |
1574 | Phạm Bô | Văn Viên |
1575 | Nguyễn Thị Bốn | Long Đống, Thông Lãng |
1576 | Trịnh Bốn | Lộc Châu |
1577 | Nguyễn Trọng Bốn | Phan Thôn |
1578 | Võ Bốn | Hoàng Cần, Thông Lãng |
1579 | Phan Ca | Thau Thương, Thông Lạng |
1580 | Phan Các | Thành Công |
1581 | Nguyễn Ngọc Các | Xuân Hòa |
1582 | Hồ Vinh Can | Láng Thôn |
1583 | Phan Xuân Can | Ước Lệ |
1584 | Phạm Cán | Nam Thịnh |
1585 | Đặng Cân | Khoa Đà |
1586 | Lê Cân | Đông Thôn |
1587 | Lê Thị Cân | Xuân Hòa |
1588 | Nguyễn Căn | Ước Lệ, Thông Lạng |
1589 | Lê Cần | Long Xuyên |
1590 | Trần Cận | Xuân Giang |
1591 | Hoàng Nghĩa Cận | Hoàng Nghĩa |
1592 | Nguyễn Cận | Yên Dũng Thượng |
1593 | Trần Cận | Xuân Giang, tổng Đô Yên |
1594 | Nguyễn Cát | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1595 | Nguyễn Cát | Trung Mỹ |
1596 | Lê Cầu | Long Xuyên |
1597 | Võ Chân | Phù Xá |
1598 | Nguyễn Chấp | Yên Thịnh, Yên Trường |
1599 | Phan Lê Châu | Văn Nguyên |
1600 | Nguyễn Xuân Châu | Trung Mỹ |
1601 | Lê Nguyên Châu | Đông Thôn, Thông Lãng |
1602 | Nguyễn Châu | Yên Dũng Thượng |
1603 | Thâu Châu | Phù Xá, Phù Long |
1604 | Hoa Chi | Phú Vinh |
1605 | Lê Chí | Láng Thôn, Thông Lạng |
1606 | Đinh Thọ Chiêm | Yêu Phiên |
1607 | Nguyễn Trọng Chính | Yên Dũng Thượng |
1608 | Phạm Hữu Chuân | Xuân Nha |
1609 | Hoàng Văn Chuân | Hoàng Cần |
1610 | Phạm Chuân | Xuân Nha, Văn Viên |
1611 | Hoàng Chuận | Yên Phú, Phù Long |
1612 | Phan Chúc | Đức Hậu, Phù Long |
1613 | Nguyễn Chúc | Đức Hậu, Thông Lãng |
1614 | Dương Xuân Chước | Đức Quang, Yên Trường |
1615 | Ngô Chương | Cự Thôn, Đô Yên |
1616 | Nguyễn Chương | Yên Dũng Thượng |
1617 | Nguyễn Văn Chương | Yên Dũng Hạ |
1618 | Cụ đồ Chuyên | Phù Xá, Phù Long |
1619 | Nguyễn Chuyên | Xuân Giang, Đô Yên |
1620 | Nguyễn Văn Chuyên | Phương Xá, Phù Long |
1621 | Trần Trí Cơ | Xuân Nha |
1622 | Hoàng Thị Tích Con | Phúc Mỹ |
1623 | Lê Bá Con | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1624 | Nguyễn Cu | Yên Thọ |
1625 | Phạm Cu | Đức Thịnh |
1626 | Uông Huy Cúc | Đức Quang, Yên Trường |
1627 | Lê Cương | Phù Xá, Phù Long |
1628 | Nguyễn Cương | Phúc Mỹ |
1629 | Cương | Phú Diễn, Văn Viên |
1630 | Lê Cương | Phúc Mỹ |
1631 | Nguyễn Cương | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1632 | Nguyễn Cương | Hoàng Cần |
1633 | Nguyễn Cương | Phúc Lê |
1634 | Vũ Cương | Hoàng Cần |
1635 | Nguyễn Hữu Cưu | Tùng Thôn |
1636 | Lê Cửu | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1637 | Nguyễn Trung Cửu | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1638 | Thiều Da | Lộc Châu |
1639 | Nguyễn Đắc | Yên Phúc, Đô Yên |
1640 | Trần Đại | Phúc Mỹ, Văn Viên |
1641 | Hoàng Nghĩa Đại | Hoàng Nghĩa, Phù Long |
1642 | Nguyễn Dân | Hoàng Cần |
1643 | Lê Đang | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1644 | Trần Văn Dao | Thạch Tiền |
1645 | Lê Xuân Đào | Phù Xá, Phù Long |
1646 | Nguyễn Đào | Lộc Đa, Yên Trường |
1647 | Thái Đào | Yên Thọ, Phù Long |
1648 | Thái Văn Đào | Yên Thọ, Phù Long |
1649 | Nguyễn Đảo | Lộc Đa, Yên Trường |
1650 | Nguyễn Ngô Dật | Phúc Mỹ |
1651 | Trần Hoàng Đạt | Phú Điền, Văn Viên |
1652 | Nguyễn Đậu | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1653 | Phạm Đề | Xuân Nha, Văn Viên |
1654 | Chu Đệ | Long Xuyên, Phù Long |
1655 | Đặng Văn Đệch | Bùi Thôn |
1656 | Đinh Đèo | Yên Lưu |
1657 | Trần Ngọc Diêm | Láng Thôn, Thông Lạng |
1658 | Nguyễn Diên | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1659 | Cao Diên | Hạ Khê |
1660 | Nguyễn Diên | Khoa Đà |
1661 | Phó Diên | Thường Khê, Hoa Đô |
1662 | Trần Diện | Long Giang, Phù Long |
1663 | Phạm Điền | Xuân Thủy, Đô Yên |
1664 | Lê Diếu | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1665 | Ngô Diếu | Xuân Giang, Đô Yên |
1666 | Đinh Văn Diệu | Yên Lưu, Yên Trường |
1667 | Châu Dinh | Xuân Hòa, Phù Long |
1668 | Nguyễn Đỉnh | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1669 | Đinh Định | Phú Văn |
1670 | Phạm Định | Xuân Nha, Văn Viên |
1671 | Đậu Doan | Xuân Giang |
1672 | Lê Hữu Doãn | Đông Thông |
1673 | Lê Đôi | Phúc Hải, Phù Long |
1674 | Nguyễn Đôn | Phúc Mỹ, Đô Viên |
1675 | Trương Văn Đồng | Túy Anh, Vân Trình |
1676 | Hồ Viết Đồng | Thông Lạng |
1677 | Nguyễn Du | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1678 | Dục | Đức Hậu |
1679 | Lê Văn Đức | Nguyệt Tĩnh |
1680 | Phan Duy Đức | Mĩ Đức, Đô Yên |
1681 | Nguyễn Thị Dung | Yên Thọ, Phù Long |
1682 | Trần Dước | Cự Thôn |
1683 | Nguyễn Dương | Yên Phúc, Đô Yên |
1684 | Đặng Dương | Long Xuyên, Phù Long |
1685 | Phạm Hoàng Dương | Phú Mĩ, Yên Trường |
1686 | Nguyễn Duy | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1687 | Lê thị Duyên | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1688 | Hồ Duyên | Long Đông, Thông Lãng |
1689 | Trần Hữu Duyệt | Yên Pháp, Đô Yên |
1690 | Hoàng Văn Duyệt | Đông Thôn, Thông Lãng |
1691 | Trần Thị Dỵ | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1692 | Lê Văn Em | Phù Long |
1693 | Bùi Thị Em | Chính Định |
1694 | Nguyễn Em | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1695 | Trần Em | Cự Thôn, Đô Yên |
1696 | Võ Thị Em | Láng Thôn, Thông Lãng |
1697 | Nguyễn Giao | Yên Dũng |
1698 | Hồ Văn Giáo | Tùng Thôn |
1699 | Hồ Kim Giáp | Phan Thôn, Thông Lãng |
1700 | Dương Hà | Lộc Đa, Yên Trường |
1701 | Nguyễn Hai | Hưng Nguyên |
1702 | Phạm Hai | Xuân Nha, Văn Viên |
1703 | Võ Trọng Han | Phù Xá, Phù Long |
1704 | Đặng Đình Hanh | Lê Xá, Phù Long |
1705 | Lê Hạnh | Phù Xá, Phù Long |
1706 | Nguyễn Hảo | Cầu Thôn, Thông Lãng |
1707 | Hoàng Hạp | Yên Thái, Phù Long |
1708 | Hoàng Hạp | |
1709 | Nguyễn Hạp | Yên Dũng Thượng |
1710 | Trần Hậu | Liêu Xuyên |
1711 | Lê Hi | Phù Xá, Phù Long |
1712 | Đậu Hiên | Thọ Châu |
1713 | Đinh Văn Hồ | Yên Lưu, Yên Trường |
1714 | Cậu Ấm Hộ | Xuân Trạch |
1715 | Nguyễn Hòa | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1716 | Chu Hoan | Long Xuyên, Phù Long |
1717 | Nguyễn Hoàn | Yên Thọ, Phù Long |
1718 | Võ Hoàn | Phù Xá, Phù Long |
1719 | Đậu Hoằng | Xuân Giang, Đô Yên |
1720 | Nguyễn Hoạt | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1721 | Dương Văn Hợp | Văn Lang, Đô Yên |
1722 | Nguyễn Hợp | Mỹ Lâm, Vân Trịnh |
1723 | Cao Hưng | Yên Dũng Hạ |
1724 | Trần Quang Huy | Láng Thôn, Thông Lạng |
1725 | Nguyễn Huyên | Phú Xuyên |
1726 | Nguyễn Huyên | Phú Xuyên, Văn Viên |
1727 | Phạm Dị Kế | Xuân Nha, Văn Viên |
1728 | Phan Kham | Phúc Xuyên |
1729 | Nguyễn Khang | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1730 | Nguyễn Khảng | Yên Chúc, Đô Yên |
1731 | Trần Văn Khanh | Thanh Phong, Hải Đô |
1732 | Nguyễn Khoa | Xuân Giang, Đô Yên |
1733 | Trịnh Khôi | Đôn Nhượng, Thông Lạng |
1734 | Nguyễn Đình Khuông | Hoàng Cần, Thông Lãng |
1735 | Hồ Văn Khương | Lê Xá, Phù Long |
1736 | Trần Khuy | Yên Phúc, Đô Yên |
1737 | Dương Kiên | Lộc Đa, Yên Trường |
1738 | Trần Kiên | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1739 | Phan Kiều | Thành Công |
1740 | Uông Kinh | Đức Quang, Yên Trường |
1741 | Nguyễn Kính | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1742 | Nguyễn Kính | Xuân Hòa, Phù Long |
1743 | Nguyễn Hữu Kính | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1744 | Võ Kính | Lộc Đa, Yên Trường |
1745 | Nguyễn Bá Kỉnh | Phúc Mỹ |
1746 | Nguyễn Kỷ | Yên Thọ, Phù Long |
1747 | Phạm Lan | Xuân Nha, Văn Viên |
1748 | Dương Cu Lập | Yên Lưu, Yên Trường |
1749 | Pho Lê | Hoàng Cần |
1750 | Nguyễn Thị Lệ | Yên Dũng Thượng |
1751 | Nguyễn Khắc Lịch | Yên Dũng Thượng |
1752 | Nguyễn Thị Liên | Phúc Hậu |
1753 | Phan Liên | Phù Long |
1754 | Phan Văn Liên | Phương Xá, Phù Long |
1755 | Trần Liên | Yên Lưu |
1756 | Nguyễn Liến | Phù Xá, Phù Long |
1757 | Hoàng Nguyễn Liệu | Hoàng Nghĩa, Phù Long |
1758 | Võ Linh | Phù Xá |
1759 | Đậu Lộc | Xuân Giang |
1760 | Chu Gia Lộc | Đức Quang, Yên Trường |
1761 | Chu Lộc | Yên Lưu, Yên Trường |
1762 | Nguyễn Long | Yên Dũng Hạ |
1763 | Nguyễn Lục | Xuân Hòa, Phù Long |
1764 | Hồ Viết Lục | Yên Trường |
1765 | Phạm Lương | Xuân Nha, Văn Viên |
1766 | Nguyễn Lượng | Xuân Giang, Đô Yên |
1767 | Nguyễn Lưu | Yên Phúc, Đô Yên |
1768 | Võ Lựu | Lạng Thôn, Thông Lạng |
1769 | Dương Luyến | Yên Dũng Thượng |
1770 | Nguyễn Mai | Yên Phúc, Phù Long |
1771 | Trần Mai | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1772 | Võ Trọng Mai | Phù Xá, Phù Long |
1773 | Nguyễn Khánh Mân | Khánh Sơn, Văn Viên |
1774 | Chu Mân | Yên Lưu, Yên Trường |
1775 | Tu Mân | Yên Dũng Thượng |
1776 | Lê Mão | Phúc Hải, Phù Long |
1777 | Nguyễn Mão | Yên Dũng Hạ |
1778 | Trần Minh | Phù Xá, Phù Long |
1779 | Hồ Huy Minh | Vệ Chánh, Văn Viên |
1780 | Nguyễn Khắc Mỹ | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1781 | Lê Xuân Mỹ | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1782 | Ngô Văn Nam | Phù Xá, Phù Long |
1783 | Nguyễn Thị Nga | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1784 | Nguyễn Thúc Ngần | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1785 | Nguyễn Nghi | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1786 | Phan Nghi | Văn Xá, Thông Lãng |
1787 | Bùi Nghĩa | Xuân Nha |
1788 | Phạm Trần Nghiên | Xuân Nha, tổng Văn Viên |
1789 | Nguyễn Nghinh | Yên Phúc, Đô Yên |
1790 | Nguyễn Ngô | Cự Thôn, Đô Yên |
1791 | Lê Ngoạn | Đông Thôn, Thông Lạng |
1792 | Võ Trọng Ngoạn | Mỹ Dụ, Đô Yên |
1793 | Trần Văn Ngụ | Yên Lưu, Yên Trường |
1794 | Nguyễn Duy Nhã | Yên Trường |
1795 | Trần Văn Nhi | Yên Lưu, Yên Trường |
1796 | Phạm Nhị | Xuân Nha, Văn Viên |
1797 | Đặng Đình Nhiếp | Liễu Xuyên, Phù Long |
1798 | Lê Nguyên Nho | Xuân Trạch |
1799 | Lê Nhụy | Phù Xá, Phù Long |
1800 | Nhan Niết | Thành Công, Đô Yên |
1801 | Hồ Ninh | Phù Xá, Phù Long |
1802 | Lê Nô | Yên Phúc |
1803 | Nguyễn Nuôi | Phù Long |
1804 | Võ Trọng Phấn | Phù Xá, Phù Long |
1805 | Phan Phổ | Cự Thôn, Đô Yên |
1806 | Nguyễn Thị Phúc | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1807 | Hồ Phục | Hoàng Cần, Thông Lãng |
1808 | Hoàng Phương | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1809 | Bùi Xuân Phương | Vĩnh Yên |
1810 | Phan Bùi Quang | Lộc Điền, Văn Viên |
1811 | Nguyễn Đức Quang | Yên Xá, Yên Trường |
1812 | Trần Quang | Long Động, Thông Lãng |
1813 | Nguyễn Lệnh Quế | Khoa Đà |
1814 | Hồ Sắc | Hoàng Cần, Thông Lãng |
1815 | Phạm Sâm | Xuân Nha, Văn Viên |
1816 | Phan Bá Sâm | Hoàng Cần, Thông Lãng |
1817 | Hoàng San | Thuận Đức, Phù Long |
1818 | Nguyễn Thị Sanh | Nam Khang, Yên Trường |
1819 | Thị Sanh | Làng Vàng |
1820 | Hoàng Sáu | Phúc Mỹ, Văn Viên |
1821 | Cao Sáu | Láng Thôn |
1822 | Nguyễn Sáu | Phú Vinh, Văn Viên |
1823 | Chị Sen | Phù Xá |
1824 | Nguyễn Sung | Yên Phúc, Đô Yên |
