改变世界历史的9位才华横溢的女性

October 18, 2017 06:54

(Baonghean.vn)—— 并非只有强大的男人才能改变世界。另一方面,美丽而才华横溢的女性也在人类历史上留下了不可磨灭的印记。

1.珍妮·巴雷特(1740-1807)

Cô là người phụ nữ đầu tiên thực hiện chuyến đi vòng quanh thế giới. Cô mặc quần áo như một người đàn ông sau đó lên thuyền và tình nguyện làm đầy tớ cho một nhà thực vật học người Pháp để thực hiện mục tiêu của mình. Nhiều năm sau, Jeanne trở về Paris và trao cho Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên 3.000 loài thực vật mới. Hoàng gia đã rất biết ơn và ghi nhận công lao này của cô và Jeanne Baret được hưởng lương hưu suốt đời.
珍妮·巴雷特是首位完成环球航行的女性。为了实现这一目标,她女扮男装,登上一艘船,自愿为一位法国植物学家服务。多年后,珍妮回到巴黎,向自然历史博物馆捐赠了3000种新植物。皇室对此深表感激,并认可了她的贡献,最终授予珍妮·巴雷特终身抚恤金。

2.哈丽特·塔布曼(1820年或1821年 - 1913年)

Được gọi là “Moses” của cuộc đấu tranh cho tự do của người Mỹ gốc Phi. Ở tuổi 13, bà bị đánh đập tàn nhẫn khi
哈丽特·塔布曼被称为非裔美国人自由斗争中的“摩西”。13岁时,她因“无法忍受”被监工下令殴打一名逃亡奴隶而遭到毒打。南北战争期间,她曾担任护士和猎人。在此期间,她“开始广泛写作”,参与美国的社会改革,并激励了成千上万的人不分种族地为自由而战。她也是第一位肖像印在美元钞票正面的非裔美国女性。

3.玛丽·斯克洛多夫斯卡-居里 (1867-1934)

Được mệnh danh là người phụ nữ vĩ đại nhất của khoa học, nhà nghiên cứu đầu tiên được trao hai giải Nobel, Marie Curie mở con đường khoa học cho hàng ngàn phụ nữ. Cùng với chồng, cô phát hiện ra polonium và radium, nghiên cứu phóng xạ và trở thành nữ giáo viên đầu tiên trong lịch sử Sorbonne.
玛丽·居里被誉为科学界最伟大的女性,也是第一位获得两次诺贝尔奖的科学家,她为成千上万的女性科学家铺平了道路。她与丈夫共同发现了钋和镭,研究了放射性,并成为索邦大学历史上第一位女教师。

4.维拉·奥博伦斯卡娅(1911-1944)

Được biết đến là một nữ công tước Nga và anh hùng của cuộc kháng chiến Pháp, cô lần đầu tiên làm việc với vai trò là một người mẫu và sau đó làm thư ký. Vera còn là một sĩ quan tình báo, tổ chức thoát khỏi các tù nhân chiến tranh Anh qua biên giới. Cô bị các lực lượng Phát xít đánh đuổi, nhưng ngay cả sau đó cô đã làm họ ngạc nhiên với lòng dũng cảm, trung thành.
维拉·奥博伦斯卡娅是一位俄罗斯公主,也是抵抗法国入侵的英雄。她先是当模特,后来当秘书。维拉也是一名情报人员,负责组织英国战俘越境逃亡。她曾被纳粹驱逐,但她的勇气和忠诚仍然令纳粹感到震惊。

5.埃莉诺·罗斯福(1884-1962)

Eleanor Roosevelt - đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ. Eleanor xuất bản các bài báo đề cập đến các vấn đề xã hội, tích cực giúp chồng trong các vấn đề chính trị, thành lập và thành lập Liên Hợp quốc, tạo ra Tuyên bố về Quyền con người và đấu tranh cho sự bình đẳng của phụ nữ.
美国第一夫人富兰克林·罗斯福——埃莉诺·罗斯福夫人——是一位充满热情的社会活动家,在美国历史上留下了浓墨重彩的一笔。埃莉诺发表过许多关于社会问题的文章,积极协助丈夫处理政治事务,创立并建立了联合国,起草了《人权宣言》,并为妇女平等而奋斗。

