Thông báo về việc truy tìm chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp tang vật, phương tiện vi phạm hành chính
Qua công tác tuần tra kiểm soát đảm bảo trật tự an toàn giao thông, tổ cảnh sát giao thông địa bàn thị xã Hoàng Mai, phòng Cảnh sát giao thông, tỉnh Nghệ An hiện đang tạm giữ các loại xe mô tô, xe gắn máy vi phạm hành chính về trật tự an toàn giao thông đường bộ.
Căn cứ vào điều 52, 126 Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012 được sửa đổi bổ sung năm 2020;
Căn cứ Nghị định 31/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 115/2013/NĐ-CP ngày 03 tháng 10 năm 1013 của chính phủ quy định về quản lý, bảo quản tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ, tịch thu theo thủ tục hành chính;
Qua công tác tuần tra kiểm soát đảm bảo trật tự an toàn giao thông, tổ cảnh sát giao thông địa bàn thị xã Hoàng Mai, phòng Cảnh sát giao thông, tỉnh Nghệ An hiện đang tạm giữ các loại xe mô tô, xe gắn máy vi phạm hành chính về trật tự an toàn giao thông đường bộ có đặc điểm như sau:
STT | BIỂN SỐ | SỐ MÁY | SỐ KHUNG | NHÃN HIỆU SỐ LOẠI, DUNG TÍCH (Cm3) | MÀU SƠN | LOẠI XE |
1 | 37L1-546.65 | 5C6K182494 | RLCS5C6K0EY182497 | YAMAHA 110 | Đen vàng | Mô tô hai bánh |
2 | 36M1-121.79 | E3X9E303457 | RLCUE3220HY068404 | YAMAHA 110 | Xanh đen | Mô tô hai bánh |
3 | C70E-2631451 | C70-5531130 | HONDA SUPER CUB 82 | Xanh trắng | Mô tô hai bánh | |
4 | 37P5-3409 | VMD10010030224 | RỈ SÉT MÒN HẾT SỐ KHUNG | DAEHAN 97 | Đen xám | Mô tô hai bánh |
5 | 60B8-868.69 | 1FC4-037230 | RLCS1FC40FY 037226 | YAMAHA 110 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
6 | 37L1-674.57 | JA39E0608511 | RLHJA3903HY633370 | HONDA 108 | Đen bạc | Mô tô hai bánh |
7 | 37N2-0853 | VDGZS152FMH-WL00005282 | RNDWCH1ND61A05282 | WARLIKE 97 | Xanh đen | Mô tô hai bánh |
8 | 37L1-076.54 | JC43E6276925 | RNHJC4320BY337904 | HONDA 108 | Trắng đen | Mô tô hai bánh |
9 | 37P8-5473 | VTT45JL1P52FMH002795 | RRKWCH2UM8XM02795 | FUTIRFI 97 | Xanh | Mô tô hai bánh |
10 | 43X1-3438 | Bị mài xoá | LYMTJAA447A102698 | YAMAHA CYGNUSZ 125 | Đen | Mô tô hai bánh |
11 | 37L1-273.74 | 5C6J004974 | RLCS5C6J0DY004964 | YAMAHA 110 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
12 | VMVDAB-H 009062 | RRKWCH2UMAXM08110 | ANGER 97 | Đđen đỏ | Mô tô hai bánh | |
13 | 1P50FMG310470733 | RRTWCH1UM71000581 | DANIC 97 | Đen ghi | Mô tô hai bánh | |
14 | 37L1-658.79 | KC26E1136812 | RLHKC2604GY 100259 | HONDA 108 | Trắng đen bạc | Mô tô hai bánh |
15 | 30H5-6628 | VTT48JL1P52FMH000898 | RRKWCH2UM8XS00898 | ELEGANT 97 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
16 | 37P6-9481 | 16S2009610 | RLCS16S208Y009607 | YAMAHA 110 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
17 | 37L1-210.53 | 5P11240033 | RLCN5P110AY240032 | YAMAHA 110 | Vàng nâu | Mô tô hai bánh |
18 | 37L1-186.97 | 5C63671629 | RLCS5C630CY671575 | YAMAHA 110 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
19 | 37L1-220.96 | 31CA022168 | RLCJ31C50CY019599 | YAMAHA 110 | Trắng đen | Mô tô hai bánh |
20 | 1S94-020639 | RLCE?S????Y020??? | YAMAHA 110 | Đen | Mô tô hai bánh | |
21 | 37BA-033.82 | VZS139FMB60101305 | RL9BCBZUMLAV01305 | HALIM 97 | Xanh bạc | Xe gắn máy |