1825 | Nguyễn Tâm | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1826 | Trần Tần | Xuân Thủy, Đô Yên |
1827 | Nguyễn Tăng | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1828 | Nguyễn Thái | Long Xuyên, Phù Long |
1829 | Đậu Thái | Xuân Giang, Đô Yên |
1830 | Lê Tham | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1831 | Phạm Xuân Thâm | Phúc Điền, Hải Đô |
1832 | Hoàng Thân | Phù Xá |
1833 | Nguyễn Thăng | Xuân Giang, Đô Yên |
1834 | Trần Văn Thanh | Khánh San |
1835 | Nguyễn Văn Thanh | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1836 | Phan Thao | Thành Công |
1837 | Hoàng Thao | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1838 | Phạm Thi | Xuân Nha |
1839 | Phạm Thỉ | Xuân Nha, Văn Viên |
1840 | Ngô Thiêm | Cự Thôn, Đô Yên |
1841 | Phan Thiên | Phú Hải, Phù Long |
1842 | Nguyễn Thiếu | Phù Mỹ, Văn Viên |
1843 | Hồ Thiều | Hoàng Cần, Thông Lạng |
1844 | Trần Thiều | Thái Lão |
1845 | Nguyễn Thiệu | Lộc Đa, Yên Trường |
1846 | Nguyễn Phúc Thịnh | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1847 | Lê Thọ | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1848 | Trần | Làng Xuân Thủy, tổng Đô Yên, phủ Hưng Nguyên |
1849 | Nguyễn Hữu Thu | Yên dũng Thượng, Yên Trường |
1850 | Nguyễn Văn Thư | Yên Dũng Hạ |
1851 | Ngô Thuần | Cự Thôn, Mĩ Dịu |
1852 | Lý Ưng Thuận | Phan Thôn, Thông Lạng |
1853 | Hồ Thung | Phan Thôn |
1854 | Phạm Văn Thung | Xuân Nha |
1855 | Ngô Thuyết | Xuân Giang, tổng Đô Yên |
1856 | Dương Tích | Đức Quang, Yên Trường |
1857 | Nguyễn Đình Tích | Đông Yên, Yên Trường |
1858 | Nguyễn Hữu Tích | Phan Thôn, Thông Lãng |
1859 | Phạm Tịch | Xuân Nha, Văn Viên |
1860 | Phạm Tiến | Hạ Khê, Hải Đô |
1861 | Phạm Tiệt | Xuân Nha |
1862 | Nguyễn Tiêu | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1863 | Nguyễn Khắc Tiêu | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1864 | Lê Tiếu | Yên Nẫu, Thông Lãng |
1865 | Lê Tiếu | Phù Xá, Phù Long |
1866 | Lê Tính | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1867 | Cao Tính | Hạ Khê, Hải Đô |
1868 | Trần Tình | Yên Lưu, Yên Trường |
1869 | Lê Tịnh | Tùng Sơn, Phù Long |
1870 | Nguyễn Tịnh | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1871 | Nguyễn Toản | Yên Thọ, Phù Long |
1872 | Nguyễn Trọng Tốn | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1873 | Trần Tòng | Phúc Hậu, Phù Long |
1874 | Nguyễn Trác | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1875 | Nguyễn Trạc | Phúc Mỹ |
1876 | Phạm Đình Trần | Đức Thịnh |
1877 | Hồ Trọng Tri | Phú Đa, Phú Hậu |
1878 | Trần Trí | Yên Lưu, Yên Trường |
1879 | Trần Trí | Xuân Thủy, Đô Yên |
1880 | Nguyễn Trí | Liễu Xuyên, Phù Long |
1881 | Phạm Trí | Xuân Nha |
1882 | Nguyễn Trị | Lộc Đa, Yên Trường |
1883 | Phan Triết | Thành Công, Đô Yên |
1884 | Hoàng Triệu | Yên Dũng Thượng |
1885 | Nguyễn Trinh | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1886 | Nguyễn Trinh | Phù Xá, Phù Long |
1887 | Nguyễn Trịnh | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1888 | Phan Đình Trong | Nam Thịnh, Thông Lãng |
1889 | Nguyễn Thị Trọng | Bùi Châu, Hải Đô |
1890 | Phạm Đình Trọng | Đức Thịnh, Yên Trường |
1891 | Nguyễn Trức | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1892 | Trần Văn Trung | Xuân Thủy |
1893 | Lê Truyên | Thành Công |
1894 | Nguyễn Tư | Láng Thôn, Thông Lãng |
1895 | Nguyễn Tư | Yên Dũng Thượ ng |
1896 | Nguyễn Tư | Láng Thôn, Thông Lạng |
1897 | Uông Văn Tư | Đức Quang, Yên Trường |
1898 | Hồ Hữu Tự | Hoàng Cầm, Thông Lạng |
1899 | Cu Tuân | Hoàng Cần, Thông Lạng |
1900 | Ngô Tuấn | Cự Thôn, Mỹ Dụ |
1901 | Trương Đình Tuẫn | Túy Anh |
1902 | Nguyễn Tùng | Phù Xá |
1903 | Trần Tước | Mỹ Hậu |
1904 | Trần Cu Tuyên | Yên Lưu |
1905 | Trần Tuyên | Láng Thôn, Thông Lãng |
1906 | Nguyễn Thị Tuyên | Trung Mỹ, Yên Trường |
1907 | Phan Văn Tuyền | Trung Mỹ, Yên Trường |
1908 | Lê Tuyết | Yên Thọ |
1909 | Trần Hữu Tỵ | Quả Khê |
1910 | Trịnh Ưu | Thành Công, Đô Yên |
1911 | Ngô Văn Van | Đông Yên |
1912 | Lê Vân | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1913 | Lê Vân | Yên Dũng Hạ, Yên Trường |
1914 | Ngô Phú Vân | Phú Điền, Văn Viên |
1915 | Ngô Vân | Xuân Giang |
1916 | Nguyễn Văn | Xuân Giang |
1917 | Hoàng Kim Vạn | Khánh Sơn |
1918 | Ngô Phú Vận | Phú Điền, Văn Viên |
1919 | Lê Vang | Yên Dũng Hạ |
1920 | Nguyễn Thị Vi | Yên Dũng Hạ |
1921 | Nguyễn Viên | Xuân Giang |
1922 | Lê Viên | Phúc Mỹ, tổng Văn Viên |
1923 | Lê Viện | Phúc Mỹ |
1924 | Hoàng Viện | Phúc Mỹ |
1925 | Nguyễn Viềng | Đức Hậu, Thông Lãng |
1926 | Cao Viết | Láng Thôn, Thông Lãng |
1927 | Nguyễn Dái Vĩnh | Yên Thọ, Phù Long |
1928 | Lê Quốc Vong | Đông Thôn, Thông Lãng |
1929 | Nguyễn Vựng | Yên Phúc, Đô Yên |
1930 | Trương Vượng | Xuân Giang, tổng Đô Yên |
1931 | Nguyễn Vy | Yên Thái |
1932 | Nguyễn Vỹ | Xuân Hòa, Phù Long |
1933 | Phạm Vỹ | Hạ Khê, Hải Đô |
1934 | Phan Xe | Thành Công, Đô Yên |
1935 | Hoàng Xi | Phúc Mĩ, Văn Viên |
1936 | Nguyễn Xích | Yên Phúc, Đô Yên |
1937 | Nguyễn Xiến | Yên Dũng Thượng, Yên Trường |
1938 | Nguyễn Xuân | Thuận Đức, Phù Long |
1939 | Trần Xưng | Hạ Khê, Hải Độ |
1940 | Hoàng Nghĩa Xương | Hoàng Nghĩa, Phù Long |
1941 | Trần Xương | Phúc Hội |
1942 | Võ Xuyên | Phù Xá |
1943 | Nguyễn Ý | Yên Dũng |
1944 | Trần Yêm | Cự Thôn, Đô Yên |
1945 | Nguyễn Yết | Yên Phú, Phù Long |
HUYỆN NAM ĐÀN (279 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
1946 | Nguyễn Ái | Thanh Đàm |
1947 | Võ Am | Đan Nhiệm, Xuân Liễu |
1948 | Trịnh Văn An | Mĩ Châu, Xuân Thịnh |
1949 | Bùi An | Bồ Ân |
1950 | Tán Anh | Xuân Hồ, Xuân Liễu |
1951 | Hoàng Thế Anh | Dương Liễu |
1952 | Trần Ất | Phổ Đông |
1953 | Nguyễn Ngọc Ba | Vân Hội, Lâm Thịnh |
1954 | Lê Học Ba | Bố Ân, Xuân Liễu |
1955 | Phạm Ba | Phổ Đông, Nam Kim |
1956 | Cửu Ba | Xuân La |
1957 | Nguyễn Ba | Ngọc Đình, Lâm Thịnh |
1958 | Vương Bách | Hoàng Trù, Kim Liên |
1959 | Trần Văn Bàn | An Lạc |
1960 | Lê Xuân Bảng | Bố Ân |
1961 | Nguyễn Văn Báu | Nghi Lễ |
1962 | Lê Văn Bảy | Thịnh Lạc, Xuân Liễu |
1963 | Nguyễn Bảy | Thịnh Lạc, Lâm Thịnh |
1964 | Nguyễn Binh | Thuận Hóa, Lâm Thịnh |
1965 | Phạm Bính | Nam Kim |
1966 | Nguyễn Bính | Thường Xuân, Lâm Thịnh |
1967 | Nguyễn Danh Bình | Kim Liên |
1968 | Lê Văn Bình | Ngọc Đình |
1969 | Võ Bỉnh | Phổ Tứ, Nam Kim |
1970 | Bành Bốn | Dương Phô, Nam Kim |
1971 | Yên Bương | Bồ Ân, Xuân Liễu |
1972 | Nguyễn Ca | Mậu Tài |
1973 | Hồ Cac | Xuân Liễu |
1974 | Hoàng Văn Cách | Nam Kim |
1975 | Đặng Cầm | Nam Đàn |
1976 | Châu Can | Bồ Ân, Xuân Liễu |
1977 | Hồ Cấn | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
1978 | Vương Hoàng Cận | Hoàng Trù, Lâm Thịnh |
1979 | Tú Cáp | Hoành Sơn |
1980 | Cai Cát | Yên Quả, Xuân Liễu |
1981 | Cai Cát | Yên Quả, Lâm Thịnh |
1982 | Đoàn Câu | Nam Đàn |
1983 | Nguyễn Chấp | Yên Thịnh |
1984 | Nguyễn Châu | Hoành Sơn, Nam Kim |
1985 | Võ Châu | Nhãn Tháp, Xuân Liễu |
1986 | Võ Châu | Phương Lâm, Xuân Liễu |
1987 | Nguyễn Châu | Ngọc Đình, Lâm Thịnh |
1988 | Mê Đi Chiêm | Thanh Thủy |
1989 | Chinh | Kẻ Roi |
1990 | Nguyễn Văn Chinh | Dương Liễu, Kim Liên |
1991 | Lê Văn Chỉnh | Xuân Thịnh, Lâm Thịnh |
1992 | Phạm Choan | Hữu Biệt |
1993 | Trần Đình Chu | Xuân Hồ, Xuân Liễu |
1994 | Nguyễn Chước | Mậu Tài, Lâm Thịnh |
1995 | Nguyễn Đình Chương | Kim Liên, Lâm Thịnh |
1996 | Banh Chương | Nho Tu, Nam Kim |
1997 | Nguyễn Tư Chương | Trung Cần |
1998 | Nguyễn Hữu Chương | Xuân Hồ, Xuân Liễu |
1999 | Hương Chuyên | Bố Ân, Xuân Liễu |
2000 | Bin Con | Hoành Sơn |
2001 | Hoét Côn | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2002 | Nguyễn Kim Cu | Xuân Hồ |
2003 | Chiu Cu | Dương Diễu |
2004 | Nguyễn Cu | Trung Cần |
2005 | Nguyễn Duy Cù | Đông Liệt |
2006 | Nguyễn Văn Cư | Huyên Ngoại |
2007 | Nguyễn Duy Cúc | Xuân Liễu |
2008 | Nguyễn Cung | Đan Nhiệm, Xuân Liễu |
2009 | Trần Như Cường | Xuân La, Lâm Thịnh |
2010 | Lê Cường | Thịnh Lạc |
2011 | Nguyễn Cươu | Nhân hậu |
2012 | Nguyễn Cừu | Thường Xuân, Lâm Thịnh |
2013 | Nguyễn Tương Đắc | Xuân Liễu |
2014 | Linh Dai | Thuận Hòa |
2015 | Nguyễn Đại | Thuận Hòa |
2016 | Nguyễn Đam | Thịnh Lạc |
2017 | Vương Thúc Đàm | Kim Liên |
2018 | Lưu Văn Đản | Hoành Sơn, Kim Liên |
2019 | Trần Đản | Ngọc Đình, Lâm Thịnh |
2020 | Nguyễn Dang | Trung Cần |
2021 | Phan Quản Đặng | Đông Viên, Nam Kim |
2022 | Hồ Viết Dao | Xuân Hồ |
2023 | Trần Đăng Đào | Gia Lạc, Lâm Thịnh |
2024 | Lưu Văn Đào | Hoành Sơn, Nam Kim |
2025 | Lê Đào | Thịnh Lạc, Lâm Thịnh |
2026 | Nguyễn Đạo | Diễn Lâm,Xuân Khoa |
2027 | Nguyễn Dật | Đông Thịnh, Lâm Thịnh |
2028 | Văn Bá Đạt | Đông Liệt, Xuân Liễu |
2029 | Hoàng Dâu | Xuân Liễu |
2030 | Cai Đê | Xuân La |
2031 | Nguyễn Đệ | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2032 | Nguyễn Bá Di | Xuân La |
2033 | Trần Hữu Diêm | Xuân La, Lâm Thịnh |
2034 | Lê Diên | Thịnh Lạc |
2035 | Nguyễn Diên | Xuân Liễu |
2036 | Lê Diệu | Bố Ân, Đồng Nội |
2037 | Lê Dinh | Bố Ân, Xuân Liễu |
2038 | Lê Văn Dinh | Dương Liễu |
2039 | Lê Xuân Định | Bố Ân, Xuân Liễu |
2040 | Nguyễn Bá Độ | Nam kim, Xuân Liễu |
2041 | Lê Nguyên Doan | Đan Nhiệm |
2042 | Trần Doãn | Vân Hội, Lâm Thịnh |
2043 | Nguyễn Danh Đoan | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2044 | Nguyễn Doãn Đồng | Xuân Liễu |
2045 | Nguyễn Văn Đồng | Hoành Sơn, Nam Kim |
2046 | Nguyễn Trọng Dư | Bố Đức, Xuân Liễu |
2047 | Nguyễn Viết Duân | Đông Liệt |
2048 | Phạm Dung | Đông Sơn, Nam Kim |
2049 | Hồ Dụng | Đông Viên, Nam Kim |
2050 | Lê Xuân Dương | Kim Liên |
2051 | Hoàng Duy | Phú Nhuận, Lâm Thịnh |
2052 | Đô Duyện | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2053 | Nguyễn Thúc Dy | Xuân La |
2054 | Bếp Em | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2055 | Lê Em | Bồ Ân |
2056 | Nguyễn Gia | Đan Nhiệm, Xuân Liễu |
2057 | Nguyễn Gián | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2058 | Chau Gion | Yên Lạc, Xuân Liễu |
2059 | Văn Bá Giu | Xuân La |
2060 | Nguyễn Văn Hai | Xuân Liễu |
2061 | Hồ Sỹ Hai | Xuân Hồ |
2062 | Hai Hai | Phổ Đông, Nam Kim |
2063 | Vũ Văn Hàm | Nam Kim |
2064 | Phạm Hân | Nam Vinh, Xuân Liễu |
2065 | Hoàng Xuân Hành | Hoàng Trù |
2066 | Nguyễn Trọng Hành | Xuân Liễu |
2067 | Nguyễn Hao | Thường Xuân, Lâm Thịnh |
2068 | Nguyễn Thúc Hào | Xuân Liễu |
2069 | Hà Duy Hiên | Đông Sơn, Nam Kim |
2070 | Nguyễn Hiến | Chung Cự, Lâm Thịnh |
2071 | Hoàng Viết Hiển | Xuân Liễu |
2072 | Võ Hiểu | Đan Nhiệm, Xuân Liệu |
2073 | Nguyễn Hòa | Xuân hồ, Xuân Liệu |
2074 | Nguyễn Hoan | Hoành Sơn, Nam Kim |
2075 | Trần Hoạt | Đông Viên, Nam Kim |
2076 | Đặng Hòe | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2077 | Võ Trọng Hứa | Kim Liên |
