9 основных продовольственных культур мира

October 16, 2017 09:30

(Баонхэань) - Продовольственные культуры — растения, продукция которых используется в пищу людьми, является основным источником энергии и углеводов в рационе питания всего населения мира.

1. Влажный рис

Lúa nước là một trong năm loại cây lương thực chính của thế giới Lúa nước là một trong năm loại cây lương thực chính của thế giới.  Lúa nước là một trong năm loại cây lương thực chính của thế giới, chúng có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới khu vực đông nam châu Á và châu Phi. Hai loài này cung cấp hơn 1/5 toàn bộ lượng calo tiêu thụ bởi con người.
Рис — одна из пяти основных продовольственных культур мира, произрастающая в тропических и субтропических регионах Юго-Восточной Азии и Африки. Он обеспечивает более одной пятой всех калорий, потребляемых человеком.

2. Кукуруза

Ngô là một loại ngũ cốc quan trọng trên thế giới, đứng thứ ba sau lúa mì và lúa gạo. Trong đó nước Mỹ sản xuất 40,62% tổng sản lượng ngô và 59,38% do các nước khác sản xuất. Sản lượng ngô xuất khẩu trên thế giới trung bình hàng năm từ 82,6 đến 86,7 triệu tấn. Trong đó, Mỹ xuất khẩu 64,41% tổng sản lượng và các nước khác chiếm 35,59%.
Кукуруза — важный злаковый злак в мире, занимающий третье место после пшеницы и риса. США производят 40,62% кукурузы, а 59,38% — другие страны. Среднегодовой мировой экспорт кукурузы составляет от 82,6 до 86,7 млн ​​тонн. Из них 64,41% от общего объёма производства приходится на другие страны, а 35,59% — на другие страны.

3. Картофель

Khoai tây là loài cây nông nghiệp ngắn ngày, loại cây trồng lấy củ rộng rãi nhất thế giới, và là loại cây trồng phổ biến thứ 4 về mặt sản lượng tươi - xếp sau lúa, lúa mì và ngô. Khoai tây có nguồn gốc từ Peru. Hiện tại người ta cho rằng khoai tây đã được du nhập vào châu Âu vào khoảng thập niên 1570 và sau đó nó đã được những người đi biển châu Âu đưa đến các lãnh thổ trên khắp thế giới.
Картофель — сельскохозяйственная культура короткого дня, самая распространённая клубнеплодная культура в мире и четвёртая по объёму производства свежей продукции после риса, пшеницы и кукурузы. Родина картофеля — Перу. В настоящее время считается, что картофель был завезён в Европу около 1570-х годов и впоследствии разнесён по всему миру европейскими мореплавателями.

4. Пшеница

Lúa mì hay tiểu mạch là một nhóm các loài cỏ đã thuần dưỡng từ khu vực Levant và được gieo trồng rộng khắp thế giới. Về tổng thể, lúa mì là thực phẩm quan trọng cho loài người, sản lượng của nó chỉ đứng sau ngô và lúa gạo trong số các loài cây lương thực. Hạt lúa mì là một loại lương thực chung được sử dụng để làm bột mì trong sản xuất các loại bánh mì; mì sợi, bánh, kẹo... cũng như được lên men để sản xuất bia, rượu, hay nhiên liệu sinh học.
Пшеница – это группа окультуренных злаков из Леванта, широко культивируемых по всему миру. В целом, пшеница – важный продукт питания для человека, уступая по объёму производства только кукурузе и рису среди зерновых культур. Зерно пшеницы – распространённая пищевая культура, используемая для производства муки, хлеба, лапши, тортов, конфет... а также ферментированная для производства пива, вина или биотоплива.