22 | 74F9-9420 | JC35E0138740 | RLHJC35036Y043506 | HONDA 108 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
23 | 37G1-032.50 | JC52E4331046 | RLHJC5218CY229417 | HONDA 108 | Đen bạc | Mô tô hai bánh |
24 | 98M4-9646 | 3S31099649 | RLCS3S3106Y 099649 | DRAGON 97 | Nâu | Mô tô hai bánh |
25 | 37L1-127.53 | JC52E4220053 | RLHJC5219CY162116 | HONDA 97 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
26 | 37P4-0339 | VTTJL1P50FMGN008411 | RRKDCG0TT7XP08411 | MIKADO 97 | Nâu | Mô tô hai bánh |
27 | 37H5-8227 | C100ME8227464 | C100M8227464 | HONDA 108 | Nâu | Mô tô hai bánh |
28 | 17M4-3657 | 5C64072259 | RLCS5C6408Y072259 | YAMAHA 110 | Đen đỏ | Mô tô hai bánh |
29 | 37N8-3957 | 1P52FMH024450 | RRKWCH0UM8XE24450 | CANARY 97 | Xanh | Mô tô hai bánh |
30 | 29X5-6733 | VLF1P52FMH350142736 | RLPWCH8UM5B142736 | WAZELET 97 | Xanh | Mô tô hai bánh |
31 | C100M-0145443 | 150FMG-00019237 | JIALING 97 | Xanh | Mô tô hai bánh | |
32 | 37L7-5520 | VMVA2AD001035 | RLGXA10DD5D0001035 | ANGEL 97 | Đỏ đen | Mô tô hai bánh |
33 | 37L1-083.84 | JC43E6349523 | RLHJC4320BY403254 | HONDA 108 | Xanh-Đen đỏ | Mô tô hai bánh |
34 | 84B1-230.42 | 5C6K210856 | RLCS5C6K0FY210852 | YAMAHA 110 | Trắng đen | Mô tô hai bánh |
35 | 74K1-0164 | E455116043 | RLSBE4DJ0116043 | SUZUKI SMASH 110 | Đen | Mô tô hai bánh |
36 | 37P4-9904 | E455118227 | RLSBE4DJ070118227 | SUZUKI SMASH 110 | Đen | Mô tô hai bánh |
37 | 37L1-706.39 | JA39E-1197805 | RLHJA3915KY332857 | HONDA WAVE ALPHAL 108 | Đen bạc | Mô tô hai bánh |
38 | 37P4-0573 | 5C61077203 | RLCSSC6107T077203 | YAMAHA SIRIUS 110 | Đen bạc | Mô tô hai bánh |
39 | CR100FMG2001612 | VTEWCH014UM100662 | WANA 110 | Xanh | Mô tô hai bánh | |
40 | VMEVA2001514 | VM3KCG013ME 001514 | ANGEL 97 | Ghi | Mô tô hai bánh | |
41 | 5C63161199 | RLCS5C6308Y161199 | YAMAHA SIRIUS 110 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh | |
42 | 37K8-6031 | VLKJC150FMG-2 00069713 | VLKDCG012LK 069713 | LISOHAKA 97 | Nâu | Mô tô hai bánh |
43 | 19K1-5507 | 5WP204006 | RLCM5WP204Y004006 | YAMAHA 110 | Trắng | Mô tô hai bánh |
44 | LC150FMG 0000333 | VVNPCG0031S057370 | CPI 97 | Xanh | Mô tô hai bánh | |
45 | VUMHTYG150FHM4C 404138 | VHTDCH094UM 004115 | PGOT 97 | Xanh | Mô tô hai bánh | |
46 | 37BA-021.58 | VZS139FMB20102123 | RL9BCBMUMJAV02123 | HALIM 97 | Đỏ bạc | Xe gắn máy |
47 | 37H1-9078 | LC150FMG*01894547* | VVNPCG0131S-021047 | LONCIN DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
48 | 37P6-0326 | Không tìm thấy | VTMJC150FMGB006940 | JULONG DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
49 | 16P6-6818 | RLCS5C6409Y148820 | 5C64-148819 | YAMAHA SIRIUS 110 Cm3 | Đỏ-Đen | Mô tô hai bánh |
50 | 36L1-8007 | VTT1P52FMH*179237* | PNKWCH1HM5X179237 | FLYWAY WAVE 110 Cm3 | Đỏ | Mô tô hai bánh |
51 | 18L1-082.00 | VLF1P52FMH-3*70105267* | RNUWCHAUM7A05267 | HAWAN C110 100 Cm3 | Xanh-Đen | Mô tô hai bánh |
52 | 37V3-9548 | VTT48JL1P52FMH010943 | VDGZS152FMH-ST*007041* | ETS C110 100Cm3 | Đỏ | Mô tô hai bánh |
53 | 37L6-4569 | VDCDCG044UM000916 | VUMDCYG150FMG4R200916 | SEASPORTS C100 97 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
54 | 72K7-4275 | WH1520MI-2*05J06476* | *LWBTCJ2061024494* | HOLAND STREAM 124 | Đỏ | Mô tô hai bánh |