2078 | Nguyễn Đức Hùng | An Lạc |
2079 | Vũ Bá Kế | Phổ Đông, Nam Kim |
2080 | Nguyễn Đình Khiếng | Đông Xuân, Xuân Liễu |
2081 | Trần Hữu Khôi | Xuân La |
2082 | Phan Khôi | Hữu Biệt |
2083 | Trần Hữu Khương | Xuân La |
2084 | Nguyễn Giáo Kiểm | Xuân Liễu |
2085 | Trần Văn Kiển | Nam Kim |
2086 | Hồ Sỹ Kiêng | Hữu Biệt |
2087 | Nguyễn Kiểu | Đông Viên, Nam Kim |
2088 | Nguyễn Đình Kình | Đồng Xuân, Xuân Liễu |
2089 | Vương Thúc Kỳ | Kim Liên |
2090 | Đặng Chánh Kỷ | Hoành Sơn |
2091 | Hồ Văn Kỷ | Bố Ân, Thịnh Lạc |
2092 | Hoàng Thị Lan | Chung Cự, Lâm Thịnh |
2093 | Nguyễn lan | Làng Xuân Liễu, tổng Xuân Liễu |
2094 | Võ Lân | Nam Kim |
2095 | Nguyễn Lệ | Nam Kim Hạ |
2096 | Nguyễn Thúc Liêm | Kim Liên |
2097 | Nguyễn Văn Liêm | Đan Nhiệm |
2098 | Lê Liên | Trung Cần, Nam Kim |
2099 | Nguyễn Liệu | Nam Kim |
2100 | Trần Luận | Xuân La, Lâm Thịnh |
2101 | Nguyễn Lực | Thanh Đàm |
2102 | Nguyễn Lương | Yên Lạc, Xuân Liễu |
2103 | Nguyễn Văn Lương | Hà Nam, Xuân Liễu |
2104 | Lương | Nam Đàn |
2105 | Bùi Hữu Lương | Làng Phổ Đông, tổng Nam Kim |
2106 | Nguyễn Văn Lượng | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2107 | Lê Xuân Lưu | Kim Liên |
2108 | Phan Lựu | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2109 | Nguyễn Thị Lý | Xuân Liễu, Xuân Liễu |
2110 | Nguyễn Hữu Mai | Thịnh Lạc, Xuân Liễu |
2111 | Phan Xuân Mại | Đông Viên, Nam Kim |
2112 | Nguyễn Mân | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2113 | Nguyễn Mân | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2114 | Nguyễn Mạnh | An Lạc |
2115 | Phan Ngọc Mao | Mậu Tài, Lâm Thịnh |
2116 | Nguyễn Mậu | Đồng Thượng, Xuân Liễu |
2117 | Văn Bá Mậu | Đông Liệt, Xuân Liệu |
2118 | Nguyễn Đình Minh | Đồng Xuân, Xuân Liệu |
2119 | Nguyễn Đình Minh | Thanh Thủy, Xuân Liệu |
2120 | Nguyễn Cảnh Minh | Đan NHiệm, Xuân Liễu |
2121 | Hà Mười | Mậu Tài, tổng Lâm Thịnh |
2122 | Trần Đình Mường | Phương Trì |
2123 | Nguyễn Văn Mưu | Thanh Thủy, Xuân Liệu |
2124 | Nguyễn Trọng Nam | Trung Cần, Nam Kim |
2125 | Nguyễn Cảnh Nga | Xuân La, Lâm Thịnh |
2126 | Nguyễn Đức Nghị | Hoành Sơn, Nam Kim |
2127 | Hồ Viết Nghiêm | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2128 | Nguyễn Nghiêm | Xuân Khoa |
2129 | Phạm Nghiệm | Đông Sơn, Nam Kim |
2130 | Nguyễn Nghiệm | Làng Đan Nhiệm, tổng Xuân Liễu |
2131 | Nguyễn Văn Ngoạn | Xuân Hòa |
2132 | Nguyễn Tất Nguyên | Xuân Liễu |
2133 | Nguyễn Hữu Nhượng | Trung Cần, tổng Nam Kim |
2134 | Nguyễn Nhuyến | Xuân Liễu |
2135 | Hương Nhung Phác | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2136 | Nguyễn Phải | Nam Vinh |
2137 | Nguyễn Phê | Làng Mậu Tài, tổng Lâm Thịnh |
2138 | Nguyễn Phiên | Dương Liễu, Nam Kim |
2139 | Trần Phơi | Yên Thịnh |
2140 | Lê Phong | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2141 | Nguyễn Tất Phúc | Xuân Liễu, tổng Xuân Liễu |
2142 | Hồ Sỹ Phụng | Hữu Biệt |
2143 | Nguyễn Văn Quan | Dương Liễu, Nam Kim |
2144 | Trần Huy Quán | Long Môn, Lâm Thịnh |
2145 | Chu Quang | Đông Liệt, Xuân Liễu |
2146 | Nguyễn Quảng | Nam Vinh, Xuân Liễu |
2147 | Võ Quý | Phổ Đông, Nam Kim |
2148 | Nguyễn Quỳ | Tràng Cát, Thường Nhân |
2149 | Nguyễn Quyến | Thường Xuân, Lâm Thịnh |
2150 | Vương Thúc Quyển | Hoàng Trù |
2151 | Vương Thúc San | Hoàng Trù, Lâm Thịnh |
2152 | Hưu Sen | Chợ Huyện |
2153 | Tuân Siêu | Tịnh Lý |
2154 | Trần Sính | Dương Phổ, Nam Kim |
2155 | Lê Văn Sớn | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2156 | Nguyễn Sỹ | Xuân Liễu |
2157 | Nguyễn Tài | Đan Nhiệm, Xuân Liễu |
2158 | Nguyễn Văn Tam | Nam Kim |
2159 | Bành Tâm | Phổ Tứ |
2160 | Dung Tân | Tràng Cát,Lâm Thịnh |
2161 | Nguyễn Đậu Tân | Kim Liên, Lâm Thịnh |
2162 | Bành Trọng Tấn | Lâm Thịnh |
2163 | Trần Tấn | Đông Liệt, Xuân Liễu |
2164 | Thạch | Nam Đàn |
2165 | Vũ Thân | Xuân Liễu, tổng Xuân Liễu |
2166 | Võ Thản | Làng Nam Vinh, tổng Xuân Liễu |
2167 | Vũ Văn Thanh | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2168 | Cửu Thanh | Bồ Đức, Xuân Liễu |
2169 | Nho Thành | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2170 | Nguyễn Văn Thao | Yên Lạc, Xuân Liễu |
2171 | Nguyễn Xuân Thế | An Lạc |
2172 | Nguyễn Thi | Xuân Hòa |
2173 | Lê Thiêm | Hoành Sơn, Nam Kim |
2174 | Nguyễn Thiêu | Thanh thủy, Xuân Liễu |
2175 | Hồ Sỹ Thiều | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2176 | Nguyễn Thiều | Đan Nhiệm |
2177 | Nguyễn Hữu Thoan | Nam Vinh, Xuân Liễu, nam đàn |
2178 | Tổng Thoan | Nam Đàn |
2179 | Nguyễn Thới | Bồ Ân |
2180 | Nguyễn Thị Tích | Kim Liên, Nam Thịnh |
2181 | Nguyễn Văn Tiềm | Dương Liễu, Nam Kim |
2182 | Nguyễn Duy Tinh | Trung Cần, Nam Kim |
2183 | Bùi Tỉnh | Làng Phổ Đông, tổng Nam Kim |
2184 | Nguyễn Tịnh | Xuân Liễu |
2185 | Hoàng Xuân Tơ | Hoàng Trù, Lâm Thịnh |
2186 | Đinh Toàn | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2187 | Danh Tôn | Phổ Đông, Nam Kim |
2188 | Tong | Nam Đàn |
2189 | Nguyễn Đình Trâm | Đa Lộc, Nam Kim |
2190 | Nguyễn Đình Trân | Thanh Thủy |
2191 | Nguyễn Văn Trí | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2192 | Nguyễn Văn Triền | Nam Đàn |
2193 | Phạm Văn Trinh | Xuân La, Lâm Thịnh |
2194 | Nguyễn Hữu Trinh | Phú Thọ, Xuân Khoa |
2195 | Trần Khả Trinh | Hoàng Trù |
2196 | Nguyễn Hoằng Trình | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2197 | Nguyễn Văn Trình | Đông Thịnh, Lâm Thịnh |
2198 | Phan Trung | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2199 | Nguyễn Trương | Xuân Liễu |
2200 | Hương Trương | Nhân Hậu, Thịnh Lạc |
2201 | Nguyễn Đắc Tư | Thanh Thủy, Xuân Liễu |
2202 | Nguyễn Tài Tư | Xuân Hồ, Xuân Liệu |
2203 | Nguyễn Cảnh Tư | Đan Nhiệm, Xuân Liễu |
2204 | Nguyễn Tuân | Phù Đổng, Nam Kim |
2205 | Trần Túc | Thọ Toán, Nam Kim |
2206 | Phan Xuân Tường | Hữu Biệt |
2207 | Nguyễn Hữu Tường | Làng Mậu Tài, tổng Lâm Thịnh |
2208 | Châu Uẩn | Thanh Thủy |
2209 | Hoàng Vận | Xuân Hòa, Lâm Thịnh |
2210 | Phan Vận | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2211 | Nguyễn Đình Viện | Xuân Liễu |
2212 | Trần Vinh | Xuân La |
2213 | Bùi Voi | Bồ Ân, Xuân Liễu |
2214 | Nguyễn Vơn | Xuân Liễu |
2215 | Phan Vọng | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2216 | Nguyễn Tất Vượng | Xuân Liễu |
2217 | Lê Vỹ | Đức Nậm, Xuân Khoa |
2218 | Ngô Xơn | Làng Xuân Liễu, tổng Xuân Liễu |
2219 | Vương Đình Xuân | Kim Liên |
2220 | Nguyễn Cảnh Yêm | Đan Nhiệm |
2221 | Nguyễn Đức Yết | Hoành Sơn, Nam Kim |
2222 | Bành Ngân | Hữu Biệt, Lâm Thịnh |
2223 | Bùi Hữu Lương | Phổ Đông, Nam Kim |
2224 | Trần Khang | Thanh Thủy, Xuân Liễu |
HUYỆN NGHI LỘC (357 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
2225 | Lê Văn Ái | Xuân Tình |
2226 | Mụ Đỗ An | Đông Chử |
2227 | Trương Nguyên Ân | Phú Hòa |
2228 | Nguyễn Đăng Anh | Xuân Tình, Thượng Xá |
2229 | Lê Văn Anh | Xuân Tình |
2230 | Nguyễn Hữu Anh | Xuân Tình |
2231 | Hoàng Ấp | Kỳ Trân |
2232 | Trần Ngọc Ấp | Kim Khê |
2233 | Trần Ngọc Ất | Kim Khê Thượng, Kim Nguyên |
2234 | Nguyễn Hữu Ba | Kỳ Trân |
2235 | Nguyễn Đình Ba | Thượng Xá |
2236 | Lê Văn Ba | Kim Khê, Kim Nguyên |
2237 | Chi Ba | Nghi Lộc |
2238 | Ba | Thượng Xá |
2239 | Hoàng Văn Ba | Vạn Lộc, Thượng Xá |
2240 | Trương Bá | Kỳ Phúc |
2241 | Nguyễn Viết Bách | Kim Khê |
2242 | Trương Xuân Bài | Hải Côn |
2243 | Nguyễn Chế Ban | Thu Lung |
2244 | Phùng Bá Bang | Thu Lung, Thượng Xá |
2245 | Lưu Công Bảng | Phan Thôn |
2246 | Nguyễn Chế Bành | Thu Lung |
2247 | Nguyễn Thức Bao | Đông Chữ, Thượng Xá |
2248 | Võ Văn Bao | Long Trai, Thượng Xá |
2249 | Phạm Trung Bao | Trang Do Mộc |
2250 | Hoàng Bảo | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2251 | Lê Văn Bạt | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2252 | Bau | Xã Đoài |
2253 | Thân Bay | Tam Xuân hạ, Tam Xuân |
2254 | Nguyễn Bá Bay | Cổ Đan, Đặng Xá |
2255 | Mai Văn Bảy | Song Lộc, Đặng Xá |
2256 | Đinh Văn Biên | Kim Khê Thượng |
2257 | Hoàng Văn Biểu | Xuân Tình, Thượng Xá |
2258 | Nguyễn Đức Binh | Cẩm Trường |
2259 | Nguyễn Xuân Bình | La Nham |
2260 | Nguyễn Đình Bình | Phan Thôn |
2261 | Phạm Danh Bình | Nghi Lộc |
2262 | Phùng Bá Bốn | Thượng Xá |
2263 | Cao Văn Bờn | La Vân |
2264 | Nguyễn Đình Bổng | Xuân Đình, Thượng Xá |
2265 | Hoàng Văn Bờng | Khánh Duệ, Thượng Xá |
2266 | Hoàng Bươu | Vân Trung, Thượng Xá |
2267 | Lê Xuân Các | Kim Cẩm |
2268 | Nguyễn Hữu Can | Lộc Hai, Đặng Xá |
2269 | Đinh Văn Can | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2270 | Nguyễn Cân | Kỳ Phúc |
2271 | Nguyễn Đình Căn | Đông Chữ |
2272 | Phạm Căn | Tân Hợp, Đặng Xá |
2273 | Võ Văn Căn | Mỹ Xá |
2274 | Lê Xuân Căn | Kim Nguyên |
2275 | Trần Văn Cẩn | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2276 | Lê Viết Cẩn | Đông Chữ, Thượng Xá |
2277 | Nguyễn Thức Canh | Đông Chữ, Thượng Xá |
2278 | Nguyễn Duy Canh | Đông Chữ, Nghi Lộc |
2279 | Nguyễn Đình Cảnh | Cổ Đan, Đặng Xá |
2280 | Nguyễn Đình Cập | Đông Chữ, Thượng Xá |
2281 | Lê Xuân Cát | Chi Bái, tổng Kim Nguyên |
2282 | Nguyễn Hữu Cầu | Tân Hợp, Đặng Xá |
2283 | Nguyễn Văn Chấn | Xuân Tình, Thượng Xá |
2284 | Lê Chấn | Xuân Tình, Thượng Xá |
2285 | Đề Chánh | Yên Đại |
2286 | Lê Chất | Hải Yến |
2287 | Hoàng Chất | Đức Quang |
2288 | Nguyễn Ái Chắt | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2289 | Nguyễn Châu | Yên Lạc, Kim Nguyên |
2290 | Đặng Châu | Kim Khê |
2291 | Võ Châu | Phú Hòa |
2292 | Nguyễn Châu | Đông Chữ, Thượng Xá |
2293 | Cu Châu | Đông Chữ, Thượng Xá |
2294 | Hương Châu | Trụ Thạch |
2295 | Nguyễn Đình Châu | Phan Nguyên |
2296 | Nguyễn Châu | Kỳ Trân |
2297 | Nguyễn Chi | Xuân Tình, Thượng Xá |
2298 | Nguyễn Chi | Xuân Tình, thượng Xá, Nghi Lộc |
2299 | Hoàng Văn Chí | Đồng Quan, Thượng Xá |
2300 | Đinh Văn Chí | Kim Khê |
2301 | Phạm Chinh | Ân Hậu, Kim Nguyên |
2302 | Phùng Ba Chinh | Thu Lung, Thượng Xá |
2303 | Lê Kế Chính | Song Lộc, Đặng Xá |
2304 | Lê Chon | Xuân Tình |
2305 | Nguyễn Văn Chu | Kim Khê Thượng |
2306 | Thầy Chu | Nghi Lộc |
2307 | Lê Văn Chung | Xuân tình, Thượng Xá |
2308 | Nguyễn Thức Chương | Đông Chữ, Thượng Xá |
2309 | Đặng Thái Chương | Hải Côn |
2310 | Hoàng Văn Co | Làng Khánh Duệ, tổng Thượng Xá |
2311 | Nguyễn Đình Côi | Thu Lung, Thượng Xá |
2312 | Nguyễn Cớn | Thượng Xá |
2313 | Lê Văn Công | Xuân Đình, Thượng Xá |
2314 | Nguyễn Đức Công | Cẩm Trường |
2315 | Công | Xuân Tình |
2316 | Trần Cu | Cổ Đan, Đặng Xá |
2317 | Nguyễn Đình Cư | Kỳ Trần, Thượng Xá |
2318 | Nguyễn Văn Cự | Song Lộc, Đặng Xá |
2319 | Võ Văn Cúc | Thượng Xá |
2320 | Trần Văn Cung | Kim Khê, Kim Nguyên |
2321 | Nguyễn Văn Cương | Phu Ích |
2322 | Nguyễn Duy Cương | Xuân Tình, Thượng Xá |
2323 | Nguyễn Đình Cương | Đông Chữ |
