价值数万美元的爱马仕包包是用什么动物皮做的?

DNUM_CAZBBZCABF 09:07

一百多年来,鳄鱼皮、鸵鸟皮、蜥蜴皮和小牛皮帮助这家法国时装公司的手袋实现了美丽的色彩和高耐用性。

Da cá sấu Bắc Mỹ Túi Hermes làm từ da cá sấu Bắc Mỹ có cả hai phiên bản bóng và không bóng. Một số sản phẩm tiêu biểu của Hermes làm từ chất liệu này gồm Blue Saint Cyr Matte Alligator Birkin 25 cm (88.000 USD - gần 2 tỷ đồng), Orange Poppy Shiny Alligator Mini Constance 18 cm (37.400 USD - hơn 840 triệu đồng), Ficelle Shiny Alligator Kelly Pochette (32.750 USD - hơn 736 triệu đồng).

北美鳄鱼皮

爱马仕采用北美鳄鱼皮制成的包袋有亮面和哑光两种款式。爱马仕用这种材质制作的经典产品包括:25厘米圣西尔蓝色哑光鳄鱼皮柏金包(售价88,000美元)、18厘米罂粟橙色亮面鳄鱼皮迷你康斯坦丝包(售价37,400美元)以及Ficelle亮面鳄鱼皮凯莉包(售价32,750美元)。

Da cá sấu Niloticus và Porosus Các loại túi Hermes làm từ da cá sấu Niloticus và Porosus cũng có hai phiên bản bóng, không bóng. Túi da Niloticus có họa tiết lớn hơn một chút so với Porosus và thường được đánh dấu bằng ký hiệu hai chấm ngang ngay cạnh logo. Trong khi đó, da cá sấu Porosus được đánh dấu bằng ký hiệu dấu mũ

尼罗鳄和波罗苏斯鳄皮

爱马仕 (Hermes) 的尼罗河鳄鱼皮和波罗苏斯鳄鱼皮包也提供亮面和哑光两种版本。尼罗河鳄鱼皮包的花纹比波罗苏斯鳄鱼皮略大,通常在标志旁边标有冒号符号。波罗苏斯鳄鱼皮包则标有插入符号“^”。用这两种材质制作的一些典型包袋包括:30厘米紫红色亮面波罗苏斯鳄鱼皮柏金包(售价7.4万越南盾 - 16亿越南盾)、30厘米绿皮波罗苏斯鳄鱼皮林迪包(售价5万越南盾 - 11亿越南盾)和30厘米尼罗河喜马拉雅鳄鱼皮柏金包(售价12万越南盾 - 27亿越南盾)。

Da đà điểu Loại da này có những lỗ nhỏ đặc trưng, màu sắc của nó trở nên trầm hơn khi tiếp xúc với da tay nhưng lại sáng hơn khi được chiếu dưới ánh sáng tự nhiên. Đây là loại da bền và có khả năng chống nước. Nếu được chăm sóc đúng mức, nó có thể giữ được trong nhiều năm. Một số mẫu túi điển hình gồm Tangerine Ostrich Birkin 30 cm (40.000 USD - 899 triệu đồng), Beige Ostrich Birkin 30 cm (37.000 USD - 831 triệu đồng) hay Indigo Blue Ostrich Birkin 30 cm (41.000 USD - 921 triệu đồng).

鸵鸟皮

这种皮革具有独特的细小毛孔,与手部皮肤接触时颜色会变深,但在自然光下会变得更亮。这种皮革经久耐用且防水。如果保养得当,可以使用很多年。一些典型的包袋包括30厘米橘色鸵鸟皮柏金包(40,000美元 - 8.99亿越南盾)、30厘米米色鸵鸟皮柏金包(37,000美元 - 8.31亿越南盾)或30厘米靛蓝色鸵鸟皮柏金包(41,000美元 - 9.21亿越南盾)。

Da thằn lằn Các loại túi làm từ da thằn lằn thường có dấu

蜥蜴皮

蜥蜴皮制成的包袋通常在标志旁边带有“-”或“=”符号。然而,这种材质不易使用。如果不小心保存在合适的温度下,皮革很容易干燥变质。一些值得一提的产品包括黑蜥蜴皮 Medor 手拿包(售价 13,995 美元或 3.14 亿越南盾)和复古黑蜥蜴皮 20 厘米凯莉包(售价 22,500 美元至 5.05 亿越南盾)。

Da bê thường Đây là một trong những chất liệu làm túi lâu đời nhất của Hermes. Loại da này mềm, có độ bóng nhất định đồng thời giữ được hình dạng chắc chắn. Tuy vậy, da bê dễ bị hỏng khi tiếp xúc với nước nên cần cẩn thận khi mang ngoài trời mưa. Bên cạnh đó, loại da này cũng sẽ trở nên mất thẩm mỹ nếu có vết xước lớn. Nếu túi của bạn gặp

小牛皮

这是爱马仕包袋最古老的材质之一。这种皮革柔软,富有光泽,不易变形。然而,小牛皮遇水易损,因此在雨中携带时务必小心。此外,如果出现较大的划痕,这种皮革也会变得难看。如果您的包袋“意外”出现划痕,请将其送至爱马仕服务店进行处理。一些著名的爱马仕小牛皮包袋包括:32 厘米葡萄干色凯莉包(售价 10,500 美元 - 2.36 亿越南盾)、32 厘米黑色小牛皮凯莉包(售价 4,850 美元 - 1.09 亿越南盾)以及 23 厘米海军蓝爱马仕 Constance 包(售价 9,000 美元 - 2.02 亿越南盾)。

Da bê Clemence Đây là loại da bê mềm và có đường gân nổi. Nhờ những đường gân này, túi sẽ không bị lộ vết trày, xước nếu bị va quệt. Đây là chất liệu nhẹ nên khi đựng quá nhiều đồ đạc, túi có thể bị biến dạng, khó giữ phom dáng như những loại da cứng cáp hơn. Một số mẫu túi của Hermes Clemence điển hình như Hermès Blue Paradise Clemence Birkin hay Orange Poppy Clemence Birkin 30 cm (21.500 USD - 483 triệu đồng), Capucine Clemence Etribelt (4.600 USD - 103 triệu đồng).

