Tiết thanh minh có bốc mộ được không?
Dịp tiết thanh minh này có bốc mộ được không? Ngày giờ nào để bốc mộ cho tốt?
Tiết thanh minh có bốc mộ được không?
Bốc mộ (cải táng, sang cát) là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa tâm linh người Việt, thể hiện đạo hiếu và lòng thành kính với tổ tiên. Bốc mộ, cải táng thường được thực hiện sau khi chôn cất một thời gian, nhằm đưa hài cốt người đã khuất sang một nơi an nghỉ mới khang trang, sạch sẽ hơn và có phong thủy tốt để con cháu dễ dàng chăm nom hương khói.

Theo phong tục xưa, người mất sau ít nhất 3 năm (mãn tang) mới được bốc mộ sang cát. Tuy nhiên, do điều kiện thổ nhưỡng và môi trường, nhiều gia đình đợi khoảng 5–7 năm để đảm bảo thi thể đã phân hủy hoàn toàn.
Việc để đủ thời gian này giúp hài cốt khô ráo, tránh tình trạng “mộ chưa tiêu” (xác chưa phân hủy hết) nếu cải táng quá sớm.
Mùa vụ cải táng thường rơi vào cuối thu cho đến trước Đông chí (tức khoảng tháng 10–12 âm lịch hàng năm). Lý do là thời tiết lúc này mát mẻ, khô hanh, thuận lợi cho việc đào mộ và hạn chế mùi tử khí cũng như vi khuẩn gây hại lan tỏa.
Theo kinh nghiệm dân gian, có hai thời điểm chính để tiến hành bốc mộ: một là vào cuối năm, sau tiết Thu phân; hai là vào đầu năm, trước tiết Thanh Minh.
Tuy nhiên hầu hết các gia đình chọn thời điểm cuối năm, bởi tiến hành việc tâm linh đầu năm dễ ảnh hưởng đến vận hạn, tài lộc của gia đình trong năm mới.
Dịp Thanh Minh đầu tháng Ba (âm lịch) ít được chọn để bốc mộ, trừ trường hợp đặc biệt, vì nhiều người kiêng động mồ mả lúc đầu năm.
Ngày giờ nào để bốc mộ cho tốt?
Việc xem ngày lành tháng tốt để bốc mộ là vô cùng trọng yếu trong phong tục truyền thống. Quan niệm dân gian cho rằng nếu chọn được ngày giờ đẹp hợp tuổi, vong linh người mất sẽ an yên siêu thoát, phù hộ độ trì cho con cháu; ngược lại nếu phạm ngày xấu, phần âm bị động có thể kéo theo điềm dữ cho gia đình.
Gia đình chuẩn bị xây dựng phần mộ mới trước khi bốc mộ. Việc chọn sẵn vị trí, hướng huyệt mộ và xây mộ mới được làm từ ban ngày để đảm bảo mọi thứ sẵn sàng khi tiến hành cải táng ban đêm.
Khi xem ngày, sẽ dựa vào tuổi (năm sinh âm lịch) của người đã khuất và tuổi của trưởng nam trong nhà để tránh các năm xung sát.
Người trưởng nam được coi là gánh vác vận mệnh gia tộc sau khi cha mẹ qua đời, nên tuổi của người này cũng được cân nhắc để không xung khắc với tuổi của vong linh.
Ngày bốc mộ lý tưởng là ngày hợp tuổi của người mất, thuộc vào các nhóm Tam hợp, Lục hợp, Chi đức hợp, Tứ kiểm hợp và có ngũ hành tương sinh hoặc bình hòa với mệnh của vong.
Ngược lại, cần tránh những ngày xấu như ngày Lục xung, Lục hình, Lục hại (ngày có địa chi xung khắc mạnh với tuổi), hoặc ngày có trực xấu (như Kiến, Phá, Nguy…) dễ đưa tới xui xẻo, tổn hại sinh khí.