2324 | Cựu Cương | Mỹ Lâm |
2325 | Nguyễn Bá Cương | Nghi Lộc |
2326 | Nguyễn Cương | Xuân Tình, Thượng Xá |
2327 | Nguyễn Ngọc Cửu | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2328 | Nguyễn Cửu | Đức Hậu, Kim Nguyên |
2329 | Nguyễn Văn Cựu | Nghi Lộc |
2330 | Nguyễn Đắc | Kim Khê, Kim Nguyên |
2331 | Đặng Văn Đắc | Kim Khê, Kim Nguyên |
2332 | Nguyễn Viết Dai | Kim Khê, Thượng Xá |
2333 | Nguyễn Đai | Vạn Trạch |
2334 | Nguyễn Đại | Đức Hậu |
2335 | Nguyễn Khắc Đàm | Vân Trình |
2336 | Trần Văn Đàm | Xuân Tình, Thượng Xá |
2337 | Vũ Văn Dán | Mỹ Xá |
2338 | Nguyễn Dân | Phúc Lợi |
2339 | Phan Văn Đan | Cổ Vân |
2340 | Phạm Đán | Xuân Áng, Thượng Xá |
2341 | Nguyễn Thức Dằng | Đông Chữ, Thượng Xá |
2342 | Lê Văn Đang | Văn Trung, Thượng Xá |
2343 | Phạm Đang | Phan Xá, Yên Trường |
2344 | Uông Danh | Đức Quang |
2345 | Chế Đình Dao | Thu Lung |
2346 | Lê Đào | Song Lộc, Đặng Xá |
2347 | Nguyễn Bá Đào | Xuân Đình, Thượng Xá |
2348 | Hoàng Văn Đạo | Đông Quan, Thượng Xá |
2349 | Phạm Văn Di | Đông Chữ, Thượng Xá |
2350 | Nguyễn Di | Kỳ Phúc |
2351 | Nguyễn Thị Đĩ | Hải Côn, Đặng Xá |
2352 | Nguyễn Đình Diêm | Xuân Đình |
2353 | Nguyễn Đình Điểm | Xuân Đình, Thượng Xá |
2354 | Nguyễn Điền | Thượng Xá |
2355 | Trần Văn Dinh | Đông Quan |
2356 | Hoàng Dô | Vân Trung, Thượng Xá |
2357 | Lương Đình Dớc | Văn Xá |
2358 | Trương Đôn | Mỹ Chiêm, Đặng Xá |
2359 | Hoàng Đôn | Song Lộc, Đặng Xá |
2360 | Nguyễn Hoàng Đông | Kỳ Trần, Thượng Xá |
2361 | Nguyễn Đình Đông | Đông Chu, Thượng Xá |
2362 | Võ Văn Đồng | Tân Hợp |
2363 | Nguyễn Đức Đồng | Cẩm Trường |
2364 | Võ Văn Đồng | Tân Hợp, tổng Đặng Xá |
2365 | Nguyễn Xuân Dư | Trung Mỹ, Yên Trường |
2366 | Vũ Văn Duật | Mỹ Xá |
2367 | Phan Đình Dục | Phú Ích |
2368 | Phạm Dực | Phượng Cương, Đặng Xá |
2369 | Nguyễn Văn Đức | Văn Trung, Thượng Xá |
2370 | Nguyễn Đình Dung | Thu Lung, Thượng Xá |
2371 | Trần Dung | Xuân Ang |
2372 | Hoàng Dụng | Long Trảo, Thượng Xá |
2373 | Nguyễn Văn Dương | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2374 | Nguyễn Văn Dương | Kim Khê, Kim Nguyên |
2375 | Pho Dương | Thu Lung, Thượng Xá |
2376 | Dương | Yên Lạc |
2377 | Hoàng Văn Dương | Làng Văn Trung, tổng Thượng Xá |
2378 | Nguyễn Đức Dưỡng | Kim Cẩn |
2379 | Nguyễn Thị Tư Đường | Chính Vỵ |
2380 | Lê Duy | Song Lộc, Đặng Xá |
2381 | Nguyễn Duy | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2382 | Nguyễn Đô Duy | Phúc Lợi, Đặng Xá |
2383 | Trần Đình Duyên | Kim Khê, Kim Nguyên |
2384 | Đinh Văn Dy | Kim Khê |
2385 | Nguyễn Ngọc Gia | Thượng Xá |
2386 | Học Giảng | Phan Thôn, Kim Nguyên |
2387 | Võ Văn Giếc | Mĩ Hoa |
2388 | Lê Văn Hạ | Chính Vỵ |
2389 | Nguyễn Văn Hai | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2390 | Tháng Hải | Nghi Lộc |
2391 | Đỗ Văn Hân | Long Trảo, Thượng Xá |
2392 | Đậu Văn Hân | Làng Long Trai, tổng Thượng Xá |
2393 | Đỗ Xuân Hằng | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2394 | Hoàng Văn Hanh | Khánh Duệ |
2395 | Hoàng Khắc Hanh | Thu Lung, Thượng Xá |
2396 | Phạm Thế Hào | Cổ Đan, Đặng Xá |
2397 | Trần Văn Hảo | Kim Khê, Kim Nguyên |
2398 | Hoàng Văn Hệ | Tân Hợp |
2399 | Nguyễn Văn Hiến | Tân Hợp, Đặng Xá |
2400 | Võ Văn Hiến | Long Trảo, tổng Thượng Xá |
2401 | Võ Văn Hinh | Khánh Duệ, Thượng Xá |
2402 | Nguyễn Đình Hinh | Long Trảo, Thượng Xá |
2403 | Hoàng Văn Hinh | Xuân Hội, Kim Cẩn, Kim Nguyên |
2404 | Nguyễn Đình Hòa | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2405 | Nguyễn Thị Hòa | Lang Hà, Vân Trình |
2406 | Nguyễn Văn Hòa | Cẩm Trường, Nghi |
2407 | Phạm Văn Hoan | Đức thịnh, Đặng Xá |
2408 | Trương Học | Vân Trình |
2409 | Nguyễn Văn Hội | Thổ Châu, Đặng Xá |
2410 | Võ Văn Huấn | Mỹ Xá, Thượng Xá |
2411 | Nguyễn Trọng Huê | Phúc Lợi, Đặng Xá |
2412 | Nguyễn Hựu | Thôn Đoài, Kim Nguyên |
2413 | Nguyễn Hựu | Xã Đoài, Kim Nguyên |
2414 | Trịnh Văn Huy | Tân Lộc, Thượng Xá |
2415 | Nguyễn Thúc Huy | Đông Chữ |
2416 | Võ Văn Huỳnh | Xuân Tình, Thượng Xá |
2417 | Lê Kế | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2418 | Nguyễn Đình Khai | Làng Xuân Đình, Tổng Thượng Xá |
2419 | Trần Ngọc Kham | Trung Hòa, Kim Nguyên |
2420 | Nguyễn Kham | Thượng Xá |
2421 | Võ Khan | Xuân Tình, Thượng Xá |
2422 | Hoàng Mạnh Khang | Văn Trung |
2423 | Nguyễn Thúc Khanh | Đông Chữ, Thượng Xá |
2424 | Võ Khanh | Xuân Hòa |
2425 | Nguyễn Khôi | Đức Hậu, Kim Nguyên |
2426 | Đinh Khuê | Kim Khuê, Kim Nguyên |
2427 | Khươm | Đức Hậu, Kim Nguyên |
2428 | Nguyễn Khương | Song Lộc, Đặng Xá |
2429 | Nguyễn Kiên | Song Lộc, Đặng Xá |
2430 | Phan Văn Kỳ | Vạn Lộc, Thượng Xá |
2431 | Nguyễn Kỳ | An Hậu, Kim Nguyên |
2432 | Nguyễn Văn Kỳ | Đông Chữ, Thượng Xá |
2433 | Lê Lạc | Xuân Tình, Thượng Xá |
2434 | Nguyễn Xuân Lâm | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2435 | Nguyễn Lan | Xuân Áng, Thượng Xá |
2436 | Lê Văn Lập | Đông Chữ, Thượng Xá |
2437 | Nguyễn Lê | Xuân Tình, Thượng Xá |
2438 | Hoàng Văn Liên | Vạn Lộc, tổng Thượng Xá |
2439 | Hoàng Văn Liễu | Vạn Lộc, Thượng Xá |
2440 | Nguyễn Văn Linh | Xã Đoài, Kim Nguyên |
2441 | Trần Bá Loan | Đông Chữ, Thượng Xá |
2442 | Nguyễn Văn Long | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2443 | Hoàng Luân | Đông Quân, Thượng Xá |
2444 | Nguyễn Lực | Cổ Đan, Đặng Xá |
2445 | Nguyễn Đình Lược | Kim Khê, Thượng Xá |
2446 | Nguyễn Văn Lương | Kim Cẩn, Kim Nguyên |
2447 | Lê Văn Lương | Kim Nguyên |
2448 | Nguyễn Hữu Luyên | Xuân Tình, Thượng Xá |
2449 | Lê Văn Luyên | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2450 | Võ Văn Ly | Văn Trung, Thượng Xá |
2451 | Trần Văn Mạch | Xuân Tình, Thượng Xá |
2452 | Hoàng Văn Mại | Thượng Xá |
2453 | Nguyễn Văn Mộc | Hải Côn, Đặng Xá |
2454 | Phạm Văn Mươi | Xuân Tình, Thượng Xá |
2455 | Nguyễn Văn Mười | Song Lộc, Đặng Xá |
2456 | Hoàng Văn Mỹ | Làng Vạn Lộc, tổng Thượng Xá |
2457 | Trần Văn Ngạch | Song Lộc, Đặng Xá |
2458 | Ông Ngân | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2459 | Hoàng Ngãn | Tân Hợp, Đặng Xá |
2460 | Lê Viết Nghi | Đông Chữ, Thượng Xá |
2461 | Nguyễn Ngọc | Thượng Xá |
2462 | Nguyễn Nguyên | Phú Ích, Thượng Xá |
2463 | Nguyễn Văn Nguyên | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2464 | Nguyễn Thị Nhạ | Kim Cầm, Kim Nguyên |
2465 | Nguyễn Hoàng Nhân | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2466 | Mai Nhân | Tân Hợp |
2467 | Trần Văn Nhỏ | Lộc Châu, Đặng Xá |
2468 | Đặng Nhuệ | Hải Côn, Đặng Xá |
2469 | Nguyễn Nhưng | Song Lộc, Đặng Xá |
2470 | Nguyễn Đình Niêm | Song Lộc |
2471 | Cao Trọng Nựu | Phan Thôn, Kim Nguyên |
2472 | Phùng Bá Oanh | Thu Lung, Thượng Xá |
2473 | Trần Chất Phác | Phan Thôn |
2474 | Nguyễn Phải | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2475 | Nguyễn Khâm Phát | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2476 | Trần Văn Phổ | Kim Khê Trung, Kim Nguyên |
2477 | Nguyễn Đình Phúc | Song Lộc, Đặng Xá |
2478 | Nguyễn Thị Phúc | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2479 | Nguyễn Quan | Thượng Xá |
2480 | Võ Văn Quang | Nam Sơn, Đặng Xá |
2481 | Nguyễn Chế Quát | Thu Lung, Thượng Xá |
2482 | Nguyễn Quế | Song Lộc, Đặng Xá |
2483 | Hoàng Văn Quế | Xuân Tình, Thượng Xá |
2484 | Hoàng Quyến | Song Lộc, Đặng Xá |
2485 | Nguyễn Văn Sâm | Kỳ Phước, Kim Nguyên |
2486 | Nguyễn Thị San | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2487 | Nguyễn Văn San | Đông Hải |
2488 | Nguyễn Văn Siêu | Mỹ Xá, Mỹ Thượng |
2489 | Nguyễn Đình Sở | Cổ Đan, Đặng Xá |
2490 | Quý Mộng Sơn | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2491 | Lê Văn Sức | Xuân Tình, Thượng Xá |
2492 | Mai Sỹ | Thọ Lộc, Đặng Xá |
2493 | Nguyễn Hữu Tài | Thượng Xá |
2494 | Nguyễn Văn Tân | Thanh Vy, Đặng Xá |
2495 | Nguyễn Viết Tân | Kim Khê Thượng, Thượng Xá |
2496 | Lê Văn Tân | Xuân Linh |
2497 | Nguyễn Tần | Tân Hợp, Đặng Xá |
2498 | Trần Văn Tăng | Kim Khê, Kim Nguyên |
2499 | Võ Tăng | Xuân Tình, Thượng Xá |
2500 | Đặng Văn Tầng | Nam Đoài, Kim Nguyên |
2501 | Nguyễn Tào | Thượng Xá |
2502 | Nguyễn Huy Thâm | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2503 | Võ Tháng | Long Trảo |
2504 | Phạm Huy Thanh | Ân Hậu, Kim Nguyên |
2505 | Phạm Duy Thành | Ân Hậu, Kim Nguyên |
2506 | Nguyễn Thế | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2507 | Nguyễn Đình Thế | Kim Khê, Thượng Xá |
2508 | Dương Văn Thi | An Lương, Thượng Xá |
2509 | Nguyễn Thi | Đức Hậu |
2510 | Hồ Thế Thi | Làng Tân Hợp, tổng Đặng Xá |
2511 | Nguyễn Đình Thị | Cổ Đan |
2512 | Phan Văn Thích | Vân Trung, Thượng Xá |
2513 | Trần Ngọc Thiện | Kim Khê |
2514 | Phạm Xuân Thiện | An Hậu, Kim Nguyên |
2515 | Nguyễn Hữu Thìn | Đông Chữ, Thượng Xá |
2516 | Trần Thịnh | Song Lộc, Đặng Xá |
2517 | Nguyễn Văn Thông | Kim Khê, Kim Nguyên |
2518 | Nguyễn Thụ | Phương Cương, tổng Đặng Xá |
2519 | Nguyễn Đình Thức | Xuân Đình, Thượng Xá |
2520 | Nguyễn Đình Thực | Đông Chữ, Thượng Xá |
2521 | Nguyễn Đình Thực | Đông Chữ, Thượng Xá |
2522 | Nguyễn Hoàng Thương | Làng Kỳ Trâm, tổng Thượng Xá |
2523 | Bùi Khắc Thựu | Nam Đa |
2524 | Đặng Thái Thuyên | Hải Côn |
2525 | Lê Văn Tích | Kỳ Phúc, Kim Nguyên |
2526 | Nguyễn Tiến | Đông Chữ, Thượng Xá |
2527 | Cần Văn Tiến | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2528 | Nguyễn Thức Tiếp | Đông Chữ, Thượng Xá |
2529 | Nguyễn Tiết | Lộc My, Kim Nguyên |
2530 | Đinh Văn Tiêu | Kim Khê, Kim Nguyên |
2531 | Nguyễn Trí Tiêu | Tân Hợp |
2532 | Nguyễn Tín | Kỳ Trân, Thượng Xá |
2533 | Nguyễn Tịnh | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2534 | Nguyễn Đức Tịnh | Cẩm Trường, Kim Nguyên |
2535 | Trần Tô | Xuân Tình, Thượng Xá |
2536 | Nguyễn Hữu Tô | Xuân Tình |
2537 | Lê Văn Tốn | Thượng Xá |
2538 | Mai Thúc Trần | Song Lộc, Đặng Xá |
2539 | Hồ Nhất Trí | Thụy Anh, Vân Trình |
2540 | Đặng Thọ Trị | Kim Khê Thượng, Kim Nguyên |
2541 | Phạm Văn Trinh | Vạn Lộc |
2542 | Đặng Viết Trọng | Nhất Tộc, Vân Trình |
2543 | Lê Văn Trù | Kim Khê Thượng, Kim Nguyên |
2544 | Võ Văn Trừ | Khánh Duệ, Thượng Xá |
2545 | Hoe Trữ | Thu Lung, Thượng Xá |
2546 | Đậu Văn Trung | Vân Trình |
2547 | Phạm Trung | Ân Hậu, Kim Nguyên |
2548 | Trần Hữu Trường | Song Lộc, Đặng Xá |
2549 | Trần Tư | Song Lộc, Đặng Xá |
2550 | Nguyễn Văn Tư | Song Lộc, Đặng Xá |
2551 | Nguyễn Văn Tư | Song Lộc, Đặng Xá |
2552 | Trần Hữu Tự | Phan Xá, Yên Trường |
2553 | Cần Văn Tuân | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2554 | Đặng Huy Tuần | Ngọc Dình, Kim Nguyên |
2555 | Nguyễn Đăng Tuế | Kim Cẩm, Kim Nguyên |
2556 | Đinh Văn Tùng | Kim Khê |
2557 | Nguyễn Huy Tương | Đông Chữ, Thượng Xá |
2558 | Trần Tương | Nghi Lộc |
2559 | Đào Văn Tường | Song Lộc, Đặng Xá |
