(Baonghean.vn)——“为人民的星期六”是新祺县义平乡卫生站党支部为推动学习和践行胡志明主席道德榜样而开展的一项行动计划。该计划已实施三年。每逢周六和周日,卫生站工作人员都会在卫生站组织健康咨询,走访每个受保家庭和孤寡老人,进行体检并免费发放药品。医护人员牺牲时间、精力和隐私,照顾每个人的健康,受到了义平乡人民的高度赞赏。新祺县卫生中心正在部署和推广“为人民的星期六”活动。
以下是义安报记者在新祺县义平乡拍摄的“人民星期六”活动的一些照片:
![Ngày Chủ nhật 30/8/2015,]() |
“为人民的星期六”活动拉开帷幕,义平乡卫生站工作人员准备药品、医疗器械和通讯设备,为活动提供服务。 |
![Trong buổi sáng, Trạm y tế Nghĩa Bình tổ chức truyền thông cho các chị em trong độ tuổi sinh sản về lợi ích nuoi con bằng sữa mẹ.]() |
上午,义平医疗站组织育龄妇女进行母乳喂养益处的宣传。 |
![Và hướng dẫn thực hành tô màu bát bột - đảm bảo dinh dưỡng cho bữa ăn của trẻ nhỏ.]() |
并提供给面粉碗上色的实用说明,以确保儿童膳食的营养。 |
![Trong khi đó, các hoạt động chăm sóc sức khỏe ban đầu, cơ cấp cứu tại trạm vẫn diễn ra như này thường.]() |
与此同时,车站的初级卫生保健和紧急服务照常进行。 |
![Buổi chiều, trờ đổ mưa to,các cán bộ y tế ở đây lên đường đi tư vấn, thăm khám sức khỏe, cấp thuốc cho các hộ gia đình khó khăn]() |
下午,天空下起了大雨,但这里的医护人员不畏风雨,前往贫困家庭进行问诊、检查、送药。 |
![Nghĩa Bình là một trong những xã khó khăn của huyện miền núi Tân Kỳ. Nhiều con đường lầy lội, trơn trượt khiến]() |
义平乡是新岐山区贫困乡之一,许多道路泥泞湿滑,给“人民的星期六”带来了困难。 |
![Đến với xóm 6, các y bác sỹ Trạm y tế Nghĩa Bình thực hiện tuyên truyền, tư vấn về việc chăm sóc sức khỏe cho người già.]() |
义平医疗站的医生、护士来到6村进行老年人保健宣传并提供建议。 |
![Đo huyết áp và đưa ra các khuyến cáo trong việc giữ gìn sức khỏe.]() |
测量血压并提供保持健康的建议。 |
![Tìm đến các hộ gia đình chính sách, người cao tuổi khó khăn để khám sức khỏe.]() |
走访慰问政策户和困难老年人,进行健康检查。 |
![Và cấp thuốc điều trị miễn phí.]() |
并为老人提供免费药品。 |
![]() |
“人民星期六”是义平乡人民高度赞赏的一项实践活动。 |
青山