Việc chọn ngày giờ tốt cẩn thận như vậy nhằm bảo đảm lễ cải táng diễn ra êm thuận, “đúng thời đúng lúc” để vong linh được mời về nơi an nghỉ mới một cách hoan hỉ nhất.
Những việc cần tránh khi sang cát, bốc mộ
Bốc mộ là công việc hệ trọng về mặt âm phần, nên ông bà ta nhắc nhở con cháu đặc biệt chú ý những điều kiêng kỵ để không phạm phải điều cấm kỵ tâm linh.
Trước hết, tuyệt đối không cải táng nếu gặp “mộ kết” – tức ngôi mộ kết phát linh khí tốt. Dân gian tin rằng mộ kết là mộ phần đã hấp thụ tinh khí đất trời, mang phúc lành cho hậu duệ, nên phải giữ nguyên trạng thì gia đình mới được thịnh vượng lâu dài.
Bên cạnh mộ kết, còn có một số điềm xấu khác cần kiêng kỵ. Nếu huyệt mộ nằm trên thế đất không lành (phạm trùng hoặc trúng huyệt của mộ khác) thì cũng nên cân nhắc lại, tránh “động long mạch” ảnh hưởng cả vùng.
Khi trời mưa gió sấm sét lớn vào đúng ngày định bốc mộ, dân gian cho rằng đó là điềm trời không thuận, nên nhiều nhà sẽ hoãn sang ngày khác để mọi sự an lành.
Đối tượng tham gia lễ bốc mộ cũng cần lựa chọn kỹ: phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ, người vừa ốm dậy hoặc người có sức khỏe yếu tuyệt đối không nên có mặt ở nơi cải táng.
Nên tránh để những người có tuổi con giáp xung khắc với tuổi của vong linh tham gia vào quá trình bốc mộ, vì theo quan niệm phong thủy, sự xung khắc này nếu chạm mặt tại mộ phần có thể đem lại điềm không lành cho cả hai.
Quy trình bốc mộ, cải táng
Trước ngày cải táng, gia chủ chuẩn bị lễ cúng gia tiên tại nhà để báo với tổ tiên về kế hoạch di dời mộ phần sắp tới, đồng thời nhờ chư vị gia tiên phù trì cho mọi việc suôn sẻ
Tới đêm tiến hành, một bàn thờ nhỏ ngoài nghĩa trang được lập ngay gần mộ, lễ vật gồm hoa quả, rượu, vàng mã, đèn nến…
Gia đình làm lễ cúng Thổ Công (Quan thần linh bản địa) một cách thành kính, đọc văn khấn xin phép các vị thần cai quản đất nghĩa trang cho phép con cháu được động thổ mộ phần.
Nghi thức này rất quan trọng, nhằm “gõ cửa” báo trước với thế giới tâm linh rằng gia đình bắt đầu quá trình cải táng, mong được thần linh và vong linh thông cảm chấp thuận.
Sau khi hoàn tất khấn vái, đội cải táng bắt đầu đào mộ cũ. Công việc này diễn ra chậm rãi, cẩn trọng, đảm bảo đào trúng huyệt mộ của người quá cố, tránh đào phạm sang mộ bên cạnh.
Khi nắp áo quan cũ lộ ra, thường mọi người sẽ thắp thêm nén nhang thông báo với vong linh và chờ một lát rồi mới mở nắp quan.
Lúc mở quan tài, nếu quan sát thấy các dấu hiệu bất thường (như đã nói về mộ kết, hoặc thi thể chưa phân hủy hết), gia chủ phải lập tức dừng lại và xử lý.
Còn nếu mọi thứ thuận lợi, đội cải táng sẽ nhẹ nhàng thu gom từng phần hài cốt. Họ trải sẵn một tấm vải sạch bên cạnh mộ, rồi sắp xếp xương cốt lên đó theo đúng vị trí giải phẫu: các đốt xương được đặt ngay ngắn hình dáng một người, hộp sọ kê cao ở phía trên như thể đầu người, các xương tay chân theo thứ tự, đảm bảo không thiếu sót.
