Giải mã OPPO Find X9 và X9 Pro: Dimensity 9500, tele 200MP
Bộ đôi Find X9/X9 Pro dùng Dimensity 9500 với CPU tăng 32%, GPU 33% và NPU 111% so với thế hệ trước, màn OLED 120Hz sáng tới 3,600 nit, vân tay siêu âm và tele Hasselblad 200MP.
OPPO chính thức trình làng Find X9 và Find X9 Pro tại Trung Quốc với loạt nâng cấp trọng tâm: chip Dimensity 9500 (CPU nhanh hơn 32%, GPU 33%, NPU 111% so với thế hệ trước), màn hình OLED 120Hz độ sáng tối đa 3,600 nit, cảm biến vân tay siêu âm, pin lớn đi kèm sạc nhanh, và cụm camera do OPPO hợp tác Hasselblad với điểm nhấn tele 200MP trên bản Pro. Máy chạy ColorOS 16 dựa trên Android 16, cam kết 5 bản cập nhật hệ điều hành và 6 năm vá bảo mật.
Dimensity 9500: bước nhảy hiệu năng và tác vụ AI
Cả Find X9 và X9 Pro đều dùng Dimensity 9500 với mức tăng 32% ở CPU, 33% ở GPU và 111% ở NPU so với thế hệ trước. Sự kết hợp này hướng tới hai lợi ích rõ rệt: hiệu năng tổng quát mạnh cho nhu cầu thường nhật và trò chơi, cùng năng lực xử lý AI cao để phục vụ các tính năng chụp/quay và xử lý ảnh bằng AI mà OPPO tích hợp.
Trong hệ thống camera, OPPO sử dụng AI cho khử nhiễu và tái tạo ảnh (demosaicing) cũng như tính năng AI Portrait Glow; ở cấp độ hệ thống có AI Recorder và AI Mind Space. Các thành phần AI nêu trên được triển khai song song với tích hợp sâu Google Gemini AI trên ColorOS 16.
Màn hình 120Hz, độ sáng 3,600 nit và vân tay siêu âm
Dòng Find X9 dùng tấm nền OLED 120Hz, đạt 1,800 nit ở toàn khung hình và tối đa 3,600 nit ngoài trời; độ sáng tối thiểu có thể hạ xuống 1 nit khi sử dụng ban đêm. Thế hệ mới chuyển sang cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình, cho tốc độ và độ chính xác nhận diện cao hơn so với mô-đun quang học trước đây.
Pin lớn và sạc nhanh: hướng tới độ bền 5 năm
Find X9 có màn hình 6.59 inch và pin 7,025 mAh; Find X9 Pro dùng màn hình 6.78 inch, pin 7,500 mAh. Cả hai hỗ trợ sạc nhanh có dây 80W, sạc không dây 50W và sạc ngược không dây 10W. Theo OPPO, pin của X9 Pro vẫn giữ được 80% dung lượng sau 5 năm sử dụng.
Nhiếp ảnh trên Find X9 Pro: cảm biến lớn, tele Hasselblad 200MP
Find X9 Pro dùng cụm 3 camera sau. Camera chính là cảm biến Sony LYT-828 50MP kích thước 1/1.28 inch, ống kính f/1.5 cấu trúc 7 thấu kính và chống rung quang học (OIS). Chế độ chụp mặc định được chuyển lên 50MP thay vì 12MP thường thấy trước đây.
Điểm nhấn là camera tele Hasselblad 200MP, cảm biến 1/1.56 inch với hiệu chuẩn từng điểm ảnh và DCG-HDR (Dual Conversion Gain). Ống kính Hasselblad tiêu cự 70mm, khẩu f/2.1, trang bị hệ thống ổn định Prism Hybrid OIS với căn chỉnh quang học chủ động. Về quay video, tất cả camera trên máy hỗ trợ Dolby Vision 4K ở 60fps; riêng camera chính và tele có thêm 4K ở 120fps. Người dùng có thể chụp Motion Photo dạng ảnh động ngắn hoặc quay video chất lượng cao ở chế độ log hay Dolby Vision.
OPPO và Hasselblad còn phát triển phụ kiện teleconverter dành riêng cho bản Pro. Ống kính bổ sung này gồm 12 thấu kính, nâng zoom quang học khi chụp ảnh lên 10x (zoom số tối đa 200x) và hỗ trợ zoom khi quay video tới 50x.
Find X9: cấu hình camera cân bằng, bổ sung cảm biến màu đa phổ
Phiên bản Find X9 sở hữu camera chính 50MP dùng cảm biến LYT-808 kích thước 1/1.4 inch, ống kính f/1.6 có OIS. Camera tele periscope 50MP tiêu cự 73mm (f/2.6, OIS) sử dụng cảm biến LYT-600 1/1.95 inch. Camera góc siêu rộng 50MP (15mm, f/2.0, lấy nét tự động) dùng cảm biến Samsung JN5 1/2.75 inch. Máy còn có một camera True Color với cảm biến đa phổ 9 kênh để tái tạo màu chính xác hơn.
Phần mềm, AI và hệ sinh thái
Dòng Find X9 chạy ColorOS 16 dựa trên Android 16, tích hợp sâu Google Gemini AI và nhiều tính năng AI do OPPO phát triển như AI Portrait Glow, AI Recorder, AI Mind Space, cùng các thuật toán khử nhiễu và demosaicing cho camera. OPPO cam kết 5 bản cập nhật hệ điều hành và 6 năm vá bảo mật. Một điểm đáng chú ý là ColorOS 16 đã hỗ trợ ghép nối trực tiếp với Apple Watch.