2560 | Nguyễn Tường | Thượng Xá |
2561 | Nguyễn Đức Tường | Cẩm Trường, Kim Nguyên |
2562 | Phạm Túy | Ân Hậu, Kim Nguyên |
2563 | Lê Huy Tuyên | Kim Khê Thượng |
2564 | Trần Văn Tỷ | Lộc Châu, Đặng Xá |
2565 | Lương Văn Uẩn | Xuân Tình, Thượng Xá |
2566 | Uy | Thu Lung, Thượng Xá |
2567 | Phạm Văn | Phượng Cương |
2568 | Nguyễn Duy Vanh | Đông Chữ |
2569 | Lê Vi | Cổ Bái, Đặng Xá |
2570 | Vũ Văn Viên | Xuân Tình, Thượng Xá |
2571 | Trần Bá Viện | Xuân Tịnh |
2572 | Nguyễn Huy Vinh | Van Lộc, Thượng Xá |
2573 | Đinh Văn Vỵ | Kim Khê, Kim Nguyên |
2574 | Hoàng Văn Vỵ | Đông Chữ, Thượng Xá |
2575 | Lê Xán | Xuân Tình, Thượng Xá |
2576 | Nguyễn Văn Xoan | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2577 | Nguyễn Đình Xuân | Xuân Đình, Thượng Xá |
2578 | Đinh Văn Xuân | Thượng Xá |
2579 | Nguyễn Văn Xuân | Chính Vỵ, Đặng Xá |
2580 | Hoàng Văn Yêu | Tri Thuy, Kim Nguyên |
2581 | Võ Văn Sách | Xuân Tình |
HUYỆN QUỲNH LƯU (128 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
2582 | Hồ Thị Ái | Quỳnh Đôi |
2583 | Hồ Quang Ái | Quỳnh Đôi |
2584 | Bà Ấm | Quỳnh Đôi |
2585 | Hoàng Ngọc Ân | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2586 | Hồ Ân | Phú Nghĩa Hạ |
2587 | Phan Thị Ân | Quỳnh Đôi |
2588 | Trần Thị Ba | Thuận Nghĩa |
2589 | Hoàng Ba | Thượng Yến |
2590 | Bùi Ba | Phú Nghĩa, Phú Hậu |
2591 | Hồ Sỹ Bách | Quỳnh Đôi |
2592 | Dương Vũ Bản | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2593 | Hồ Biên | Thanh Sơn, Thanh Viên |
2594 | Nguyễn Thị Biêng | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2595 | Hồ Văn Biểu | Thanh Viên |
2596 | Trần Gia Bính | Phú Thanh, Phú Hậu |
2597 | Hồ Hữu Bình | Phú Nghĩa, Phú Hậu |
2598 | Trần Bội | Thanh Đàm, Thanh Viên |
2599 | Tô Bốn | Phú Nghĩa Thượng |
2600 | Cu Cả | Quỳnh Đôi |
2601 | Mua Chi | Phương Cần, Hoàng Mai |
2602 | Phan Thị Chương | Quỳnh Đôi |
2603 | Lê Chuyên | Quy Hòa, Phú Hậu |
2604 | Hồ Công | Phú Nghĩa Thượng |
2605 | Dương Thị Dạ | Quỳnh Đôi |
2606 | Lê Quang Đại | Tiên Yên |
2607 | Nguyễn Xuân Đàm | Quỳnh Đôi |
2608 | Trần Dán | Thanh Đàm Trung |
2609 | Lý Đản | Quỳnh Đôi |
2610 | Nguyễn Đào | Làng Tiên Yên, tổng Thanh Viên |
2611 | Nguyễn Đào | Tiên Yên, Thanh Viên |
2612 | Nguyễn Dích | Thanh Quỳnh, Thanh Viên |
2613 | Nguyễn Đich | Thanh Quỳnh, Thanh Viên |
2614 | Nguyễn Điềm | Tiên Yên, Thanh Viên |
2615 | Phạm Diên | Quỳnh Đôi |
2616 | Hồ Ngọc Diệu | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2617 | Hồ Bá Diệu | Quỳnh Đôi |
2618 | Hồ Sỹ Diệu | Quỳnh Lưu |
2619 | Nguyễn Văn Dinh | Bao Hậu, Thanh Viên |
2620 | Nguyễn Tiến Đĩnh | Thanh Sơn |
2621 | Hồ Thị Địu | Quỳnh Đôi |
2622 | Dương Ngọc Đối | Quỳnh Đôi |
2623 | Hồ Mậu Đơn | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2624 | Nguyễn Văn Du | Thanh Sơn |
2625 | Phó Du | Phương Cần, Hoàng Mai |
2626 | Đặng Dục | Thanh Yên, Thanh Viên |
2627 | Hồ Đức | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2628 | Chanh Duôi | Phương Cần, Hoàng Mai |
2629 | Nguyễn Duyên | Bào Hậu, Thanh Viên |
2630 | Hoàng Hữu Duyệt | Phú Hậu |
2631 | Hồ Trần Dỹ | Thượng Yên |
2632 | Hồ Sỹ Gia | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2633 | Nguyễn Hữu Giảng | Thanh Quỳnh |
2634 | Lê Giao | Như Ba, Thanh Viên |
2635 | Hồ Trần Giạo | Phú Thanh, Phú Hậu |
2636 | Nguyễn Hai | Bảo Hậu, Thanh Viên |
2637 | Nguyễn Hân | Nhân Hưng, Thanh Quỳnh |
2638 | Nguyễn Hạn | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2639 | Hồ Văn Hanh | Phú Vân |
2640 | Trương Ngọc Hao | Phú Nghĩa |
2641 | Hồ Thị Hiệu | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2642 | Ngô Hoàn | Phú Nghĩa Thượng, Phú Hậu |
2643 | Hồ Lê Hoàn | Nhân Hương, Thanh Viên |
2644 | Hồ Hoành | Phú Nghĩa Hạ, Phú Hậu |
2645 | Đinh Thị Hòe | Quỳnh Đôi |
2646 | Hồ Gia Huệ | Phú Thạnh |
2647 | Phạm Hữu Khiêm | Quỳnh Đôi. Phú Hậu |
2648 | Đặng Kiên | Ngọc Lâm, Thanh Viên |
2649 | Nguyễn Xuân Kim | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2650 | Trần Kính | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2651 | Nguyễn Năng Ký | Quỳnh Đôi |
2652 | Nguyễn Ký | Phú Thanh, Phú Hậu |
2653 | Dương Văn Lan | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2654 | Nguyễn Lân | Phương Cần, Hoàng Mai |
2655 | Nguyễn Xuân Lân | Quỳnh Đôi |
2656 | Vũ Liên | Thanh Sơn, Thanh Viên |
2657 | Nguyễn Ngọc Liên | Thanh Sơn, Thanh Viên |
2658 | Hồ Vĩnh Long | Vinh Yên Đông |
2659 | Nguyễn Luân | Bào Hậu, Thanh Viên |
2660 | Nguyễn Luận | Đông Viên |
2661 | Bùi Thị Lương | Phú Nghĩa |
2662 | Nguyễn Thị Luyện | Thanh Sơn |
2663 | Cù Khắc Minh | Quỳnh Đôi |
2664 | Trần Nghinh | Thanh Đàm Trung, Thanh Viên |
2665 | Hồ Trọng Nhâm | Phương Cần, Hoàng Mai |
2666 | Phạm Đình Nho | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2667 | Hồ Nhuận | Nhân Sơn, Thạnh Viên |
2668 | Hồ Đức Phiệt | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2669 | Phạm Tam Phiệt | Tiên Yên, Thanh Viên |
2670 | Hồ Trọng Phúc | Phương Cần, Hoàng Mai |
2671 | Hồ Phước | Phương Cần, Hoàng Mai |
2672 | Văn Đình Quyên | Thạch Đông, Quỳnh Lâm |
2673 | Hồ Thị Sen | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2674 | Nguyễn Sô | Đông Yên, Quỳnh Lưu |
2675 | Mai Sơn | Thường Yên, Phú Hậu |
2676 | Nguyễn Hữu Tài | Phương Cần, Hoàng Mai |
2677 | Phan Hữu Thầm | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2678 | Nguyễn Văn Thanh | Hoàng Mai |
2679 | Hồ Bá Thành | Thượng Yên |
2680 | Nguyễn Thế | Quy Hòa |
2681 | Giáo Thiên | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2682 | Hào Thiêng | Phương Cần, Hoàng Mai |
2683 | Hồ Hữu Thôn | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2684 | Hồ Văn Thường | Phú Nghĩa Hạ, Phú Hậu |
2685 | Phan Duy Tiềm | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2686 | Phan Hữu Tiếp | Quỳnh Đôi |
2687 | Nguyễn Đức Tín | Trung Yên, Phú Hậu |
2688 | Đặng Ngọc Trân | Làng Lam Cầu, tổng Quỳnh Lâm |
2689 | Đặng Ngọc Trân | Lam Bầu |
2690 | Đặng Ngọc Trân | Lam Cầu, Quỳnh Lâm |
2691 | Hồ Sỹ Tráng | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2692 | Văn Đức Trành | Quỳnh Đôi |
2693 | Hồ Trọng Triêm | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2694 | Hồ Sỹ Triêm | Quỳnh Đôi, Phú Hậu |
2695 | Ngô Triêm | Đồng Yên, Thanh Quỳnh |
2696 | Hồ Văn Trung | Ngọc Thanh |
2697 | Đinh Văn Trừu | Văn Hào, Thanh Viên |
2698 | Phạm Tu | Van Thái, Thanh Viên |
2699 | Hoàng Trung Tư | Quỳnh Đôi |
2700 | Cửu Tùng | Phương Cần, Hoàng Mai |
2701 | Nguyễn Ước | Tiên Yên, Thanh Viên |
2702 | Phan Nhật Uy | Quỳnh Đôi |
2703 | Nguyễn Thị Viện | Thanh Sơn, Thanh Viên |
2704 | Nguyễn Thị Vơn | Văn Thái, Thanh Viên |
2705 | Nguyễn Trọng Xuân | Trung Yên, Phú Hậu |
2706 | Hồ Hữu Xứng | Nhân Sơn, Thanh Viên |
2707 | Đinh Yêm | Phú Nghĩa |
2708 | Nguyễn Yên | Phú Nghĩa Hạ |
2709 | Cai Yên | Phương Cần, Hoàng Mai |
HUYỆN THANH CHƯƠNG (607 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
2710 | Nguyễn Cảnh Ái | Phong Sơn, Đại Đồng |
2711 | Lê Trọng Ái | Bố Lư |
2712 | Bùi An | Thanh La, Võ Liệt |
2713 | Đinh Xuân An | Văn Giai |
2714 | Phan Ân | Thanh la, Võ Liệt |
2715 | Nguyễn Tai Ang | Tri Tường |
2716 | Lương Văn Anh | Mậu Tài |
2717 | Tôn Gia Anh | Võ Liệt |
2718 | Trần Ngọc Anh | Thanh La, Võ Liệt |
2719 | Dương Âu | Võ Liệt |
2720 | Đặng Thị Âu | Lương Điền |
2721 | Nguyễn Dương Ba | Võ Liệt |
2722 | Nguyễn Mộng Ba | Thanh La |
2723 | Nguyễn Duy Ba | Làng Võ Liệt, tổng Võ Liệt |
2724 | Phan Bàn | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2725 | Nguyễn Bàn | Xuân Dương, Xuân Lâm |
2726 | Nguyễn Văn Bân | Võ Liệt |
2727 | Nguyễn Trọng Bang | Tú Viên |
2728 | Lê Bằng | Ngọc Sơn |
2729 | Trần Báo | Võ Liệt |
2730 | Phạm Bật | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
2731 | Nguyễn Bá Bảy | Xuân Tường, Xuân Lâm |
2732 | Phùng Văn Biên | Thanh Quả, Võ Liệt |
2733 | Nguyễn Nhật Biên | Cát Ngạn |
2734 | Lê Hữu Biên | Yên Lạc Thượng, Xuân Lâm |
2735 | Nguyễn Văn Binh | Thanh La |
2736 | Đinh Bát Binh | Thanh Chương |
2737 | Phan Bính | Võ Liệt |
2738 | Phan Tăng Bính | Võ Liệt |
2739 | Nguyễn Sỹ Bính | Tú Viên, Xuân Lâm |
2740 | Nguyễn Văn Bính | Hòa Quân, Võ Liệt |
2741 | Hoàng Tăng Bính | Võ Liệt |
2742 | Trần Đình Bính | Di Luân |
2743 | Trần Trọng Bính | Thanh Đàm |
2744 | Đinh Văn Bính | Xuân Bang |
2745 | Tai Bình | Thanh Chương |
2746 | Bùi Bình | Phú Lập, Bính Hào |
2747 | Nguyễn Văn Bình | thanh quả, võ liệt |
2748 | Phan Thúc Bình | Võ Liệt |
2749 | Phan Văn Bình | Làng Võ Liệt, tổng Võ liệt |
2750 | Mai Văn Bỉnh | Cát Ngạn |
2751 | Phan Bá Boi | Thường Long, Đại Đồng |
2752 | Lê Đình Bồng | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2753 | Trần Bửu | Sơn Linh, Võ Liệt |
2754 | Nguyễn Hữu Ca | Mậu Tài, Đại Đồng |
2755 | Nguyễn Đình Can | Thanh Nha, Võ Liệt |
2756 | Phạm Cán | Võ Liệt, tổng Võ Liệt |
2757 | Đỗ Cân | Di Luân |
2758 | Trần Đình Cân | Mậu Tài, Đại Đồng |
2759 | Nguyễn Như Cân | Thường Long, Đại Đồng |
2760 | Phùng Văn Cân | Thanh Quả |
2761 | Nguyễn Văn Căn | Xuân Dương |
2762 | Trịnh Cấn | Cao Điền, Cát Ngạn |
2763 | Uông Đình Cần | Xuân Tường, Xuân Lâm |
2764 | Nguyễn Như Cần | Thường Long, Đại Đồng |
2765 | Nguyễn Hữu Cần | Du Phục, Đại Đồng |
2766 | Hoàng Cần | Võ Liệt |
2767 | Nguyễn Cận | Hòa Quân, Võ Liệt |
2768 | Nguyễn Văn Cảng | Hạnh Lâm |
2769 | Nguyễn Như Canh | Thượng Long, Đại Đồng |
2770 | Nguyễn Canh | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
2771 | Nguyễn Canh | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2772 | Đỗ Đức Canh | Mậu Tài, Đại Đồng |
2773 | Nguyễn Như Cao | Thượng Long, Đại Đồng |
2774 | Nguyễn Cảnh Cao | Chi Nê, Võ Liệt |
2775 | Nguyễn Cát | Bích Thị, Bích Hào |
2776 | Nguyễn Phương Câu | Tri Tượng, Đại Đồng |
2777 | Phan Cầu | Thịnh Đại, Võ Liệt |
2778 | Nguyễn Doãn Cầu | Đức Nhuận, Cát Ngạn |
2779 | Hà Chân | Mỹ Sơn |
2780 | Hoàng Ngọc Châu | Thanh Chu, Võ Liệt |
2781 | Nguyễn Thế Châu | Cát Ngạn |
2782 | Nguyễn Phụng Châu | Xuân Dương, Xuân Lâm |
2783 | Phạm Châu | Thanh Chương |
2784 | Bùi Chay | Thanh La, Võ Liệt |
2785 | Trần Đình Chế | Mậu Tài, Đại Đồng |
2786 | Lê Doãn Chí | Xuân Dương, Xuân Lâm |
2787 | Lê Trọng Chỉ | Nguyệt Bổng |
2788 | Tạ Văn Chiêm | Dương Liễu |
2789 | Trần Tử Chín | Yên Phú, Đại Đồng |
2790 | Tô văn Chính | Mậu Tài, Đại Đồng |
2791 | Nguyễn Đoan Chính | Mậu Tài, Đại Đồng |
2792 | Nguyễn văn Chính | Liễu Nha |
2793 | Nguyễn Hữu Chít | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
2794 | Nguyễn Văn Chu | Xuân Tường |
2795 | Trần Võ Chúc | Ân Nhu |
2796 | Trần Đình Chúc | Yên Phú, Đại Đồng |
2797 | Trần Chức | Võ Liệt |
2798 | Lê Chung | Thổ Hào |
2799 | Lê Đình Chửng | Ngọc Sơn |