Người nhà thường soi đèn kiểm tra kỹ trong huyệt mộ, tránh bỏ quên bất kỳ mẩu xương nào – ông bà ta còn dùng cách thắp nhang và quan sát làn khói, nếu khói tụ tỏa thẳng nghĩa là dưới huyệt không còn sót hài cốt.
Khi đã thu nhặt đầy đủ hài cốt, bước tiếp theo là tẩy rửa hài cốt. Xương cốt người mất được các thầy hoặc đội cải táng dùng nước thơm (thường là nước đun với lá bưởi, lá thơm) hoặc rượu gừng lau rửa sạch sẽ từng chiếc một. Công việc này được làm cẩn thận và trang nghiêm – mỗi khúc xương đều được rửa bằng tất cả lòng thành kính như đang tắm gội cho người quá cố.
Xương sau khi rửa được lau khô nhẹ nhàng và bắt đầu đưa vào tiểu sành (một loại tiểu quách bằng sành sứ hoặc hợp kim tùy gia đình chuẩn bị). Người ta lần lượt đặt xương ngăn nắp theo trật tự trên dưới, trong ngoài: xương dài xếp dưới, các phần sọ, răng, vụn xương để gọn vào trong, đảm bảo đầy đủ các bộ phận tượng trưng cho một cơ thể vẹn toàn.
Khi đã xếp xong, nắp tiểu sành được đậy kín và dùng xi măng hoặc keo chuyên dụng gắn chặt để không lọt hơi đất. Lúc này, một ngôi nhà mới – chiếc tiểu quách nhỏ xinh – đã ôm trọn hài cốt người đã khuất, sẵn sàng để đưa sang nơi an nghỉ mới.
Cuối cùng, tiểu sành chứa hài cốt được hạ huyệt xuống mộ phần mới. Gia đình tiến hành các nghi lễ hợp thổ (lấp đất, xây nắp mộ lại) và thắp nhang khấn cáo hoàn tất.
Một số nơi còn làm lễ “yểm mộ” bằng cách đặt vài lá bùa hoặc đồng tiền cổ xuống huyệt trước khi lấp để trấn an long mạch. Khi ngôi mộ mới đã xây xong xuôi, sáng hôm sau gia đình bày biện lễ vật tạ lễ thần linh và cúng mời vong linh về an vị tại mộ mới.
Từ đây, hương linh người quá cố chính thức “yên nghỉ nơi mồ mới” vĩnh viễn. Con cháu sau khi hoàn thành nghi thức bốc mộ đều cảm thấy nhẹ lòng vì đã làm tròn đạo hiếu, tin rằng người thân đã có nơi an nghỉ tốt đẹp hơn và sẽ tiếp tục phù hộ cho gia đình được bình an, thịnh vượng.
Việc bốc mộ dịp Thanh Minh hay cuối năm đều là đại sự mang đậm màu sắc tâm linh và phong tục cổ truyền. Thực hiện đúng thời điểm tốt, kiêng kỵ đầy đủ và làm đúng lễ nghi không chỉ giúp vong linh người mất sớm siêu thoát, an nghỉ mà còn đem lại bình an phúc lộc cho con cháu.
Mỗi ngôi mộ xanh cỏ đẹp đẽ, mỗi nắm xương khô được sang cát gọn gàng chính là minh chứng cho tấm lòng hiếu thảo và đạo nghĩa “uống nước nhớ nguồn” lưu truyền từ bao đời nay trong văn hóa Việt. Với sự chuẩn bị chu đáo và thành tâm, nghi thức bốc mộ cải táng sẽ diễn ra suôn sẻ, giúp người đã khuất “mồ yên mả đẹp” và con cháu được an lòng, tiếp nối hưởng phúc đức tổ tiên.