55 | 37P3-5029 | FMH 002391 | RRKWCH2UM7XC0239 | VEMVIPI C110 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
56 | 38H8-6890 | VDMD100-10020962 | RMDWCG2UM61006962 | DAEHAN C100 97 | Đỏ-Đen | Mô tô hai bánh |
57 | 37P6-2145 | VPDOR150FMG *00023663* | LTBXG81B6Y2087599 | LONCIN FAWAY 100 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
58 | 37N9-1819 | HC12E-2073877 | 8Y-618522 | HONDA WAVE RSX 97 | Đen-Đỏ | Mô tô hai bánh |
59 | 29R4-2039 | 5SD1-10356 | 5SD1-10356 | YAMAHA JUPITER 110 Cm3 | Xám-Bạc | Mô tô hai bánh |
60 | 37P8-4109 | VLP1P52FFH-3*80041631* | PN8BCR7N88B041631 | HONGDA STEM 107 Cm3 | Đỏ-Xám | Mô tô hai bánh |
61 | C70E-2628936 | C70-5528568 | HONDA CUP 70 65 Cm3 | Xám | Mô tô hai bánh | |
62 | 37V1-0027 | 2B52-28170 | RLCN2B5205Y 023170 | YAMAHA NOVOU 124Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
63 | 37N5-9580 | VDGZS152FMH- ST *007041* | RNDWCH1ND71S07041 | STORM C110 100 Cm3 | Đỏ | Mô tô hai bánh |
64 | 99F5-6358 | FT633936 | VDNFXM08A4 633936 | SYM POWER 100 Cm3 | Đen | Mô tô hai bánh |
65 | 35B1-330.89 | ZC52E-5168061 | RLHJC5234CY 470562 | HONDA WAVE 97 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
66 | 37K9-6367 | JC43E 6430638 | RLHJC4321BY 654736 | HONDA WAVE RS 97 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
67 | 37L2-045.02 | E3T6E-163827 | RLCUE1710G Y110026 | SYM SIRIUS 125 Cm3 | Đen | Mô tô hai bánh |
68 | 37P1-9165 | VLFCR1P52FMH-3 *4C000995* | VLCRBGHD74CR *000363* | CIRIS STEM 97 Cm3 | Xám | Mô tô hai bánh |
69 | 29X4-8762 | VMM9BE-1015592 | RLGH125GD6D015592 | YAMAHA ATTILA | Bạc | Mô tô hai bánh |
70 | 37F7-8527 | 1P52FMH-2 *00330578* | LWCXCHL02Y1 030578 | LOCIN C110 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
71 | 19H3-6598 | LCEWS110 *00011645* | WS110 *20900591* | LOCIN C110 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
72 | 37Y1-2344 | VTTZE1P52FMH-P 012011 | RKWCHEUM8X 012011 | HONDA VEM 110Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
73 | 37K7-4001 | C50E-0227416 | C50-0227517 | HONDA CUP 50 49Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
74 | 37L1-231.79 | JC52E-4472889 | RLHJC5215CY312402 | HONDA WAVE S 110Cm3 | Đen-Bạc | Mô tô hai bánh |
75 | 16M4-6666 | HCO8E-0199172 | RLHHC0892Y147 | HONDA WAVE AN PHAL 97Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
76 | 37X1-3633 | VTHHH152FMH108709 | VTRHWCH024TH108709 | THUHACO HAMAT 100Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
77 | 37P2-5422 | RPTDS152FMH00049749 | RRHWCHBUM5H049749 | DAMSAN HOLIDAY 100Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
78 | 37L1-099.45 | 5C63-585938 | RLCS5C680BY565879 | YAMAHA SIRIUS 110Cm3 | Bạc | Mô tô hai bánh |
79 | 34M5-5175 | 2B52-130029 | RLCN2B5206Y130029 | YAMAHA NOUVO 124Cm3 | Đen | Mô tô hai bánh |
80 | 37H1-8402 | C152FMG-1-A*00432154* | Không tìm thấy | LONCIN DREAM II 97Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
81 | 37Y1-0189 | ZX1P50FM*0000279* | RRKDCG2UM8XM01385 | LONCIN DREAM II 97Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
82 | 37L8-1371 | 150FMG*04001178* | RMGDCG1MG5A001359 | CPI RIDE II 97Cm3 | Trắng | Mô tô hai bánh |
