11个需要硕士学位的高薪工作

October 31, 2016 07:36

美国劳工部刚刚公布了11个平均年薪超过8万美元的职业名单,其中最高的是麻醉师,年薪为157,140美元。

1. Bác sĩ gây mêHọ phụ trách việc gây mê, theo dõi những dấu hiệu quan trọng của bệnh nhân và quan sát sự phục hồi của bệnh nhân được gây mê.Mức lương trung bình (năm 2015): 157.140 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 16.400Kinh nghiệm: Không yêu cầu
1.麻醉师:他们负责实施麻醉、监测生命体征并监督麻醉患者的恢复情况。2015年平均工资:157,140美元。职位空缺数量(预计2024年):16,400个。经验:不限
2. Nhà toán họcHọ tạo ra các mô hình để giải quyết vấn đề thực tế trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị, kỹ thuật và khoa học.Mức lương trung bình (năm 2015): 111.110 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 1.300Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
2.数学家:他们创建模型来解决商业、政治、工程和科学等领域的现实问题。薪资中位数(2015年):111,110美元。职位空缺数量(截至2024年):1,300个。工作经验:不限
3. Nhà khoa học chính trịHọ nghiên cứu nguồn gốc, sự phát triển và hoạt động của hệ thống chính trị, nghiên cứu những ý tưởng về chính trị, phân tích hoạt động của các chính phủ, chính sách, xu hướng chính trị và những vấn đề liên quan.Mức lương trung bình (năm 2015): 99.730 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 700Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
3.政治学家:他们研究政治体系的起源、发展和运作,研究政治思想,并分析政府运作、政策、政治趋势及相关问题。薪资中位数(2015年):99,730美元。职位空缺数量(到2024年):700个。工作经验:不限
4. Nhà kinh tế họcHọ nghiên cứu hoạt động sản xuất và phân phối các tài nguyên, hàng hóa, dịch vụ bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu, nghiên cứu xu hướng và đánh giá các vấn đề kinh tế.Mức lương trung bình (năm 2015): 99.180 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 7.000Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
4.经济学家:他们通过收集和分析数据、研究趋势和评估经济问题来研究资源、商品和服务的生产和分配。薪资中位数(2015年):99,180美元。职位空缺数量(到2024年):7,000个。工作经验:不限。
5. Nhân viên điều dưỡngHọ chẩn đoán và điều trị các bệnh cấp tính, hoặc mãn tính một cách độc lập hoặc là một phần của đội ngũ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.Mức lương trung bình (năm 2015): 98.190 đôlà MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 74.700Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
5.护理人员:他们独立或作为医疗团队的一员,诊断和治疗急性或慢性疾病。薪资中位数(2015年):98,190美元。职位空缺数量(预计2024年):74,700个。工作经验:不限。
6. Y tá (phụ tá cho bác sĩ)Họ hỗ trợ bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán và chữa trị cho bệnh nhân.Mức lương trung bình (năm 2015): 98.180 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp: 50.000Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
6.护士(医生助手):他们协助医生检查、诊断和治疗患者。2015年平均薪资:98,180美元。职位空缺数量:50,000个。工作经验:无需。
7. Y tá hộ sinhHọ chẩn đoán và điều phối mọi vấn đề của quá trình sinh nở một cách độc lập hoặc là một phần của đội ngũ chăm sóc sức khỏe bệnh nhân.Mức lương trung bình (năm 2015): 92.510 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 2.500Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
7.助产士:他们负责诊断和协调分娩过程的各个方面,可以独立工作,也可以作为患者护理团队的一员。薪资中位数(2015年):92,510美元。职位空缺数量(到2024年):2,500个。工作经验:不限
8. Nhà quản lý giáo dục tiểu học và trung họcHọ lên kế hoạch, chỉ đạo hoặc phối hợp các hoạt động học tập, quản lý hành chính và hỗ trợ các hoạt động của trường tiểu học và trung học.Mức lương trung bình (năm 2015): 90.140 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 83.800Kinh nghiệm làm việc: Từ 5 năm trở lên
8.中小学教育管理人员:他们负责规划、指导或协调中小学的学习、行政和支持活动。薪资中位数(2015年):90,140美元。职位空缺数量(截至2024年):83,800个。工作经验:5年或以上
9. Nhà quản lý giáo dục sau trung họcHọ giám sát sinh viên, học giả, nghiên cứu và giảng dạy tại các trường cao đẳng và đại học.Mức lương trung bình (năm 2015): 88.580 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 66.100Kinh nghiệm làm việc: Dưới 5 năm
9. 高等教育行政人员:他们负责指导学生、学者、开展研究,并在高校任教。薪资中位数(2015年):88,580美元。职位空缺数量(截至2024年):66,100个。工作经验:少于5年
10. Người làm trị liệu cơ năngHọ chữa trị cho bệnh nhân khuyết tật, bị bệnh hay chấn thương thông qua việc trị liệu sử dụng các hoạt động hàng ngày và giúp bệnh nhân phát triển, khôi phục, cải thiện những kỹ năng cần thiết cho cuộc sống và công việc.Mức lương trung bình (năm 2015): 80.150 đôlà MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 52.600Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
10.职业治疗师:他们通过日常活动的治疗性运用来治疗残疾、疾病或受伤的患者,并帮助患者发展、恢复和提高生活和工作所需的技能。薪资中位数(2015年):80,150美元。职位空缺数量(到2024年):52,600个。工作经验:不限
11. Nhà thống kêHọ sử dụng các phương pháp thống kê thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ giải quyết các vấn đề thực tế trong kinh doanh, kỹ thuật, y tế hoặc các lĩnh vực khác.Mức lương trung bình (năm 2015): 80.110 đôla MỹSố cơ hội nghề nghiệp (đến năm 2024): 15.400Kinh nghiệm làm việc: Không yêu cầu
11.统计员:他们使用统计方法收集和分析数据,以帮助解决商业、工程、医学或其他领域的实际问题。薪资中位数(2015年):80,110美元。职位空缺数量(到2024年):15,400个。工作经验:不限

据VNE报道

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
11个需要硕士学位的高薪工作
供电内容管理系统- 产品