Lịch kinh tế ngày 6/12/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 6/12/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 6/12/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
0:30 | AUD | Cho Vay Mua Nhà (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.10% | |
2:00 | VND | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.33% | |
2:00 | VND | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.89% | |
2:00 | VND | Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Việt Nam (USD) (Tháng 11) | 19.58B | |
2:00 | VND | Sản Lượng Công Nghiệp Việt Nam (Năm trên năm) (Tháng 11) | 7.00% | |
2:00 | VND | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam (Năm trên năm) (Tháng 11) | 7.10% | |
2:00 | VND | Cán Cân Mậu Dịch của Việt Nam (Tháng 11) | 1,990M | |
4:30 | INR | Tỷ Lệ Dự Trữ Tiền Mặt | 4.50% | 4.50% |
4:30 | INR | Quyết Định Lãi Suất của Ấn Độ | 6.25% | 6.50% |
4:30 | INR | Lãi Suất Thỏa Thuận Mua Lại Ngược của Ấn Độ | 3.35% | |
5:00 | JPY | Chỉ Báo Đồng Thời (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 1.30% | |
5:00 | JPY | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 2.20% | |
5:00 | JPY | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng 10) | 108.9 | 109.1 |
6:00 | ZAR | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 11) | 63.03B | |
6:00 | ZAR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 11) | 61.197B | |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Năm trên năm) (Tháng 11) | 3.90% | |
7:00 | GBP | Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | 0.20% |
7:00 | EUR | Xuất Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -1.70% | |
7:00 | EUR | Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 2.10% | |
7:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 1.00% | -2.50% |
7:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 10) | 18.2B | 17.0B |
7:00 | EUR | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Năm trên năm) (Tháng 10) | -4.62% | |
7:00 | NOK | Sản Lượng Sản Xuất của Na Uy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.80% | |
7:45 | EUR | Tài Khoản Vãng Lai của Pháp (Tháng 10) | -2.10B | |
7:45 | EUR | Xuất Khẩu Pháp (Tháng 10) | 48.6B | |
7:45 | EUR | Nhập Khẩu Pháp (Tháng 10) | 56.9B | |
7:45 | EUR | Tổng Tài sản Dự trữ của Pháp (Tháng 11) | 276,255.0M | |
7:45 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch của Pháp (Tháng 10) | -8.0B | -8.3B |
8:00 | CHF | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 11) | 718,829.0B | |
8:30 | HKD | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 11) | 421.40B | |
8:45 | EUR | Số Dư Ngân Sách Nhà Nước Pháp (Tháng 10) | -173.8B | |
9:00 | GBP | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô (Năm trên năm) (Tháng 11) | -6.00% | |
9:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Italy (Năm trên năm) (Tháng 10) | 0.70% | |
9:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.90% | 1.20% |
9:00 | ZAR | Chỉ Số PMI Sản Xuất Nam Phi (Tháng 11) | 52.8 | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Đăng Ký Xe Ô Tô tại Đức (Năm trên năm) | 6.00% | |
10:00 | EUR | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 1.10% | |
10:00 | EUR | GDP Hy Lạp (Năm trên năm) (Quý 3) | 2.30% | |
10:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Quý của Hi Lạp (Quý 3) | 9.80% | |
10:00 | EUR | Thay Đổi Việc Làm (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.20% | 0.20% |
10:00 | EUR | Thay Đổi Việc Làm (Năm trên năm) (Quý 3) | 1.00% | 1.00% |
10:00 | EUR | Tình Hình Lao Động Chung (Quý 3) | 169,064.1K | 169,064.1K |
10:00 | EUR | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.90% | 0.60% |
10:00 | EUR | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.40% | 0.40% |
11:00 | CAD | Chỉ Số Hàng Đầu (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.25% | |
11:00 | BRL | Chỉ Số Lạm Phát IGP-DI (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Sẵn Có Nội Địa) (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 1.54% | |
11:30 | INR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD | 656.58B | |
13:00 | BRL | Sản Xuất Tự Động (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 8.30% | |
13:00 | BRL | Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 12.10% | |
13:30 | USD | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | 0.40% |
13:30 | USD | Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (YOY) (Năm trên năm) (Tháng 11) | 4.00% | |
13:30 | USD | Giờ Làm Việc Trung Bình Hàng Tuần (Tháng 11) | 34.3 | 34.3 |
13:30 | USD | Bảng Lương Chính Phủ (Tháng 11) | 40.0K | |
13:30 | USD | Bảng Lương Sản Xuất (Tháng 11) | -46K | |
13:30 | USD | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 11) | 202K | 12K |
13:30 | USD | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 11) | 62.60% | |
13:30 | USD | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp Tư Nhân (Tháng 11) | 160K | -28K |
13:30 | USD | Tỷ Lệ Thất Nghiệp U6 (Tháng 11) | 7.70% | |
13:30 | USD | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 11) | 4.20% | 4.10% |
13:30 | CAD | Lương trung bình theo giờ của Nhân viên ký hợp đồng dài hạn (Tháng 11) | 4.90% | |
13:30 | CAD | Thay Đổi Việc Làm (Tháng 11) | 14.5K | |
13:30 | CAD | Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 11) | 25.6K | |
13:30 | CAD | Thay Đổi Việc Làm Bán Thời Gian (Tháng 11) | -11.2K | |
13:30 | CAD | Tỷ Phần Tham Gia (Tháng 11) | 64.80% | |
13:30 | CAD | Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 11) | 6.50% | |
14:15 | USD | Bài Phát Biểu của Bowman, Thành Viên FOMC | ||
15:00 | USD | Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 12) | 2.60% | |
15:00 | USD | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 12) | 3.20% | |
15:00 | USD | Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 12) | 76.9 | |
15:00 | USD | Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 12) | 73.1 | 71.8 |
15:00 | USD | Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 12) | 63.9 | |
15:00 | USD | Tổng Doanh Số Bán Xe Cộ (Tháng 11) | 16.00M | 16.20M |
15:30 | USD | Fed Goolsbee Speaks | ||
18:00 | USD | Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan | 478 | 477 |
18:00 | USD | Bài Phát Biểu của Daly, Thành Viên FOMC | ||
18:00 | USD | Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ | 582 | |
20:00 | USD | Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 10) | 10.10B | 6.00B |
20:30 | GBP | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC | 21.6K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC | 3.2K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC | 9.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC | 136.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC | 200.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC | 250.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC | 19.5K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC | -153.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC | -78.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC | 42.8K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC | -105.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC | -52.2K | |
20:30 | CAD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC | -154.0K | |
20:30 | CHF | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC | -39.7K | |
20:30 | AUD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC | 31.8K | |
20:30 | BRL | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC | -7.6K | |
20:30 | JPY | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC | -22.6K | |
20:30 | NZD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC | -24.4K | |
20:30 | EUR | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC | -56.0K | |
23:50 | JPY | Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 11) | 1,239.0B |