Clemence小牛皮

这是一种柔软的小牛皮,带有凸起的纹理。正因如此,即使受到撞击,包袋也不会留下划痕或磨损。这种材质较轻,因此如果携带过多物品,包袋可能会变形,不像硬质皮革那样容易保持形状。一些典型的爱马仕Clemence包款包括爱马仕蓝色天堂Clemence铂金包或橙色罂粟花Clemence铂金包30厘米(21,500美元 - 4.83亿越南盾),以及Capucine Clemence Etribelt(4,600美元 - 1.03亿越南盾)。

Da bê Togo Togo, tên gọi khác là da bê sần, là một trong những loại da phổ biến nhất được dùng trên túi Hermes. Vân sần của nó đẹp hơn so với Clemence. Loại chất liệu này không dễ bị trày xước và khi cần, có thể tái chế lại gần như mới. Da Togo nặng hơn so với Celemence và có đặc tính không bị biến dạng nhiều khi mang vật nặng. Một số mẫu túi điển hình Blue de Galice Togo Birkin 35cm (18.350 USD hay 412 triệu đồng), Rouge Pivoine Togo Birkin 40cm (20.500 USD hay 460 triệu đồng).

Togo小牛皮

Togo,又称粒面小牛皮,是爱马仕包袋中最常用的皮革之一。它的粒面比Clemence皮革更漂亮。这种材质不易刮花,如有需要,可以回收利用至几乎全新的状态。Togo皮革比Clemence皮革重,即使承载重物也不会变形。一些典型的爱马仕包袋包括:35厘米加利西亚蓝Togo铂金包(售价18,350美元)和40厘米牡蛎红Togo铂金包(售价20,500美元)。

Da bê lộn Loại chất liệu này được làm trực tiếp từ da bê sống đồng thời được bọc thêm một lớp nhung ở ngoài. Một số mẫu túi điển hình Grizzly Suede Thalassa blue Birkin 35 cm (18.000 USD - 404 triệu đồng), Fauve Veau Doblis Suede Grizzly (24.500 USD - 550 triệu đồng)

绒面革

这种材质直接采用生小牛皮制成,外层覆以天鹅绒。一些典型的包款包括 Grizzly Suede Thalassa 蓝色 Birkin 35 厘米(18,000 美元 - 4.04 亿越南盾)和 Fauve Veau Doblis Suede Grizzly(24,500 美元 - 5.5 亿越南盾)。

Da bò Fjord Đây là loại da có độ bền cao, giống Clemence hay Togo. Nó có khả năng chống trày, xước cao và không dễ thấm nước. Fjord về cơ bản nặng hơn các loại da khác, có những đường kẻ dọc rất rõ nét và bề mặt khá mịn. Loại da này được sử dụng nhiều nhất với những kiểu túi du lịch. Một số mẫu túi điển hình như Bois de Rose Fjord Leather Birkin 35 cm (20.500 USD - 460 triệu đồng), Gris Perle Fjord Leather Birkin 35 cm (24.250 USD - 545 triệu đồng).

峡湾牛皮

这是一种耐用的皮革,类似于Clemence或Togo。它具有极强的防刮和防水性能。Fjord皮革通常比其他皮革更重,具有清晰的垂直条纹和相当光滑的表面。这种皮革最常用于制作旅行包。一些典型的款式包括Bois de Rose Fjord皮革Birkin 35厘米(20,500美元 - 4.6亿越南盾)和Gris Perle Fjord皮革Birkin 35厘米(24,250美元 - 5.45亿越南盾)。

Da trâu Chất liệu này đặc biệt ở phần trung tâm của các vân, gân nổi luôn là nơi hấp thụ màu tối nhiều nhất. Da trâu có đặc tính là mềm và có khả năng chống thấm nước. Sản phẩm nổi bật gồm Hermes Birkin Rouge Vif Buffalo 35cm (8.000 USD hay 180 triệu đồng).

浅黄色

这种材质的纹理中心非常特殊,凸起的纹理总是吸收最深的颜色。水牛皮柔软防水。值得一提的产品包括爱马仕 Birkin Rouge Vif Buffalo 35厘米包(售价8000美元,约合1.8亿越南盾)。

Da lợn dòng Peau Porc Những chiếc túi Hermes làm từ da lợn rất nhẹ và thường có màu caramel và dần bị ngả màu xanh theo thời gian. Dòng túi này từng là một trong những mẫu cổ điển của Hermes nhưng đã bị ngưng sản xuất cho một số tranh cãi nổi lên về việc sử dụng da lợn làm sản phẩm. Sản phẩm điển hình là Herme Peau Porc Leather Kelly 32 cm (6.300 USD hay 141 triệu đồng)

猪皮

爱马仕猪皮包非常轻盈,通常呈焦糖色,随着时间的推移逐渐变绿。这款包曾是爱马仕的经典款式之一,但由于使用猪皮引发争议而停产。典型产品包括爱马仕Peau Porc Leather Kelly 32厘米包(售价6300美元,约合1.41亿越南盾)。

据VNE报道

相关新闻

特色义安报纸

最新的

x
价值数万美元的爱马仕包包是用什么动物皮做的?
供电内容管理系统- 产品