春节期间如何区分越南蔬菜水果和中国商品

玉英 DNUM_BEZACZCABI 08:49

(Baonghean.vn)——含有多种有毒化学物质的中国水果正日益涌入越南市场,这对家庭主妇来说一直是个噩梦。识别中国水果并非难事,只需稍加巧思,就能帮助女性确保家人的健康安全。

区分蔬菜和块茎

胡萝卜

*Cà rốt Việt có cùi, cuống lá thường còn nguyên, đôi lúc còn rễ tỏa bao quanh củ. Củ nhỏ, có màu vàng nhạt, kích thước không đều nhau, không căng láng. *Cà rốt Trung Quốc không cùi, màu cam đậm, tươi sáng. Kích thước to, suôn và các củ khá đều. Lá thường được tỉa gọn hay cắt sạch.

*越南胡萝卜有果肉,叶柄常完整,有时根仍散布于块茎周围。块茎较小,淡黄色,大小不均,不光滑。

*中国胡萝卜无肉,呈深橙色,色泽鲜艳。个头大,光滑,大小均匀。叶子通常修剪整齐。

番茄

*Cà chua Việt Nam quả sẽ có hình thuôn nhỏ hình bầu dục, nhiều quả có núm nhỏ, nhọn hoặc cà chua sẽ có hình tròn dẹt, méo mó; vỏ bên ngoài không bóng đẹp,có thể có đốm nám hoặc màu sắc không được chín đồng đều; hái chín trên cây nên quả cà chua thường có cuống.s * Cà chua Trung Quốc thường có hình tròn, vỏ bóng, căng mịn trông rất bắt mắt; do được bón thuốc tăng trưởng nên thường cà chua quả sẽ rất to, đều nhau thường không có cuống.

*越南西红柿的果实为小椭圆形,许多西红柿的球形小而尖,或者西红柿的形状扁平、圆形、变形;外皮不光滑,可能有黑点或颜色不均匀;西红柿在树上成熟后才采摘,因此通常带有茎。

* 中国番茄一般呈圆形,表皮光滑有光泽,看上去很养眼;由于施用了生长激素,所以番茄一般个头很大,很均匀,而且往往没有茎。

卷心菜

*Cải thảo Đà Lạt có kích cỡ nhỏ hơn, bắp thon dài, đầu búp thường xoăn, bẹ lá dày và có màu trắng sáng; cầm chắc tay, các lá cuốn chặt. Khi xào hoặc luộc cải thảo Đà Lạt chín nhanh, không ra nhiều nước; khi ăn có vị ngọt nhẹ, thanh mát.  *Cải thảo Trung Quốc có kích thước to, hình dạng tròn trịa hơn, lá mỏng có màu xanh đậm; đầu búp uốn vào và không xoăn, các lá không quấn chặt vào nhau; khi nấu thường lâu chín, ra nhiều nước, ăn không có vị ngọt, có mùi, hơi đắng.

*大叻卷心菜个头较小,菜穗细长,菜心卷曲,叶鞘厚实,色泽洁白;手感紧实,叶片卷曲紧密。大叻卷心菜无论是炒还是煮,熟度都很快,水分不多;吃起来略带甜味,口感清爽。*大白菜个头较大,形状较圆,叶片较薄,颜色深绿;芽尖内弯不卷,叶片抱团不紧;煮的时候一般要煮很久,放出很多水,吃起来不甜,有异味,略带苦味。

南瓜

* Bí đỏ Việt nam có nhiều loại, gồm bí đỏ tròn, bí hồ lô và bí đỏ bầu dục; thường có kích thước nhỏ nhưng nặng và chắc; vỏ bí sần sùi và hình dạng thường méo mó; cắt đôi quả bí có ruột đặc màu vàng tươi. * Bí đỏ Trung Quốc thường có kích thước gấp đôi bí đỏ Việt, hình dạng quả dài, vỏ bí nhẵn bóng; kích cỡ lớn nhưng cầm lên thấy nhẹ tay, ruột rỗng và nhão có màu vàng đậm.
* 越南南瓜品种繁多,有圆形、葫芦形、椭圆形等,体型一般较小,但较重、较硬,南瓜皮粗糙,形状多为畸形,切开后,南瓜果肉坚实,呈亮黄色。 * 中国南瓜一般是越南南瓜的两倍大,呈长条形,果皮光滑有光泽,体型较大,但手感较轻,果肉中空,呈糊状,颜色为深黄色。