6.格蕾丝·霍珀(1906-1992)

Cô là người phụ nữ đầu tiên trở thành Tiến sĩ Toán học. Ở tuổi 37, cô tình nguyện làm việc trong Hải quân, viết các ứng dụng cho máy tính Harvard Mark I, và giải thích thuật ngữ “nano giây” đơn giản. Một tàu khu trục của hải quân, một siêu máy tính được đặt theo tên của cô, và đặc biệt giải thưởng Grace Murray Hopper là giải thưởng hàng năm dành riêng cho các lập trình viên trẻ.
格蕾丝·霍珀是第一位获得数学博士学位的女性。37岁时,她自愿加入海军,为哈佛大学Mark I计算机撰写应用程序,并用通俗易懂的语言解释了“纳秒”的概念。一艘海军驱逐舰和一台超级计算机以她的名字命名,格蕾丝·霍珀奖是每年颁发给年轻程序员的奖项。

7. 比利·简·金 (1943)

Cô đã chiến thắng một trận đấu quần vợt với một người đàn ông để chứng minh rằng phụ nữ xứng đáng có quyền bình đẳng trong thể thao, đó được gọi là trận chiến của giới tính. Billie là người giữ kỷ lục cho chiến thắng tại Wimbledon, và cô đã giành được tất cả các giải của Grand Slam. Là người sáng lập Hiệp hội quần vợt nữ, cô đã đóng góp đáng kinh ngạc cho sự phát triển của thể thao nữ.
比利·简·金在一场网球比赛中战胜了一名男子,证明了女性在体育领域应该享有平等的权利,这场比赛被称为“性别之战”。比利保持着温布尔登网球公开赛获胜次数最多的纪录,并且赢得了所有大满贯赛事的冠军。作为女子网球协会的创始人,她为女子体育的发展做出了杰出的贡献。

8.娜塔莉亚·贝克特列娃(1924-2008)

Là con gái của một “kẻ thù của cộng đồng”, bà đã sống qua Thế chiến II để cống hiến cuộc đời mình cho nghiên cứu y học và não bộ. Với tư cách là người sáng lập Viện Huyết Nhân ở Nga, bà đã phát triển hàng trăm phương pháp điều trị thần kinh. Natalia tin tưởng vào khả năng siêu nhiên của bộ não con người mà khoa học vẫn chưa giải thích.
娜塔莉亚·贝克捷列娃(Natalia Bekhtereva)是一位“公敌”的女儿,她经历了二战,并将自己的一生奉献给了医学和大脑研究。作为俄罗斯血液学研究所的创始人,她开发了数百种神经系统治疗方法。娜塔莉亚相信人类大脑拥有科学尚未解释的超自然能力。

9.马拉拉·优素福扎伊 (1997)

Ở tuổi 11, cô đã viết một blog về chế độ Taliban và chia sẻ suy nghĩ của cô về giáo dục cho các bé gái. Vì vậy, Malala bị bắn vào đầu, nhưng cô vẫn sống sót và tiếp tục cuộc đấu tranh giành quyền giáo dục cho trẻ em Trung Đông. Cô đã thành lập một trường học ở Lebanon cho các cô gái tị nạn từ Syria. Năm 19 tuổi, Malala là người trẻ tuổi nhất đoạt giải Nobel và là biểu tượng của hy vọng cho hàng triệu cô gái.
11岁时,马拉拉·优素福扎伊撰写了一篇关于塔利班政权的博客,分享了她对女童教育的看法。结果,马拉拉头部中弹,但她幸存下来,并继续为中东儿童的教育而奋斗。她在黎巴嫩为来自叙利亚的难民女童创办了一所学校。19岁时,马拉拉成为获得诺贝尔奖最年轻的人,并成为数百万女童的希望象征。

和平

(合成的)

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
改变世界历史的9位才华横溢的女性
供电内容管理系统- 产品