探索亚洲国家的传统月饼

September 27, 2017 07:36

(Baonghean.vn)——每个国家都有不同的庆祝中秋节的方式,每个国家在中秋节的传统糕点也各有特色。

Tết Trung thu ở Trung Quốc đã có từ thời Đường Huyền Tông, vào đầu thế kỷ thứ 8. Trong ngày tết này, lúc đầu người Trung Quốc chỉ uống rượu thưởng trăng nên còn gọi là Tết ngắm trăng.  Sau này, Trung thu là tết đoàn viên vì người Trung Quốc rất xem trọng sự sum họp của gia đình trong dịp này. Vào Trung thu, những người thân trong gia đình đều trở về quây quần bên mâm cơm, cùng trò chuyện và tận hưởng không khí sum họp vui vầy.
中国:中国的中秋节始于公元八世纪初唐玄宗时期。起初,中国人只在中秋节饮酒赏月,因此也被称为赏月节。后来,由于中国人非常重视家人团聚,中秋节逐渐演变成一个团聚的节日。在中秋节,家人团聚一堂,围坐在餐桌旁,谈天说地,享受团圆的欢乐气氛。
Bánh trung thu của Trung Quốc thường có hình tròn, tượng trưng cho “đoàn viên”, ý nghĩa đó bắt nguồn từ đời nhà Minh. Bởi theo họ, đây là thời điểm mọi thành viên trong gia đình tụ họp với nhau. Bất cứ ai làm ăn ở xa xôi ở đâu, vào ngày này cũng trở về quê hương để gặp lại gia đình, họ hàng và cùng ăn bữa cơm đoàn viên. Hiện nay bánh trung thu có nhiều hình dạng hơn, có cả hình vuông, hình các con giống và được làm bằng nhiều nguyên liệu mới lạ hấp dẫn hơn.
中国的月饼通常是圆形的,象征着“团圆”,这一含义起源于明朝。据他们所说,这是所有家庭成员团聚的时刻。在外打工的人,在这一天都会回到家乡,与家人、亲戚们团聚,共进团圆饭。如今,月饼的形状更加多样,有方形的,也有动物形状的,而且还加入了许多新颖、更诱人的食材。
Nhật Bản: Ở Nhật, ngày lễ Trung thu được gọi là Tsukimi hoặc Otsukimi, có nghĩa là
日本:在日本,中秋节被称为“月见”或“大月见”,意为“赏月”。月见节诞生于经济繁荣、精神文化蓬勃发展的平安时代,部分反映了日本人崇尚自然、崇尚美的审美观念。在月见节,日本人会准备丰盛精致的菜肴供奉月亮,以表达对美的敬仰。在八月的金色月光下,亲朋好友欢聚一堂,品茶、吃糕点、聊天、吟诵诗歌。这是月见节的传统菜肴。
Bánh Tsukimi Dango (Nhật Bản) là món bánh dùng để mừng ngày lễ Trung thu. Bánh có hình dáng khá giống món bánh trôi của Việt Nam. Bánh có lớp vỏ dẻo và phần nhân thường là đậu đỏ, đậu xanh. Bánh thể hiện một sự trọn vẹn, đầm ấm, mang ý nghĩa tạ ơn trời phật đã cho một mùa bội thu. Người Nhật thường xếp bánh thành hình như khối kim tự tháp, để trước nhà để dâng lên trăng thể hiện sự thành kính, nếu được trẻ con lấy thì được coi là cực kì may mắn. Ảnh nguồn internet
月见团子(日本)是一种用于庆祝中秋节的糕点。它的形状与越南的“banh troi”(三宝饼)颇为相似。月见团子外皮柔软,馅料通常是红豆或绿豆。月见团子象征着圆满和温暖,也象征着对上天和佛祖赐予丰收的感恩。日本人经常将月见团子摆成金字塔的形状,放在屋前供奉月亮以示敬意。如果被孩子吃掉,则被认为是极其幸运的。
Hàn Quốc: Tết Trung thu ở Hàn Quốc được biết đến nhiều hơn với tên gọi Lễ tạ ơn - Chuseok. Khác với ý nghĩa vinh danh cái đẹp và thần đạo của lễ Tsukimi, Chuseok là lời cảm tạ của người Hàn đến với ưu đãi của thiên nhiên, mùa màng bội thu, và đặc biệt là ơn đức của ông bà tổ tiên đời trước. Thể hiện rõ tinh thần hiếu đạo sâu sắc trong văn hóa truyền thống Hàn Quốc, lễ Chuseok kéo dài 3 ngày là khoảng thời gian mọi người nghỉ ngơi và quanh quần bên gia đình, dù con cái ở xa cũng phải quay về đoàn tụ cùng cha mẹ.
韩国:韩国的中秋节更广为人知的名字是“秋夕节”。与月见节的美好意义和神道教意义不同,中秋节是韩国人民对自然的恩赐、丰收的感恩,尤其是对祖先的恩赐的感恩。为期三天的中秋节充分体现了韩国传统文化中浓厚的孝道,是人们休息并与家人团聚的日子,即使远在异乡的儿女也必须回家与父母团聚。
