Lịch kinh tế ngày 26/11/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 26/11/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 26/11/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:01 | GBP | Chỉ Số Giá Cửa Hàng của BRC (Năm trên năm) | -0.80% | |
5:00 | JPY | CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản (Năm trên năm) | 1.80% | 1.70% |
5:00 | SGD | Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.80% | 0.00% |
5:00 | SGD | Sản Lượng Công Nghiệp của Singapore (Năm trên năm) (Tháng 10) | 1.50% | 9.80% |
6:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Phần Lan (Tháng 10) | 8.40% | |
7:00 | SEK | PPI Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -1.80% | |
7:00 | SEK | Swedish PPI (Năm trên năm) (Tháng 10) | -2.30% | |
7:00 | ZAR | Các Chỉ Báo Hàng Đầu (Tháng 9) | 112.80% | |
8:00 | GBP | Bài Phát Biểu của Pill, Ủy Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh | ||
8:30 | HKD | Hàng Hóa Xuất Khẩu Hồng Kông (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 4.70% | |
8:30 | HKD | Hàng Hóa Nhập Khẩu Hồng Kông (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 1.40% | |
8:30 | HKD | Cán Cân Mậu Dịch Hồng Kông (Tháng 10) | -53.2B | |
10:00 | EUR | Bài Phát Biểu của McCaul, từ ECB | ||
10:30 | EUR | Đấu Giá Bobl 5 Năm của Đức | 2.13% | |
11:00 | GBP | Khảo Sát Thương Nghiệp Phân Phối của CBI (Tháng 11) | -14 | -6 |
11:30 | CAD | Lợi Nhuận Công Ty (Quý trên quý) | 1.50% | |
12:00 | BRL | CPI Giữa Tháng (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.48% | 0.54% |
12:00 | BRL | CPI Giữa Tháng (Năm trên năm) (Tháng 11) | 4.62% | 4.47% |
13:00 | USD | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 10) | 1.416M | 1.425M |
13:00 | USD | Giấy Phép Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.60% | -3.10% |
13:30 | CAD | Doanh Số Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.90% | 0.80% |
13:55 | USD | Chỉ Số Redbook (Năm trên năm) | 5.10% | |
14:00 | USD | Chỉ Số Giá Nhà (Năm trên năm) (Tháng 9) | 4.20% | |
14:00 | USD | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.30% |
14:00 | USD | Chỉ Số Giá Nhà (Tháng 9) | 427 | |
14:00 | USD | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS điều chỉnh theo thời vụ (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.40% | |
14:00 | USD | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.30% | |
14:00 | USD | Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (Năm trên năm) (Tháng 9) | 5.10% | 5.20% |
15:00 | GBP | Bài Phát Biểu của Pill, Ủy Viên Ủy Ban Chính Sách Tiền Tệ, Ngân Hàng Trung Ương Anh | ||
15:00 | USD | Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 11) | 112 | 108.7 |
15:00 | USD | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 4.10% | |
15:00 | USD | Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 10) | 724K | 738K |
15:00 | USD | Chỉ Số Sản Xuất của Richmond (Tháng 11) | -10 | -14 |
15:00 | USD | Chuyên Chở Hàng Sản Xuất của Richmond (Tháng 11) | -8 | |
15:00 | USD | Chỉ Số Dịch Vụ của Richmond (Tháng 11) | 3 | |
15:30 | USD | Doanh Thu Dịch Vụ của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 11) | 9.2 | |
15:30 | USD | Triển Vọng Ngành Dịch Vụ Texas (Tháng 11) | 2 | |
16:00 | USD | Cung Tiền M2 (Tháng trên tháng) | 21.22T | |
16:30 | USD | Đấu Giá Hối Phiếu 52 Tuần | 4.10% | |
18:00 | USD | Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm | 4.14% | |
19:00 | USD | Biên Bản Họp của FOMC | ||
21:30 | USD | Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API | 4.753M |