2800 | Nho Chương | Ngọc Sơn |
2801 | Phan Chương | Võ Liệt |
2802 | Nguyễn Lâm Chương | Thổ Hào, Bích Hào |
2803 | Phạm Chương | Cẩm Nang, Bích Hào |
2804 | Lê Chương | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
2805 | Phan Thúc Chương | Thổ Hào, Bích Hào |
2806 | Bùi Chuy | Thanh La, Võ Liệt |
2807 | Nguyễn Phúc Chuyên | Xuân Dương, Xuân Lâm |
2808 | Lê Chuyên | Ngọc Sơn |
2809 | Lê Đình Con | Phong Nậm |
2810 | Nguyễn Văn Côn | Liễu Nha, Bích Hào |
2811 | Hồ Sỹ Cớn | Thường Long, Đại Đồng |
2812 | Lưu Văn Công | Nguyệt Bổng |
2813 | Nguyễn Văn Cu | Tú Viên, Xuân Lâm |
2814 | Phạm Viết Cư | Mậu Tài |
2815 | Hoàng Đình Cư | Văn Ba |
2816 | Nguyễn Văn Cư | Cát Ngạn |
2817 | Nguyễn Cư | Chí Linh, Võ Liệt |
2818 | Nguyễn Cư | Chí Linh, Võ Liệt |
2819 | Trần Cúc | Thanh Chương |
2820 | Nguyễn Văn Cung | Thanh la, Võ Liệt, Thanh Chương |
2821 | Lê Cung | Thanh Chương |
2822 | Trần Trọng Cương | Thanh Quả, Võ Liệt |
2823 | Phạm Cương | Bích Hào |
2824 | Trần Văn Cường | Chi Nê, Võ Liệt |
2825 | Trần Văn Cường | Thổ Hào |
2826 | Nguyễn Thế Cường | Thanh Chương |
2827 | Phạm Cừu | Bích Thị, Bích Hào |
2828 | Phạm Đức Cửu | An Linh, Võ Liệt |
2829 | Lê Cửu | Di Luân, Đại Đồng |
2830 | Nguyễn Văn Da | Ngọc Lâm |
2831 | Đa | Lạng Khê |
2832 | Hoàng Đạc | Võ Liệt |
2833 | Lê Xuân Đài | Di Luân, Đại Đồng |
2834 | Đài | Võ Liệt |
2835 | Nguyễn Đài | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2836 | Nguyễn Đại | Sơn Linh, Võ Liệt |
2837 | Nguyễn Đạm | Thanh La, Võ Liệt |
2838 | Nguyễn Như Dân | Thường Long |
2839 | Mạnh Dân | Bích Thị |
2840 | Nguyễn Như Dần | Thường Long, Đại Đồng |
2841 | Lê Đàn | Di Luân, Đại Đồng |
2842 | Nguyễn Bùi Đản | Cát Ngạn |
2843 | Nguyễn Văn Đang | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
2844 | Nguyễn Bá Đằng | Xuân Tường |
2845 | Lê Đặng | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2846 | Trần Hữu Dánh | Thổ Sơn |
2847 | Trần Văn Dật | Chi Nê, Võ Liệt |
2848 | Thái Văn Đấu | Yên Phụ, Đại Đồng |
2849 | Lê Văn Đậu | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2850 | Nguyễn Sỹ Đệ | Tú Viên, Xuân Lâm |
2851 | Nguyễn Gia Đệ | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2852 | Trần Di | Cẩm Nang |
2853 | Lê Địch | Văn Ba, Cát Ngạn |
2854 | Bùi Xuân Diêm | Cát Ngạn |
2855 | Lưu Văn Diên | Dụ Phúc |
2856 | Trần Đình Diền | Mậu Tài, Đại Đồng |
2857 | Bùi Diễn | Thanh La |
2858 | Nguyễn Thị Diễn | Thanh La |
2859 | Nguyễn Huy Điền | Cao Điền, Cát Ngạn |
2860 | Nguyễn Văn Điển | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2861 | Nguyễn Văn Điêng | Thanh La, Võ Liệt |
2862 | Nguyễn Trọng Diệp | Xuân Tường, Xuân Lâm |
2863 | Võ Văn Diệu | La Mạc, Cát Ngạn |
2864 | Nguyễn Quang Diệu | Xuân Tường, Xuân Lâm |
2865 | Giang Văn Dinh | Cát Ngạn |
2866 | Trần Bá Đinh | Cát Ngạn |
2867 | Lê Văn Đính | Hòa Quân, Võ Liệt |
2868 | Trần Văn Đỉnh | Sơn Linh, Võ Liệt |
2869 | Nguyễn Văn Đỉnh | Thanh La, Võ Liệt |
2870 | Võ thúc Đỉnh | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2871 | Nguyễn Định | Bảo Đức |
2872 | Trần Thúc Định | Cát Ngạn |
2873 | Đoàn Định | Đức Thuận, Cát Ngạn |
2874 | Hoàng Đo | Võ Liệt |
2875 | Lê Văn Đoai | Lam Chu |
2876 | Trần Đoài | Quảng Xá, Võ Liệt |
2877 | Nguyễn Quang Doãn | Chi Nê, Võ Liệt |
2878 | Phan Văn Đôn | La Mạc, Cát Ngạn |
2879 | Nguyễn Thế Đôn | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2880 | Nguyễn Đình Đôn | Xuân Dương |
2881 | Nguyễn Văn Đôn | Thanh La, Võ Liệt |
2882 | Phan Thúc Đờn | Quy Linh, Võ Liệt |
2883 | Võ Đông | Làng Phong Nam, Tổng Xuân Lâm |
2884 | Võ Thúc Đồng | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2885 | Hồ Sĩ Du | La Mạc, Cát Ngạn |
2886 | Nguyễn Trọng Du | Thanh Quả, Võ Liệt |
2887 | Nguyễn Công Du | Di Luân, Đại Đồng |
2888 | Nguyễn Du | Thanh Quả |
2889 | Tôn Quang Dư | Võ Liệt |
2890 | Phan Doãn Dứa | Thanh Quả |
2891 | Nguyễn Gia Dục | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2892 | Lê Duy Dực | Cát Ngạn |
2893 | Nguyễn Thế Đức | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2894 | Nguyễn Sỹ Đức | Xuân Dương, Xuân Lâm, Thanh Chương |
2895 | Nguyễn Dung | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2896 | Phan Đình Dung | Tiên Hội, Cát Ngạn |
2897 | Đinh Thị Hồng Dung | Dụ Phúc |
2898 | Đinh Xuân Dung | Đông Du, Võ Liệt |
2899 | Phạm Dụng | Văn Ba |
2900 | Nguyễn Văn Dương | Cát Ngạn |
2901 | Nguyễn Văn Dưỡng | Thanh La, Võ Liệt |
2902 | Đậu Đương | Võ Liệt |
2903 | Trần Đường | Võ Liệt |
2904 | Nguyễn Phùng Duy | Thượng Thọ, Xuân Lâm |
2905 | Nguyễn Duyên | Lương Diền |
2906 | Nguyễn Duyệt | Cẩm Nang, Bích Hào |
2907 | Nguyễn Hữu Duyệt | Đại Đồng |
2908 | Trần Duyệt | Phú Lập, Bích Hào |
2909 | Tôn Quang Duyệt | |
2910 | Tôn Thị Em | Võ Liệt, Thanh Chương |
2911 | Nguyễn Thị Em | Xuân Tường, Xuân Lâm |
2912 | Nguyễn Hữu Gam | Mậu Tài |
2913 | Nguyễn Viết Gia | Cát Ngạn |
2914 | Nguyễn Văn Gia | Chi Nê, Võ Liệt |
2915 | Đặng Thái Giai | Lương Điền |
2916 | Nguyễn Văn Giảng | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2917 | Nguyễn Đình Giao | Khánh Lạc, Võ Liệt |
2918 | Hồ Sỹ Giao | La Mạc, Cát Ngạn |
2919 | Nguyễn Phương Giao | La Mạc, Cát Ngạn |
2920 | Bùi Sỹ Giáp | Sơn Linh, Võ Liệt |
2921 | Nguyễn văn Giỏi | Hòa Quân, Võ Liệt |
2922 | Trần Giới | Tiên Hội, Cát Ngạn |
2923 | Trần Văn Giới | Chi Lê, Võ Liệt |
2924 | Nguyễn Công Giớp | Thường Long, Đại Đồng |
2925 | Trần Công Giương | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
2926 | Hoàng Văn Giương | Làng Thanh la, tổng Võ Liệt |
2927 | Phan Hà | Phong Sơn, Đại Đồng |
2928 | Nguyễn Quốc Hạ | Võ Liệt |
2929 | Lưu Thị Hạ | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2930 | Đặng Văn Hai | Thanh Quả, Võ Liệt |
2931 | Trần Đăng Hải | Chi Nê, Võ Liệt |
2932 | Giáo Hải | Tiên Hội, Cát Ngạn |
2933 | Nguyễn Hàm | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2934 | Nguyễn Hán | Thanh Lâm, Cát Ngạn |
2935 | Nguyễn Văn Hàn | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
2936 | Nguyễn Hữu Hãn | Mậu Tài, Đại Đồng |
2937 | Nguyễn Trọng Hàng | Thanh Quả, Võ Liệt |
2938 | Nguyễn Gia Hanh | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2939 | Phạm Hành | Bích Thị |
2940 | Đinh Văn Hành | Đông Du, Võ Liệt |
2941 | Phan Hạnh | Quảng Xá, Võ Liệt |
2942 | Nguyễn Gia Hào | Dụ Phúc, Đại Đồng |
2943 | Trần Văn Hậu | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
2944 | Nguyễn Thế Hiên | Thổ Sơn, Cát Ngạn |
2945 | Trần Đình Ho | Mậu Tài, Đại Điền |
2946 | Nguyễn Hoa | Thanh La, Võ Liệt |
2947 | Nguyễn Đình Hòa | Thanh Nha |
2948 | Hoàng Văn Hoán | Mậu Tài, Đại Đồng |
2949 | Lê Hoàn | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2950 | Lê Quang Hoàn | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2951 | Nguyễn Tiến Hoàn | Thanh La |
2952 | Phạm Hoàng | Sơn Linh, Võ Liệt |
2953 | Nguyễn Văn Hoàng | Thanh Quả, Võ Liệt |
2954 | Hoàng Văn Hoằng | Thanh Quả, Võ Liệt |
2955 | Nguyễn Bá Hòe | Di Luân, Đại Đồng |
2956 | Lê Đình Hòe | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
2957 | Ngô Hoi | Phúc Long, Đại Đồng |
2958 | Trần Đình Huân | Mậu Tài, Đại Đồng |
2959 | Nguyễn Duy Hườn | Quảng Xá, Võ Liệt |
2960 | Tôn Gia Huồng | Võ Liệt |
2961 | Đinh Văn Huy | Xuân Bảng, Xuân Lâm |
2962 | Nguyễn Phùng Huy | Thượng Thọ, Xuân Lâm |
2963 | Nguyễn Trọng Hỷ | Trang Các, Xuân Lâm |
2964 | Nguyễn Văn Khai | Hòa Quân, Võ Liệt |
2965 | Nguyễn Khản | Bảo Đức, Võ Liệt |
2966 | Đặng Văn Khang | Thượng Thọ, Võ Liệt |
2967 | Nguyễn Quang Khanh | Chi Nê, Võ Liệt |
2968 | Phạm Khanh | Quảng Xá, Võ Liệt |
2969 | Phạm Huy Khánh | Tiên Hội |
2970 | Trần Văn Khoa | Mậu Tài |
2971 | Cao Khôi | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
2972 | Nguyễn Quang Khởi | Chi Lê, Võ Liệt |
2973 | Nguyễn Văn Kiến | Văn Lâm, Xuân Lâm |
2974 | Ngô Kiêu | Di Luân, Đại Đồng |
2975 | Nguyễn Kiều | Thổ Hào, Bích Hào |
2976 | Nguyễn Doãn Kiều | Trương Bao, Xuân Lâm |
2977 | Cửu Kính | Đồng Du, Võ Liệt |
2978 | Nguyễn Ký | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
2979 | Nguyễn Thị Ký | Liên Nha, Bích Hào |
2980 | Nguyễn Bá Kỳ | Xuân tường, Xuân Lâm |
2981 | Nguyễn Võ Kỳ | Trí Viên, Xuân Lâm |
2982 | Nguyễn Tiến Kỳ | Phong Sơn, Đại Đồng |
2983 | Nguyễn Duy Kỳ | Phong Sơn, Đại Đồng |
2984 | Nguyễn Hữu Kỳ | Xuân Dương, Xuân Lâm |
2985 | Phan Văn Kỳ | Võ Liệt |
2986 | Nguyễn Như Kỷ | Thường Long, Đại Đồng |
2987 | Lâm Kỷ | Thổ Hào, Bích Hào |
2988 | Nguyễn Ba Lạc | Yên Phú, Đại Đồng |
2989 | Hoàng Lai | Sơn Linh, Võ Liệt |
2990 | Nguyễn Lai | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
2991 | Đậu Lam | Cẩm Nang, Bích Hào |
2992 | Nguyễn Thế Lâm | La Mạc, Cát Ngạn |
2993 | Nguyễn Đình Lâm | Thanh Nha, Võ Liệt |
2994 | Ngô Đình Lâm | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
2995 | Nguyễn Lâm | Thanh Liêm, Cát Ngạn |
2996 | Nguyễn Cảnh Lân | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
2997 | Nguyễn Hữu Lệ | Yên Lộc, Cát Ngạn |
2998 | Nguyễn Văn Lía | Hòa Quân, Võ Liệt |
2999 | Nguyễn Liêm | Đức Thuận |
3000 | Nguyễn Thị Liên | Hòa Quân, Võ Liệt |
3001 | Phan Doãn Liên | Thanh Quả, Võ Liệt |
3002 | Hoàng Liễn | Phong Nậm, Xuân Lâm |
3003 | Lê Cảnh Liêu | Phong Nậm, Xuân Lâm |
3004 | Đặng Linh | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3005 | Trần Lỗ | Chi Lê, Võ Liệt |
3006 | Phạm Loan | Võ Liệt |
3007 | Nguyễn Ba Lợi | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3008 | Lưu Quốc Long | Thanh Chương |
3009 | Nguyễn Lụ | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3010 | Nguyễn Văn Luân | Thanh La, Võ Liệt |
3011 | Trần Luân | Chí Linh, Võ Liệt |
3012 | Hồ Sỹ Luật | La Mạc, Cát Ngạn |
3013 | Nguyễn Lượi | Võ Liệt |
3014 | Nguyễn Chí Lương | Yên Phú, Đại Đồng |
3015 | Phạm Lương | Sơn Linh, Võ Liệt |
3016 | Nguyễn Lưu | Cát Ngạn |
3017 | Phạm Lưu | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3018 | Trần Văn Luyến | Yên Lạc, Văn Lâm |
3019 | Võ Văn Luyến | Mậu Tài, Đại Đồng |
3020 | Nguyễn Đắc Lý | Cao Điền, Cát Ngạn |
3021 | Đặng Thai Mai | Lương Diền, Bích Hào |
3022 | Hoàng Mai | Võ Liệt |
3023 | Nguyễn Mai | Cao Điền, Cát Ngạn |
3024 | Ngô Mai | Cao Điền, Cát Ngạn |
3025 | Nguyễn Tư Mai | Hòa Quân, Võ Liệt |
3026 | Nguyễn Thế Mân | Cát Ngạn |
3027 | Lê Văn Mân | Cao Điền |
3028 | Hoàng Đình Mân | Chi Nê, Võ Liệt |
3029 | Hoàng Tiến Mao | Làng Sơn Linh, tổng Võ Liệt |
3030 | Nguyễn Mậu | Tiên Hội, Cát Ngạn |
3031 | Phan Hữu Miễn | Võ Liệt |
3032 | Phan Minh | Cao Điền, Cát Ngạn |
3033 | Hoàng Minh | Võ Liệt |
3034 | Phan Minh | Bích Hào |
3035 | Nguyễn Ngọc Mới | Tiên Hội, tổng Cát Ngạn |
3036 | Nguyễn Văn Mười | Tiên Hội |