Bánh trung thu của Hàn Quốc khá khác lạ so với những nước châu Á khác – hình bán nguyệt. Bánh có tên gọi là songpyeon, được làm từ các nguyên liệu như hạt vừng, đậu đen, đậu xanh, quế, hạt thông, quả óc chó, hạt dẻ, táo tàu, và mật ong và được hấp chín qua một lớp lá thông. Theo truyền thuyết, vào thời Tam Quốc, có hai vương quốc tên Baekje và Silla. Trong thời vua Uija của nước Beakje, người ta đã mã hóa ra được cụm từ “Beakje là trăng tròn và Silla là một nửa mặt trăng” trên lưng một con rùa và dự đoán sự sụp đổ của vương triều Beakje. Điều này không lâu sau đó đã thành hiện thực. Chính vì thế, Hàn Quốc bắt đầu chọn hình bán nguyệt để chỉ về tương lai tươi sáng hay sự chiến thắng.
韩国月饼与其他亚洲国家截然不同——它们呈半月形。这种月饼被称为松饼,由芝麻、黑豆、绿豆、肉桂、松子、核桃、栗子、枣和蜂蜜等材料制成,并在松针层中蒸熟。相传,三国时期,有两个国家,百济和新罗。百济义慈王统治时期,有人在龟背上刻下“百济为满月,新罗为半月”的字样,预示着百济的灭亡。这很快就应验了。因此,韩国开始选择半月形来象征光明的未来或胜利。
Thái Lan: Tết Trung thu ở Thái Lan được gọi là “lễ cầu trăng”, tổ chức vào đúng ngày 15/8 âm lịch. Trong đêm Trung thu, tất cả già trẻ gái trai đều phải tham gia lễ cúng trăng, mọi người sẽ ngồi quây quần bên bàn thờ Quan Thế Âm Bồ Tát và Bát Tiên để cầu nguyện những điều tốt đẹp nhất. Phía trên bàn thờ sẽ bày quả đào và bánh Trung thu. Người Thái tin làm vậy Bát Tiên sẽ giúp mang đào tới cung trăng để chúc thọ Quan Âm, và các vị thần tiên sẽ ban phước lành cho mọi người.
泰国:泰国的中秋节被称为“拜月节”,在农历八月十五举行。中秋之夜,全泰国的民众不分男女老少,都要参加拜月仪式,大家围坐在观世音菩萨和八仙的神台前,祈求一切顺利。神台上摆放着蟠桃和月饼,泰国人相信这样八仙就会把蟠桃带到月亮上,祝愿观世音菩萨长命百岁,神明也会保佑大家。
Bởi vậy, bánh Trung Thu ở Thái Lan có hình dạng giống quả đào để hy vọng nhận được phù hộ của Bồ Tát. Bánh trung thu nướng có hình dạng giống bánh của Việt Nam, nhưng bánh mỏng hơn và thường sử dụng nhân sầu riêng. Cũng trong dịp này, người Thái cũng thường ăn bưởi – loại quả tượng trưng cho sự viên mãn, xum vầy và ngọt ngào.
因此,泰国的月饼形状像桃子,祈求菩萨保佑。烤制的月饼形状类似越南月饼,但饼皮更薄,而且通常有榴莲馅。此外,泰国人也经常在中秋节吃柚子——一种象征着圆满、团圆和甜蜜的水果。
Singapore: Tết Trung thu ở Singapore mang đậm màu sắc Tết Trung thu Trung Quốc. Khu phố người Hoa ở Singapore năm nào cũng là nơi tổ chức Tết Trung thu khá vui nhộn. Tại đây, người ta bán đèn lồng và các vật dụng liên quan đến ngày Trung thu. Thông thường, hoạt động này được tổ chức trước đó hàng tháng trời. Ảnh nguồn internet: Những chiếc đèn lồng lung linh đủ màu sắc ở một con phố Singapore.
新加坡:新加坡的中秋节是华人庆祝中秋节的节日。每年,新加坡的牛车水都是欢庆中秋佳节的场所。人们在这里出售灯笼和中秋节相关物品。通常,这项活动会提前几个月举行。新加坡的街道上,五彩缤纷的灯笼闪闪发光。
Bánh dẻo sầu riêng Singapore: Đây là loại bánh Trung thu đặc trưng của Singapore. Vì người dân nơi đây đều thích hương vị của sầu riêng. Các loại bánh Trung thu ở đây đều được biến tấu từ bánh da tuyết của Trung Quốc. Da tuyết là loại bánh có vỏ giống bánh dẻo của Việt Nam nhưng mỏng hơn, được làm từ bột gạo, bột nếp và bột mỳ, thường được giữ lạnh sau khi làm xong và ăn lạnh.
