Thị trường
Giá vàng trong nước hôm nay 7/9/2025
Giá vàng hôm nay 7/9: Giá vàng miếng và vàng nhẫn tăng lên 135,4 triệu, có nơi bán vàng với giá 143,5 triệu đồng.

Bảng giá vàng hôm nay 7/9/2025 mới nhất như sau:
Giá vàng hôm nay | Ngày 7/9/2025 (Triệu đồng) | Chênh lệch (nghìn đồng/lượng) | ||
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC tại Hà Nội | 133,9 | 135,4 | +1000 | +1000 |
Tập đoàn DOJI | 133,9 | 135,4 | +1000 | +1000 |
Mi Hồng | 134,4 | 135,4 | +1000 | +1000 |
PNJ | 133,9 | 135,4 | +1000 | +1000 |
Bảo Tín Minh Châu | 133,9 | 135,4 | +1000 | +1000 |
Phú Quý | 132,9 | 135,4 | +1000 | +1000 |
1. DOJI - Cập nhật: 7/9/2025 04:00 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
AVPL/SJC HN | 133,900 ▲1000K | 135,400 ▲1000K |
AVPL/SJC HCM | 133,900 ▲1000K | 135,400 ▲1000K |
AVPL/SJC ĐN | 133,900 ▲1000K | 135,400 ▲1000K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 120,500 ▲1200K | 121,500 ▲1200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 120,400 ▲1200K | 121,400 ▲1200K |
2. PNJ - Cập nhật: 7/9/2025 04:00 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▼/▲ So với ngày hôm qua. | ||
Vàng miếng SJC 999.9 | 133,900 ▲1000K | 135,400 ▲1000K |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 127,700 ▲900K | 130,700 ▲900K |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 127,700 ▲900K | 130,700 ▲900K |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 127,700 ▲900K | 130,700 ▲900K |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 127,700 ▲900K | 130,700 ▲900K |
Vàng nữ trang 999.9 | 126,200 ▲1200K | 128,700 ▲1200K |
Vàng nữ trang 999 | 126,070 ▲1200K | 128,570 ▲1200K |
Vàng nữ trang 9920 | 126,070 ▲1200K | 128,570 ▲1200K |
Vàng nữ trang 99 | 125,010 ▲1180K | 127,510 ▲1180K |
Vàng 916 (22K) | 115,490 ▲1100K | 117,990 ▲1100K |
Vàng 750 (18K) | 89,180 ▲900K | 96,680 ▲900K |
Vàng 680 (16.3K) | 80,170 ▲820K | 87,670 ▲820K |
Vàng 650 (15.6K) | 76,310 ▲780K | 83,810 ▲780K |
Vàng 610 (14.6K) | 71,160 ▲730K | 78,660 ▲730K |
Vàng 585 (14K) | 67,940 ▲700K | 75,440 ▲700K |
Vàng 416 (10K) | 46,190 ▲500K | 53,690 ▲500K |
Vàng 375 (9K) | 40,910 ▲450K | 48,410 ▲450K |
Vàng 333 (8K) | 35,120 ▲390K | 42,620 ▲390K |
3. SJC - Cập nhật: 7/9/2025 04:00 - Thời gian website nguồn cung cấp - ▲/▼ So với ngày hôm qua. | ||
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 133,900 ▲1000K | 135,400 ▲1000K |
Vàng SJC 5 chỉ | 133,900 ▲1000K | 135,420 ▲1000K |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 133,900 ▲1000K | 135,430 ▲1000K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 127,700 ▲1000K | 130,300 ▲1000K |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 127,700 ▲1000K | 130,200 ▲1000K |
Nữ trang 99,99% | 126,200 ▲1000K | 128,700 ▲1000K |
Nữ trang 99% | 122,425 ▲990K | 127,425 ▲990K |
Nữ trang 68% | 80,174 ▲680K | 87,674 ▲680K |
Nữ trang 41,7% | 46,323 ▲417K | 53,823 ▲417K |