3037 | Nguyễn Văn Muông | Mĩ Ngọc, Đại Đồng |
3038 | Nguyễn Văn My | Hòa Quân, Võ Liệt |
3039 | Lê Nại | Cao Điền, Cát Ngạn |
3040 | Lê Nại | Bái Thiên, Cát Ngạn |
3041 | Trịnh Nại | Cao Điền, Cát Ngạn |
3042 | Trần Tư Nam | An Phu, Đại Đồng |
3043 | Thái Đàm Năm | Thượng Thọ, Võ Liệt |
3044 | Nguyễn Nây | Cao Điền, Cát Ngạn |
3045 | Nguyễn Văn Ngãi | Hòa Quân, Võ Liệt |
3046 | Nguyễn Văn Nghi | Làng Chi Nê, tổng Võ Liệt |
3047 | Võ Văn Nghi | Làng La Mạc, tổng Cát Ngạn |
3048 | Nguyễn Nghi | Đức Nhuận, Cát Ngạn |
3049 | Nguyễn Nghi | Cát Ngạn |
3050 | Hoàng Nghĩa | Võ Liệt |
3051 | Hồ Nhật Nghiêm | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3052 | Nguyễn Xuân Nghinh | Mậu Tài, Đại Đồng |
3053 | Nguyễn Hữu Ngoạn | Võ Liệt |
3054 | Hoàng Đình Ngoạn | Chi Nê, Võ Liệt |
3055 | Phan Xuân Ngoạn | Thanh Quả, Võ Liệt |
3056 | Nguyễn Võ Ngoạn | Tú Viên, Xuân Lâm |
3057 | Lê Hữu Ngọc | Hiến Lạng, Đại Đồng |
3058 | Phạm Ngụ | Bích Thị |
3059 | Nguyễn Nhật Nguyên | Cát Ngạn |
3060 | Bạch Nhân | Phú Yên, tổng Xuân Lâm |
3061 | Trần Văn Nhân | Hựu Hưng, Cát Ngạn |
3062 | Tuân Nhi | Cát Ngạn |
3063 | Trần Văn Nhị | Hòa Quân, Võ Liệt |
3064 | Đặng Thị Nho | Lương Điền |
3065 | Nguyễn Nho | Võ Liệt |
3066 | Nguyễn Văn Nhớm | Cẩm Văn, Đại Đồng |
3067 | Trần Nhơn | Khánh Lạc, Võ Liệt |
3068 | Bạch Nhơn | Phúc Yên, Xuân Lâm |
3069 | Võ Như | Phong Nậm, Xuân Lâm |
3070 | Trần Nhự | Võ Liệt |
3071 | Nguyễn Nhuệ | Cát Ngạn |
3072 | Nguyễn Doãn Nhưng | Thanh Quả, Võ Liệt |
3073 | Đinh Hữu Nhượng | Yên Phú, tổng Đại Đồng |
3074 | Nguyễn Sỹ Niểu | Tú Viên, Xuân Lâm |
3075 | Lê Văn Nội | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3076 | Trần Hữu Oánh | Cát Ngạn, tổng Cát Ngạn |
3077 | Nguyễn Trọng Oánh | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3078 | Trần Văn Phà | Làng Yên Lĩnh, Đẳng Sơn, Anh Sơn |
3079 | Phan Sĩ Phác | Làng Võ Liệt, tổng Võ Liệt |
3080 | Nguyễn Đình Phan | Phong Sơn, Đại Đồng |
3081 | Trần Phan | Sơn Linh |
3082 | Lê Văn Phiến | Dụ Phúc |
3083 | Tôn Quang Phiệt | Võ Liệt, tổng Võ Liệt |
3084 | Nguyễn Thế Phiệt | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3085 | Nguyễn Văn Phô | Thanh La, Võ Liệt |
3086 | Phan Phu | Phong Sơn, Đại Đồng |
3087 | Nguyễn Văn Phú | Thanh Quả, Võ Liệt |
3088 | Lê Phúc | Võ Liệt |
3089 | Lang Văn Phúc | Hữu Hưng, Cát Ngạn |
3090 | Nguyễn Phương | Cát Ngạn |
3091 | Nguyễn Doãn Phương | Cát Tường, Xuân Lâm |
3092 | Ngô Phượng | Di Luân, Đại Đồng |
3093 | Trần Quán | Thọ Sơn, Cát Ngạn |
3094 | Lê Quản | Văn Lâm |
3095 | Nguyễn Quang | Làng Sơn Linh, tổng Võ Liệt |
3096 | Trần Quang | Sơn Linh, Võ Liệt |
3097 | Nguyễn Xuân Quế | Đức Nhuận |
3098 | Nguyễn Chí Qui | Yên Phú, tổng Đại Đồng |
3099 | Nguyễn Văn Quy | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3100 | Hoàng Quy | Bích Thị |
3101 | Thái Quý | Chi Nê, Võ Liệt |
3102 | Nguyễn Đình Quỳ | Di Luân, Đại Đồng |
3103 | Tô Văn Quýa | Hòa Quân, Võ Liệt |
3104 | Bùi Văn Quyền | Thanh La, Võ Liệt |
3105 | Phan Quyển | Trường Cát, Xuân Lâm |
3106 | Đậu Quýnh | Di Luân |
3107 | Trần Đình Quýnh | Mậu Tài, Đại Đồng |
3108 | Nguyễn Quýnh | Võ Liệt |
3109 | Nguyễn Sài | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3110 | Đinh Văn Sáu | Võ Liệt |
3111 | Phạm Đức Sáu | Làng Mậu Tài, Tổng Đại Đồng |
3112 | Nguyễn Duy Sáu | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3113 | Nguyễn Huy Sáu | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3114 | Phan Doãn Sáu | Làng Thanh Quả, tổng Võ Liệt |
3115 | Nguyễn Thúc Siêu | Chi Nê, Võ Liệt |
3116 | Nguyễn Phúc Siêu | Chi Nê, Võ Liệt |
3117 | Nguyễn Như Sinh | Làng Thường Long, tổng Đại Đồng |
3118 | Nguyễn Văn Sinh | Ngọc Lâm. Võ Liệt |
3119 | Lê Công Sính | Đức Nhuận, tổng Cát Ngạn |
3120 | Trần Sở | Chi Nê, Võ Liệt |
3121 | Phạm Sơn | Sơn Linh, Võ Liệt |
3122 | Nguyễn Văn Song | Thanh La, Võ Liệt |
3123 | Nguyễn Sòng | Hạnh Lâm, Cát ngạn |
3124 | Nguyễn Sự | Cát Ngạn |
3125 | Đặng Thái Sum | Lương Điền, Bích Hào |
3126 | Nguyễn Như Sửu | Thường Long, Đại Đồng |
3127 | Nguyễn Thị Sỹ | Thường Long, Đại Đồng |
3128 | Trần Văn Tác | Chi Nê, tổng Võ Liệt |
3129 | Hồ Văn Tác | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3130 | Lê Tái | Đức Nhuận |
3131 | Nguyễn Phùng Tài | Thượng thọ, Xuân Lâm |
3132 | Hoàng Tài | Sơn Linh, Võ Liệt |
3133 | Phan Tài | Võ Liệt |
3134 | Trần Tài | Đức Nhuận, Cát Ngạn |
3135 | Nguyễn Viết Tài | Cát Ngạn |
3136 | Nguyễn Trọng Tài | Trường Cát, Xuân Lâm |
3137 | Nguyễn Văn Tài | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3138 | Nguyễn Văn Tam | Thổ Hào, Bích Hào |
3139 | Nguyễn Văn Tám | Tiên hội, Cát Ngạn |
3140 | Nguyễn Sỹ Tâm | Tú Viên, Xuân Lâm |
3141 | Nguyễn Tân | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3142 | Nguyễn Như Tân | Thượng Long, Đại Đồng |
3143 | Bùi Tấn | Thanh La, Võ Liệt |
3144 | Nguyễn Văn Tần | Thanh La, Võ Liệt |
3145 | Nguyễn Văn Tâng | Hòa Quân, Võ Liệt |
3146 | Nguyễn Trọng Tao | Xuân Tường, Xuân lâm |
3147 | Lê Văn Tạo | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3148 | Phan Văn Tạo | Tú Viên, Xuân Lâm |
3149 | Nguyễn Tập | Văn Chữ, Bích Hào |
3150 | Đản Tử Tấu | Cát Ngạn |
3151 | Nguyễn Phương Tê | Tri Tượng, Đại Đồng |
3152 | Trần Võ Tề | Yên Phú, Đại Đồng |
3153 | Nguyễn Văn Thả | Phong Sơn |
3154 | Nguyễn Văn Thân | Thanh Quả, Võ Liệt |
3155 | Trần Văn Thanh | Yên Lạc, Xuân Lâm |
3156 | Nguyễn Võ Thanh | Tú Viên |
3157 | Lê Thanh | Võ Liệt |
3158 | Nhân Thanh | Xuân Dương |
3159 | Lê Thành | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
3160 | Nguyễn Văn Thế | Hòa Quân, Võ Liệt |
3161 | Nguyễn Văn Thế | Mậu Tài, Đại Đồng |
3162 | Trần Đình Thể | Chi Nê, Võ Liệt |
3163 | Nguyễn Phùng Thi | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3164 | Trần Văn Thi | Võ Liệt |
3165 | Đỗ Thị | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3166 | Hồ Thiện | Võ Liệt |
3167 | Trần Thiệu | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
3168 | Nguyễn Thiệu | Mỹ Sơn |
3169 | Nguyễn Thịnh | Ba Sơn, Võ Liệt |
3170 | Phạm Thịnh | Bích Thị, Bích Hào |
3171 | Đinh Xuân Thịnh | Đông Du, Võ Liệt |
3172 | Nguyễn Văn Thọ | Quảng Xá, Võ Liệt |
3173 | Nguyễn Văn Thới | Võ Liệt |
3174 | Đặng Thái Thụ | Lương Diền, Bích Hào |
3175 | Phan Thái Thụ | Thu Thành, Bích Hào |
3176 | Nguyễn Văn Thuần | Cẩm Văn, Đại Đồng |
3177 | Phan Sỹ Thuần | Thịnh Đại, Võ Liệt |
3178 | Hoàng Thiên Thuật | Võ Liệt |
3179 | Phạm Huy Thường | Tiên Hội, Cát Ngạn |
3180 | Nguyễn Thường | Khánh Lạc, Võ Liệt |
3181 | Nguyễn Đức Thưởng | Cát Ngạn |
3182 | Trần Đình Thừu | Thanh La, Võ Liệt |
3183 | Nguyễn Hữu Thủy | Yên lạc, tổng Cát Ngạn |
3184 | Phạm Thuya | Thổ Hào, Bích Hào |
3185 | Nguyễn Thuyên | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3186 | Hoàng Thuyết | Võ Liệt |
3187 | Phan Ba Tích | Thường Long, Đại Đồng |
3188 | Nguyễn Tiềm | Mĩ Sơn, Bích Hào |
3189 | Danh Tiềm | Bích Hào |
3190 | Phạm Tiệm | Sơn Linh, Võ Liệt |
3191 | Võ Tiên | Di Luân, Đại Đồng |
3192 | Nguyễn Hữu Tiên | An Lạc, Cát Ngạn |
3193 | Trịnh Tiến | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3194 | Võ Văn Tiền | Tú Viên, Xuân Lâm |
3195 | Thái Đàm Tiếp | Thượng Thọ, Võ Liệt |
3196 | Nguyễn Văn Tiêu | Thanh Quả, Võ Liệt |
3197 | Nguyễn Hữu Tiêu | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3198 | Trần Tiếu | Sơn Linh, Võ Liệt |
3199 | Lê Tiếu | Mậu Tài, Đại Đồng |
3200 | Phan Văn Tiếu | Thịnh Đại, Võ Liệt |
3201 | Nguyễn Tiệu | Cát Ngạn |
3202 | Nguyễn Tin | Thổ Hào |
3203 | Tôn Gia Tinh | Võ Liệt |
3204 | Lê Tính | Hòa Quân, Võ Liệt |
3205 | Phạm Đức Tính | Mậu Tài, Đại Đồng |
3206 | Trịnh Tính | Cao Điền, Cát Ngạn |
3207 | Phạm Văn Tính | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3208 | Trần Tính | Quảng Xá, Võ Liệt |
3209 | Nguyễn Văn Tình | Xuân Trường, Xuân Lâm |
3210 | Nguyễn Xuân Tố | Mậu Tài, Đại Đồng |
3211 | Mai Xuân Toa | La Mạc, Cát Ngạn |
3212 | Nguyễn Quang Toại | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3213 | Lê Toàn | Ngọc Sơn, Xuân Lâm |
3214 | Nguyễn Tốn | Dụ Phúc |
3215 | Lê Cảnh Tốn | Phong Nậm, Xuân Lâm |
3216 | Nguyễn Công Tỏng | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3217 | Phan Tơng | Thịnh Đại, Võ Liệt |
3218 | Hoàng Trạch | Võ Liệt |
3219 | Nguyễn Duy Trạch | Xuân Tường, Xuân Lâm |
3220 | Nguyễn Sỹ Trang | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3221 | Lâm Văn Trang | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3222 | Trần Đình Tranh | Cẩm Nang, Bích Hào |
3223 | Nguyễn Văn Tri | Mậu Tài, Đại Đồng |
3224 | Nguyễn Văn Trí | Làng mậu Tài, tổng Đại Đồng |
3225 | Nguyễn Văn Trị | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3226 | Nguyễn Thị Triên | Hòa Quân, Võ Liệt |
3227 | Đinh Văn Triệu | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3228 | Bùi Trình | Thái Bình, Bích Hào |
3229 | Nguyễn Trọng | Cát Ngạn |
3230 | Nguyễn Văn Trọng | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3231 | Trần Võ Trờng | Yên Phú, Đại Đồng |
3232 | Nguyễn Bá Trự | Mậu Tài, Đại Đồng |
3233 | Nguyễn Đình Trúc | Vinh Châu,Bích Hào |
3234 | Nguyễn Như Trung | Thường Long, Đại Đồng |
3235 | Nguyễn Đức Trung | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3236 | Phan Trưng | Thổ Hào, Bích Hào |
3237 | Trần Trước | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3238 | Phan Thúc Trường | Võ Liệt |
3239 | Thái Doãn Trường | Chi Nê, Võ Liệt |
3240 | Trần Võ Truy | Yên Phú, Đại Đồng |
3241 | Phan Truyện | Mĩ Sơn, Bích Hào |
3242 | Phạm Viết Tú | Văn Ba, Cát Ngạn |
3243 | Hoàng Văn Tư | Mậu Tài, Đại Đồng |
3244 | Nguyễn Công Tư | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3245 | Nguyễn Văn Tư | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3246 | Nguyễn Doãn Tư | Xuân Trường, Xuân Lâm |
3247 | Nguyễn Hữu Tuân | Võ Liệt |
3248 | Phan Tuân | Thanh Quả, Võ Liệt |
3249 | Trần Đình Tuế | Mậu Tài, Đại Đồng |
3250 | Phạm Tùng | Sơn Linh, Võ Liệt |
3251 | Nguyễn Đình Tùng | Văn Giai, Xuân Lâm |
3252 | Hoàng Văn Tưới | Võ Liệt |
3253 | Nguyễn Hữu Tường | Tiên hội, Cát Ngạn |
3254 | Hoàng Kim Tượng | Mậu Tài, Đại Đồng |
3255 | Nguyễn Danh Tưu | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3256 | Lê Văn Tuy | Phúc Yên, Xuân Lâm |
3257 | Nguyễn Khắc Tuy | Lai Nha, Võ Liệt |
3258 | Nguyễn Hữu Tuy | An Lạc, Cát Ngạn |
3259 | Phan Văn Tùy | Võ Liệt |
3260 | Lê Tuyên | Phúc Xá, Xuân Lâm |
3261 | Trần Thị Tuyết | Bát Thiện, Cát Ngạn |
3262 | Võ Văn Tuynh | Mậu Tài, Đại Đồng |
3263 | Thái Văn Ty | Yên Phú, Đại Đồng |
3264 | Hà Tý | Mỹ Sơn, Bích Hào |
3265 | Lê Ước | Trung Hội, Nam Kim |
3266 | Nguyễn Văn Ước | Võ Liệt |