*Tỏi Việt Nam thì củ sẽ bé hơn rất nhiều, vỏ bên ngoài sẽ không được trắng, có màu xanh hoặc thâm và củ không đều nhau;  tép tỏi chụm lại với nhau, vỏ khó bóc; có vị the, thơm cay và nồng đặc trưng. *Tỏi Trung Quốc có màu trắng và rất to, bóng mịn, kích cỡ thường đều nhau; khi bóc lớp vỏ ngoài  thấy các tép tỏi không chụm lại; khi ăn có vị hơi hăng hăng nhưng lại không có mùi thơm.
*越南大蒜个头小很多,外皮不是白色、绿色或深色,且蒜头凹凸不平;蒜瓣聚集成团,皮不易剥;其特点是辛辣、芳香、浓烈。 *中国大蒜呈白色,个头很大,光滑有光泽,大小通常一致;剥去外皮后,蒜瓣不聚成团;食用时略有辛辣味,无香气。

土豆

*Khoai tây Đà Lạt kích thước củ vừa phải, thường có hình bầu dục, tròn, it đồng đều; vỏ mỏng hơn nên dễ bị trầy xước, có mắt ở củ nhỏ hơn; bên trong ruột có màu trắng đục. * Khoai tây Trung Quốc kích thước củ to, dài hơn, có độ đồng đều cao; vỏ dày, có các chấm nhỏ li ti, có mắt ở củ to hơn; bên trong ruột trắng hơn.
*大叻土豆的块茎中等大小,通常呈椭圆形、圆形,且形状不太均匀;皮较薄,容易被划伤,块茎的芽眼较小;果肉内部是不透明的白色。 *中国土豆的块茎较大、较长,且形状高度均匀;皮较厚,有小点,块茎的芽眼较大;果肉内部较白。

* Gừng Việt Nam thân nhỏ, nhiều nhánh, vỏ sần và nhạt hơn, màu sạm, nhiều đất bám xung quanh, rất khó cạo vỏ;khó bẻ hơn, trong lõi có nhiều vân tròn, màu sắc vàng tươi; có hương vị cay đậm, đặc trưng. * Gừng Trung Quốc có kích cỡ to, thân tròn, trông mọng hơn gừng ta; vỏ sạch và láng mịn, dễ cạo vỏ; dễ bẻ đôi, vết bẻ mịn, không có vân tròn, dễ thấy lõi gừng có màu vàng nhạt, rất ít gân, xơ.
*越南姜个头小,分枝多,皮糙肉白,颜色深,周围多泥土,剥皮困难;不易掰断,姜心多圆形筋脉,色泽鲜黄;有浓郁的、特有的辣味。 *中国姜个头大,个头圆润,看上去比越南姜饱满;皮面干净光滑,剥皮容易;易掰成两半,断口光滑,无圆形筋脉,易看见姜心呈淡黄色,筋脉、纤维很少。

干洋葱

*Hành khô Việt Nam: Thường có vài tép trên một củ, thơm, lớp vỏ dày.* Hành khô Trung Quốc: Củ to, thường chỉ có 1 tép, màu đỏ nhạt, không thơm, vỏ mỏng.
*越南干洋葱:通常每个洋葱头有几瓣,香味浓郁,皮厚。* 中国干洋葱:洋葱头很大,通常只有 1 瓣,颜色为浅红色,不香,皮薄。

区分水果

  • 石榴
  • * Lựu Việt Nam có nhiều hình dạng khác nhau, từ tròn đến méo, cả hình vuông; quả nhỏ hơn, da sần sùi hoặc bị nám. Vỏ thường có màu xanh, đỏ dần khi chín; hạt nhiều, hạt có màu nhạt hơn, nhiều nước, ăn vào thấy vị mát dịu. *Lựu Trung Quốc có hình khá tròn, đều nhau, đẹp mắt, kích thước lớn hơn, vỏ ngoài mịn, căng tròn; màu của vỏ thường trắng hồng; hạt đỏ rực, bắt mắt, các hạt đều nhau.
    * 越南石榴形状各异,有圆形、异形,也有方形;果实较小,果皮粗糙或有斑点。果皮通常为绿色,成熟后逐渐变红;籽多,籽色浅,汁多,吃起来口感清凉。 * 中国石榴个头圆润均匀,外形美观,个头较大,外皮光滑圆润;果皮通常为粉白色;籽鲜红色,醒目,籽粒均匀。