新加坡榴莲月饼:这是新加坡的典型月饼。因为新加坡人喜爱榴莲的味道。这里的月饼都是中式冰皮月饼的变种。冰皮月饼的皮与越南月饼类似,但更薄,由米粉、糯米粉和小麦粉制成,通常在制作后冷藏后食用。
Phillipines: Cũng giống Singapore, Tết Trung thu ở Philippines thường được tổ chức và lưu truyền bởi những người gốc Hoa sinh sống và làm việc tại nước bản địa. Trong ngày Tết Trung thu, người gốc Hoa sống ở Philippines thường làm bánh trung thu rồi chia sẻ cho tất cả người thân, bạn bè và hàng xóm của mình. Và họ sẽ chơi trò đổ xúc xắc với tên gọi theo phiên âm địa phương là
菲律宾:与新加坡类似,菲律宾的中秋节也是由在当地生活和工作的华人庆祝和传承下来的。中秋节期间,居住在菲律宾的华人通常会制作月饼,与亲朋好友和邻居分享。他们还会在中秋节玩一种当地语言叫做“pua-tiong-chiu”的骰子游戏。
Azuki-bean hopia là một loại bánh trung thu của người Philippines. Những chiếc bánh nướng có vẻ ngoài đơn giản, không nhiều màu sắc hay hoa văn nhưng hấp dẫn bởi phần nhân cực phong phú: đậu xanh, khoai lang tím, đậu đỏ, thịt lợn … Bánh có lớp vỏ nhiều lớp giòn thơm, hình tròn như mặt trăng, cũng mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, đầy đủ và may mắn.
红豆月饼是菲律宾月饼的一种。烤出来的月饼外观朴素,没有太多的色彩和图案,但却因为馅料极其丰富而引人注目:绿豆、紫薯、红豆、猪肉……月饼的饼皮酥脆,层层叠叠,香气扑鼻,圆圆的像月亮,也寓意着富足、饱满和好运。
缅甸:缅甸的中秋节又被称为“满月节”或“光明节”。月圆之夜,家家户户都会点亮灯笼,照亮整座城市,处处灯火通明。节日之夜,人们还会观看戏剧、跳舞、看电影等各种精彩的活动。
Bánh trung thu lạnh không phải là bánh rau câu mà chúng được làm từ một loại bột đặc biệt, có nguồn gốc từ Malaysia, chỉ cần để tủ lạnh là bánh có thể tự chín, mà càng để lâu lại càng ngon. Nhân bánh lạnh Malaysia này cũng được làm từ những nguyên liệu chất lượng, tươi ngon và đã qua quá trình chọn lọc kỹ càng như hạt sen, sầu riêng, mè đen, dừa, … Chính vì là bánh lạnh, nên ngay từ cảm giác đầu tiên khi thưởng thức bánh, bạn có thể cảm nhận được sự thanh mát nơi đầu lưỡi, cộng với hương thơm quyến rũ và vị ngọt dịu dàng, bánh trung thu malaysia là tuyệt tác đặc biệt của nghệ thuật bánh kẹo hiện đại.
冷月饼并非冻糕,而是采用马来西亚特有的面粉制成。只需放入冰箱冷藏,月饼便会自行发酵,而且越久越香。马来西亚冷月饼的馅料也采用精选新鲜优质食材,例如莲子、榴莲、黑芝麻、椰蓉等等。正因为是冷月饼,所以从享用的第一口开始,就能感受到舌尖的清凉,加上诱人的香气和柔和的甜味,马来西亚月饼堪称现代甜点艺术的杰作。
越南:中秋节是越南最广泛庆祝的传统节日之一。这个节日常常被隐性地视为“儿童节”,因此除了在农历八月十五的满月之日购买月饼和糯米糕焚香之外,大人们还会为子孙后代购买许多玩具。
Tết Trung Thu tại Việt Nam còn gọi là Tết Trông Trăng, Tết Đoàn Viên hay Tết Thiếu Nhi. Tháng 8 là lúc người dân thu hoạch mùa màng và tổ chức những ngày lễ để mừng vụ mùa bội thu, tặng nhau những chiếc bánh để cầu chúc sự may mắn, sum họp, vui vẻ và đầy đủ. Có hai loại bánh truyền thống chính là bánh dẻo và bánh nướng, hình tròn và hình vuông.
越南的中秋节也被称为月亮节、团圆节或儿童节。八月是收获庄稼的季节,人们会举办各种节日来庆祝丰收,互赠糕点,祈求好运、团圆、幸福和富足。传统糕点主要有两种:糯米糕和烤糕,有圆形的,也有方形的。

梨花

(合成的)

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
探索亚洲国家的传统月饼
供电内容管理系统- 产品