Lịch kinh tế ngày 29/11/2024, sự kiện kinh tế thế giới hôm nay
Lịch kinh tế hôm nay 29/11/2024, các sự kiện kinh tế thế giới. Cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị quan trọng có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
Lịch kinh tế là gì?
Lịch kinh tế là công cụ quan trọng trong tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin về các sự kiện kinh tế, tài chính và chính trị có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thị trường.
Lịch kinh tế đóng vai trò then chốt cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Nó giúp họ dự đoán xu hướng thị trường, tìm kiếm cơ hội giao dịch, quản lý rủi ro và lập kế hoạch giao dịch tương lai.
Các sự kiện trong lịch kinh tế
Các sự kiện trong lịch kinh tế được chia thành hai loại: báo cáo về tình hình hiện tại và dự báo cho tương lai.
Báo cáo về lãi suất: Các ngân hàng trung ương thường công bố các quyết định về lãi suất định kỳ, ảnh hưởng lớn đến các đồng tiền, lãi suất cho vay, và nền kinh tế nói chung.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): Thước đo lạm phát dựa trên sự thay đổi giá của một số hàng hóa và dịch vụ. CPI tăng cao thường khiến các ngân hàng trung ương xem xét việc tăng lãi suất.
Báo cáo GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho biết tốc độ tăng trưởng kinh tế. Một GDP tăng trưởng mạnh thường hỗ trợ cho giá trị đồng tiền quốc gia, và ngược lại.
Số liệu về việc làm: Các báo cáo về tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lao động tham gia, và số lượng việc làm mới thường cho thấy sức khỏe của nền kinh tế.
Doanh số bán lẻ: Chỉ số này phản ánh mức chi tiêu của người tiêu dùng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số sản xuất và dịch vụ: Các chỉ số này, như PMI (Purchasing Managers' Index), cung cấp cái nhìn về sức khỏe của ngành sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế.
Các cuộc họp chính sách tiền tệ: Những cuộc họp của các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) thường có tác động lớn.
Sự kiện chính trị hoặc địa chính trị: Như bầu cử, cuộc họp G7, G20, có thể ảnh hưởng đến chính sách kinh tế và các thị trường tài chính.
Sử dụng lịch kinh tế hiệu quả giúp các nhà giao dịch nắm bắt biến động thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.
Lịch kinh tế hôm nay 29/11/2024
Thời gian | Tiền tệ | Sự kiện | Dự báo | Số liệu kỳ trước |
Ngày nghỉ | Hoa Kỳ - Lễ Tạ Ơn - Đóng cửa sớm lúc 13:00 | |||
0:30 | AUD | Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 10) | 0.50% | |
0:30 | AUD | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.50% | 0.50% |
1:00 | EUR | Bài Phát Biểu của Mauderer, từ Buba Đức | ||
1:00 | EUR | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức | ||
2:00 | NZD | Cung Tiền M3 (Tháng 10) | 417.1B | |
5:00 | JPY | Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Năm trên năm) (Tháng 10) | -21.30% | |
5:00 | JPY | Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 11) | 36.4 | 36.2 |
5:00 | JPY | Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Năm trên năm) (Tháng 10) | -2.00% | -0.60% |
6:00 | EUR | Finnish GDP (Năm trên năm) (Quý 3) | -1.20% | |
6:00 | EUR | GDP Phần Lan (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.40% | 0.30% |
6:00 | ZAR | Cung Tiền M3 (Năm trên năm) (Tháng 10) | 7.25% | |
6:00 | ZAR | Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 10) | 4.63% | |
7:00 | GBP | Báo Cáo Ổn Định Tài Chính BoE | ||
7:00 | SEK | Swedish GDP (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.10% | 0.50% |
7:00 | SEK | GDP Thụy Điển (Quý trên quý) (Quý 3) | -0.10% | -0.30% |
7:00 | SEK | Swedish Retail Sales (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.70% | |
7:00 | SEK | Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | |
7:00 | EUR | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.20% | -0.40% |
7:00 | EUR | Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Năm trên năm) (Tháng 10) | -1.20% | -1.30% |
7:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Năm trên năm) (Tháng 10) | 3.20% | 3.80% |
7:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.50% | 1.20% |
7:00 | NOK | Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 11) | 77.25K | |
7:00 | NOK | Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 1.90% | |
7:00 | NOK | Doanh Số Bán Lẻ Lõi của Na Uy (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.30% | |
7:45 | EUR | Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -0.10% | 0.10% |
7:45 | EUR | CPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.00% | 0.20% |
7:45 | EUR | CPI Của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.50% | 1.20% |
7:45 | EUR | GDP của Pháp (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.40% | 0.20% |
7:45 | EUR | GDP của Pháp (Năm trên năm) (Quý 3) | 1.30% | 1.00% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.70% | 1.60% |
7:45 | EUR | HICP cuối cùng của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.00% | 0.30% |
7:45 | EUR | Bảng Lương Phi Nông Nghiệp của Pháp (Quý trên quý) (Quý 3) | -0.10% | -0.10% |
7:45 | EUR | PPI của Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.00% | -0.10% |
7:45 | EUR | Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Năm trên năm) (Tháng 10) | -7.00% | |
8:00 | CHF | Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 11) | 100.1 | 99.5 |
8:00 | CHF | Tài Sản Dự Trữ Chính Thức (Tháng 10) | 802.3B | |
8:00 | CHF | GDP Thụy Sỹ (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.40% | 0.70% |
8:00 | CHF | GDP Thụy Sỹ (Năm trên năm) (Quý 3) | 1.80% | 1.80% |
8:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 10) | 4.10% | |
8:30 | HKD | Cung Tiền M3 (Tháng 10) | 3.00% | |
8:30 | HKD | Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Năm trên năm) (Tháng 10) | -6.90% | |
8:55 | EUR | Thay Đổi Thất Nghiệp của Đức (Tháng 11) | 20K | 27K |
8:55 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đức (Tháng 11) | 6.10% | 6.10% |
8:55 | EUR | Thất Nghiệp của Đức (Tháng 11) | 2.856M | |