Độ bền: ba chuẩn kháng nước, bụi
Cả hai máy đều đạt IP66 (tia nước), IP68 (nhúng nước) và IP69 (tia nước nóng), gia tăng khả năng chịu đựng trong nhiều điều kiện sử dụng khác nhau.
Bảng tóm tắt thông số chính
| Hạng mục | OPPO Find X9 | OPPO Find X9 Pro |
|---|---|---|
| Chip xử lý | Dimensity 9500 (CPU +32%, GPU +33%, NPU +111%) | Dimensity 9500 (CPU +32%, GPU +33%, NPU +111%) |
| Màn hình | OLED 120Hz, 6.59 inch; sáng 1,800 nit toàn màn, 3,600 nit tối đa; tối thiểu 1 nit | OLED 120Hz, 6.78 inch; sáng 1,800 nit toàn màn, 3,600 nit tối đa; tối thiểu 1 nit |
| Vân tay | Siêu âm dưới màn hình | Siêu âm dưới màn hình |
| Pin và sạc | 7,025 mAh; 80W có dây, 50W không dây, 10W sạc ngược | 7,500 mAh; 80W có dây, 50W không dây, 10W sạc ngược (80% sau 5 năm, theo OPPO) |
| Camera sau | Chính 50MP LYT-808 1/1.4, f/1.6, OIS; Tele periscope 50MP 73mm f/2.6, OIS, LYT-600 1/1.95; Góc rộng 50MP 15mm f/2.0 AF, Samsung JN5 1/2.75; camera True Color 9 kênh | Chính 50MP LYT-828 1/1.28, f/1.5, 7P, OIS; Tele Hasselblad 200MP 1/1.56, 70mm f/2.1, Prism Hybrid OIS; phụ kiện teleconverter (riêng Pro) cho 10x quang học khi chụp |
| Quay video | — | Dolby Vision 4K@60fps (tất cả camera); 4K@120fps (chính, tele); log/Dolby Vision |
| Độ bền | IP66, IP68, IP69 | IP66, IP68, IP69 |
| Phần mềm | ColorOS 16 (Android 16); tích hợp Gemini AI; 5 bản cập nhật OS, 6 năm vá bảo mật | ColorOS 16 (Android 16); tích hợp Gemini AI; 5 bản cập nhật OS, 6 năm vá bảo mật |
So sánh, ưu và hạn chế
Điểm mạnh nổi bật
- Hiệu năng tổng thể và AI: Dimensity 9500 tăng mạnh CPU/GPU/NPU, đáp ứng khối tác vụ đa dạng và các tính năng AI mà ColorOS 16 triển khai.
- Hiển thị: OLED 120Hz với biên độ sáng rộng (1–3,600 nit) giúp linh hoạt từ ban đêm đến ngoài trời.
- Pin và sạc: dung lượng lớn (tới 7,500 mAh), sạc nhanh 80W/50W, hướng tới tuổi thọ 5 năm theo công bố của hãng.
- Nhiếp ảnh: Find X9 Pro có cảm biến chính lớn và tele Hasselblad 200MP với Prism Hybrid OIS; Find X9 giữ cấu hình cân bằng với tele periscope và camera góc rộng 50MP có lấy nét.
- Độ bền và cập nhật: IP66/68/69, cam kết 5 bản cập nhật OS và 6 năm vá bảo mật.
Thách thức khi lựa chọn
- Teleconverter chỉ hỗ trợ Find X9 Pro; để có tele Hasselblad 200MP và phụ kiện này, người dùng buộc chọn bản Pro.
Giá bán tại Trung Quốc
- OPPO Find X9 12GB + 256GB: 4,400 Nhân dân tệ (khoảng 16.26 triệu đồng)
- OPPO Find X9 12GB + 512GB: 5,000 Nhân dân tệ (khoảng 18.47 triệu đồng)
- OPPO Find X9 16GB + 512GB: 5,300 Nhân dân tệ (khoảng 19.58 triệu đồng)
- OPPO Find X9 16GB + 1TB: 5,800 Nhân dân tệ (khoảng 21.43 triệu đồng)
- OPPO Find X9 Pro 12GB + 256GB: 5,300 Nhân dân tệ (khoảng 19.58 triệu đồng)
- OPPO Find X9 Pro 12GB + 512GB: 5,700 Nhân dân tệ (khoảng 21.06 triệu đồng)
- OPPO Find X9 Pro 16GB + 512GB: 6,000 Nhân dân tệ (khoảng 22.17 triệu đồng)
- OPPO Find X9 Pro 16GB + 1TB: 6,700 Nhân dân tệ (khoảng 24.76 triệu đồng)
Tổng thể, Find X9 và Find X9 Pro tập trung nâng cấp ở ba mũi nhọn: hiệu năng AI, hệ thống camera và trải nghiệm hiển thị – pin. Sự khác biệt then chốt nằm ở cụm camera và phụ kiện teleconverter của bản Pro, trong khi các nền tảng còn lại (màn hình, sạc, độ bền và cam kết cập nhật) được duy trì nhất quán trên cả hai model.