5. Маниока

Sắn là cây lương thực ăn củ hàng năm, có thể sống lâu năm, thuộc họ thầu dầu Euphorbiaceae. Cây sắn cao 2-3m, đường kính tán 50-100 cm. Lá khía thành nhiều thùy, có thể dùng để làm thức ăn chăn nuôi gia súc. Rễ ngang phát triển thành củ và tích luỹ tinh bột. Sắn có thời gian sinh trưởng thay đổi từ 6 đến 12 tháng, có nơi tới 18 tháng, tùy thuộc giống, vụ trồng, địa bàn trồng và mục đích sử dụng. Thái Lan chiếm trên 85% lượng xuất khẩu sắn toàn cầu, kế đến là Indonesia và Việt Nam. Thị trường xuất khẩu sắn chủ yếu của Thái Lan là Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và cộng đồng châu Âu với tỷ trọng xuất khẩu sắn khoảng 40% bột và tinh bột sắn, 25% là sắn lát và sắn viên.
Маниока — однолетний корнеплод. На Таиланд приходится более 85% мирового экспорта маниоки, за ним следуют Индонезия и Вьетнам. Основными рынками экспорта маниоки из Таиланда являются Китай, Тайвань, Япония и страны Европейского союза. На долю маниоки приходится около 40% экспорта муки и крахмала из маниоки и 25% экспорта чипсов и гранул из маниоки.

6. Сладкий картофель

Khoai lang là một loài cây nông nghiệp với các rễ củ lớn, chứa nhiều tinh bột, có vị ngọt. Nó là một nguồn cung cấp rau ăn củ quan trọng, được sử dụng trong vai trò của cả rau lẫn lương thực. Khoai lang dùng làm lương thực cho người, thức ăn chăn nuôi và làm nguyên liệu chế biến tinh bột, rượu, cồn, xi rô, nước giải khát, bánh kẹo, mì, miến, phụ gia dược phẩm, màng phủ sinh học.
Батат — сельскохозяйственная культура с крупными, крахмалистыми, сладкими на вкус клубнями. Он является важным источником корнеплодов, используемых как в качестве овоща, так и в качестве продовольственной культуры. Батат используется в пищу человеком, в качестве корма для животных, а также в качестве ингредиента при производстве крахмала, вина, спирта, сиропа, безалкогольных напитков, кондитерских изделий, лапши, вермишели, фармацевтических добавок и биоплёнок.

7. Сорго

 Cao lương là cây lương thực ở châu Á, châu Phi và sử dụng khắp thế giới để nuôi gia cầm, gia súc. Hiện nay, các nhà khoa học đang tìm cách cải tiến loại cây này bằng cách đưa đặc tính chịu lạnh vào cây lúa miến nhằm cho phép lúa miến trồng được ở nhiều nơi hơn và trồng được cả trong giai đoạn đầu xuân, thời điểm mà độ ẩm trở nên cao hơn.
Сорго — основная сельскохозяйственная культура в Азии и Африке, используемая во всем мире в качестве корма для птицы и скота. Ученые работают над улучшением этого сорта, повышая его устойчивость к холоду, что позволит выращивать его в более широких масштабах и ранней весной, когда влажность выше.

8. Курица

Kê là tên gọi chung để chỉ một vài loại ngũ cốc có thân cỏ giống lúa, hạt nhỏ, thoạt nhìn tương tự cỏ lồng vực nhưng hạt to và mẩy hơn. Hạt kê làm lương thực như gạo cho người ăn hoặc chim chóc. Kê là nhóm các loài cây lương thực trông tương tự nhưng khác biệt, nguồn lương thực quan trọng tại châu Á và châu Phi và để nuôi gia cầm, gia súc.
Просо — общее название нескольких злаков с травянистыми стеблями, похожими на рис, и мелкими семенами, на первый взгляд похожими на когон, но семена крупнее и полнее. Просо употребляется в пищу, как рис, людьми и птицами. Просо — это группа похожих, но разных пищевых растений, важный источник пищи в Азии и Африке, а также для корма птицы и скота.

9. Ячмень

Đại mạch là một loại cây lương thực được trồng để sản xuất mạch nha và nuôi gia cầm, gia súc tại các khu vực quá lạnh hay đất quá nghèo dinh dưỡng.
Ячмень — зерновая культура, выращиваемая для производства солода, а также на корм скоту и птице в районах, где почва слишком холодная или слишком бедная.

Ким Нгок

(Синтетический)

СВЯЗАННЫЕ НОВОСТИ

Избранная газета Nghe An

Последний

х
9 основных продовольственных культур мира
ПИТАТЬСЯ ОТОДИНCMS- ПРОДУКТНЕКО