'Ngộ độc nước': Mối nguy hiểm tiềm ẩn nhiều người chưa biết
Nước rất cần thiết cho sự sống, nhưng uống quá nhiều lại có thể gây nguy hiểm. Từ mất cân bằng điện giải đến hạ natri máu, hiện tượng “ngộ độc nước” là mối nguy ít ai ngờ tới từ thói quen tưởng chừng vô hại.
Chúng ta thường nghe lời khuyên hãy uống đủ nước mỗi ngày để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, giống như bất kỳ điều gì “tốt cho sức khỏe”, nước cũng chỉ thực sự có lợi khi được sử dụng đúng mức.

Việc uống quá nhiều nước, tưởng chừng vô hại nhưng có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm gọi là ngộ độc nước, gây ra những rối loạn nghiêm trọng trong cơ thể và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Ngộ độc nước là gì?
Ngộ độc nước là một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra khi một người uống quá nhiều nước đến mức thận không kịp xử lý và đào thải lượng nước dư thừa qua đường tiểu. Khi đó, nước tích tụ trong cơ thể, khiến máu bị pha loãng và nồng độ natri trong máu giảm xuống mức nguy hiểm, tình trạng này được gọi là hạ natri máu.
Natri đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng chất lỏng giữa các tế bào và máu. Khi nồng độ natri tụt giảm, nước bắt đầu tràn vào bên trong tế bào để cân bằng áp suất thẩm thấu, kể cả trong các tế bào não.
Hậu quả là tế bào sưng lên, gây tăng áp lực nội sọ, ảnh hưởng đến chức năng não bộ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc nước có thể dẫn đến co giật, hôn mê hoặc tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Dù không phổ biến, nhưng một số tình huống nhất định có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc nước. Ví dụ, các vận động viên sức bền như người chạy marathon hoặc thi ba môn phối hợp thường đổ nhiều mồ hôi và được khuyến khích uống nước liên tục để tránh mất nước. Tuy nhiên, nếu chỉ uống nước lọc mà không bổ sung đủ chất điện giải (như natri và kali), họ có thể vô tình khiến cơ thể rơi vào tình trạng mất cân bằng nghiêm trọng.
Một ví dụ gây chấn động ở Anh là trường hợp của Leah Betts, một thiếu niên tử vong vì ngộ độc nước sau khi dùng thuốc lắc. Loại thuốc này khiến cơ thể tăng nhiệt và đổ mồ hôi nhiều, buộc người dùng uống nhiều nước để bù lại.
Những triệu chứng của ngộ độc nước
Ngộ độc nước có thể gây ra một loạt triệu chứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bắt nguồn từ sự mất cân bằng điện giải, đặc biệt là tình trạng hạ natri máu. Các dấu hiệu ban đầu thường khá mơ hồ, bao gồm đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa và cảm giác đầy hơi. Tuy nhiên, nếu không được nhận biết và can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng.
Một số người có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng thần kinh như lú lẫn, mất phương hướng, hoặc thay đổi trạng thái ý thức. Ngộ độc nước cũng có thể gây sưng phù tay chân, cùng với những tác động lên cơ như yếu cơ, đau nhức hoặc chuột rút, hậu quả của sự xáo trộn nghiêm trọng trong hoạt động thần kinh - cơ do thiếu hụt natri.
Trong những trường hợp nặng, hoặc nếu không được điều trị, ngộ độc nước có thể dẫn đến co giật, hôn mê và thậm chí tử vong. Dù tình trạng này tương đối hiếm gặp, nhưng các biến chứng nghiêm trọng đã từng được ghi nhận trong thực tế.

Một ví dụ nổi bật là vụ việc xảy ra với nữ diễn viên nổi tiếng người Mỹ Brooke Shields vào năm 2023. Cô bị co giật nghiêm trọng sau khi tiêu thụ một lượng nước lớn trong thời gian ngắn.
Các bác sĩ xác định nguyên nhân là do hạ natri máu, gây ra bởi việc uống quá nhiều nước, điều này cho thấy ngay cả những người khỏe mạnh cũng không miễn nhiễm với nguy cơ này nếu không thận trọng.
Ngộ độc nước được điều trị như thế nào?
Khi phát hiện các dấu hiệu ngộ độc nước, việc đầu tiên và quan trọng nhất là ngừng ngay việc uống thêm nước, ít nhất cho đến khi có hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
Trong quá trình xử lý, các bác sĩ sẽ đánh giá nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này, chẳng hạn như người bệnh có mắc các bệnh lý nền, dùng thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm hoặc các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc nước. Việc xác định nguyên nhân không chỉ giúp điều trị hiệu quả hơn mà còn hạn chế nguy cơ tái phát trong tương lai.
Trong hầu hết các trường hợp, bệnh nhân bị hạ natri máu do uống quá nhiều nước sẽ được truyền tĩnh mạch dung dịch muối ưu trương (hypertonic saline), một loại dung dịch có nồng độ natri cao hơn bình thường. Mục tiêu là phục hồi nhanh nồng độ natri trong máu, từ đó giảm sưng tế bào và áp lực trong não.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, các triệu chứng có thể cải thiện trong vòng vài giờ, đặc biệt nếu được can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, trong các trường hợp nặng hơn hoặc nếu ngộ độc nước kéo dài, quá trình phục hồi có thể mất vài ngày và cần theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế.
Việc điều trị đúng cách không chỉ giúp người bệnh vượt qua cơn nguy kịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn, một biến chứng hiếm nhưng có thể xảy ra nếu hạ natri máu không được kiểm soát đúng cách.
Có thể ngăn ngừa tình trạng ngộ độc nước không?
Ngộ độc nước hoàn toàn có thể phòng tránh được nhưng không có một công thức chung nào phù hợp cho tất cả mọi người. Việc tuân thủ các lời khuyên phổ biến như “uống 8 ly nước mỗi ngày” có thể hữu ích với một số người, nhưng lại không phù hợp với người khác, bởi nhu cầu nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân.
Mức độ hoạt động thể chất, thời tiết, độ ẩm, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe như bệnh thận, tim hoặc sử dụng một số loại thuốc đều có thể ảnh hưởng đến lượng nước cơ thể cần.
Điều đó cũng đồng nghĩa với việc không có một giới hạn cụ thể nào được xem là “nguy hiểm” cho tất cả mọi người; ngộ độc nước thường là kết quả của việc uống một lượng nước lớn trong thời gian quá ngắn, vượt quá khả năng xử lý của thận.
Lời khuyên tốt nhất dành cho người khỏe mạnh là lắng nghe tín hiệu từ chính cơ thể. Hãy uống khi bạn cảm thấy khát và dừng lại khi cơn khát đã được giải tỏa. Nếu bạn cảm thấy buồn nôn, đầy hơi, đau đầu hoặc chóng mặt sau khi uống nước, đó có thể là dấu hiệu bạn đã uống quá mức.
Một mẹo đơn giản để theo dõi tình trạng nước trong cơ thể là quan sát màu nước tiểu, theo đó màu vàng nhạt thường cho thấy bạn đang đủ nước, trong khi nước tiểu gần như không màu có thể là dấu hiệu bạn đang uống quá nhiều.
Tóm lại, uống nước đúng cách không chỉ là “uống đủ”, mà còn là “uống hợp lý”, dựa trên nhu cầu thực tế của cơ thể thay vì chạy theo các con số cố định. Việc hiểu rõ giới hạn cá nhân và lắng nghe cơ thể chính là chìa khóa để giữ cho việc cấp nước trở thành một thói quen tốt, chứ không vô tình trở thành mối nguy cho sức khỏe.