探索世界各地的传统婚纱

October 30, 2016 16:26

(Baonghean.vn)——除了自身的文化特色外,传统婚礼服饰也已成为各国民族身份的象征之一。让我们环游世界,探索世界各地最独特的传统婚礼服饰。

1. 印度

Trong văn hóa Ấn Độ, màu hồng hoặc đỏ thường được lựa chọn làm váy cưới cho các cô dâu. Phụ nữ đã lập gia đình ở miền bắc Ấn độ sẽ phân biệt bởi một dấu chấm đỏ trên trán.
在印度文化中,新娘的婚纱通常选择粉色或红色。印度北部已婚女性的额头上会有一个红点,以示区别。

2.蒙古

Trong một lễ cưới Mông Cổ truyền thống, cô dâu và chú rể mặc trang phục có tên gọi là Deel. Deel là một dạng quần áo theo khuôn mẫu có từ nhiều thế kỷ của Mông Cổ và các bộ tộc du mục khác ở Trung Á.
在传统的蒙古婚礼上,新郎新娘会穿着一种叫做“迪尔”(Deel)的服饰。迪尔是蒙古族和中亚其他游牧部落的一种有着数百年历史的服饰。

3. 日本

Cô dâu Nhật thường mặc kimono trắng trong lễ cưới để biểu thị cho sự trong trắng, tinh khôi. Sau buổi lễ, cô dâu có thể thay sang trang phục màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn.
日本新娘在婚礼上通常会穿着白色和服,象征着纯洁和天真。婚礼结束后,新娘可能会换上象征好运的红色和服。

4 - 马来西亚

Các cô dâu ở đất nước Malaysia thường diện chiếc váy cưới mang màu tím nổi bật
马来西亚的新娘经常穿着引人注目的紫色婚纱。

5. 中国

Người Trung Quốc tin tưởng rằng màu đỏ là màu của may mắn và hạnh phúc, cũng như sẽ xua đuổi tà ma, quỷ dữ. Vì vậy, trong các đám cưới của người Hoa, sắc đỏ luôn tràn ngập khắp mọi nơi, không chỉ trên mỗi bộ đồ cưới.
中国人相信红色象征吉祥、幸福,并能驱邪避魔。因此,在中国婚礼中,红色随处可见,而不仅仅是婚纱。

6. 印度尼西亚

Với hơn 17 nghìn hòn đảo và 300 nhóm dân tộc, có thể thấy rằng đám cưới của người Indonesia sẽ rất khác nhau tùy thuộc vào nơi sống và dân tộc của họ.
印尼有超过 17,000 个岛屿和 300 个民族,可以看出印尼人的婚礼会因居住地和种族的不同而有很大差异。

7.韩国

Trang phục truyền thống của Hàn Quốc được gọi là Hanbok, và được các cô dâu lựa chọn để mặc trong các đám cưới truyền thống. Theo phong tục, chú rể sẽ cõng cô dâu và đi quanh bàn để chứng tỏ rằng cô dâu có một người chồng đáng tin cậy, có thể gánh vác gia đình.
韩国传统服装称为韩服,新娘在传统婚礼上会选择穿着这种服装。

8.苏格兰

Chú rể người Scotland sẽ mặc chiếc “váy” truyền thống của gia đình. Sau lễ thành hôn, cô dâu sẽ khoác chiếc khăn choàng có họa tiết giống chiếc “váy” của chàng rể, để chứng tỏ rằng mình đã trở thành một phần của gia đình.
苏格兰新郎会穿着家族传统的“礼服”。婚礼结束后,新娘会戴上与新郎“礼服”图案相同的披肩,以表明自己已成为新郎家族的一份子。

9.哈萨克斯坦

“Saukele” là chiếc mũ truyền thống dành cho cô dâu Kazakhstan, thường được chuẩn bị rất lâu trước khi cô dâu đến tuổi lấy chồng.
“萨乌克勒”是哈萨克新娘的传统头饰,通常在新娘达到适婚年龄之前就准备好。

10.匈牙利

Trang phục cô dâu Hungary thường là một chiếc váy thêu hoa với ba màu sắc tươi sáng. Cô mặc nhiều áo con bên trong và đeo vòng đội đầu được kết cầu kì.
匈牙利新娘通常穿着绣有三种鲜艳花朵的礼服,外面套着许多内衣,头戴精致的头饰。

11. 挪威

Tại Na Uy, trang phục đãm cưới truyền thống được gọi là
在挪威,传统的婚礼礼服被称为“Bunad”。人们在一年中的其他场合,例如圣诞节,也会穿着这种礼服。

12-加纳

Đám cưới truyền thống của người Ghana thường rất rực rỡ sắc màu. Mỗi gia đình có một loại vải họa tiết khác nhau, và được dùng để may trang phục của cô dâu và chú rể.
加纳的传统婚礼往往色彩缤纷,每个家庭都有不同图案的布料,用来制作新娘和新郎的服装。

13-尼日利亚

Nigeria là một đất nước rộng lớn với hơn 250 nhóm dân tộc và 500 ngôn ngữ. Do đó, phong tục cưới xin tại Nigeria rất đa dạng giữa các vùng miền, phụ thuộc vào vùng địa lý, tôn giáo, sắc tộc. Tuy nhiên, cô dâu Nigeria thường mặc trang phục màu sáng, và quấn khăn Gele trên đầu.
尼日利亚幅员辽阔,拥有超过250个民族和500种语言。因此,尼日利亚的婚礼习俗因地域、宗教和种族而异。不过,尼日利亚新娘通常穿着色彩鲜艳的礼服,头上还会缠上格勒头巾。

14. 高加索

Trang phục cưới truyền thống của đất nước Causasus lại mang đậm chất sử thi với gam màu trắng nền nã, thanh lịch
高加索国家的传统婚纱具有史诗般的气质,以优雅、朴素的白色为主色调。

15. 夏威夷

Nhẹ nhàng nhưng không kém phần lãng mạn như trang phục cưới ở Hawaii
温柔却不失夏威夷婚纱的浪漫
Cô dâu, chú rể Việt Nam rạng rỡ trong ngày cưới.
身着婚礼服装的越南新娘和新郎光彩照人。

和平

(合成的)

特色义安报纸

最新的

x
探索世界各地的传统婚纱
供电内容管理系统- 产品