荣市:许多新鲜食品比平日价格上涨3至5倍

February 10, 2016 14:33

(Baonghean.vn)春节第三天早上,荣市的一些市场,例如荣市、官楼市、雄登市、光忠市、官班市……小商贩恢复了营业。鲤鱼、鲢鱼、黑鱼、红罗非鱼、海虾、活虾、鸡肉等新鲜食品的价格均小幅上涨了10%至20%。尤其是牛肉、鳗鱼,尤其是绿色蔬菜,价格比平常上涨了3倍、4倍甚至5倍。

Giá rau cải
在雄勇市场,西红柿的价格为每公斤5万越南盾,比平常价格高出5倍。
... và giá rau cúc 6.000 đồng/bó, gấp 3 lần so với ngày thường
...其中芥菜价格为15,000-20,000越南盾/捆(视植株大小而定),比平日高出3至4倍;菊花价格为6,000越南盾/捆,比平日高出3倍。
Các loại rau xanh ở các chợ đều có mức tăng gấp 3, 4, 5 lần so với ngày thường
在关楼市场,市场上各种绿色蔬菜的价格比平常上涨了3、4、5倍,其中生菜价格为40000越南盾/公斤;白菜花为15000越南盾/棵;绿菜花为20000越南盾/公斤。
Giá đậu cô ve tại chợ Vinh là 70.000 đồng/kg, gấp hơn 3 lần so với ngày thường
荣市青豆、西红柿价格为每公斤6万至7万越南盾,菊花每捆1万越南盾,苤蓝每公斤4万越南盾,卷心菜每公斤3万越南盾,香菜每捆5000越南盾,比平日上涨3至5倍。荣市芹菜价格为每捆2万至2.5万越南盾,西兰花每头3万越南盾,比平日上涨3.5倍。
Giá rau
光中市场芹菜价格为每捆25,000越南盾,菊花价格为每捆6,000越南盾,苤蓝价格为每公斤40,000越南盾。
Cá chép, trôi tại chợ Hưng Dũng tăng nhẹ khoảng 15 - 20% so với ngày thường
兴东市场的鲤鱼和鳙鱼价格较平常略有上涨,约 15-20%。
Tại chợ Vinh, giá cá diêu hồng 80.0000 đồng/kg; cá lóc, cá chép, cá trôi có giá 70 00.000 - 100.000 đồng/kg
在荣市市场,红罗非鱼的价格为每公斤8万越南盾,蛇头鱼、鲤鱼、鳙鱼的价格为每公斤7万至10万越南盾。
Tại chợ Quang Trung, giá các loại cá chép, trôi, cá mè, cá lóc từ 70.000 - 100.000 đồng/kg
在光中市场,鲤鱼、鲢鱼、白鲢、蛇头鱼的价格为7万至10万越南盾/公斤。
Tại chợ Hưng Dũng và chợ Vinh, giá lươn thịt 25.000 - 30.000 đồng/kg
在 Quan Lau 市场和 Vinh 市场,鳗鱼肉的价格为 25,000 - 30,000 越南盾/公斤。
Tại các chợ, giá tôm biển loại 18 - 25 con/kg có giá 250.000 - 300.000 đồng/kg; giá sò 25.000 đồng/kg
市场上,18-25只虾的价格为25万-30万越南盾/公斤;蛤蜊的价格为2.5万越南盾/公斤。
...còn tại chợ Vinh và Quán Lau, giá thịt bò loại I 300.000 đồng/kg; thịt me là 270.000 đồng/kg
...在 Vinh 和 Quan Lau 市场,一级牛肉的价格为 300,000 越南盾/公斤;猪肉的价格为 270,000 越南盾/公斤;猪臀肉的价格为 100,000 越南盾/公斤。
Giá thịt gà tại các chợ Vinh, Quán Lau, Hưng Dũng, Quang Trung, giá giao động từ 120.000 - 150.000 đồng/kg
Vinh、Quan Lau、Hung Dung、Quang Trung 等市场的鸡肉价格为每公斤 120,000 至 150,000 越南盾
Tại chợ Vinh, giá quả thành long 50.000 đồng/kg; nho ta 60.000 đồng/kg; cam Quỳ Hợp 70.000 đồng/kg
在荣市市场,芒果价格为每公斤4万越南盾,火龙果价格为每公斤5万越南盾,葡萄价格为每公斤6万越南盾,归合橙价格为每公斤7万越南盾。

梅花

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
荣市:许多新鲜食品比平日价格上涨3至5倍
供电内容管理系统- 产品