83 | 37L1-539.49 | 5C6J-090970 | RLCS5C6J0EY090982 | YAMAHA SIRIUS 110Cm3 | Đỏ-Đen | Mô tô hai bánh |
84 | 37K2-5969 | 150FM *96122190* | Không tìm thấy | HONDA WIN 100Cm3 | Xanh Đen | Mô tô hai bánh |
85 | 37L1-018.06 | LC150FMG *00600225* | VLKBCG012LK *108135* | LONCIN C110 100Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
86 | 37H5-1843 | 1P50FMG-3 *10314889* | Không tìm thấy | LIFAN DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
87 | 37P4-2813 | SD045300 | VMEPCG0022 – 1045893 | SANDA STEM 100Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
88 | 37N3-4924 | VLFBT1P50FMG-3 *40100263* | VNADC6054NA 000263 | VINAMOTO DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
89 | 37L5-2047 | VLF1P52FMH-3 *40094865* | VTKBCH023UM 011565 | KAISER C110 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
90 | 37P1-2515 | Không tìm thấy | VTTDCG023TT *100812* | CPI SUFAT 100 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
91 | 60U1-5777 | VDGZS152FMH-VR *003116* | RNGKCG2VHA1023194 | VIRGIN SEEYES 100 Cm3 | Vàng | Mô tô hai bánh |
92 | 37P3-8612 | 1P50FMG-3 *10470815* | Không tìm thấy | HONDA DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
93 | 37H4-0913 | C100ME-0250669 | C100M-U250669 | HONDA DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
94 | 18C1-212.38 | Không tìm thấy | Không tìm thấy | HONDA WAVE ALPHA 100 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
95 | 37L1-050.28 | ZC43E-6195545 | HZC4328BY 254524 | HONDA WAVE RS 97 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
96 | 37P6-3977 | VLFPD1P52FMH *6A005246* | RPDWCH0PD6A 005246 | YAMAHA JUPITER 100 Cm3 | Đỏ Trắng | Mô tô hai bánh |
97 | 37P1-2443 | VLF1P50FMH-3 *40127307* | VTEWCH024UM-200620 | LONCSTAR C100 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
98 | 37P4-6702 | VTHC1P50FMH 6K20187 | RMFHCH5MF 7H001883 | KEEWAY C110 100 Cm3 | Đỏ Bạc | Mô tô hai bánh |
99 | 38F1-6614 | F412-VN104484 | BE42D-VN104484 | SUZUKI VIVA 110 Cm3 | Xanh Đen | Mô tô hai bánh |
100 | 60Z1-4139 | VHAZS152FMH *15442675* | RMEWCHLME7A 094578 | SYM C110 100 Cm3 | Đỏ Vàng | Mô tô hai bánh |
101 | 30H9-9148 | HC12E – 2229695 | RLHHC123X8Y 011558 | HONDA WAVE SX 110 Cm3 | Xám | Mô tô hai bánh |
102 | 72H7-1524 | VPJL1P50FMG *003375* | VPJPCGU12PJ *003375* | SUFAT C110 100 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
103 | 37P6-8799 | VLF1P50FMH1- 70020930 | RLPWCHRY7B 000930 | JUNON C110 100Cm3 | Đen | Mô tô hai bánh |
104 | 49T9-9920 | VPDOR150FMG *00021664* | VPDDCG013PD 021664 | ORIENTAL C100 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
105 | 18S8-2951 | VLFKV1P50FMG – 3 *4F408977* | VKVDCG043H 6108977 | DAMSAN C100 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
106 | 16F5-5480 | NF110ME – 0025975 | NF110M-0025975 | HONDA WAVE 110 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
107 | 88H9-1914 | VDCZS152FMH – 1 *00001765* | RNDWCH0ND51P01765 | HONDA WAVE 110Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
108 | 37L2-9188 | VTTJL1P52FMH *009520* | VTTDCH033TT *009520* | FALIM C110 100Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
109 | 37P6-8795 | VMV18B – D001769 | RLGH125KD8D 0001769 | SYM ATTILA 100 Cm3 | Đen | Mô tô hai bánh |
