Bảng giá xe điện VinFast tháng 9/2025
Cập nhật bảng giá xe điện VinFast tháng 9/2025 mới nhất cho cả ô tô điện và xe máy điện, gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo tại đại lý.
VinFast hiện là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực xe điện tại Việt Nam, nổi bật với cả dòng ô tô điện lẫn xe máy điện. Hãng đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời không ngừng cải tiến công nghệ để mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu đi lại xanh và tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

Các mẫu xe điện mới của VinFast không chỉ đa dạng về thiết kế mà còn có mức giá cạnh tranh, mở rộng cơ hội tiếp cận cho đông đảo khách hàng. Dưới đây là bảng giá xe điện VinFast 2025 được cập nhật mới nhất tháng 9/2025.
Bảng tổng hợp giá xe ô tô điện VinFast lăn bánh tạm tính (tháng 09/2025)
Các dòng xe ô tô điện VinFast | Niêm yết | Lăn bánh |
VinFast VF3 Màu cơ bản | 299 triệu | 302 – 321 triệu |
VinFast VF3 Màu nâng cao | 307 triệu | 310 – 329 triệu |
VinFast VF5 Màu cơ bản | 529 triệu | 533 – 552 triệu |
VinFast VF5 Màu nâng cao | 537 triệu | 540 – 559 triệu |
VinFast VF6 Eco Màu cơ bản | 689 triệu | 692 – 711 triệu |
VinFast VF6 Eco Màu nâng cao | 698 triệu | 701 – 720 triệu |
VinFast VF6 Plus màu cơ bản | 749 triệu | 752 – 771 triệu |
VinFast VF6 Plus màu nâng cao | 758 triệu | 761 – 780 triệu |
VinFast VFe34 | 668 triệu | 671 – 690 triệu |
VinFast VF7 Eco Màu cơ bản | 799 triệu | 802 – 821 triệu |
VinFast VF7 Eco Màu nâng cao | 811 triệu | 814 – 833 triệu |
VinFast VF7 Plus Màu cơ bản | 949 triệu | 952 – 971 triệu |
VinFast VF7 Plus Màu nâng cao | 961 triệu | 964 – 983 triệu |
VinFast VF8 Eco Màu cơ bản | 1,019 tỷ | 1,022 – 1,041 tỷ |
VinFast VF8 Eco Màu nâng cao | 1,031 tỷ | 1,034 – 1,053 tỷ |
VinFast VF8 Plus Màu cơ bản | 1,199 tỷ | 1,202 – 1,221 tỷ |
VinFast VF8 Plus Màu nâng cao | 1,211 tỷ | 1,214 – 1,233 tỷ |
VinFast VF9 Eco Màu cơ bản | 1,499 tỷ | 1,502 – 1,521 tỷ |
VinFast VF9 Eco Màu nâng cao | 1,512 tỷ | 1,515 – 1,534 tỷ |
VinFast VF9 Plus 7 chỗ Màu cơ bản | 1,699 tỷ | 1,702 – 1,721 tỷ |
VinFast VF9 Plus 7 chỗ Màu nâng cao | 1,712 tỷ | 1,714 – 1,733 tỷ |
VinFast VF9 Plus tùy chọn ghế cơ trưởng Màu cơ bản | 1,731 tỷ | 1,734 – 1,753 tỷ |
VinFast VF9 Plus tùy chọn ghế cơ trưởng Màu nâng cao | 1,743 tỷ | 1,746 – 1,765 tỷ |
VinFast Minio Green | 269 triệu | 272 – 291 triệu |
VinFast Herio Green | 499 triệu | 502 – 521 triệu |
VinFast Nerio Green | 668 triệu | 671 – 690 triệu |
VinFast Limo Green | 749 triệu | 752 – 771 triệu |
VinFast EC VAN tiêu chuẩn | 285 triệu | 288 triệu |
VinFast EC VAN nâng cấp | 305 triệu | 308 triệu |
* Lưu ý: Giá xe lăn bánh trên là giá tham khảo chưa bao gồm chính sách khuyến mãi kèm quà tặng trong tháng 09/2025.
Bảng giá niêm yết xe máy điện VinFast tháng 9/2025
Dưới đây là giá niêm yết chính thức của các dòng xe máy điện VinFast:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Phân khúc |
VinFast Motio | 12 | Phổ thông |
VinFast Evo Lite Neo | 14.4 | Phổ thông |
VinFast Evo Neo | 17.8 | Phổ thông |
VinFast EvoGrand Lite | 18 | Phổ thông |
VinFast EvoGrande | 21 | Trung cấp |
VinFast Evo200 Lite | 22 | Trung cấp |
VinFast Feliz Neo | 22.4 | Trung cấp |
VinFast Klara Neo | 28.8 | Trung cấp |
VinFast Feliz S | 29.7 | Cao cấp |
VinFast Vento Neo | 32 | Cao cấp |
VinFast Theon S | 56.9 | Cao cấp |
*Lưu ý: Giá trên áp dụng cho tháng 9/2025. Các ưu đãi có thể bao gồm hỗ trợ thuê pin hoặc quà tặng kèm theo tại đại lý.