3267 | Trần Uy | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3268 | Hồ Sỹ Uyên | Lai Nha, Võ Liệt |
3269 | Nguyễn Hữu Uyển | Ngọc Lâm, Võ Liệt |
3270 | Nguyễn Bá Uýnh | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3271 | Nguyễn Trọng Vân | Đức Nhuận, Cát Ngạn |
3272 | Phan Vân | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3273 | Nguyễn Tiến Văn | Thanh La, Võ Liệt |
3274 | Nguyễn Tư Vạn | Hòa Quân, Võ Liệt |
3275 | Nguyễn Dương Vi | Võ Liệt |
3276 | Hồ Sỹ Viêm | Văn Chấn |
3277 | Hoàng Viên | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3278 | Nguyễn Viên | Thổ Toan |
3279 | Trần Văn Viên | Cát Ngạn |
3280 | Nguyễn Viên | Bích Thị, Bích Hào |
3281 | Nguyễn Văn Viên | Thanh La, Võ Liệt |
3282 | Nguyễn Hữu Viện | Hòa Quân, Võ Liệt |
3283 | Nguyễn Văn Viết | Thanh La, Võ Liệt |
3284 | Nguyễn Trọng Việt | Xuân Dương, Xuân Lâm |
3285 | Nguyễn Văn Việt | Đức Nhuận |
3286 | Nguyễn Vinh | Thịnh Đại, Võ Liệt |
3287 | Nguyễn Văn Vinh | Thanh La, Võ Liệt |
3288 | Lê Văn Vu | Mậu Tài, Đại Đồng |
3289 | Nguyễn Thế Vy | Cát Ngạn |
3290 | Phan Văn Vy | La Mạc, Cát Ngạn |
3291 | Trần Văn Vy | Hiên Lang |
3292 | Bùi Vý | Xuân Bảng, Xuân Lâm |
3293 | Nguyễn Vỹ | Yên Phúc, Đại Đồng |
3294 | Nguyễn Vỵ | Dụ Phúc, Đại Đồng |
3295 | Phan Xan | Thịnh Đại, Võ Liệt |
3296 | Trần Võ Xang | Yên Phúc, Đại Đồng |
3297 | Trần Văn Xiển | Cát Ngạn, tổng Cát Ngạn |
3298 | Nguyễn Xin | Võ Liệt |
3299 | Trần Xuân | Khánh Lạc, Võ Liệt |
3300 | Lê Cảnh Xuân | Phong Nậm, Xuân Lâm |
3301 | Đặng Xuân | Phú Xá |
3302 | Nguyễn Văn Xưng | Thanh La, Võ Liệt |
3303 | Lê Đình Xước | Hạnh Lâm, Cát Ngạn |
3304 | Nguyễn Tư Xuyến | Hòa Quân, Võ Liệt |
3305 | Trần Thị Xuyến | Chi Nê, Võ Liệt |
3306 | Trần Xý | Sơn Linh, Võ Liệt |
3307 | Phan Ý | Thổ Hào, Bích Hào |
3308 | Trần Thị Ý | Mậu Tài, Đại Đồng |
3309 | Trần Ý | Di Luân, Đại Đồng |
3310 | Đặng Yêm | Quang Xá, Võ Liệt |
3311 | Nguyễn Đình Yêm | Khánh Lạc, Võ Liệt |
3312 | Bùi Văn Yên | Mậu Tài, Đại Đồng |
3313 | Nguyễn Yên | Thổ Hào, Bích Hào |
3314 | Nguyễn Văn Yên | Nguyệt Bổng, Xuân Lâm |
3315 | Nguyễn Văn Yến | Làng Nguyệt Bổng, tổng Xuân lâm |
3316 | Nguyễn Đình Yết | Xuân Dương, Xuân Lâm |
THÀNH PHỐ VINH (94 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
3317 | Lê Thị Vy | Quận 10 |
3318 | Nguyễn Phúc | Khu phố 10 |
3319 | Nguyễn Hoàng Hộ | Vinh |
3320 | Trần Khắc Hồ | Khu 1 |
3321 | Nguyễn Nguyên | Khu 10 |
3322 | Phạm Thị Hán | Khu 9 |
3323 | Trần Thị Liên | Yên Nghi, khu 1 |
3324 | Phạm Phụng | Khu 10 |
3325 | Nguyễn Diên | Khu phố 7 |
3326 | đinh Văn Tường | Khu 14, Bến Thủy |
3327 | Lê Ty | Khu 10 |
3328 | Phùng Quốc Phượng | Khu đệ tứ |
3329 | Nguyễn Hoàng Trọng | Khu 4 |
3330 | Nguyễn Hoàng Trọng | Khu phố 4 |
3331 | Nguyễn Thích | Vinh |
3332 | Trần Minh Toan | Khu 4 |
3333 | Nguyễn Duy Tiến | Vinh |
3334 | Nguyễn Trọng Phiệt | Khu 5 |
3335 | Nguyễn Công Chắt | Phố Đệ Ngụ |
3336 | Nguyễn Hữu Anh | Quận 5 |
3337 | Cao Thị Hai | Khu 10 |
3338 | Lê Yên | Quận 10 |
3339 | Nguyễn Văn Yên | Quận 6, |
3340 | đinh Thị Vinh | Bến Thủy |
3341 | Hồ Mao | khu 7 |
3342 | Trần Văn Dinh | Quận 4 |
3343 | Hồ Hang Diệm | Khu phố 7 |
3344 | Nguyễn Duy Cường | Khu 10 |
3345 | Lê Dao | Khu phố 10 |
3346 | Nguyễn Cốc | Khu phố 7 |
3347 | Lê Văn Xân | Khu phố 10 |
3348 | Bùi sĩ viện | Vinh |
3349 | Nguyễn Đình Văn | Khu 5 |
3350 | Lê Tích | Khu phố 10 |
3351 | Phạm Châu | Quận 10 |
3352 | Lê Du | Khu 10 |
3353 | Dđậu Đình Vân | Khu 7, |
3354 | Nguyễn Bá Huy | Khu 6, Vinh Bến Thủy |
3355 | Trần Tố | Khu 5, Vinh |
3356 | Hồ Tiến | Khu phố 10 |
3357 | Trần Ngọc Tý | Khu 2, Bến Thủy |
3358 | Nguyễn Thị Bảy | Khu phố 9 |
3359 | Nguyễn Trí Bình | Khu phố 4 |
3360 | Nguyễn Trọng Can | Vinh, Bến Thủy |
3361 | Nguyễn Cân | Khu phố 5 |
3362 | Cáp | Vinh |
3363 | Tạ Quang Châu | Vinh |
3364 | Nguyễn Văn Chung | Khu phố 7 |
3365 | Nguyễn Văn Chuy | Vinh |
3366 | Trần Văn Đá | Khu phố 6 |
3367 | Lê Dần | Khu phố 10 |
3368 | Nguyễn Đình Dần | Khu phố 5 |
3369 | Từ Đàn | Vinh |
3370 | Huỳnh Diệp | Vinh |
3371 | Dương Diệu | Khu 9 |
3372 | Trần Xuân Dương | Vinh |
3373 | Phạm Hoàng Dương | Khu phố 4 |
3374 | Phan Xuân Dương | Vinh |
3375 | Học Giêm | Vinh |
3376 | Nguyễn Văn Hải | Khu phố 3 |
3377 | Lê Hiên | Khu phố 10 |
3378 | Nguyễn Xuân Hồ | Khu phố 4 |
3379 | Nguyễn Hộ | Vinh |
3380 | Lê Hoan | Khu phố 10 |
3381 | Đào Văn Huệ | Khu phố 10 |
3382 | Hung | Vinh |
3383 | Vương Đình Kế | Khu phố 10 |
3384 | Thạch Khê | Vinh |
3385 | Nguyễn Xuân Khôi | Khu phố 4, Vinh |
3386 | Trịnh Văn Lâm | Khu 10 |
3387 | Lâm Văn Lộc | Vinh |
3388 | Lâm Văn Lợi | Vinh |
3389 | Nguyễn Lợi | Vinh |
3390 | Chu Văn Lương | Khu phố 8 |
3391 | Trần Văn Nghe | Vinh |
3392 | Nguyễn Văn Nghĩa | Khu 5 |
3393 | Nguyễn Hữu Ngoạn | Khu 4 |
3394 | Lê Ôn | Khu phố 9 |
3395 | Lê Quý | Khu phố 10 |
3396 | Lê Sửu | Khu phố 10 |
3397 | Nguyễn Phùng Tân | Khu phố 5 |
3398 | Nguyễn Hữu Tao | |
3399 | Nguyễn Thị Thảo | Vinh |
3400 | Nguyễn Văn thiện | P. Hà Huy Tập |
3401 | Lê Xuân Thịnh | Khu 4 |
3402 | Lê Thịnh | Khu phố 10 |
3403 | Mai Trọng Tinh | Khu phố 10 |
3404 | Ấm Tôn | Vinh |
3405 | Lê Tri | Khu phố 10 |
3406 | Vũ Hữu Trung | Vinh |
3407 | Võ Văn Trung | Yên Diễn |
3408 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Vinh |
3409 | Lê Vinh | Khu phố 10 |
3410 | Lê Xoan | Khu phố 10 |
HUYỆN YÊN THÀNH (117 người)
STT | Họ và tên | Quê quán |
3411 | Bùi Khu | Yên Mã, Quy Trạch |
3412 | Thái Lạc | Đỗ Lý, Vân Tụ |
3413 | Nguyễn Cung | Quảng Cự, Vân Tụ |
3414 | Lê Văn Nghiêm | Thọ Bang, Quy Trạch |
3415 | Nguyễn Đàm | Liên Trì |
3416 | Đặng Bảo | Nam Thôn, Trường Thành |
3417 | Nguyễn Doãn Xương | Trung Phu, Vân Tụ |
3418 | Võ Quyến | Ngọc Thanh, Quan Trung |
3419 | Trần Thanh | Ngọc Long Thượng |
3420 | Nguyễn Bá khôi | Mậu Long, Vân Tụ |
3421 | Lê Toàn | Nam Thôn, Vân Tụ |
3422 | Chu Văn Biên | Nam Thôn, Trường Thành |
3423 | Đặng Khuyến | Nam Thôn, Vân Tụ |
3424 | Nguyễn Xuân Trào | Quy Lăng, Quy Trạch |
3425 | Thái Trác | Quy Lăng, Quy Trạch |
3426 | Đào Việt | Quy Lăng, Quy Trạch |
3427 | Nguyễn Hưu Dung | Quy Lăng, Quy Trạch |
3428 | Võ Châu | Thanh Khê, Đông Thống |
3429 | Đào Công Sưu | Quy Lăng, Quy Trạch |
3430 | Lê Điều | Ngọc Luật, Vân Tụ |
3431 | Phan Văn Ái | Trường Thành Đông, Quan Hóa |
3432 | Hà Văn Đài | Quy Lăng, Quy Trạch |
3433 | Nguyễn Thứ | Đức Hậu |
3434 | Trần Trọng Cửu | Phú Ninh |
3435 | Nguyễn Công Chỉnh | Trụ Pháp |
3436 | Nguyễn Cảnh Đại | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3437 | Nguyễn Duận | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3438 | Nguyễn Đăng | Đỗ Lý, Vân Tụ |
3439 | Nguyễn Mại | Phù Ninh, Vân Tụ |
3440 | Ngô Tâm | Nam Thôn, Vân Tụ |
3441 | Phan Phúc Hạp | Đông Yên, Vân Tụ |
3442 | Nguyễn Ứng | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3443 | Nguyễn Kiểu | Đông Yên, Vân Tụ |
3444 | Trần Phác | Ngọc Hạ, Vân Tụ |
3445 | Lê Phùng | Ngọc Luật, Vân Tụ |
3446 | Nguyễn Văn Phúc | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3447 | Ngô Tấn | Yên Nhan, Quảng Trung |
3448 | Nguyễn Tần | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3449 | Nguyễn Trác | Diêu Ốc |
3450 | Mai Võ | Đức Hậu, Quan Hóa |
3451 | Nguyễn Hữu Dung | Làng Quì Lăng, tổng Quì Trạch |
3452 | Nguyễn Phúc | Làng Trù Pháp, tổng Vân Trụ |
3453 | Nguyễn Huân | Làng Đậu Lý, tổng Vân Tụ |
3454 | Phan Phạm Khương | Thôn Quan Chương, xã Đồng Thống, tổng Vân Tụ |
3455 | Lê Đởn | Phương Kỳ |
3456 | Lê Văn An | Quy Trạch |
3457 | Nguyễn Quốc Bảo | Quy Trạch |
3458 | Hoàng Bao | Quy Lang |
3459 | Nguyễn Chí | Trụ Pháp, Vạn Tư |
3460 | Nguyễn Chiêu | Trụ Pháp |
3461 | Cao Xuân Cương | Đông Yên |
3462 | Nguyễn Công | Quỳnh Khôi |
3463 | Trần Chương | Yên Định, Quy Trạch |
3464 | Nguyễn Doãn Chúc | Trung Phú, Vân Tụ |
3465 | Lê Chuân | Ngọc Luật, Vân Tụ |
3466 | Trần Em Chương | Yên Mã, Quy Trạch |
3467 | Nguyễn Chuyên | Phong Niên, Vân Tụ |
3468 | Cung Đình Càm | Quy Lăng, Quy Trạch |
3469 | Nguyễn Dương | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3470 | Phan Đang Dương | Trung Thành Đông |
3471 | Võ Diễn | Quy Lăng, Quy Trạch |
3472 | Trần Đình Diệm | Yên Mã |
3473 | Phạm Dung | Ngọc Luật |
3474 | Nguyễn Du | Trụ Pháp |
3475 | Phan Đăng Diệu | Tràng Thành Đông, Quảng Hóa |
3476 | Nguyễn Dung | Phong Niên, Vân Tụ |
3477 | Nguyễn Du | Liên Trí, Vận Tụ |
3478 | Tạ Duệ | Công Trung Thượng |
3479 | Nguyễn Trọng Doãn | Đông Yên, Vân Tụ |
3480 | Nguyễn Đông | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3481 | Nguyễn Đáp | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3482 | Võ Đương | Yên Lương, Vân Tụ |
3483 | Trần Đường | Tiên Cảnh, Vân Tụ |
3484 | Nguyễn Văn Đồng | Đỗ Lý, Vân Tụ |
3485 | Nguyễn Văn Đạt | Quy Lăng, Quy Trạch |
3486 | Trần Hơn | Ngọc Hạ |
3487 | Nguyễn Hành | Trụ Pháp |
3488 | Võ Hiểu | Tiên Cảnh, Vân Tụ |
3489 | Nguyễn Hòe | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3490 | Nguyễn Hài | Hữu Luật, Vân Tụ |
3491 | Phan Khương | Đông Yên |
3492 | Nguyễn Văn Kiểm | Tân Mỹ, Quan Hóa |
3493 | Phan Đức Khước | Liên Trì, vân Tụ |
3494 | Lê Kiều | Đức Hán, Quảng Hóa |
3495 | Phan Xuân Kỷ | Trường Thành Đông |
3496 | Phan Đăng Kỳ | Tràng Thành Đông, Quan Hoá |
3497 | Nguyễn Khương | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3498 | Nguyễn Phúc Lâm | Vạn Sơn, Quan Trung |
3499 | Nguyễn Doãn Nguyên | Phụng Luật, Quan Hóa |
3500 | Châu Tuy | Trường Thành |
3501 | Nguyễn Tiêu | Đinh Khoa, Quy Trạch |
3502 | Lê Tiệu | Ngọc Luật, Vân Tụ |
3503 | Võ Tiếp | Đồng Nhân, Quy Trạch |
3504 | Nguyễn Tiến | Hậu Trạch, Vân Tụ |
3505 | Nguyễn Tiến | Đỗ Lý, Vân Tụ |
3506 | Nguyễn Tô | Liên Trì, Vân Tụ |
3507 | Nguyễn Tần | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3508 | Nguyễn Thân | Phong Niên |
3509 | Nguyễn Thiêm | Nam Thôn |
3510 | Nguyễn Thức | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3511 | Nguyễn Trung | Tràng Thành |
3512 | Phan Tất Trung | Tràng Thành |
3513 | Nguyễn Trứ | Đỗ Lý, Vân Tụ |
3514 | Trần Trương | Đông Yên, Vân Tụ |
3515 | Nguyễn Trường | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3516 | Nguyễn Phấn | Quan Chương, Vân Tụ |
3517 | Vũ Thị Xiểng | Gia Mỹ, Quy Trạch |
3518 | Nguyễn Y | Đồng Thông, Vân Tụ |
3519 | Trần Đình Quán | Yên Mã, Quy Trạch |
3520 | Phạm Sửu | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3521 | Phạm Súy | Trụ Pháp, Vân Tụ |
3522 | Nguyễn Viết Song | Trường Giai Lạc |
3523 | Bùi Thị Vận | Xuân Lai, Quy Trạch |
3524 | Nguyễn Văn Vên | Gia Mỹ, Quy Trạch |
3525 | Phan Đăng Lưu | Làng tràng Thành Đông, tổng Quan Hóa, yên thành |
3526 | Phan Đăng Tài | Làng Tràng Thành Đông, tổng Quan Hóa |
3527 | Lê Đình Nghiêm | Làng Thọ Bảng, tổng Quỳ Trạch |