    粉色的

  • * Hồng Việt Nam quả có hình dạng tròn, dẹt trơn (giống trứng gà), phần cuống có nhiều đốm đen, không có rãnh; vỏ có màu nhạt và có vết thâm; kích thước quả nhỏ và không đều màu. * Hồng Trung Quốc quả tròn đều, to dẹt hơi vuông, có bốn khía; kích thước to và đều nhau; vỏ bóng đẹp, màu đỏ, cam tươi; hường không có vết xước.
    * 越南柿子果实圆形、扁平、光滑(状鸡蛋),果蒂多黑点,无沟纹;果皮颜色浅,有擦伤;果实小,颜色不均匀。 * 中国柿子果实圆形、扁平、略呈方形,有4条沟纹;个大而均匀;果皮有光泽,呈鲜红色或橙色;柿子无划痕。

    葡萄

  • * Nho đỏ Ninh Thuận có hình cầu, to khoảng đầu ngón tay cái hoặc hơn một chút, đường kính từ 1-1,5cm; do chín tự nhiên nên màu sắc nguyên chùm thường không giống nhau, có thể có trái còn góc xanh, đỏ nhạt đến đỏ đậm; có vị ngọt thanh, xen lẫn một chút vị chua nhẹ * Nho Trung Quốc trái thường to gấp 2 - 2,5 lần (đường kính từ 2-2,4 cm) màu sắc nguyên chùm, nguyên sạp gần như giống nhau, chín nhờ hóa chất; không có vị chua, ngọt gắt, khi ăn vào cổ họng thường có cảm giác khé cổ
    * 宁顺红葡萄呈球形,大小约拇指或稍大,直径1-1.5cm;因自然成熟,整串颜色往往不一致,可能有带绿色角的果实,浅红色到深红色;味道甜美,夹杂着一点点酸味 * 中国葡萄通常大2-2.5倍(直径2-2.4cm),整串、整架颜色几乎相同,采用化学催熟;无酸味,甜味浓烈,食用时喉咙常常感到干燥

    柑橘

    * Quýt Việt Nam vỏ rất mỏng, thường bị nám, có đốm mờ, màu vàng mỡ gà; quả nhỏ, không đều nhau; có vị thanh nhẹ, chua dịu, hương thơm tự nhiên.  * Quýt Trung Quốc vỏ dày hơn, màu sắc tươi sáng, láng bóng và bắt mắt hơn rất nhiều; có dáng dẹt, kích thước đồng đều nhau, không dập nát, có vị ngọt đậm, thậm chí có cả vị đắng và mùi hắc từ những hóa chất. Khi bóc ra, đầu múi thường hay bị khô, xốp, không được mọng nước.
    * 越南橘子皮薄,常有黑点,呈黄色,带有鸡油味;果实个头小,凹凸不平;味道清淡,酸甜适中,香气自然。* 中国橘子皮厚,色泽鲜艳亮丽,光滑细腻,外形美观;扁平,大小均匀,不易压碎,味道甜美,甚至略带苦味和化学物质的刺激性气味。剥开后,橘瓣尖端通常干燥、松软,汁水较少。

    标签

    * Nhãn lồng Hưng Yên quả to, vỏ gai, trông dày. Mã vàng sậm hơn, tươi lâu vì được hái và vận chuyển, tiêu thụ ngay; cùi nhãn dày và khô, hạt nhỏ nhưng mọng nước. Vị thơm ngọt như đường phèn. đáy quả có hai dẻ cùi lồng xếp rất khít (khác hẳn nhãn khác).  * Nhãn Trung Quốc quả to, vỏ mỏng hơn, lá cũng to dày hơn lá nhãn Hưng Yên; hay dùng chất bảo quản nên mã sạch, nhạt màu, vỏ mỏng hơn, nhanh thâm, thối.
    * 兴安龙眼果实大,皮多刺,外观厚实。颜色较深,采摘运输后可立即食用,保鲜期较长;果肉厚实干燥,籽粒小而多汁。味道甜如冰糖。果肉底部有两层紧密排列的果肉隔层(与其他龙眼截然不同)。* 中国龙眼果实大,皮薄,叶片也比兴安龙眼更大更厚;由于常使用防腐剂,颜色浅,皮薄,容易变黑腐烂。


根据综合
复制链接

特色义安报纸

最新的

x
春节期间如何区分越南蔬菜水果和中国商品
供电内容管理系统- 产品