8:55 | EUR | Thất Nghiệp của Đức không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 2.791M | |
9:00 | EUR | Italian Industrial Sales (Năm trên năm) (Tháng 9) | -4.60% | |
9:00 | EUR | Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | -0.10% | |
9:00 | EUR | Tài Khoản Vãng Lai của Tây Ban Nha (Tháng 9) | 5.63B | |
9:00 | NOK | Mua Ngoại Tệ Ngân Hàng Trung Ương (Tháng 12) | 150.0M | |
9:30 | GBP | Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 10) | 1.300B | 1.231B |
9:30 | GBP | Cung Tiền M3 (Tháng 10) | 3,082.4B | |
9:30 | GBP | Cung Tiền M4 (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 0.40% | 0.60% |
9:30 | GBP | Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 10) | 65.00K | 65.65K |
9:30 | GBP | Cho Vay Thế Chấp (Tháng 10) | 2.85B | 2.54B |
9:30 | GBP | Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân (Tháng 10) | 4.100B | 3.800B |
9:30 | EUR | CPI Bồ Đào Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.10% | |
9:30 | EUR | CPI Bồ Đào Nha (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.30% | |
10:00 | EUR | CPI của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.20% | 0.00% |
10:00 | EUR | CPI của Italy (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.40% | 0.90% |
10:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Năm trên năm) (Tháng 11) | 1.50% | 1.00% |
10:00 | EUR | HICP cuối cùng của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | -0.20% | 0.30% |
10:00 | INR | Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 10) | 4,745.20B | |
10:00 | EUR | GDP của Bỉ (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.20% | 0.20% |
10:00 | EUR | PPI Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 10) | -4.50% | |
10:00 | EUR | Doanh Số Bán Lẻ Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 9) | -5.20% | |
10:00 | EUR | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Hi Lạp (Tháng 10) | 9.30% | |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.80% | 2.70% |
10:00 | EUR | CPI Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.20% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.30% | 2.00% |
10:00 | EUR | Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 11) | 127.03 | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Năm trên năm) (Tháng 11) | 2.70% | |
10:00 | EUR | Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng trên tháng) (Tháng 11) | 0.30% | |
10:30 | GBP | Báo Cáo Ổn Định Tài Chính BoE | ||
10:30 | GBP | Biên Bản Họp của FPC BoE | ||
11:00 | GBP | Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE | ||
11:00 | EUR | Cán Cân Mậu Dịch Italy với các quốc gia không thuộc Châu Âu (Tháng 10) | 3.66B | |
11:00 | EUR | GDP Bồ Đào Nha (Năm trên năm) (Quý 3) | 1.90% | 1.50% |
11:00 | EUR | GDP Bồ Đào Nha (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.20% | 0.10% |
11:30 | INR | Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ | 11.90% | |
11:30 | INR | Tăng Trưởng Tiền Gửi | 11.80% | |
11:30 | INR | Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD | 657.89B | |
11:30 | INR | Đầu Ra của Cơ Sở Hạ Tầng (Năm trên năm) (Tháng 10) | 2.00% | |
11:30 | INR | Bản Đánh Giá Thông Tin Tiền Tệ và Tín Dụng của RBI | ||
11:30 | BRL | Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 10) | 62.40% | |
11:30 | BRL | Số Dư Ngân Sách (Tháng 10) | -50.750B | -53.767B |
11:30 | BRL | Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 10) | -7.340B | |
11:30 | BRL | Tỷ Lệ Nợ so với GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | 78.30% | |
11:30 | EUR | Bài Phát Biểu của De Guindos từ ECB | ||
12:00 | INR | GDP Hàng Quý Ấn Độ (Quý 2) | 6.50% | 6.70% |
12:00 | BRL | Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil (Tháng 10) | 6.20% | 6.40% |
12:00 | ZAR | Cán Cân Mậu Dịch của Nam Phi (Tháng 10) | 12.84B | |
13:00 | EUR | Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức | ||
13:30 | CAD | Giá Ẩn Tàng GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 1.10% | |
13:30 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 3) | 0.50% | |
13:30 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Quý 3) | 0.91% | |
13:30 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 9) | 0.30% | 0.00% |
13:30 | CAD | GDP theo dữ liệu Hàng Năm Hóa (Quý trên quý) (Quý 3) | 1.00% | 2.10% |
13:31 | CAD | Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | ||
14:59 | ZAR | Số Dư Ngân Sách (Tháng trên tháng) (Tháng 10) | -4.38B | |
16:00 | CAD | Số Dư Ngân Sách (Tháng 9) | -2.55B | |
16:00 | CAD | Số Dư Ngân Sách (Năm trên năm) (Tháng 9) | -9.84B | |
20:30 | GBP | Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC | 40.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC | 3.1K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC | 15.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC | 163.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC | 193.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC | 234.4K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC | 19.8K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC | -161.0K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC | 34.9K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC | 46.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC | -86.3K | |
20:30 | USD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC | -46.0K | |
20:30 | CAD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC | -183.6K | |
20:30 | CHF | Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC | -37.1K | |
20:30 | AUD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC | 31.6K | |
20:30 | BRL | Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC | -7.3K | |
20:30 | JPY | Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC | -46.9K | |
20:30 | NZD | Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC | -18.4K | |
20:30 | EUR | Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC | -42.6K | |
21:30 | USD | Fed's Balance Sheet | 6,924B | |
21:30 | USD | Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang | 3.267T |