110 | 29-079-P2 | C70E – 1202186 | C70 – 1202168 | HONDA CUP 70 65 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
111 | 36L5-2568 | VTTJL1P52FMH – W 007891 | RRKWCH0UM5XA07891 | LIFAN C110 100 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
112 | 95DB-008.64 | VHLFM138FMB 00017574 | RMNDCBAMNDH 017574 | LIFAN C100 97 Cm3 | Đỏ Đen | Mô tô hai bánh |
113 | 37K4-3744 | 5VT1 – 15631 | VYA – J5VT1 3YA015?31 | YAMAHA JUPITER V 110 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
114 | 37K4-5699 | E438 – VN100791 | RLSBE4AB030100791 | SUZUKI VIVA 110 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
115 | 37L5-2422 | VBJL1B50FMG *023972* | VBJDCGD13PJA23972 | SUFAT C110 100 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
116 | 36N1-8434 | VLFPD1P52FMH-3 *5A2C4592* | RPDWCH8PD5A0C4592 | CUP Tự chế | Trắng | Mô tô hai bánh |
117 | 37L1-185.90 | 5VT239388 | VYAZ5VT24YA039388 | YAMAHA JUPITER R 110 Cm3 | Xám - Bạc | Mô tô hai bánh |
118 | 37F8-9069 | VTT01JL1P52FMH002608 | YX100 *200002159* | HONDA DREAM 97Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
119 | 37K1-0437 | SD003057 | VMEPCG00211009084 | BOSS C100 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
120 | 60V7-7691 | Không tìm thấy | VGMPCG0282Y019503 | HONDA WEL 110Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
121 | 54Y9-1336 | VTTJL1P52FM2 *030602* | VTTDCH033TT *630602* | FALIM C110 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
122 | 37P6-4042 | E456-107862 | RCSBE4DH070107862 | SUZUKI VIVA 110 Cm3 | Đỏ-Đen | Mô tô hai bánh |
123 | 37Z3-5040 | VHREXCQ150FMG-9 00000521 | VEXDCG0C5EXC00713 | `DIDIA C110 100 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
124 | 72K9-2584 | VUMYG150FMH025756 | VDTWCH014UM025756 | FUSIN SUGA 100 Cm3 | Xanh | Mô tô hai bánh |
125 | 37K3-4815 | VDMD1000040256 | Không tìm thấy | DEAHAN DREAM II 97 Cm3 | Nâu | Mô tô hai bánh |
126 | 37L1-225.24 | JC52E-5312406 | RLHJC5236CY 514649 | HONDA WAVE ALPHA 108 Cm3 | Đỏ-Đen | Mô tô hai bánh |
127 | 37L1-18877 | 5C64-954500 | RLC356640CY 934481 | YAMAHA SIRIUS 110 Cm3 | Trắng | Mô tô hai bánh |
128 | 30H8-4805 | M444M *531549* | *ZAPM4430000027285* | MADATE 108Cm3 | Vàng | Mô tô hai bánh |
Hiện nay, các phương tiện nêu trên đang bị tạm giữ tại tổ Cánh sát giao thông, địa bàn thị xã Hoàng Mai, Phòng Cảnh sát giao thông, tỉnh Nghệ An đã quá thời hạn tạm giữ nhưng người vi phạm không đến liên hệ để giải quyết hoặc có trường hợp đến nhưng không chứng minh được nguồn gốc của phương tiện theo quy định của pháp luật. Vậy ai là chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp của các loại phương tiện nêu trên, đến liên hệ với tổ Cánh sát giao thông, địa bàn thị xã Hoàng Mai, Phòng Cảnh sát giao thông, tỉnh Nghệ An hoặc theo số điện thoại: 0948912555. Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thông báo này được thông báo trên cơ quan thông tin đại chúng và niêm yết công khai tại trụ sở tổ Cánh sát giao thông, địa bàn thị xã Hoàng Mai, Phòng Cảnh sát giao thông, tỉnh Nghệ An, nếu chủ sở hữu, người quản lý, người sử dụng hợp pháp không đến liên hệ giải quyết các phương tiện nêu trên, sẽ bị tịch thu sung vào công quỹ nhà nước theo Quy định của Pháp luật.